# Vietnamese Translation for GNOME Control Center. # Bản dịch tiếng Việt dành cho GNOME Control Center. # Copyright © 2016 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the gnome-control-center package. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2004,2007,2010-2013. # Clytie Siddall , 2005-2009. # Ngô Chin , 2011. # Trần Ngọc Quân , 2013-2014, 2015, 2016. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gnome-control-center master\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-" "control-center&keywords=I18N+L10N&component=general\n" "POT-Creation-Date: 2016-10-27 20:49+0000\n" "PO-Revision-Date: 2016-10-28 07:46+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" #: ../panels/background/background.ui.h:1 msgid "_Background" msgstr "Ảnh _nền" #. This refers to a slideshow background #: ../panels/background/background.ui.h:3 msgid "Changes throughout the day" msgstr "Thay đổi liên tục trong ngày" #. To translators: This is a noun, not a verb #: ../panels/background/background.ui.h:5 msgid "_Lock Screen" msgstr "Màn hình _khóa" #: ../panels/background/background.ui.h:6 msgctxt "background, style" msgid "Tile" msgstr "Lát gạch" #: ../panels/background/background.ui.h:7 msgctxt "background, style" msgid "Zoom" msgstr "Phóng to" #: ../panels/background/background.ui.h:8 msgctxt "background, style" msgid "Center" msgstr "Giữa" #: ../panels/background/background.ui.h:9 msgctxt "background, style" msgid "Scale" msgstr "Dãn tỉ lệ" #: ../panels/background/background.ui.h:10 msgctxt "background, style" msgid "Fill" msgstr "Điền đầy" #: ../panels/background/background.ui.h:11 msgctxt "background, style" msgid "Span" msgstr "Bề rộng" #: ../panels/background/cc-background-chooser-dialog.c:437 msgid "Wallpapers" msgstr "Ảnh nền" #: ../panels/background/cc-background-chooser-dialog.c:446 msgid "Colors" msgstr "Màu sắc" #. translators: This is the title of the wallpaper chooser dialog. #: ../panels/background/cc-background-chooser-dialog.c:483 msgid "Select Background" msgstr "Chọn ảnh nền" #: ../panels/background/cc-background-chooser-dialog.c:511 msgid "Pictures" msgstr "Ảnh" #. translators: No pictures were found #: ../panels/background/cc-background-chooser-dialog.c:543 msgid "No Pictures Found" msgstr "Không tìm thấy ảnh nào" #. translators: "Home" is used in place of the Pictures #. * directory in the string below when XDG_PICTURES_DIR is #. * undefined #: ../panels/background/cc-background-chooser-dialog.c:561 #: ../panels/search/cc-search-locations-dialog.c:302 msgid "Home" msgstr "Thư mục chứa ảnh" #. translators: %s here is the name of the Pictures directory, the string should be translated in #. * the context "You can add images to your Pictures folder and they will show up here" #: ../panels/background/cc-background-chooser-dialog.c:573 #, c-format msgid "You can add images to your %s folder and they will show up here" msgstr "Bạn có thể thêm ảnh vào thư mục %s của mình và chúng sẽ hiện ra ở đây" #: ../panels/background/cc-background-chooser-dialog.c:580 #: ../panels/color/cc-color-panel.c:225 ../panels/color/cc-color-panel.c:963 #: ../panels/color/color-calibrate.ui.h:2 ../panels/color/color.ui.h:30 #: ../panels/common/language-chooser.ui.h:3 #: ../panels/display/cc-display-panel.c:1571 #: ../panels/display/cc-display-panel.c:2217 #: ../panels/network/connection-editor/connection-editor.ui.h:1 #: ../panels/network/connection-editor/vpn-helpers.c:181 #: ../panels/network/connection-editor/vpn-helpers.c:310 #: ../panels/network/net-device-wifi.c:1298 #: ../panels/network/net-device-wifi.c:1535 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:1 #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:2091 #: ../panels/printers/new-printer-dialog.ui.h:3 #: ../panels/privacy/cc-privacy-panel.c:1048 #: ../panels/region/format-chooser.ui.h:3 ../panels/region/input-chooser.ui.h:2 #: ../panels/search/cc-search-locations-dialog.c:637 #: ../panels/sharing/cc-sharing-panel.c:372 #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:2 #: ../panels/user-accounts/data/join-dialog.ui.h:2 #: ../panels/user-accounts/data/password-dialog.ui.h:2 #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:264 #: ../panels/user-accounts/um-photo-dialog.c:94 #: ../panels/user-accounts/um-photo-dialog.c:217 #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:705 #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:723 msgid "_Cancel" msgstr "T_hôi" #: ../panels/background/cc-background-chooser-dialog.c:581 msgid "_Select" msgstr "_Chọn" #: ../panels/background/cc-background-item.c:203 msgid "multiple sizes" msgstr "nhiều kích cỡ" #. translators: 100 × 100px #. * Note that this is not an "x", but U+00D7 MULTIPLICATION SIGN #: ../panels/background/cc-background-item.c:207 #, c-format msgid "%d × %d" msgstr "%d × %d" #: ../panels/background/cc-background-item.c:333 msgid "No Desktop Background" msgstr "Không có ảnh nền" #: ../panels/background/cc-background-panel.c:493 msgid "Current background" msgstr "Ảnh nền hiện tại" #. Translators: Add soft hyphens to your translations so that the icon view won't clip your translations. See https://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=647087#c13 for details #: ../panels/background/gnome-background-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Back­ground" msgstr "Ảnh nền" #: ../panels/background/gnome-background-panel.desktop.in.in.h:3 msgid "Change your background image to a wallpaper or photo" msgstr "Thay đổi ảnh nền màn hình" #. Translators: those are keywords for the background control-center panel #: ../panels/background/gnome-background-panel.desktop.in.in.h:5 msgid "Wallpaper;Screen;Desktop;" msgstr "Wallpaper;Ảnh;nền;Anh;nen;Screen;Màn;hình;Man;hinh;Desktop;" #: ../panels/bluetooth/cc-bluetooth-panel.c:264 msgid "Turn Off Airplane Mode" msgstr "Tắt chế độ máy bay" #: ../panels/bluetooth/cc-bluetooth-panel.c:330 msgid "No Bluetooth Found" msgstr "Không tìm thấy Bluetooth nào" #: ../panels/bluetooth/cc-bluetooth-panel.c:330 msgid "Plug in a dongle to use Bluetooth." msgstr "Cắm khóa điện tử để dùng Bluetooth." #: ../panels/bluetooth/cc-bluetooth-panel.c:331 msgid "Bluetooth Turned Off" msgstr "Bluetooth bị tắt" #: ../panels/bluetooth/cc-bluetooth-panel.c:331 msgid "Turn on to connect devices and receive file transfers." msgstr "Bật để kết nối các thiết bị và nhận các tập tin được truyền." #: ../panels/bluetooth/cc-bluetooth-panel.c:332 msgid "Airplane Mode is on" msgstr "Chế độ máy bay được bật" #: ../panels/bluetooth/cc-bluetooth-panel.c:332 msgid "Bluetooth is disabled when airplane mode is on." msgstr "Bluetooth bị tắt khi chế độ máy bay được bật." #: ../panels/bluetooth/cc-bluetooth-panel.c:333 msgid "Hardware Airplane Mode is on" msgstr "Chế độ máy bay được bật" #: ../panels/bluetooth/cc-bluetooth-panel.c:333 msgid "Turn off the Airplane mode switch to enable Bluetooth." msgstr "Tắt chế độ máy bay chuyển sang bật Bluetooth." #. Translators: Add soft hyphens to your translations so that the icon view won't clip your translations. See https://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=647087#c13 for details #: ../panels/bluetooth/gnome-bluetooth-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Blue­tooth" msgstr "Blue­tooth" #: ../panels/bluetooth/gnome-bluetooth-panel.desktop.in.in.h:3 msgid "Turn Bluetooth on and off and connect your devices" msgstr "Bật/tắt Bluetooth và kết nối thiết bị" #. Translators: those are keywords for the bluetooth control-center panel #: ../panels/bluetooth/gnome-bluetooth-panel.desktop.in.in.h:5 msgid "share;sharing;bluetooth;obex;" msgstr "share;chia sẻ;chia se;sharing;bluetooth;obex;" #. TRANSLATORS: The user has to attach the sensor to the screen #: ../panels/color/cc-color-calibrate.c:361 msgid "Place your calibration device over the square and press “Start”" msgstr "Đặt thiết bị cân chỉnh của bạn phía trên ô vuông rồi ấn nút “Bắt đầu”" #. TRANSLATORS: Some calibration devices need the user to move a #. * dial or switch manually. We also show a picture showing them #. * what to do... #: ../panels/color/cc-color-calibrate.c:367 msgid "" "Move your calibration device to the calibrate position and press “Continue”" msgstr "" "Di chuyển thiết bị cân chỉnh đến vị trí cân chỉnh rồi bấm nút “Tiếp tục”" #. TRANSLATORS: Some calibration devices need the user to move a #. * dial or switch manually. We also show a picture showing them #. * what to do... #: ../panels/color/cc-color-calibrate.c:373 msgid "" "Move your calibration device to the surface position and press “Continue”" msgstr "Di chuyển thiết bị cân chỉnh đến vị trí bề mặt rồi bấm nút “Tiếp tục”" #. TRANSLATORS: on some hardware e.g. Lenovo W700 the sensor #. * is built into the palmrest and we need to fullscreen the #. * sample widget and shut the lid. #: ../panels/color/cc-color-calibrate.c:379 msgid "Shut the laptop lid" msgstr "Tắt lid máy tính xách tay" #. TRANSLATORS: We suck, the calibation failed and we have no #. * good idea why or any suggestions #: ../panels/color/cc-color-calibrate.c:410 msgid "An internal error occurred that could not be recovered." msgstr "Gặp lỗi nội bộ và không thể phục hồi." #. TRANSLATORS: Some required-at-runtime tools were not #. * installed, which should only affect insane distros #: ../panels/color/cc-color-calibrate.c:415 msgid "Tools required for calibration are not installed." msgstr "Các công cụ cần thiết để cân chỉnh chưa được cài đặt." #. TRANSLATORS: The profile failed for some reason #: ../panels/color/cc-color-calibrate.c:421 msgid "The profile could not be generated." msgstr "Hồ sơ không thể được tạo ra." #. TRANSLATORS: The user specified a whitepoint that was #. * unobtainable with the hardware they've got -- see #. * https://en.wikipedia.org/wiki/White_point for details #: ../panels/color/cc-color-calibrate.c:427 msgid "The target whitepoint was not obtainable." msgstr "Điểm trắng đích không thể thu được." #. TRANSLATORS: the display calibration process is finished #: ../panels/color/cc-color-calibrate.c:467 msgid "Complete!" msgstr "Hoàn tất!" #. TRANSLATORS: the display calibration failed, and we also show #. * the translated (or untranslated) error string after this #: ../panels/color/cc-color-calibrate.c:475 msgid "Calibration failed!" msgstr "Cân chỉnh gặp lỗi!" #. TRANSLATORS: The user can now remove the sensor from the screen #: ../panels/color/cc-color-calibrate.c:482 msgid "You can remove the calibration device." msgstr "Bạn có thể gỡ bỏ thiết bị cân chỉnh." #. TRANSLATORS: The user has to be careful not to knock the #. * display off the screen (although we do cope if this is #. * detected early enough) #: ../panels/color/cc-color-calibrate.c:553 msgid "Do not disturb the calibration device while in progress" msgstr "Đừng làm thiết bị cân chỉnh chạm vào màn hình khi đang chạy" #. TRANSLATORS: This refers to the TFT display on a laptop #: ../panels/color/cc-color-common.c:41 msgid "Laptop Screen" msgstr "Màn hình laptop" #. TRANSLATORS: This refers to the embedded webcam on a laptop #: ../panels/color/cc-color-common.c:50 msgid "Built-in Webcam" msgstr "Webcam tích hợp" #. TRANSLATORS: an externally connected display, where %s is either the #. * model, vendor or ID, e.g. 'LP2480zx Monitor' #: ../panels/color/cc-color-common.c:65 #, c-format msgid "%s Monitor" msgstr "Màn hình %s" #. TRANSLATORS: a flatbed scanner device, e.g. 'Epson Scanner' #: ../panels/color/cc-color-common.c:69 #, c-format msgid "%s Scanner" msgstr "Máy quét %s" #. TRANSLATORS: a camera device, e.g. 'Nikon D60 Camera' #: ../panels/color/cc-color-common.c:73 #, c-format msgid "%s Camera" msgstr "Máy ảnh %s" #. TRANSLATORS: a printer device, e.g. 'Epson Photosmart Printer' #: ../panels/color/cc-color-common.c:77 #, c-format msgid "%s Printer" msgstr "Máy in %s" #. TRANSLATORS: a webcam device, e.g. 'Philips HiDef Camera' #: ../panels/color/cc-color-common.c:81 #, c-format msgid "%s Webcam" msgstr "Webcam %s" #: ../panels/color/cc-color-device.c:89 #, c-format msgid "Enable color management for %s" msgstr "Bật quản lý màu sắc cho %s" #: ../panels/color/cc-color-device.c:93 #, c-format msgid "Show color profiles for %s" msgstr "Hiển thị hồ sơ màu dành cho %s" #. not calibrated #: ../panels/color/cc-color-device.c:323 msgid "Not calibrated" msgstr "Chưa cân chỉnh" #. TRANSLATORS: this is a profile prefix to signify the #. * profile has been auto-generated for this hardware #: ../panels/color/cc-color-panel.c:141 msgid "Default: " msgstr "Mặc định: " #. TRANSLATORS: this is a profile prefix to signify the #. * profile his a standard space like AdobeRGB #: ../panels/color/cc-color-panel.c:149 msgid "Colorspace: " msgstr "Không gian màu: " #. TRANSLATORS: this is a profile prefix to signify the #. * profile is a test profile #: ../panels/color/cc-color-panel.c:156 msgid "Test profile: " msgstr "Hồ sơ thử: " #. TRANSLATORS: an ICC profile is a file containing colorspace data #: ../panels/color/cc-color-panel.c:223 msgid "Select ICC Profile File" msgstr "Chọn tập tin hồ sơ ICC" #: ../panels/color/cc-color-panel.c:226 msgid "_Import" msgstr "_Nhập" #. TRANSLATORS: filter name on the file->open dialog #: ../panels/color/cc-color-panel.c:237 msgid "Supported ICC profiles" msgstr "Các hồ sơ ICC được hỗ trợ" #. TRANSLATORS: filter name on the file->open dialog #: ../panels/color/cc-color-panel.c:244 #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-fast.c:417 msgid "All files" msgstr "Mọi tập tin" #: ../panels/color/cc-color-panel.c:583 msgid "Screen" msgstr "Màn hình" #. TRANSLATORS: this is when the upload of the profile failed #: ../panels/color/cc-color-panel.c:908 #, c-format msgid "Failed to upload file: %s" msgstr "Gặp lỗi khi tải tập tin lên: %s" #. TRANSLATORS: these are instructions on how to recover #. * the ICC profile on the native operating system and are #. * only shown when the user uses a LiveCD to calibrate #: ../panels/color/cc-color-panel.c:922 msgid "The profile has been uploaded to:" msgstr "Hồ sơ đã được tải lên:" #: ../panels/color/cc-color-panel.c:924 msgid "Write down this URL." msgstr "Ghi lại URL này." #: ../panels/color/cc-color-panel.c:925 msgid "Restart this computer and boot your normal operating system." msgstr "Khởi động lại máy tính này và mồi máy vào hệ điều hành bình thường." #: ../panels/color/cc-color-panel.c:926 msgid "Type the URL into your browser to download and install the profile." msgstr "Nhập địa chỉ URL vào trình duyệt của bạn để tải về vào cài đặt hồ sơ." #. TRANSLATORS: this is the dialog to save the ICC profile #: ../panels/color/cc-color-panel.c:960 msgid "Save Profile" msgstr "Lưu hồ sơ" #: ../panels/color/cc-color-panel.c:964 #: ../panels/network/connection-editor/vpn-helpers.c:311 msgid "_Save" msgstr "_Lưu" #. TRANSLATORS: this is when the button is sensitive #: ../panels/color/cc-color-panel.c:1324 msgid "Create a color profile for the selected device" msgstr "Tạo một hồ sơ màu cho thiết bị được chọn" #. TRANSLATORS: this is when the button is insensitive #: ../panels/color/cc-color-panel.c:1339 ../panels/color/cc-color-panel.c:1363 msgid "" "The measuring instrument is not detected. Please check it is turned on and " "correctly connected." msgstr "" "Không tìm thấy thiết bị đo. Hãy kiểm tra xem nó đã được bật nguồn và cắm cáp " "kết nối chưa?" #. TRANSLATORS: this is when the button is insensitive #: ../panels/color/cc-color-panel.c:1373 msgid "The measuring instrument does not support printer profiling." msgstr "Thiết bị đo không hỗ trợ tạo hồ sơ màu cho máy in." #. TRANSLATORS: this is when the button is insensitive #: ../panels/color/cc-color-panel.c:1384 msgid "The device type is not currently supported." msgstr "Kiểu thiết bị này hiện chưa được hỗ trợ." #. TRANSLATORS: standard spaces are well known colorspaces like #. * sRGB, AdobeRGB and ProPhotoRGB #: ../panels/color/cc-color-profile.c:103 msgid "Standard Space" msgstr "Không gian chuẩn" #. TRANSLATORS: test profiles do things like changing the screen #. * a different color, or swap the red and green channels #: ../panels/color/cc-color-profile.c:109 msgid "Test Profile" msgstr "Hồ sơ thử" #. TRANSLATORS: automatic profiles are generated automatically #. * by the color management system based on manufacturing data, #. * for instance the default monitor profile is created from the #. * primaries specified in the monitor EDID #: ../panels/color/cc-color-profile.c:117 msgctxt "Automatically generated profile" msgid "Automatic" msgstr "Tự động" #. TRANSLATORS: the profile quality - low quality profiles take #. * much less time to generate but may be a poor reflection of the #. * device capability #: ../panels/color/cc-color-profile.c:127 msgctxt "Profile quality" msgid "Low Quality" msgstr "Chất lượng thấp" #. TRANSLATORS: the profile quality #: ../panels/color/cc-color-profile.c:132 msgctxt "Profile quality" msgid "Medium Quality" msgstr "Chất lượng trung bình" #. TRANSLATORS: the profile quality - high quality profiles take #. * a *long* time, and have the best calibration and #. * characterisation data. #: ../panels/color/cc-color-profile.c:139 msgctxt "Profile quality" msgid "High Quality" msgstr "Chất lượng cao" #. TRANSLATORS: this default RGB space is used for printers that #. * do not have additional printer profiles specified in the PPD #: ../panels/color/cc-color-profile.c:156 msgctxt "Colorspace fallback" msgid "Default RGB" msgstr "RGB mặc định" #. TRANSLATORS: this default CMYK space is used for printers that #. * do not have additional printer profiles specified in the PPD #: ../panels/color/cc-color-profile.c:163 msgctxt "Colorspace fallback" msgid "Default CMYK" msgstr "CMYK mặc định" #. TRANSLATORS: this default gray space is used for printers that #. * do not have additional printer profiles specified in the PPD #: ../panels/color/cc-color-profile.c:170 msgctxt "Colorspace fallback" msgid "Default Gray" msgstr "Đen trắng mặc định" #: ../panels/color/cc-color-profile.c:194 msgid "Vendor supplied factory calibration data" msgstr "Dữ liệu nhà cung ứng thiết bị cân chỉnh" #: ../panels/color/cc-color-profile.c:203 msgid "Full-screen display correction not possible with this profile" msgstr "Hồ sơ này không được phép sửa chữa hiển thị toàn màn hình" #: ../panels/color/cc-color-profile.c:225 msgid "This profile may no longer be accurate" msgstr "Hồ sơ này có thể không còn chính xác" #: ../panels/color/color-calibrate.ui.h:1 msgid "Display Calibration" msgstr "Cân chỉnh hiển thị" #. This starts the calibration process #: ../panels/color/color-calibrate.ui.h:4 msgid "_Start" msgstr "_Bắt đầu" #. This resumes the calibration process #: ../panels/color/color-calibrate.ui.h:6 msgid "_Resume" msgstr "_Tiếp tục lại" #. This button returns the user back to the color control panel #: ../panels/color/color-calibrate.ui.h:8 #: ../panels/common/language-chooser.ui.h:2 #: ../panels/region/format-chooser.ui.h:2 msgid "_Done" msgstr "_Xong" #. Timeout parameters #. 15000 = 15 sec #. 750 = 0.75 sec #. Text printed on screen #: ../panels/color/color.ui.h:1 ../panels/wacom/calibrator/calibrator-gui.c:82 msgid "Screen Calibration" msgstr "Cân chỉnh màn hình" #: ../panels/color/color.ui.h:2 msgid "" "Calibration will produce a profile that you can use to color manage your " "screen. The longer you spend on calibration, the better the quality of the " "color profile." msgstr "" "Việc cân chỉnh sẽ sản sinh một hồ sơ cái mà bạn có thể dùng để quản lý màu " "sắc trên màn hình của mình. Bạn càng dành nhiều công sức để cân chỉnh bao " "nhiêu thì bạn sẽ có được hồ sơ màu sắc tốt bấy nhiêu." #: ../panels/color/color.ui.h:3 msgid "" "You will not be able to use your computer while calibration takes place." msgstr "" "Bạn sẽ không thể dùng máy tính trong khi việc cân chỉnh đang được tiến hành." #. This is the approximate time it takes to calibrate the display. #: ../panels/color/color.ui.h:5 msgid "Quality" msgstr "Chất lượng" #. This is the approximate time it takes to calibrate the display. #: ../panels/color/color.ui.h:7 msgid "Approximate Time" msgstr "Thời gian ước tính" #: ../panels/color/color.ui.h:8 msgid "Calibration Quality" msgstr "Chất lượng cân chỉnh" #: ../panels/color/color.ui.h:9 msgid "Select the sensor device you want to use for calibration." msgstr "Chọn thiết bị dò tìm bạn muốn dùng cho việc cân chỉnh." #: ../panels/color/color.ui.h:10 msgid "Calibration Device" msgstr "Thiết bị cân chỉnh" #: ../panels/color/color.ui.h:11 msgid "Select the type of display that is connected." msgstr "Chọn kiểu của bộ hiển thị cái mà nó đã được kết nối." #: ../panels/color/color.ui.h:12 msgid "Display Type" msgstr "Kiểu hiển thị" #: ../panels/color/color.ui.h:13 msgid "" "Select a display target white point. Most displays should be calibrated to a " "D65 illuminant." msgstr "" "Chọn điểm trắng bộ hiển thị đích. Phần lớn bộ hiển thị có thể được cân chỉnh " "bằng một vật chiếu sáng D65." #: ../panels/color/color.ui.h:14 msgid "Profile Whitepoint" msgstr "Hồ sơ Điểm trắng" #: ../panels/color/color.ui.h:15 msgid "" "Please set the display to a brightness that is typical for you. Color " "management will be most accurate at this brightness level." msgstr "" "Xin hãy đặt bộ hiển thị thành sáng nhất cái mà đặc trưng dành cho bạn. Quản " "lý màu sẽ làm chính xác nhất tại mức sáng này." #: ../panels/color/color.ui.h:16 msgid "" "Alternatively, you can use the brightness level used with one of the other " "profiles for this device." msgstr "" "Thay vì cách trên, bạn có thể dùng mức sáng nhất được dùng với một hồ sơ " "khác cho thiết bị này." #: ../panels/color/color.ui.h:17 msgid "Display Brightness" msgstr "Độ sáng hiển thị" #: ../panels/color/color.ui.h:18 msgid "" "You can use a color profile on different computers, or even create profiles " "for different lighting conditions." msgstr "" "Bạn có thể dùng một hồ sơ màu trên các máy tính khác nhau hay thậm chí còn " "có thể tạo hồ sơ cho những điều kiện sáng khác nhau." #: ../panels/color/color.ui.h:19 msgid "Profile Name:" msgstr "Tên hồ sơ:" #: ../panels/color/color.ui.h:20 msgid "Profile Name" msgstr "Tên hồ sơ" #: ../panels/color/color.ui.h:21 msgid "Profile successfully created!" msgstr "Hồ sơ đã được tạo ra!" #: ../panels/color/color.ui.h:22 msgid "Copy profile" msgstr "Chép hồ sơ" #: ../panels/color/color.ui.h:23 msgid "Requires writable media" msgstr "Yêu cầu ổ đĩa có thể ghi được" #: ../panels/color/color.ui.h:24 msgid "Upload profile" msgstr "Tải hồ sơ lên" #: ../panels/color/color.ui.h:25 msgid "Requires Internet connection" msgstr "Cần có kết nối mạng Internet" #: ../panels/color/color.ui.h:26 msgid "" "You may find these instructions on how to use the profile on GNU/Linux, Apple OS X and Microsoft Windows systems useful." msgstr "" "Bạn có thể tìm thấy các chỉ dẫn để làm thế nào có thể sử dụng hồ sơ trên hệ " "thống GNU/Linux, Apple OS XMicrosoft Windows một cách hữu ích." #: ../panels/color/color.ui.h:27 #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:723 msgid "Summary" msgstr "Tóm tắt" #: ../panels/color/color.ui.h:28 msgid "Add Profile" msgstr "Thêm hồ sơ" #: ../panels/color/color.ui.h:29 msgid "_Import File…" msgstr "Nhậ_p tập tin…" #: ../panels/color/color.ui.h:31 #: ../panels/network/connection-editor/net-connection-editor.c:546 #: ../panels/printers/new-printer-dialog.ui.h:4 #: ../panels/region/input-chooser.ui.h:3 #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:3 msgid "_Add" msgstr "_Thêm" #: ../panels/color/color.ui.h:32 msgid "" "Problems detected. The profile may not work correctly. Show " "details." msgstr "" "Đã phát hiện thấy có trục trặc. Hồ sơ có thể hoạt động không chính xác. Hiện chi tiết." #: ../panels/color/color.ui.h:33 msgid "Each device needs an up to date color profile to be color managed." msgstr "" "Mỗi thiết bị cần một bộ hồ sơ màu cập nhật để có thể được quản lý màu chính " "xác." #: ../panels/color/color.ui.h:34 msgid "Learn more" msgstr "Tìm hiểu thêm" #: ../panels/color/color.ui.h:35 msgid "Learn more about color management" msgstr "Tìm hiểu thêm về quản lý màu sắc" #: ../panels/color/color.ui.h:36 msgid "_Set for all users" msgstr "Đặ_t cho tất cả mọi người dùng" #: ../panels/color/color.ui.h:37 msgid "Set this profile for all users on this computer" msgstr "Đặt hồ sơ này cho tất cả người dùng trên máy" #: ../panels/color/color.ui.h:38 msgid "_Enable" msgstr "_Bật" #: ../panels/color/color.ui.h:39 msgid "_Add profile" msgstr "Thê_m hồ sơ" #: ../panels/color/color.ui.h:40 msgid "_Calibrate…" msgstr "_Cân chỉnh…" #: ../panels/color/color.ui.h:41 msgid "Calibrate the device" msgstr "Cân chỉnh thiết bị này" #: ../panels/color/color.ui.h:42 msgid "_Remove profile" msgstr "_Xóa hồ sơ" #: ../panels/color/color.ui.h:43 msgid "_View details" msgstr "_Hiện chi tiết" #: ../panels/color/color.ui.h:44 msgid "Unable to detect any devices that can be color managed" msgstr "Không dò tìm thấy bất kỳ thiết bị nào có thể quản lý màu sắc" #: ../panels/color/color.ui.h:45 msgid "LCD" msgstr "LCD" #: ../panels/color/color.ui.h:46 msgid "LED" msgstr "LED" #: ../panels/color/color.ui.h:47 msgid "CRT" msgstr "CRT" #: ../panels/color/color.ui.h:48 msgid "Projector" msgstr "Máy chiếu" #: ../panels/color/color.ui.h:49 msgid "Plasma" msgstr "Plasma" #: ../panels/color/color.ui.h:50 msgid "LCD (CCFL backlight)" msgstr "LCD (đèn nền CCFL)" #: ../panels/color/color.ui.h:51 msgid "LCD (RGB LED backlight)" msgstr "LCD (đèn nền LED RGB)" #: ../panels/color/color.ui.h:52 msgid "LCD (white LED backlight)" msgstr "LCD (đèn nền LED trắng)" #: ../panels/color/color.ui.h:53 msgid "Wide gamut LCD (CCFL backlight)" msgstr "LCD gam màu rộng (đèn nền CCFL)" #: ../panels/color/color.ui.h:54 msgid "Wide gamut LCD (RGB LED backlight)" msgstr "LCD gam màu rộng (đèn nền LED RGB)" #: ../panels/color/color.ui.h:55 msgctxt "Calibration quality" msgid "High" msgstr "Cao" #: ../panels/color/color.ui.h:56 msgid "40 minutes" msgstr "40 phút" #: ../panels/color/color.ui.h:57 msgctxt "Calibration quality" msgid "Medium" msgstr "Trung bình" #: ../panels/color/color.ui.h:58 ../panels/power/power.ui.h:2 #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:7 msgid "30 minutes" msgstr "30 phút" #: ../panels/color/color.ui.h:59 msgctxt "Calibration quality" msgid "Low" msgstr "Thấp" #: ../panels/color/color.ui.h:60 ../panels/power/power.ui.h:1 msgid "15 minutes" msgstr "15 phút" #: ../panels/color/color.ui.h:61 msgid "Native to display" msgstr "Dùng màu tự nhiên" #: ../panels/color/color.ui.h:62 msgid "D50 (Printing and publishing)" msgstr "D50 (In ấn và xuất bản)" #: ../panels/color/color.ui.h:63 msgid "D55" msgstr "D55" #: ../panels/color/color.ui.h:64 msgid "D65 (Photography and graphics)" msgstr "D65 (Nhiếp ảnh và đồ họa)" #: ../panels/color/color.ui.h:65 msgid "D75" msgstr "D75" #. Translators: Add soft hyphens to your translations so that the icon view won't clip your translations. See https://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=647087#c13 for details #: ../panels/color/gnome-color-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Co­lor" msgstr "Màu" #: ../panels/color/gnome-color-panel.desktop.in.in.h:3 msgid "" "Calibrate the color of your devices, such as displays, cameras or printers" msgstr "" "Cân chỉnh màu sắc của thiết bị của bạn, như là bộ hiển thị, máy ảnh hay máy " "in" #. Translators: those are keywords for the color control-center panel #: ../panels/color/gnome-color-panel.desktop.in.in.h:5 msgid "Color;ICC;Profile;Calibrate;Printer;Display;" msgstr "" "Color;Màu;Mau;ICC;Profile;Calibrate;Chinh;Printer;Máy;in;May;Display;Màn;" "hình;Man;hinh;" #: ../panels/common/cc-common-language.c:323 msgid "Other…" msgstr "Khác…" #: ../panels/common/cc-language-chooser.c:124 #: ../panels/region/cc-format-chooser.c:271 #: ../panels/region/cc-input-chooser.c:169 msgid "More…" msgstr "Còn nữa…" #: ../panels/common/cc-language-chooser.c:140 msgid "No languages found" msgstr "Không tìm thấy ngôn ngữ" #: ../panels/common/cc-util.c:127 #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-details.c:100 msgid "Today" msgstr "Hôm nay" #: ../panels/common/cc-util.c:131 #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-details.c:102 msgid "Yesterday" msgstr "Hôm qua" #. Translators: This is a date format string in the style of "Feb 24". #: ../panels/common/cc-util.c:138 msgid "%b %e" msgstr "%e %b" #. Translators: This is a date format string in the style of "Feb 24, 2013". #: ../panels/common/cc-util.c:143 msgid "%b %e, %Y" msgstr "%e %b, %Y" #: ../panels/common/language-chooser.ui.h:1 msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" #: ../panels/datetime/big.ui.h:1 ../panels/datetime/little.ui.h:1 #: ../panels/datetime/middle.ui.h:1 ../panels/datetime/ydm.ui.h:1 msgid "Day" msgstr "Ngày" #: ../panels/datetime/big.ui.h:2 ../panels/datetime/little.ui.h:2 #: ../panels/datetime/middle.ui.h:2 ../panels/datetime/ydm.ui.h:2 msgid "Month" msgstr "Tháng" #: ../panels/datetime/big.ui.h:3 ../panels/datetime/little.ui.h:3 #: ../panels/datetime/middle.ui.h:3 ../panels/datetime/ydm.ui.h:3 msgid "Year" msgstr "Năm" #. Translators: This is the full date and time format used in 12-hour mode. #: ../panels/datetime/cc-datetime-panel.c:340 msgid "%e %B %Y, %l:%M %p" msgstr "%l:%M %p, %e %b %Y" #. Translators: This is the full date and time format used in 24-hour mode. #: ../panels/datetime/cc-datetime-panel.c:345 msgid "%e %B %Y, %R" msgstr "%R, %e %B %Y" #. Translators: "city, country" #: ../panels/datetime/cc-datetime-panel.c:523 #, c-format msgctxt "timezone loc" msgid "%s, %s" msgstr "%s, %s" #. Update the timezone on the listbow row #. Translators: "timezone (details)" #: ../panels/datetime/cc-datetime-panel.c:553 #, c-format msgctxt "timezone desc" msgid "%s (%s)" msgstr "%s (%s)" #. Translators: UTC here means the Coordinated Universal Time. #. * %:::z will be replaced by the offset from UTC e.g. UTC+02 #: ../panels/datetime/cc-datetime-panel.c:561 msgid "UTC%:::z" msgstr "UTC%:::z" #. Translators: This is the time format used in 12-hour mode. #: ../panels/datetime/cc-datetime-panel.c:566 msgid "%l:%M %p" msgstr "%l:%M %p" #. Translators: This is the time format used in 24-hour mode. #: ../panels/datetime/cc-datetime-panel.c:571 msgid "%R" msgstr "%R" #. Update the text bubble in the timezone map #. Translators: "timezone (utc shift)" #: ../panels/datetime/cc-datetime-panel.c:576 #, c-format msgctxt "timezone map" msgid "%s (%s)" msgstr "%s (%s)" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:1 msgid "January" msgstr "Tháng giêng" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:2 msgid "February" msgstr "Tháng hai" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:3 msgid "March" msgstr "Tháng ba" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:4 msgid "April" msgstr "Tháng tư" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:5 msgid "May" msgstr "Tháng năm" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:6 msgid "June" msgstr "Tháng sáu" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:7 msgid "July" msgstr "Tháng bảy" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:8 msgid "August" msgstr "Tháng tám" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:9 msgid "September" msgstr "Tháng chín" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:10 msgid "October" msgstr "Tháng mười" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:11 msgid "November" msgstr "Tháng mười một" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:12 msgid "December" msgstr "Tháng mười hai" #. Translators: Add soft hyphens to your translations so that the icon view won't clip your translations. See https://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=647087#c13 for details #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:13 #: ../panels/datetime/gnome-datetime-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Date & Time" msgstr "Ngày & giờ" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:14 msgid "Hour" msgstr "Giờ" #. Translator: this is the separator between hours and minutes, like in HH∶MM #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:16 msgid "∶" msgstr "∶" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:17 msgid "Minute" msgstr "Phút" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:18 msgid "Time Zone" msgstr "Múi giờ" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:19 msgid "Search for a city" msgstr "Tìm thành phố" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:20 msgid "Automatic _Date & Time" msgstr "Ngà_y & Giờ tự động" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:21 msgid "Requires internet access" msgstr "Cần nối mạng internet" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:22 msgid "Automatic Time _Zone" msgstr "_Múi giờ tự động" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:23 msgid "Date & _Time" msgstr "Ngày & _Giờ" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:24 msgid "Time Z_one" msgstr "_Múi giờ" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:25 msgid "Time _Format" msgstr "Định _dạng thời gian" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:26 msgid "24-hour" msgstr "24-giờ" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:27 msgid "AM / PM" msgstr "SA / CH" #: ../panels/datetime/gnome-datetime-panel.desktop.in.in.h:3 msgid "Change the date and time, including time zone" msgstr "Thay đổi ngày giờ hay múi giờ" #. Translators: those are keywords for the date and time control-center panel #: ../panels/datetime/gnome-datetime-panel.desktop.in.in.h:5 msgid "Clock;Timezone;Location;" msgstr "" "Clock;Đồng;hồ;Dong;ho;Timezone;Múi;giờ;Mui;gio;Location;Vị;trí;Vi;tri;nước;" "nuoc;tỉnh;tỉnh;thành;phố;thanh;pho;" #: ../panels/datetime/org.gnome.controlcenter.datetime.policy.in.h:1 msgid "Change system time and date settings" msgstr "Thay đổi thời gian và ngày tháng" #: ../panels/datetime/org.gnome.controlcenter.datetime.policy.in.h:2 msgid "To change time or date settings, you need to authenticate." msgstr "Bạn cần xác thực để có thể sửa đổi thời gian hoặc ngày tháng." #: ../panels/display/cc-display-panel.c:583 msgid "Lid Closed" msgstr "Nắp đã đóng" #. translators: "Mirrored" describes when both displays show the same view #: ../panels/display/cc-display-panel.c:586 msgid "Mirrored" msgstr "Hiển thị giống nhau" #: ../panels/display/cc-display-panel.c:588 #: ../panels/display/cc-display-panel.c:2440 msgid "Primary" msgstr "Chính" #: ../panels/display/cc-display-panel.c:590 #: ../panels/notifications/cc-notifications-panel.c:257 #: ../panels/power/cc-power-panel.c:1968 ../panels/power/cc-power-panel.c:1979 #: ../panels/privacy/cc-privacy-panel.c:190 #: ../panels/privacy/cc-privacy-panel.c:257 #: ../panels/universal-access/cc-ua-panel.c:269 #: ../panels/universal-access/cc-ua-panel.c:590 #: ../panels/universal-access/cc-ua-panel.c:603 #: ../panels/universal-access/cc-ua-panel.c:615 #: ../panels/universal-access/cc-ua-panel.c:786 #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:6 msgid "Off" msgstr "Tắt" #: ../panels/display/cc-display-panel.c:593 msgid "Secondary" msgstr "Phụ" #. Title of displays dialog when multiple monitors are present. #: ../panels/display/cc-display-panel.c:1568 msgid "Arrange Combined Displays" msgstr "Sắp xếp màn hình hiển thị tổ hợp" #: ../panels/display/cc-display-panel.c:1572 #: ../panels/display/cc-display-panel.c:2218 #: ../panels/network/connection-editor/connection-editor.ui.h:2 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:2 msgid "_Apply" msgstr "Á_p dụng" #: ../panels/display/cc-display-panel.c:1596 msgid "Drag displays to rearrange them" msgstr "Kéo các bộ hiển thị để sắp xếp chúng" #. translators: example string is "60 Hz (NTSC)" #. * NTSC is https://en.wikipedia.org/wiki/NTSC #: ../panels/display/cc-display-panel.c:1803 #, c-format msgid "%d Hz (NTSC)" msgstr "%d Hz (NTSC)" #. translators: example string is "60 Hz" #: ../panels/display/cc-display-panel.c:1809 #, c-format msgid "%d Hz" msgstr "%d Hz" #: ../panels/display/cc-display-panel.c:2270 msgid "Rotate counterclockwise by 90°" msgstr "Quay ngược chiều kim đồng hồ 90°" #: ../panels/display/cc-display-panel.c:2288 msgid "Rotate by 180°" msgstr "Quay 180°" #: ../panels/display/cc-display-panel.c:2306 msgid "Rotate clockwise by 90°" msgstr "Quay xuôi chiều kim đồng hồ 90°" #: ../panels/display/cc-display-panel.c:2327 msgid "Size" msgstr "Cỡ" #. aspect ratio #: ../panels/display/cc-display-panel.c:2342 msgid "Aspect Ratio" msgstr "Tỷ lệ màn hình" #: ../panels/display/cc-display-panel.c:2365 #: ../panels/printers/pp-options-dialog.c:85 msgid "Resolution" msgstr "Độ phân giải" #: ../panels/display/cc-display-panel.c:2385 msgid "Adjust for TV" msgstr "Chỉnh cho TV" #: ../panels/display/cc-display-panel.c:2409 msgid "Refresh Rate" msgstr "Tốc độ làm tươi" #: ../panels/display/cc-display-panel.c:2441 msgid "Show the top bar and Activities Overview on this display" msgstr "" "Hiển thị thanh đỉnh và “Tổng quan hoạt động” trên màn hình hiển thị này" #: ../panels/display/cc-display-panel.c:2447 msgid "Secondary Display" msgstr "Màn hình hiển thị thứ hai" #: ../panels/display/cc-display-panel.c:2448 msgid "Join this display with another to create an extra workspace" msgstr "Nối hai màn hình để tạo không gian làm việc rộng hơn" #: ../panels/display/cc-display-panel.c:2455 msgid "Presentation" msgstr "Trình diễn" #: ../panels/display/cc-display-panel.c:2456 msgid "Show slideshows and media only" msgstr "Chỉ hiển thị phần trình diễn và đa phương tiện" #. translators: "Mirror" describes when both displays show the same view #: ../panels/display/cc-display-panel.c:2461 msgid "Mirror" msgstr "Giống nhau" #: ../panels/display/cc-display-panel.c:2462 msgid "Show your existing view on both displays" msgstr "Cả hai màn hình hiện cùng nội dung" #: ../panels/display/cc-display-panel.c:2468 msgid "Turn Off" msgstr "_Tắt" #: ../panels/display/cc-display-panel.c:2469 msgid "Don’t use this display" msgstr "Không dùng màn hình này" #: ../panels/display/cc-display-panel.c:2780 msgid "Could not get screen information" msgstr "Không thể lấy thông tin về màn hình" #: ../panels/display/cc-display-panel.c:2811 msgid "_Arrange Combined Displays" msgstr "_Sắp xếp màn hình hiển thị tổ hợp" #. Translators: Add soft hyphens to your translations so that the icon view won't clip your translations. See https://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=647087#c13 for details #: ../panels/display/gnome-display-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Dis­plays" msgstr "Màn hình" #: ../panels/display/gnome-display-panel.desktop.in.in.h:3 msgid "Choose how to use connected monitors and projectors" msgstr "Chọn cách dùng màn hình và máy chiếu được kết nối" #. Translators: those are keywords for the display control-center panel #: ../panels/display/gnome-display-panel.desktop.in.in.h:5 msgid "Panel;Projector;xrandr;Screen;Resolution;Refresh;Monitor;" msgstr "" "Panel;Bảng;bang;Projector;Máy;chiếu;May;chieu;xrandr;Screen;Màn;hình;Man;" "hinh;Resolution;Độ;phân;giải;Do;phan;gia;Refresh;" #. TRANSLATORS: AP type #: ../panels/info/cc-info-panel.c:434 ../panels/network/panel-common.c:123 msgid "Unknown" msgstr "Chưa biết" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:567 #, c-format msgid "%s %d-bit (Build ID: %s)" msgstr "%s %d-bit (Mã số biên dịch: %s)" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:569 #, c-format msgid "%d-bit (Build ID: %s)" msgstr "%d-bit (Mã số biên dịch: %s)" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:577 #, c-format msgid "%s %d-bit" msgstr "%s %d-bít" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:579 #, c-format msgid "%d-bit" msgstr "%d-bít" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1260 msgid "Ask what to do" msgstr "Hỏi cần phải làm gì" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1264 msgid "Do nothing" msgstr "Không làm gì cả" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1268 msgid "Open folder" msgstr "Mở thư mục" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1359 msgid "Other Media" msgstr "Thiết bị lưu trữ khác" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1390 msgid "Select an application for audio CDs" msgstr "Chọn ứng dụng dành cho đĩa CD nhạc" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1391 msgid "Select an application for video DVDs" msgstr "Chọn ứng dụng cho DVD phim" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1392 msgid "Select an application to run when a music player is connected" msgstr "Chọn ứng dụng cần chạy khi kết nối máy nghe nhạc" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1393 msgid "Select an application to run when a camera is connected" msgstr "Chọn ứng dụng cần chạy khi kết nối máy ảnh, máy quay phim" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1394 msgid "Select an application for software CDs" msgstr "Chọn ứng dụng cho CD phần mềm" #. translators: these strings are duplicates of shared-mime-info #. * strings, just here to fix capitalization of the English originals. #. * If the shared-mime-info translation works for your language, #. * simply leave these untranslated. #. #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1406 msgid "audio DVD" msgstr "DVD nhạc" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1407 msgid "blank Blu-ray disc" msgstr "Đĩa Blu-ray trắng" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1408 msgid "blank CD disc" msgstr "Đĩa CD trắng" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1409 msgid "blank DVD disc" msgstr "Đĩa DVD trắng" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1410 msgid "blank HD DVD disc" msgstr "Đĩa HD DVD trắng" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1411 msgid "Blu-ray video disc" msgstr "Đĩa phim Blu-ray" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1412 msgid "e-book reader" msgstr "Bộ đọc e-book" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1413 msgid "HD DVD video disc" msgstr "Đĩa phim HD DVD" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1414 msgid "Picture CD" msgstr "CD hình" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1415 msgid "Super Video CD" msgstr "CD Siêu phim" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1416 msgid "Video CD" msgstr "CD Phim" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1417 msgid "Windows software" msgstr "Phần mềm Windows" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1540 msgid "Section" msgstr "Phần" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1549 ../panels/info/info.ui.h:14 msgid "Overview" msgstr "Tổng quan" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1555 ../panels/info/info.ui.h:21 msgid "Default Applications" msgstr "Ứng dụng mặc định" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1560 ../panels/info/info.ui.h:29 msgid "Removable Media" msgstr "Đa phương tiện" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1585 #, c-format msgid "Version %s" msgstr "Phiên bản %s" #. Translators: Add soft hyphens to your translations so that the icon view won't clip your translations. See https://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=647087#c13 for details #: ../panels/info/gnome-info-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "De­tails" msgstr "Chi tiết" #: ../panels/info/gnome-info-panel.desktop.in.in.h:3 msgid "View information about your system" msgstr "Xem thông tin về hệ thống của bạn" #. sure that you use the same "translation" for those keywords #: ../panels/info/gnome-info-panel.desktop.in.in.h:5 msgid "" "device;system;information;memory;processor;version;default;application;" "preferred;cd;dvd;usb;audio;video;disc;removable;media;autorun;" msgstr "" "device;thiết;bị;thiet;bi;system;hệ;thống;he;thong;information;thông;tin;" "thong;memory;bộ;nhớ;bo;nho;processor;xử;lý;xu;ly;li;version;phiên;bản;phien;" "ban;default;mặc;định;mac;dinh;application;ứng;dụng;ung;dung;fallback;" "preferred;ưa;thích;ua;thich;cd;dvd;usb;audio;video;disc;đĩa;dia;removable;di;" "động;dong;media;autorun;tự;chạy;" #: ../panels/info/info.ui.h:1 msgid "Select how other media should be handled" msgstr "Chọn cách xử lý thiết bị lưu trữ khác" #: ../panels/info/info.ui.h:2 msgid "_Action:" msgstr "_Hành động:" #: ../panels/info/info.ui.h:3 msgid "_Type:" msgstr "_Kiểu:" #: ../panels/info/info.ui.h:4 msgid "Device name" msgstr "Tên thiết bị" #: ../panels/info/info.ui.h:5 msgid "Memory" msgstr "Bộ nhớ" #: ../panels/info/info.ui.h:6 msgid "Processor" msgstr "Bộ vi xử lý" #. To translators: this field contains the distro name, version and type #: ../panels/info/info.ui.h:8 msgid "Base system" msgstr "Hệ thống nền" #: ../panels/info/info.ui.h:9 msgid "Disk" msgstr "Đĩa" #: ../panels/info/info.ui.h:10 msgid "Calculating…" msgstr "Đang tính toán…" #: ../panels/info/info.ui.h:11 msgid "Graphics" msgstr "Đồ họa" #: ../panels/info/info.ui.h:12 msgid "Virtualization" msgstr "Ảo hóa" #: ../panels/info/info.ui.h:13 msgid "Check for updates" msgstr "Kiểm tra phiên bản mới" #: ../panels/info/info.ui.h:15 msgid "_Web" msgstr "_Web" #: ../panels/info/info.ui.h:16 msgid "_Mail" msgstr "_Thư" #: ../panels/info/info.ui.h:17 msgid "_Calendar" msgstr "_Lịch" #: ../panels/info/info.ui.h:18 msgid "M_usic" msgstr "_Nhạc" #: ../panels/info/info.ui.h:19 msgid "_Video" msgstr "Ph_im" #: ../panels/info/info.ui.h:20 msgid "_Photos" msgstr "Ả_nh" #: ../panels/info/info.ui.h:22 msgid "Select how media should be handled" msgstr "Chọn cách xử lý thiết bị lưu trữ" #: ../panels/info/info.ui.h:23 msgid "CD _audio" msgstr "CD _nhạc" #: ../panels/info/info.ui.h:24 msgid "_DVD video" msgstr "_DVD phim" #: ../panels/info/info.ui.h:25 msgid "_Music player" msgstr "_Máy nghe nhạc" #: ../panels/info/info.ui.h:26 msgid "_Software" msgstr "_Phần mềm" #: ../panels/info/info.ui.h:27 msgid "_Other Media…" msgstr "_Thiết bị lưu trữ khác…" #: ../panels/info/info.ui.h:28 msgid "_Never prompt or start programs on media insertion" msgstr "" "_Không bao giờ hỏi hay khởi động chương trình khi nhận ra thiết bị lưu trữ " "mới" #: ../panels/keyboard/00-multimedia.xml.in.h:1 msgid "Sound and Media" msgstr "Âm thanh và phương tiện" #: ../panels/keyboard/00-multimedia.xml.in.h:2 msgid "Volume mute" msgstr "Tắt tiếng" #: ../panels/keyboard/00-multimedia.xml.in.h:3 msgid "Volume down" msgstr "Vặn nhỏ" #: ../panels/keyboard/00-multimedia.xml.in.h:4 msgid "Volume up" msgstr "Vặn to" #: ../panels/keyboard/00-multimedia.xml.in.h:5 msgid "Launch media player" msgstr "Phát đa phương tiện" #: ../panels/keyboard/00-multimedia.xml.in.h:6 msgid "Play (or play/pause)" msgstr "Phát (hoặc phát/dừng)" #: ../panels/keyboard/00-multimedia.xml.in.h:7 msgid "Pause playback" msgstr "Tạm ngừng" #: ../panels/keyboard/00-multimedia.xml.in.h:8 msgid "Stop playback" msgstr "Dừng phát" #: ../panels/keyboard/00-multimedia.xml.in.h:9 msgid "Previous track" msgstr "Bài trước" #: ../panels/keyboard/00-multimedia.xml.in.h:10 msgid "Next track" msgstr "Bài tiếp" #: ../panels/keyboard/00-multimedia.xml.in.h:11 msgid "Eject" msgstr "Đẩy ra" #: ../panels/keyboard/01-input-sources.xml.in.h:1 #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:11 msgid "Typing" msgstr "Nhập liệu" #: ../panels/keyboard/01-input-sources.xml.in.h:2 msgid "Switch to next input source" msgstr "Chuyển sang kiểu gõ kế" #: ../panels/keyboard/01-input-sources.xml.in.h:3 msgid "Switch to previous input source" msgstr "Chuyển sang kiểu gõ trước" #: ../panels/keyboard/01-launchers.xml.in.h:1 msgid "Launchers" msgstr "Chạy phần mềm" #: ../panels/keyboard/01-launchers.xml.in.h:2 msgid "Launch help browser" msgstr "Chạy trình duyệt trợ giúp" #: ../panels/keyboard/01-launchers.xml.in.h:3 ../shell/alt/cc-window.c:274 #: ../shell/alt/cc-window.c:829 ../shell/cc-window.c:1584 #: ../shell/gnome-control-center.desktop.in.in.h:1 ../shell/window.ui.h:1 msgid "Settings" msgstr "Cài đặt" #: ../panels/keyboard/01-launchers.xml.in.h:4 msgid "Launch calculator" msgstr "Chạy bàn tính" #: ../panels/keyboard/01-launchers.xml.in.h:5 msgid "Launch email client" msgstr "Chạy trình đọc thư" #: ../panels/keyboard/01-launchers.xml.in.h:6 msgid "Launch web browser" msgstr "Chạy trình duyệt web" #: ../panels/keyboard/01-launchers.xml.in.h:7 msgid "Home folder" msgstr "Thư mục cá nhân" #: ../panels/keyboard/01-launchers.xml.in.h:8 msgctxt "keybinding" msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: ../panels/keyboard/01-screenshot.xml.in.h:1 msgid "Screenshots" msgstr "Chụp màn hình" #. translators: $PICTURES will be replaced by the name of the XDG Pictures directory #: ../panels/keyboard/01-screenshot.xml.in.h:3 msgid "Save a screenshot to $PICTURES" msgstr "Chụp màn hình vào $PICTURES" #. translators: $PICTURES will be replaced by the name of the XDG Pictures directory #: ../panels/keyboard/01-screenshot.xml.in.h:5 msgid "Save a screenshot of a window to $PICTURES" msgstr "Chụp hình cửa sổ vào $PICTURES" #. translators: $PICTURES will be replaced by the name of the XDG Pictures directory #: ../panels/keyboard/01-screenshot.xml.in.h:7 msgid "Save a screenshot of an area to $PICTURES" msgstr "Chụp một vùng màn hình vào $PICTURES" #: ../panels/keyboard/01-screenshot.xml.in.h:8 msgid "Copy a screenshot to clipboard" msgstr "Chụp màn hình vào clipboard" #: ../panels/keyboard/01-screenshot.xml.in.h:9 msgid "Copy a screenshot of a window to clipboard" msgstr "Chụp hình cửa sổ vào clipboard" #: ../panels/keyboard/01-screenshot.xml.in.h:10 msgid "Copy a screenshot of an area to clipboard" msgstr "Chụp một vùng màn hình vào clipboard" #: ../panels/keyboard/01-screenshot.xml.in.h:11 msgid "Record a short screencast" msgstr "Chụp màn hình" #: ../panels/keyboard/01-system.xml.in.h:1 msgid "System" msgstr "Hệ thống" #: ../panels/keyboard/01-system.xml.in.h:2 msgid "Log out" msgstr "Đăng xuất" #: ../panels/keyboard/01-system.xml.in.h:3 msgid "Lock screen" msgstr "Khóa màn hình" #: ../panels/keyboard/50-accessibility.xml.in.h:1 msgid "Universal Access" msgstr "Hỗ trợ truy cập" #: ../panels/keyboard/50-accessibility.xml.in.h:2 msgid "Turn zoom on or off" msgstr "Bật hoặc tắt thu phóng" #: ../panels/keyboard/50-accessibility.xml.in.h:3 msgid "Zoom in" msgstr "Phóng to" #: ../panels/keyboard/50-accessibility.xml.in.h:4 msgid "Zoom out" msgstr "Thu nhỏ" #: ../panels/keyboard/50-accessibility.xml.in.h:5 msgid "Turn screen reader on or off" msgstr "Bật hoặc tắt trình đọc màn hình" #: ../panels/keyboard/50-accessibility.xml.in.h:6 msgid "Turn on-screen keyboard on or off" msgstr "Bật hoặc tắt bàn phím ảo" #: ../panels/keyboard/50-accessibility.xml.in.h:7 msgid "Increase text size" msgstr "Tăng cỡ chữ" #: ../panels/keyboard/50-accessibility.xml.in.h:8 msgid "Decrease text size" msgstr "Giảm cỡ chữ" #: ../panels/keyboard/50-accessibility.xml.in.h:9 msgid "High contrast on or off" msgstr "Bật hoặc tắt tương phản cao" #: ../panels/keyboard/cc-keyboard-manager.c:514 #: ../panels/keyboard/cc-keyboard-manager.c:522 #: ../panels/keyboard/cc-keyboard-manager.c:830 msgid "Custom Shortcuts" msgstr "Phím tắt tự chọn" #. This label is displayed in a treeview cell displaying #. * a disabled accelerator key combination. #. #. translators: #. * The device has been disabled #: ../panels/keyboard/cc-keyboard-option.c:276 #: ../panels/keyboard/cc-keyboard-option.c:395 #: ../panels/keyboard/keyboard-shortcuts.c:440 #: ../panels/keyboard/shortcut-editor.ui.h:2 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:31 #: ../panels/sound/gvc/gvc-mixer-control.c:1830 #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:214 msgid "Disabled" msgstr "Tắt" #. Translators: This key is also known as 'third level #. * chooser'. AltGr is often used for this purpose. See #. * https://live.gnome.org/Design/SystemSettings/RegionAndLanguage #. #: ../panels/keyboard/cc-keyboard-option.c:354 msgid "Alternative Characters Key" msgstr "Phím ký tự thay thế" #. Translators: The Compose key is used to initiate key #. * sequences that are combined to form a single character. #. * See http://en.wikipedia.org/wiki/Compose_key #. #: ../panels/keyboard/cc-keyboard-option.c:363 msgid "Compose Key" msgstr "Phím tổ hợp" #: ../panels/keyboard/cc-keyboard-option.c:368 msgid "Modifiers-only switch to next source" msgstr "Chuyển sang kiểu gõ kế chỉ dùng phím bổ trợ" #: ../panels/keyboard/cc-keyboard-panel.c:217 msgid "Reset the shortcut to its default value" msgstr "Đặt lại các phím tắt thành giá trị mặc định của chúng" #: ../panels/keyboard/cc-keyboard-shortcut-editor.c:357 #, c-format msgid "" "%s is already being used for %s. If you replace it, %s will be " "disabled" msgstr "%s đang được sử dụng cho %s. Nếu bạn thay thế nó, %s sẽ bị tắt" #: ../panels/keyboard/cc-keyboard-shortcut-editor.c:514 msgid "Set Custom Shortcut" msgstr "Đặt phím tắt tự chọn" #: ../panels/keyboard/cc-keyboard-shortcut-editor.c:514 msgid "Set Shortcut" msgstr "Đặt phím tắt" #. Setup the top label #: ../panels/keyboard/cc-keyboard-shortcut-editor.c:523 #, c-format msgid "Enter new shortcut to change %s." msgstr "Gõ phím tắt mới để thay đổi %s." #: ../panels/keyboard/cc-keyboard-shortcut-editor.c:945 msgid "Add Custom Shortcut" msgstr "Thêm phím tắt tự chọn" #. Translators: Add soft hyphens to your translations so that the icon view won't clip your translations. See https://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=647087#c13 for details #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Key­board" msgstr "Bàn phím" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.desktop.in.in.h:3 msgid "View and change keyboard shortcuts and set your typing preferences" msgstr "Xem và thay đổi phím tắt và đặt tùy thích nhập liệu" #. Translators: those are keywords for the keyboard control-center panel #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.desktop.in.in.h:5 msgid "Shortcut;Repeat;Blink;" msgstr "Shortcut;Phím;tắt;phim;tat;Repeat;Lặp;lap;Blink;Nháy;nhay;" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:1 msgid "No keyboard shortcut found" msgstr "Không tìm thấy phím tắt bàn phím" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:2 ../shell/panel-list.ui.h:4 msgid "Try a different search" msgstr "Thử tìm kiếm khác" #: ../panels/keyboard/shortcut-editor.ui.h:1 msgid "Press Esc to cancel." msgstr "Nhấn phím Esc để thôi." #: ../panels/keyboard/shortcut-editor.ui.h:3 #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1493 #: ../panels/sound/gvc-sound-theme-chooser.c:564 msgid "Name" msgstr "Tên" #: ../panels/keyboard/shortcut-editor.ui.h:4 msgid "Command" msgstr "Câu lệnh" #: ../panels/keyboard/shortcut-editor.ui.h:5 msgid "Shortcut" msgstr "Phím tắt" #: ../panels/keyboard/shortcut-editor.ui.h:6 msgid "Edit" msgstr "Chỉnh sửa" #: ../panels/keyboard/shortcut-editor.ui.h:7 msgctxt "button" msgid "Set Shortcut" msgstr "Đặt phím tắt" #: ../panels/keyboard/shortcut-editor.ui.h:8 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:20 msgid "None" msgstr "Không có" #: ../panels/keyboard/shortcut-editor.ui.h:9 msgid "Remove" msgstr "Xóa" #: ../panels/keyboard/shortcut-editor.ui.h:10 msgid "Enter the new shortcut" msgstr "Gõ phím tắt mới" #: ../panels/keyboard/shortcut-editor.ui.h:11 #: ../panels/printers/authentication-dialog.ui.h:2 #: ../panels/printers/ppd-selection-dialog.ui.h:2 msgid "Cancel" msgstr "Thôi" #: ../panels/keyboard/shortcut-editor.ui.h:12 #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip4.c:305 #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip6.c:277 msgid "Add" msgstr "Thêm" #: ../panels/keyboard/shortcut-editor.ui.h:13 msgid "Replace" msgstr "Thay thế" #: ../panels/keyboard/shortcut-editor.ui.h:14 msgid "Set" msgstr "Đặt" #: ../panels/mouse/cc-mouse-panel.c:82 msgid "Test Your _Settings" msgstr "_Kiểm tra cài đặt của bạn" #. Translators: Add soft hyphens to your translations so that the icon view won't clip your translations. See https://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=647087#c13 for details #: ../panels/mouse/gnome-mouse-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Mouse & Touch­pad" msgstr "Chuột & Touchpad" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-panel.desktop.in.in.h:3 msgid "" "Change your mouse or touchpad sensitivity and select right or left-handed" msgstr "Thay đổi độ nhạy chuột và touchpad và chọn thuận tay phải/trái" #. Translators: those are keywords for the mouse and touchpad control-center panel #: ../panels/mouse/gnome-mouse-panel.desktop.in.in.h:5 msgid "Trackpad;Pointer;Click;Tap;Double;Button;Trackball;Scroll;" msgstr "" "Trackpad;Pointer;Con;trỏ;tro;Click;Nhấn;Nhắp;Nhan;Nhap;Tap;Double;Dup;Button;" "Nút;Nut;Trackball;Scroll;cuộn;cuon;" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:1 msgid "General" msgstr "Chung" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:2 msgid "Primary Button" msgstr "Nút chính" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:3 msgid "Sets the order of physical buttons on mice and touchpads." msgstr "Đặt thứ tự của các nút vật lý trên con chuột và touchpads." #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:4 msgid "Left" msgstr "Trái" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:5 msgid "Right" msgstr "Phải" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:6 msgid "Mouse" msgstr "Chuột" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:7 msgid "Mouse Speed" msgstr "Tốc độ chuột" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:8 msgid "Double-click timeout" msgstr "Thời hạn bấm đúp chuột" #. Translators: This switch reverses the scrolling direction for touchpads. The term used comes from OS X so use the same translation if possible. #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:10 msgid "Natural Scrolling" msgstr "Cuộn Tự nhiên" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:11 msgid "Scrolling moves the content, not the view." msgstr "Cuộn di chuyển nội dung, không phải bộ trình bày." #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:12 msgid "Touchpad" msgstr "Touchpad" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:13 msgid "Touchpad Speed" msgstr "Tốc độ Touchpad" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:14 msgid "Tap to Click" msgstr "Chỗ để bấm chuột" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:15 msgid "Two-finger Scrolling" msgstr "Cuộn hai-ngón" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:16 msgid "Edge Scrolling" msgstr "Cuộn sắc" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-test.c:130 #: ../panels/mouse/gnome-mouse-test.ui.h:1 msgid "Try clicking, double clicking, scrolling" msgstr "Thử nhấn, bấm đúp, cuộn" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-test.c:135 msgid "Five clicks, GEGL time!" msgstr "Bấm năm lần, sự kiện GEGL!" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-test.c:140 msgid "Double click, primary button" msgstr "Bấm đúp, nút chính" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-test.c:140 msgid "Single click, primary button" msgstr "Bấm đơn, nút chính" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-test.c:143 msgid "Double click, middle button" msgstr "Bấm đúp, nút giữa" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-test.c:143 msgid "Single click, middle button" msgstr "Bấm đơn, nút giữa" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-test.c:146 msgid "Double click, secondary button" msgstr "Bấm đúp, nút phụ" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-test.c:146 msgid "Single click, secondary button" msgstr "Bấm đơn, nút phụ" #. TRANSLATORS: this is to disable the radio hardware in the #. * network panel #: ../panels/network/cc-network-panel.c:349 msgid "Air_plane Mode" msgstr "Chế độ _máy bay" #: ../panels/network/cc-network-panel.c:953 msgid "Network proxy" msgstr "Ủy nhiệm mạng" #. Translators: this is the title of the connection details #. * window for vpn connections, it is also used to display #. * vpn connections in the device list. #. #: ../panels/network/cc-network-panel.c:1129 ../panels/network/net-vpn.c:283 #: ../panels/network/net-vpn.c:440 #, c-format msgid "%s VPN" msgstr "VPN %s" #: ../panels/network/cc-network-panel.c:1194 msgid "Oops, something has gone wrong. Please contact your software vendor." msgstr "" "Ôi trời, có gì đó sai rồi. Vui lòng liên lạc với nhà cung cấp phần mềm." #: ../panels/network/cc-network-panel.c:1200 msgid "NetworkManager needs to be running." msgstr "Trình quản lý kết nối mạng cần phải đang chạy." #: ../panels/network/connection-editor/8021x-security-page.ui.h:1 msgid "802.1x _Security" msgstr "_An ninh 802.1x" #: ../panels/network/connection-editor/8021x-security-page.ui.h:2 #: ../panels/network/connection-editor/security-page.ui.h:3 #: ../panels/printers/printers.ui.h:14 msgid "page 1" msgstr "trang 1" #: ../panels/network/connection-editor/8021x-security-page.ui.h:3 #: ../panels/network/connection-editor/security-page.ui.h:4 #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-fast.ui.h:5 #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-peap.ui.h:5 #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-ttls.ui.h:2 msgid "Anony_mous identity" msgstr "Thực thể _vô danh" #: ../panels/network/connection-editor/8021x-security-page.ui.h:4 #: ../panels/network/connection-editor/security-page.ui.h:5 msgid "Inner _authentication" msgstr "_Xác thực bên trong" #: ../panels/network/connection-editor/8021x-security-page.ui.h:5 #: ../panels/network/connection-editor/security-page.ui.h:6 #: ../panels/printers/printers.ui.h:16 msgid "page 2" msgstr "trang 2" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-8021x-security.c:101 #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-security.c:459 #: ../panels/network/connection-editor/details-page.ui.h:3 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:6 msgid "Security" msgstr "An ninh" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page.c:481 msgid "automatic" msgstr "tự động" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page.c:521 #, c-format msgid "Profile %d" msgstr "Hồ sơ %d" #. TRANSLATORS: this WEP WiFi security #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-details.c:50 #: ../panels/network/net-device-wifi.c:214 #: ../panels/network/net-device-wifi.c:390 msgid "WEP" msgstr "WEP" #. TRANSLATORS: this WPA WiFi security #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-details.c:54 #: ../panels/network/net-device-wifi.c:218 #: ../panels/network/net-device-wifi.c:395 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:19 msgid "WPA" msgstr "WPA" #. TRANSLATORS: this WPA WiFi security #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-details.c:58 #: ../panels/network/net-device-wifi.c:222 msgid "WPA2" msgstr "WPA2" #. TRANSLATORS: this Enterprise WiFi security #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-details.c:63 #: ../panels/network/net-device-wifi.c:227 msgid "Enterprise" msgstr "Doanh nghiệp" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-details.c:68 #: ../panels/network/net-device-wifi.c:232 #: ../panels/network/net-device-wifi.c:380 msgctxt "Wifi security" msgid "None" msgstr "Không" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-details.c:89 #: ../panels/power/power.ui.h:17 msgid "Never" msgstr "Không bao giờ" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-details.c:104 #: ../panels/network/net-device-ethernet.c:120 #: ../panels/network/net-device-wifi.c:485 #, c-format msgid "%i day ago" msgid_plural "%i days ago" msgstr[0] "%i ngày trước" #. Translators: network device speed #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-details.c:153 #: ../panels/network/net-device-ethernet.c:50 #: ../panels/network/net-device-wifi.c:542 #, c-format msgid "%d Mb/s" msgstr "%d Mb/s" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-details.c:179 #: ../panels/network/net-device-wifi.c:571 msgctxt "Signal strength" msgid "None" msgstr "Không" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-details.c:181 #: ../panels/network/net-device-wifi.c:573 msgctxt "Signal strength" msgid "Weak" msgstr "Yếu" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-details.c:183 #: ../panels/network/net-device-wifi.c:575 msgctxt "Signal strength" msgid "Ok" msgstr "Ok" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-details.c:185 #: ../panels/network/net-device-wifi.c:577 msgctxt "Signal strength" msgid "Good" msgstr "Tốt" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-details.c:187 #: ../panels/network/net-device-wifi.c:579 msgctxt "Signal strength" msgid "Excellent" msgstr "Tuyệt hảo" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-details.c:225 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:46 ../shell/alt/cc-window.c:266 #: ../shell/panel-list.ui.h:2 msgid "Details" msgstr "Chi tiết" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ethernet.c:215 #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-vpn.c:221 #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-wifi.c:227 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:47 msgid "Identity" msgstr "Thực thể" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip4.c:202 #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip4.c:461 #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip6.c:180 #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip6.c:427 msgid "Address" msgstr "Địa chỉ" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip4.c:215 #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip4.c:474 msgid "Netmask" msgstr "Mặt nạ mạng" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip4.c:229 #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip4.c:487 #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip6.c:206 #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip6.c:453 #: ../panels/network/network-vpn.ui.h:2 msgid "Gateway" msgstr "Máy cổng" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip4.c:250 #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip6.c:223 msgid "Delete Address" msgstr "Xóa địa chỉ" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip4.c:368 #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip6.c:334 msgid "Server" msgstr "Máy chủ" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip4.c:385 #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip6.c:351 msgid "Delete DNS Server" msgstr "Xóa máy chủ DNS" #. Translators: Please see https://en.wikipedia.org/wiki/Metrics_(networking) #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip4.c:501 #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip6.c:467 msgctxt "network parameters" msgid "Metric" msgstr "Metric" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip4.c:522 #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip6.c:484 msgid "Delete Route" msgstr "Xóa định tuyến" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip4.c:626 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:27 msgid "Automatic (DHCP)" msgstr "Tự động (DHCP)" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip4.c:630 #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip6.c:592 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:26 #: ../panels/privacy/cc-privacy-panel.c:217 msgid "Manual" msgstr "Thủ công" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip4.c:634 #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip6.c:596 msgid "Link-Local Only" msgstr "Chỉ Link-Local" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip4.c:979 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:48 msgid "IPv4" msgstr "IPv4" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip6.c:193 #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip6.c:440 msgid "Prefix" msgstr "Tiền tố" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip6.c:584 #: ../panels/network/connection-editor/ethernet-page.ui.h:1 #: ../panels/network/connection-editor/ip4-page.ui.h:4 #: ../panels/network/connection-editor/ip6-page.ui.h:4 #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-peap.ui.h:2 #: ../panels/privacy/cc-privacy-panel.c:217 msgid "Automatic" msgstr "Tự động" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip6.c:588 msgid "Automatic, DHCP only" msgstr "Tự động, chỉ DHCP" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip6.c:898 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:49 msgid "IPv6" msgstr "IPv6" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-reset.c:78 msgid "Reset" msgstr "Đặt lại" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-security.c:248 msgctxt "Wi-Fi/Ethernet security" msgid "None" msgstr "Không" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-security.c:271 msgid "WEP 40/128-bit Key (Hex or ASCII)" msgstr "Khóa WEP 40/128-bit (thập lục phân hoặc ASCII)" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-security.c:281 msgid "WEP 128-bit Passphrase" msgstr "Mật khẩu WEP 128-bit" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-security.c:294 #: ../panels/network/wireless-security/wireless-security.c:463 msgid "LEAP" msgstr "LEAP" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-security.c:307 msgid "Dynamic WEP (802.1x)" msgstr "WEP động (802.1x)" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-security.c:321 msgid "WPA & WPA2 Personal" msgstr "WPA & WPA2 Cá nhân" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-security.c:335 msgid "WPA & WPA2 Enterprise" msgstr "WPA và WPA2 Doanh nghiệp" #: ../panels/network/connection-editor/details-page.ui.h:1 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:4 msgid "Signal Strength" msgstr "Cường độ tín hiệu" #: ../panels/network/connection-editor/details-page.ui.h:2 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:5 msgid "Link speed" msgstr "Tốc độ đường truyền" #: ../panels/network/connection-editor/details-page.ui.h:4 #: ../panels/network/net-device-ethernet.c:153 #: ../panels/network/network-simple.ui.h:3 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:7 ../panels/network/panel-common.c:644 msgid "IPv4 Address" msgstr "Địa chỉ IPv4" #: ../panels/network/connection-editor/details-page.ui.h:5 #: ../panels/network/net-device-ethernet.c:154 #: ../panels/network/net-device-ethernet.c:158 #: ../panels/network/network-mobile.ui.h:4 #: ../panels/network/network-simple.ui.h:4 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:8 ../panels/network/panel-common.c:645 msgid "IPv6 Address" msgstr "Địa chỉ IPv6" #: ../panels/network/connection-editor/details-page.ui.h:6 #: ../panels/network/net-device-ethernet.c:161 #: ../panels/network/network-simple.ui.h:2 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:9 msgid "Hardware Address" msgstr "Địa chỉ phần cứng" #: ../panels/network/connection-editor/details-page.ui.h:7 #: ../panels/network/net-device-ethernet.c:165 #: ../panels/network/network-mobile.ui.h:5 #: ../panels/network/network-simple.ui.h:5 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:10 msgid "Default Route" msgstr "Định tuyến mặc định" #: ../panels/network/connection-editor/details-page.ui.h:8 #: ../panels/network/connection-editor/ip4-page.ui.h:3 #: ../panels/network/connection-editor/ip6-page.ui.h:3 #: ../panels/network/net-device-ethernet.c:167 #: ../panels/network/network-mobile.ui.h:6 #: ../panels/network/network-simple.ui.h:6 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:11 msgid "DNS" msgstr "DNS" #: ../panels/network/connection-editor/details-page.ui.h:9 msgid "Last Used" msgstr "Dùng lần cuối" #: ../panels/network/connection-editor/ethernet-page.ui.h:2 msgid "Twisted Pair (TP)" msgstr "Dây xoắn đôi (TP)" #: ../panels/network/connection-editor/ethernet-page.ui.h:3 msgid "Attachment Unit Interface (AUI)" msgstr "Giao diện Đơn vị Đính kèm (AUI)" #: ../panels/network/connection-editor/ethernet-page.ui.h:4 msgid "BNC" msgstr "BNC" #: ../panels/network/connection-editor/ethernet-page.ui.h:5 msgid "Media Independent Interface (MII)" msgstr "Giao diện Đa phương tiện Độc lập (MII)" #: ../panels/network/connection-editor/ethernet-page.ui.h:6 msgid "10 Mb/s" msgstr "10 Mb/s" #: ../panels/network/connection-editor/ethernet-page.ui.h:7 msgid "100 Mb/s" msgstr "100 Mb/s" #: ../panels/network/connection-editor/ethernet-page.ui.h:8 msgid "1 Gb/s" msgstr "1 Gb/s" #: ../panels/network/connection-editor/ethernet-page.ui.h:9 msgid "10 Gb/s" msgstr "10 Gb/s" #: ../panels/network/connection-editor/ethernet-page.ui.h:10 #: ../panels/network/connection-editor/vpn-page.ui.h:1 msgid "_Name" msgstr "Tê_n" #: ../panels/network/connection-editor/ethernet-page.ui.h:11 #: ../panels/network/connection-editor/wifi-page.ui.h:4 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:38 msgid "_MAC Address" msgstr "Địa chỉ _MAC" #: ../panels/network/connection-editor/ethernet-page.ui.h:12 msgid "M_TU" msgstr "M_TU" #: ../panels/network/connection-editor/ethernet-page.ui.h:13 #: ../panels/network/connection-editor/wifi-page.ui.h:5 msgid "_Cloned Address" msgstr "Địa chỉ _nhân bản" #: ../panels/network/connection-editor/ethernet-page.ui.h:14 msgid "bytes" msgstr "byte" #: ../panels/network/connection-editor/ethernet-page.ui.h:15 #: ../panels/network/connection-editor/vpn-page.ui.h:3 msgid "Make available to other _users" msgstr "Cho người dùng _khác sử dụng" #: ../panels/network/connection-editor/ethernet-page.ui.h:16 #: ../panels/network/connection-editor/wifi-page.ui.h:7 msgid "Connect _automatically" msgstr "Kết nối _tự động" #: ../panels/network/connection-editor/ethernet-page.ui.h:17 #: ../panels/network/connection-editor/security-page.ui.h:2 #: ../panels/network/connection-editor/vpn-page.ui.h:2 msgid "Firewall _Zone" msgstr "_Vùng tường lửa" #: ../panels/network/connection-editor/firewall-helpers.c:49 #: ../panels/network/connection-editor/firewall-helpers.c:118 msgctxt "Firewall zone" msgid "Default" msgstr "Mặc định" #: ../panels/network/connection-editor/firewall-helpers.c:50 msgid "The zone defines the trust level of the connection" msgstr "Đây là vùng định nghĩa mức tin cậy của kết nối" #: ../panels/network/connection-editor/ip4-page.ui.h:1 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:24 msgid "IPv_4" msgstr "IPv_4" #: ../panels/network/connection-editor/ip4-page.ui.h:2 #: ../panels/network/connection-editor/ip6-page.ui.h:2 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:25 msgid "_Addresses" msgstr "Đị_a chỉ" #: ../panels/network/connection-editor/ip4-page.ui.h:5 #: ../panels/network/connection-editor/ip6-page.ui.h:5 msgid "Automatic DNS" msgstr "DNS tự động" #: ../panels/network/connection-editor/ip4-page.ui.h:6 #: ../panels/network/connection-editor/ip6-page.ui.h:6 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:32 msgid "Routes" msgstr "Định tuyến" #: ../panels/network/connection-editor/ip4-page.ui.h:7 #: ../panels/network/connection-editor/ip6-page.ui.h:7 msgid "Automatic Routes" msgstr "Định tuyến tự động" #: ../panels/network/connection-editor/ip4-page.ui.h:8 #: ../panels/network/connection-editor/ip6-page.ui.h:8 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:34 msgid "Use this connection _only for resources on its network" msgstr "Dùng kết nối này _chỉ cho tài nguyên trên mạng này" #: ../panels/network/connection-editor/ip6-page.ui.h:1 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:36 msgid "IPv_6" msgstr "IPv_6" #: ../panels/network/connection-editor/net-connection-editor.c:296 msgid "Unable to open connection editor" msgstr "Không thể mở cửa sổ điều chỉnh kết nối" #: ../panels/network/connection-editor/net-connection-editor.c:314 msgid "New Profile" msgstr "Hồ sơ mới" #: ../panels/network/connection-editor/net-connection-editor.c:635 msgid "VPN" msgstr "VPN" #: ../panels/network/connection-editor/net-connection-editor.c:783 msgid "Import from file…" msgstr "Nhập từ tập tin…" #: ../panels/network/connection-editor/net-connection-editor.c:817 msgid "Add VPN" msgstr "Thêm VPN" #: ../panels/network/connection-editor/reset-page.ui.h:1 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:41 msgid "_Reset" msgstr "Đặ_t lại" #: ../panels/network/connection-editor/reset-page.ui.h:2 #: ../panels/network/net-device-wifi.c:1536 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:42 msgid "_Forget" msgstr "_Quên" #: ../panels/network/connection-editor/reset-page.ui.h:3 msgid "" "Reset the settings for this network, including passwords, but remember it as " "a preferred network" msgstr "" "Đặt lại toàn bộ cài đặt cho mạng này, bao gồm mật khẩu, nhưng vẫn ghi nhớ nó " "là mạng ưa dùng" #: ../panels/network/connection-editor/reset-page.ui.h:4 msgid "" "Remove all details relating to this network and do not try to automatically " "connect" msgstr "" "Xóa bỏ mọi thông tin chi tiết liên quan đến mạng và không kết nối tự động" #: ../panels/network/connection-editor/security-page.ui.h:1 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:16 msgid "S_ecurity" msgstr "_An ninh" #: ../panels/network/connection-editor/vpn-helpers.c:141 msgid "Cannot import VPN connection" msgstr "Không thể nhập kết nối VPN" #: ../panels/network/connection-editor/vpn-helpers.c:143 #, c-format msgid "" "The file “%s” could not be read or does not contain recognized VPN " "connection information\n" "\n" "Error: %s." msgstr "" "Tập tin “%s” không thể đọc được hay nó chứa thông tin kết nối VPN không được " "chấp nhận\n" "\n" "Lỗi: %s." #: ../panels/network/connection-editor/vpn-helpers.c:178 msgid "Select file to import" msgstr "Chọn tập tin cần nhập" #: ../panels/network/connection-editor/vpn-helpers.c:182 #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:2092 #: ../panels/sharing/cc-sharing-panel.c:373 #: ../panels/user-accounts/um-photo-dialog.c:218 msgid "_Open" msgstr "_Mở" #: ../panels/network/connection-editor/vpn-helpers.c:230 #, c-format msgid "A file named “%s” already exists." msgstr "Đã có tập tin tên “%s” rồi." #: ../panels/network/connection-editor/vpn-helpers.c:232 msgid "_Replace" msgstr "_Thay thế" #: ../panels/network/connection-editor/vpn-helpers.c:234 #, c-format msgid "Do you want to replace %s with the VPN connection you are saving?" msgstr "Bạn có muốn thay thế %s bằng kết nối này?" #: ../panels/network/connection-editor/vpn-helpers.c:270 msgid "Cannot export VPN connection" msgstr "Không thể xuất kết nối VPN" #: ../panels/network/connection-editor/vpn-helpers.c:272 #, c-format msgid "" "The VPN connection “%s” could not be exported to %s.\n" "\n" "Error: %s." msgstr "" "Kết nối VPN “%s” không thể xuất ra %s.\n" "\n" "Lỗi: %s." #: ../panels/network/connection-editor/vpn-helpers.c:307 msgid "Export VPN connection" msgstr "Xuất kết nối VPN" #: ../panels/network/connection-editor/vpn-page.ui.h:4 msgid "(Error: unable to load VPN connection editor)" msgstr "(Lỗi: không thể tải bộ biên soạn kết nối VPN)" #: ../panels/network/connection-editor/wifi-page.ui.h:1 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:14 msgid "_SSID" msgstr "_SSID" #: ../panels/network/connection-editor/wifi-page.ui.h:2 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:15 msgid "_BSSID" msgstr "_BSSID" #: ../panels/network/connection-editor/wifi-page.ui.h:3 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:18 msgid "My Home Network" msgstr "Mạng nhà" #: ../panels/network/connection-editor/wifi-page.ui.h:6 msgid "Make available to _other users" msgstr "Cho người dùng _khác sử dụng" #. Translators: Add soft hyphens to your translations so that the icon view won't clip your translations. See https://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=647087#c13 for details #: ../panels/network/gnome-network-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Net­work" msgstr "Mạng" #: ../panels/network/gnome-network-panel.desktop.in.in.h:3 msgid "Control how you connect to the Internet" msgstr "Điều khiển cách kết nối Internet" #. Translators: those are keywords for the network control-center panel #: ../panels/network/gnome-network-panel.desktop.in.in.h:5 msgid "" "Network;Wireless;Wi-Fi;Wifi;IP;LAN;Proxy;WAN;Broadband;Modem;Bluetooth;vpn;" "DNS;" msgstr "" "Network;mạng;mang;Wireless;không dây;khong day;Wi-Fi;Wifi;IP;LAN;Proxy;ủy " "nhiệm;uy nhiem;WAN;Broadband;Modem;Bluetooth;vpn;DNS;" #: ../panels/network/net-device-ethernet.c:106 #: ../panels/network/net-device-wifi.c:471 msgid "never" msgstr "chưa bao giờ" #: ../panels/network/net-device-ethernet.c:116 #: ../panels/network/net-device-wifi.c:481 msgid "today" msgstr "hôm nay" #: ../panels/network/net-device-ethernet.c:118 #: ../panels/network/net-device-wifi.c:483 msgid "yesterday" msgstr "hôm qua" #: ../panels/network/net-device-ethernet.c:156 #: ../panels/network/network-mobile.ui.h:3 ../panels/network/panel-common.c:647 #: ../panels/network/panel-common.c:649 ../panels/printers/printers.ui.h:13 msgid "IP Address" msgstr "Địa chỉ IP" #: ../panels/network/net-device-ethernet.c:172 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:12 msgid "Last used" msgstr "Dùng lần cuối" #. Translators: This is used as the title of the connection #. * details window for ethernet, if there is only a single #. * profile. It is also used to display ethernet in the #. * device list. #. #: ../panels/network/net-device-ethernet.c:280 #: ../panels/network/network-ethernet.ui.h:1 #: ../panels/network/network-simple.ui.h:1 msgid "Wired" msgstr "Có dây" #: ../panels/network/net-device-ethernet.c:348 #: ../panels/network/net-device-wifi.c:1694 #: ../panels/network/network-ethernet.ui.h:3 #: ../panels/network/network-mobile.ui.h:8 #: ../panels/network/network-simple.ui.h:8 ../panels/network/network-vpn.ui.h:7 msgid "Options…" msgstr "Tùy chọn…" #: ../panels/network/net-device-mobile.c:223 msgid "Add new connection" msgstr "Thêm kết nối mới" #: ../panels/network/net-device-wifi.c:1205 msgid "" "If you have a connection to the Internet other than wireless, you can set up " "a wireless hotspot to share the connection with others." msgstr "" "Nếu bạn có kết nối Internet không phải không dây, bạn có thể cài đặt một " "điểm kết nối không dây (hotspot) để chia sẻ kết nối Internet với người khác." #: ../panels/network/net-device-wifi.c:1209 #, c-format msgid "Switching on the wireless hotspot will disconnect you from %s." msgstr "Chuyển qua kết nối không dây, bạn sẽ bị ngắt khỏi %s." #: ../panels/network/net-device-wifi.c:1213 msgid "" "It is not possible to access the Internet through your wireless while the " "hotspot is active." msgstr "" "Không thể truy cập Internet không dây khi điểm kết nối không dây vẫn đang " "hoạt động." #: ../panels/network/net-device-wifi.c:1296 msgid "Stop hotspot and disconnect any users?" msgstr "" "Bạn có muốn dừng điểm truy cập này và ngắt kết nối những người đang sử dụng?" #: ../panels/network/net-device-wifi.c:1299 msgid "_Stop Hotspot" msgstr "_Dừng điểm truy cập" #: ../panels/network/net-device-wifi.c:1397 msgid "System policy prohibits use as a Hotspot" msgstr "" "Chính sách của hệ thống cấm chỉ dùng máy tính này như một Hotspot (Điểm tập " "trung để máy khác truy cập mạng)" #: ../panels/network/net-device-wifi.c:1400 msgid "Wireless device does not support Hotspot mode" msgstr "Thiết bị không dây không hỗ trợ chế độ điểm truy cập" #: ../panels/network/net-device-wifi.c:1532 msgid "" "Network details for the selected networks, including passwords and any " "custom configuration will be lost." msgstr "" "Sẽ mất chi tiết của những mạng được chọn, bao gồm mật khẩu và các cài đặt " "tùy biến khác." #: ../panels/network/net-device-wifi.c:1842 msgid "History" msgstr "Lịch sử" #: ../panels/network/net-device-wifi.c:1846 #: ../panels/printers/options-dialog.ui.h:2 #: ../panels/wacom/button-mapping.ui.h:2 ../panels/wacom/cc-wacom-page.c:525 #: ../panels/wacom/gnome-wacom-properties.ui.h:5 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" #. translators: This is the label for the "Forget wireless network" functionality #: ../panels/network/net-device-wifi.c:1854 msgctxt "Wi-Fi Network" msgid "_Forget" msgstr "_Quên" #. TRANSLATORS: this is when the use leaves the PAC textbox blank #: ../panels/network/net-proxy.c:67 msgid "" "Web Proxy Autodiscovery is used when a Configuration URL is not provided." msgstr "Dùng Tự động phát hiện ủy nhiệm Web nếu không cung cấp URL cấu hình." #. TRANSLATORS: WPAD is bad: if you enable it on an untrusted #. * network, then anyone else on that network can tell your #. * machine that it should proxy all of your web traffic #. * through them. #: ../panels/network/net-proxy.c:75 msgid "This is not recommended for untrusted public networks." msgstr "Không khuyến khích đối với mạng công cộng không đáng tin." #: ../panels/network/net-proxy.c:410 msgid "Proxy" msgstr "Ủy nhiệm" #: ../panels/network/network-ethernet.ui.h:2 msgid "_Add Profile…" msgstr "_Thêm hồ sơ…" #: ../panels/network/network-mobile.ui.h:1 msgid "IMEI" msgstr "IMEI" #: ../panels/network/network-mobile.ui.h:2 msgid "Provider" msgstr "Nhà cung cấp" #: ../panels/network/network-mobile.ui.h:7 msgid "Network" msgstr "Mạng" #: ../panels/network/network-proxy.ui.h:1 msgctxt "proxy method" msgid "None" msgstr "Không có" #: ../panels/network/network-proxy.ui.h:2 msgctxt "proxy method" msgid "Manual" msgstr "Thủ công" #: ../panels/network/network-proxy.ui.h:3 msgctxt "proxy method" msgid "Automatic" msgstr "Tự động" #: ../panels/network/network-proxy.ui.h:4 msgid "_Method" msgstr "_Phương thức" #: ../panels/network/network-proxy.ui.h:5 msgid "_Configuration URL" msgstr "_Cấu hình URL" #: ../panels/network/network-proxy.ui.h:6 msgid "_HTTP Proxy" msgstr "Ủy nhiệm _HTTP" #: ../panels/network/network-proxy.ui.h:7 msgid "H_TTPS Proxy" msgstr "Ủy nhiệm H_TTPS" #: ../panels/network/network-proxy.ui.h:8 msgid "_FTP Proxy" msgstr "Ủy nhiệm _FTP" #: ../panels/network/network-proxy.ui.h:9 msgid "_Socks Host" msgstr "Máy chủ _Socks" #: ../panels/network/network-proxy.ui.h:10 msgid "_Ignore Hosts" msgstr "_Bỏ qua máy" #: ../panels/network/network-proxy.ui.h:11 msgid "HTTP proxy port" msgstr "Cổng ủy nhiệm HTTP" #: ../panels/network/network-proxy.ui.h:12 msgid "HTTPS proxy port" msgstr "Cổng ủy nhiệm HTTPS" #: ../panels/network/network-proxy.ui.h:13 msgid "FTP proxy port" msgstr "Cổng ủy nhiệm FTP" #: ../panels/network/network-proxy.ui.h:14 msgid "Socks proxy port" msgstr "Cổng ủy nhiệm Socks" #: ../panels/network/network-simple.ui.h:7 msgid "Turn device off" msgstr "Tắt thiết bị" #: ../panels/network/network.ui.h:1 msgid "Add Device" msgstr "Thêm thiết bị" #: ../panels/network/network.ui.h:2 msgid "Remove Device" msgstr "Gỡ bỏ thiết bị" #: ../panels/network/network-vpn.ui.h:1 msgid "VPN Type" msgstr "Kiểu VPN" #: ../panels/network/network-vpn.ui.h:3 msgid "Group Name" msgstr "Tên nhóm" #: ../panels/network/network-vpn.ui.h:4 msgid "Group Password" msgstr "Mật khẩu nhóm" #: ../panels/network/network-vpn.ui.h:5 #: ../panels/printers/authentication-dialog.ui.h:4 msgid "Username" msgstr "Tên người dùng" #: ../panels/network/network-vpn.ui.h:6 msgid "Turn VPN connection off" msgstr "Tắt kết nối VPN" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:3 msgid "Automatic _Connect" msgstr "Tự động _kết nối" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:13 msgid "details" msgstr "chi tiết" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:17 #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-leap.ui.h:2 #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-simple.ui.h:2 #: ../panels/network/wireless-security/ws-leap.ui.h:2 #: ../panels/network/wireless-security/ws-wpa-psk.ui.h:1 #: ../panels/sharing/sharing.ui.h:9 #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:12 #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:5 msgid "_Password" msgstr "_Mật khẩu" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:21 msgid "Show P_assword" msgstr "_Hiện mật khẩu" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:22 msgid "Make available to other users" msgstr "Cho phép những người dùng khác sử dụng" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:23 msgid "identity" msgstr "thực thể" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:28 msgid "Automatic (DHCP) addresses only" msgstr "Chỉ địa chỉ tự động (DHCP)" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:29 msgid "Link-local only" msgstr "Chỉ link-local" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:30 msgid "Shared with other computers" msgstr "Chia sẻ với máy tính khác" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:33 msgid "_Ignore automatically obtained routes" msgstr "_Bỏ qua định tuyến lấy tự động" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:35 msgid "ipv4" msgstr "ipv4" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:37 msgid "ipv6" msgstr "ipv6" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:39 msgid "_Cloned MAC Address" msgstr "Địa chỉ MAC _nhân bản" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:40 msgid "hardware" msgstr "phần cứng" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:43 msgid "" "Reset the settings for this connection to their defaults, but remember as a " "preferred connection." msgstr "" "Đặt lại các cài đặt cho kết này thành mặc định, nhưng ghi nhớ đây là một kết " "nối được ưa thích." #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:44 msgid "" "Remove all details relating to this network and do not try to automatically " "connect to it." msgstr "" "Xóa bỏ mọi thông tin chi tiết liên quan đến mạng này và không cố kết nối tự " "động đến nó." #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:45 msgid "reset" msgstr "đặt lại" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:50 msgid "Hardware" msgstr "Phần cứng" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:51 msgctxt "tab" msgid "Reset" msgstr "Đặt lại" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:52 msgid "Wi-Fi Hotspot" msgstr "Wi-Fi Hotspot" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:53 msgid "_Turn On" msgstr "_Bật" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:54 msgid "Wi-Fi" msgstr "Wi-Fi" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:55 msgid "Turn Wi-Fi off" msgstr "Tắt Wi-Fi" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:56 msgid "_Use as Hotspot…" msgstr "_Dùng làm điểm truy cập…" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:57 msgid "_Connect to Hidden Network…" msgstr "_Nối vào mạng ẩn…" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:58 msgid "_History" msgstr "_Lịch sử" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:59 msgid "Switch off to connect to a Wi-Fi network" msgstr "Tắt kết nối vào mạng không dây" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:60 msgid "Network Name" msgstr "Tên mạng" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:61 msgid "Connected Devices" msgstr "Thiết bị đã kết nối" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:62 msgid "Security type" msgstr "Kiểu an ninh" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:63 #: ../panels/printers/authentication-dialog.ui.h:5 #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:9 msgid "Password" msgstr "Mật khẩu" #. TRANSLATORS: AP type #: ../panels/network/panel-common.c:127 msgid "Ad-hoc" msgstr "Ad-hoc" #. TRANSLATORS: AP type #: ../panels/network/panel-common.c:131 msgid "Infrastructure" msgstr "Hạ tầng" #. TRANSLATORS: device status #. TRANSLATORS: VPN status #: ../panels/network/panel-common.c:147 ../panels/network/panel-common.c:201 msgid "Status unknown" msgstr "Tình trạng không rõ" #. TRANSLATORS: device status #: ../panels/network/panel-common.c:151 msgid "Unmanaged" msgstr "Chưa được quản lý" #. TRANSLATORS: device status #: ../panels/network/panel-common.c:155 msgid "Unavailable" msgstr "Không sẵn sàng" #. TRANSLATORS: device status #. TRANSLATORS: VPN status #: ../panels/network/panel-common.c:165 ../panels/network/panel-common.c:207 msgid "Connecting" msgstr "Đang kết nối" #. TRANSLATORS: device status #. TRANSLATORS: VPN status #: ../panels/network/panel-common.c:169 ../panels/network/panel-common.c:211 msgid "Authentication required" msgstr "Cần xác thực" #. TRANSLATORS: device status #. TRANSLATORS: VPN status #: ../panels/network/panel-common.c:173 ../panels/network/panel-common.c:215 msgid "Connected" msgstr "Đã kết nối" #. TRANSLATORS: device status #: ../panels/network/panel-common.c:177 msgid "Disconnecting" msgstr "Đang ngắt kết nối" #. TRANSLATORS: device status #. TRANSLATORS: VPN status #: ../panels/network/panel-common.c:181 ../panels/network/panel-common.c:219 msgid "Connection failed" msgstr "Kết nối gặp lỗi" #. TRANSLATORS: device status #. TRANSLATORS: VPN status #: ../panels/network/panel-common.c:185 ../panels/network/panel-common.c:227 msgid "Status unknown (missing)" msgstr "Tình trạng không rõ (thiếu)" #. TRANSLATORS: VPN status #: ../panels/network/panel-common.c:223 msgid "Not connected" msgstr "Chưa kết nối" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:248 msgid "Configuration failed" msgstr "Cấu hình gặp lỗi" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:252 msgid "IP configuration failed" msgstr "Cấu hình IP gặp lỗi" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:256 msgid "IP configuration expired" msgstr "Hết hạn cấu hình IP" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:260 msgid "Secrets were required, but not provided" msgstr "Cần bí mật nhưng chưa được cung cấp" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:264 msgid "802.1x supplicant disconnected" msgstr "802.1x supplicant ngắt kết nối" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:268 msgid "802.1x supplicant configuration failed" msgstr "Lỗi cấu hình 802.1x supplicant" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:272 msgid "802.1x supplicant failed" msgstr "Lỗi 802.1x supplicant" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:276 msgid "802.1x supplicant took too long to authenticate" msgstr "802.1x supplicant tốn quá nhiều thời gian để xác thực" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:280 msgid "PPP service failed to start" msgstr "Gặp lỗi khi khởi động dịch vụ PPP" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:284 msgid "PPP service disconnected" msgstr "Dịch vụ PPP bị ngắt" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:288 msgid "PPP failed" msgstr "PPP bị lỗi" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:292 msgid "DHCP client failed to start" msgstr "Lỗi khởi động trình khách DHCP" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:296 msgid "DHCP client error" msgstr "Lỗi trình khách DHCP" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:300 msgid "DHCP client failed" msgstr "Lỗi trình khách DHCP" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:304 msgid "Shared connection service failed to start" msgstr "Lỗi khởi động dịch vụ kết nối chia sẻ" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:308 msgid "Shared connection service failed" msgstr "Lỗi dịch vụ kết nối chia sẻ" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:312 msgid "AutoIP service failed to start" msgstr "Lỗi khởi động dịch vụ AutoIP" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:316 msgid "AutoIP service error" msgstr "Lỗi dịch vụ AutoIP" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:320 msgid "AutoIP service failed" msgstr "Lỗi dịch vụ AutoIP" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:324 msgid "Line busy" msgstr "Đường dây bận" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:328 msgid "No dial tone" msgstr "Không có tông" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:332 msgid "No carrier could be established" msgstr "Không thể cài đặt carrier" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:336 msgid "Dialing request timed out" msgstr "Hết hạn yêu cầu quay số" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:340 msgid "Dialing attempt failed" msgstr "Lỗi quay số" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:344 msgid "Modem initialization failed" msgstr "Lỗi khởi động Modem" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:348 msgid "Failed to select the specified APN" msgstr "Lỗi chọn APN" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:352 msgid "Not searching for networks" msgstr "Không tìm thấy mạng" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:356 msgid "Network registration denied" msgstr "Đăng ký mạng bị từ chối" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:360 msgid "Network registration timed out" msgstr "Hết hạn đăng ký mạng" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:364 msgid "Failed to register with the requested network" msgstr "Lỗi đăng ký mạng yêu cầu" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:368 msgid "PIN check failed" msgstr "Gặp lỗi khi kiểm tra PIN" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:372 msgid "Firmware for the device may be missing" msgstr "Có lẽ thiếu firmware cho thiết bị" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:376 msgid "Connection disappeared" msgstr "Kết nối bị biến mất" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:380 msgid "Existing connection was assumed" msgstr "Ngầm định kết nối đã tồn tại" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:384 msgid "Modem not found" msgstr "không tìm thấy Modem" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:388 msgid "Bluetooth connection failed" msgstr "Lỗi kết nối Bluetooth" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:392 msgid "SIM Card not inserted" msgstr "Chưa cài SIM" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:396 msgid "SIM Pin required" msgstr "Cần Pin của SIM" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:400 msgid "SIM Puk required" msgstr "Cần Puk của SIM" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:404 msgid "SIM wrong" msgstr "SIM không đúng" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:408 msgid "Connection dependency failed" msgstr "Lỗi phụ thuộc kết nối" #. TRANSLATORS: device status #: ../panels/network/panel-common.c:433 msgid "Firmware missing" msgstr "thiếu firmware" #. TRANSLATORS: device status #: ../panels/network/panel-common.c:437 msgid "Cable unplugged" msgstr "Chưa cắm dây" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method.c:69 msgid "undefined error in 802.1x security (wpa-eap)" msgstr "lỗi chưa biết trong an ninh 802.1x (wpa-eap)" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method.c:245 msgid "no file selected" msgstr "chưa chọn tập tin" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method.c:276 msgid "unspecified error validating eap-method file" msgstr "lỗi chưa định nghĩa khi xác thực lại tập tin eap-method" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method.c:480 msgid "DER, PEM, or PKCS#12 private keys (*.der, *.pem, *.p12, *.key)" msgstr "Khóa riêng DER, PEM, hay PKCS#12 (*.der, *.pem, *.p12, *.key)" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method.c:483 msgid "DER or PEM certificates (*.der, *.pem, *.crt, *.cer)" msgstr "Giấy phép DER hay PEM (*.der, *.pem, *.crt, *.cer)" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-fast.c:72 msgid "missing EAP-FAST PAC file" msgstr "thiếu tập tin EAP-FAST" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-fast.c:268 #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-peap.c:302 #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-ttls.c:333 msgid "GTC" msgstr "GTC" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-fast.c:283 #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-peap.c:272 #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-ttls.c:288 msgid "MSCHAPv2" msgstr "MSCHAPv2" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-fast.c:406 msgid "Choose a PAC file" msgstr "Chọn tập tin PAC của bạn" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-fast.c:413 msgid "PAC files (*.pac)" msgstr "Tập tin PAC (*.pac)" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-fast.ui.h:1 #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-peap.ui.h:1 #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-ttls.ui.h:1 #: ../panels/network/wireless-security/ws-dynamic-wep.ui.h:1 #: ../panels/network/wireless-security/ws-wpa-eap.ui.h:1 #: ../panels/printers/authentication-dialog.ui.h:1 msgid " " msgstr " " #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-fast.ui.h:2 msgid "Anonymous" msgstr "Nặc danh" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-fast.ui.h:3 msgid "Authenticated" msgstr "Đã xác thực" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-fast.ui.h:4 msgid "Both" msgstr "Cả hai" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-fast.ui.h:6 msgid "PAC _file" msgstr "Tập tin _PAC" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-fast.ui.h:7 #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-peap.ui.h:8 #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-ttls.ui.h:5 msgid "_Inner authentication" msgstr "Xác thực _bên trong" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-fast.ui.h:8 msgid "Allow automatic PAC pro_visioning" msgstr "Cho phép PAC pro_visioning tự động" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-leap.c:65 msgid "missing EAP-LEAP username" msgstr "thiếu tên tài khoản EAP-LEAP" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-leap.c:74 msgid "missing EAP-LEAP password" msgstr "thiếu mật khẩu EAP-LEAP" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-leap.ui.h:1 #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-simple.ui.h:1 #: ../panels/network/wireless-security/ws-leap.ui.h:1 #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:4 msgid "_Username" msgstr "_Tài khoản" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-leap.ui.h:3 #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-simple.ui.h:3 #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-tls.ui.h:7 #: ../panels/network/wireless-security/ws-leap.ui.h:3 #: ../panels/network/wireless-security/ws-wpa-psk.ui.h:3 msgid "Sho_w password" msgstr "_Hiện mật khẩu" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-peap.c:63 #, c-format msgid "invalid EAP-PEAP CA certificate: %s" msgstr "giấy chứng nhận CA EAP-PEAP không hợp lệ: %s" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-peap.c:68 msgid "invalid EAP-PEAP CA certificate: no certificate specified" msgstr "" "giấy chứng nhận CA EAP-PEAP không hợp lệ: chưa chỉ định giấy chứng nhận" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-peap.c:287 #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-ttls.c:318 #: ../panels/network/wireless-security/wireless-security.c:439 msgid "MD5" msgstr "MD5" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-peap.c:381 #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-tls.c:501 #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-ttls.c:412 msgid "Choose a Certificate Authority certificate" msgstr "Chọn một giấy chứng nhận CA" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-peap.ui.h:3 msgid "Version 0" msgstr "Phiên bản 0" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-peap.ui.h:4 msgid "Version 1" msgstr "Phiên bản 1" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-peap.ui.h:6 #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-tls.ui.h:3 #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-ttls.ui.h:3 msgid "C_A certificate" msgstr "Giấy chứng nhận C_A" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-peap.ui.h:7 #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-tls.ui.h:4 #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-ttls.ui.h:4 msgid "No CA certificate is _required" msgstr "_Yêu cầu là không giấy chứng nhận CA" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-peap.ui.h:9 msgid "PEAP _version" msgstr "_Phiên bản PEAP" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-simple.c:74 msgid "missing EAP username" msgstr "thiếu tên tài khoản EAP" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-simple.c:87 msgid "missing EAP password" msgstr "thiếu mật khẩu EAP" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-tls.c:68 msgid "missing EAP-TLS identity" msgstr "sai định danh EAP-TLS" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-tls.c:77 #, c-format msgid "invalid EAP-TLS CA certificate: %s" msgstr "giấy chứng nhận CA EAP-TLS không hợp lệ: %s" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-tls.c:84 msgid "invalid EAP-TLS CA certificate: no certificate specified" msgstr "giấy chứng nhận CA EAP-TLS không hợp lệ: chưa chỉ định giấy chứng nhận" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-tls.c:95 msgid "invalid EAP-TLS password: missing" msgstr "mật khẩu EAP-TLS không hợp lệ: thiếu" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-tls.c:109 #, c-format msgid "invalid EAP-TLS private-key: %s" msgstr "khóa riêng EAP-TLS không hợp lệ: %s" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-tls.c:119 #, c-format msgid "invalid EAP-TLS user-certificate: %s" msgstr "giấy chứng nhận người dùng EAP-TLS không hợp lệ: %s" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-tls.c:316 msgid "Unencrypted private keys are insecure" msgstr "Khóa riêng mà không được mã hóa là không an toàn" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-tls.c:319 msgid "" "The selected private key does not appear to be protected by a password. " "This could allow your security credentials to be compromised. Please select " "a password-protected private key.\n" "\n" "(You can password-protect your private key with openssl)" msgstr "" "Khóa riêng đã chọn không được bảo vệ bằng mật khẩu. Điều đó làm giảm bớt mức " "độ an toàn của hệ thống. Hãy đặt mật khẩu để bảo vệ khóa riêng.\n" "\n" "(Bạn có thể bảo vệ khóa riêng bằng mật khẩu với openssl)" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-tls.c:495 msgid "Choose your personal certificate" msgstr "Chọn chứng nhận cá nhân của bạn" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-tls.c:507 msgid "Choose your private key" msgstr "Chọn khóa riêng của bạn" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-tls.ui.h:1 msgid "I_dentity" msgstr "_Thực thể" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-tls.ui.h:2 msgid "_User certificate" msgstr "Chứng nhận _người dùng" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-tls.ui.h:5 msgid "Private _key" msgstr "_Khóa riêng" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-tls.ui.h:6 msgid "_Private key password" msgstr "Mật khẩu khóa _riêng" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-ttls.c:63 #, c-format msgid "invalid EAP-TTLS CA certificate: %s" msgstr "giấy chứng nhận CA EAP-TTLS không hợp lệ: %s" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-ttls.c:68 msgid "invalid EAP-TTLS CA certificate: no certificate specified" msgstr "" "giấy chứng nhận CA EAP-TTLS không hợp lệ: chưa chỉ định giấy chứng nhận" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-ttls.c:258 msgid "PAP" msgstr "PAP" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-ttls.c:273 msgid "MSCHAP" msgstr "MSCHAP" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-ttls.c:303 msgid "CHAP" msgstr "CHAP" #: ../panels/network/wireless-security/wireless-security.c:87 msgid "Unknown error validating 802.1x security" msgstr "Lỗi thẩm tra an ninh 802.1x chưa biết" #: ../panels/network/wireless-security/wireless-security.c:451 msgid "TLS" msgstr "TLS" #: ../panels/network/wireless-security/wireless-security.c:475 msgid "PWD" msgstr "PWD" #: ../panels/network/wireless-security/wireless-security.c:486 msgid "FAST" msgstr "FAST" #: ../panels/network/wireless-security/wireless-security.c:497 msgid "Tunneled TLS" msgstr "TLS Xuyên hầm" #: ../panels/network/wireless-security/wireless-security.c:508 msgid "Protected EAP (PEAP)" msgstr "EAP được bảo vệ (PEAP)" #: ../panels/network/wireless-security/ws-dynamic-wep.ui.h:2 #: ../panels/network/wireless-security/ws-wep-key.ui.h:9 #: ../panels/network/wireless-security/ws-wpa-eap.ui.h:2 msgid "Au_thentication" msgstr "_Xác thực" #: ../panels/network/wireless-security/ws-leap.c:63 msgid "missing leap-username" msgstr "thiếu leap-username" #: ../panels/network/wireless-security/ws-leap.c:74 msgid "missing leap-password" msgstr "thiếu leap-password" #: ../panels/network/wireless-security/ws-wep-key.c:107 msgid "missing wep-key" msgstr "thiếu wep-key" #: ../panels/network/wireless-security/ws-wep-key.c:116 #, c-format msgid "invalid wep-key: key with a length of %zu must contain only hex-digits" msgstr "" "wep-key không hợp lệ: khóa phải có chiều dài của %zu phải chỉ chứa chữ số " "thập lục" #: ../panels/network/wireless-security/ws-wep-key.c:124 #, c-format msgid "" "invalid wep-key: key with a length of %zu must contain only ascii characters" msgstr "" "wep-key không hợp lệ: khóa phải có chiều dài của %zu phải chỉ chứa các ký tự " "ascii" #: ../panels/network/wireless-security/ws-wep-key.c:130 #, c-format msgid "" "invalid wep-key: wrong key length %zu. A key must be either of length 5/13 " "(ascii) or 10/26 (hex)" msgstr "" "wep-key không hợp lệ: khóa phải có chiều dài của %zu. Một khóa phải hoặc là " "có chiều dài 5/4 (ascii) hoặc là 10/26 (chữ số thập lục)" #: ../panels/network/wireless-security/ws-wep-key.c:137 msgid "invalid wep-key: passphrase must be non-empty" msgstr "wep-key không hợp lệ: mật khẩu phải không rỗng" #: ../panels/network/wireless-security/ws-wep-key.c:139 msgid "invalid wep-key: passphrase must be shorter than 64 characters" msgstr "wep-key không hợp lệ: mật khẩu phải ngắn hơn 64 ký tự" #: ../panels/network/wireless-security/ws-wep-key.ui.h:1 msgid "1 (Default)" msgstr "1 (Mặc định)" #: ../panels/network/wireless-security/ws-wep-key.ui.h:2 msgid "2" msgstr "2" #: ../panels/network/wireless-security/ws-wep-key.ui.h:3 msgid "3" msgstr "3" #: ../panels/network/wireless-security/ws-wep-key.ui.h:4 msgid "4" msgstr "4" #: ../panels/network/wireless-security/ws-wep-key.ui.h:5 msgid "Open System" msgstr "Hệ thống mở" #: ../panels/network/wireless-security/ws-wep-key.ui.h:6 msgid "Shared Key" msgstr "Khóa chia sẻ" #: ../panels/network/wireless-security/ws-wep-key.ui.h:7 msgid "_Key" msgstr "_Khóa" #: ../panels/network/wireless-security/ws-wep-key.ui.h:8 msgid "Sho_w key" msgstr "_Hiện khóa" #: ../panels/network/wireless-security/ws-wep-key.ui.h:10 msgid "WEP inde_x" msgstr "_Mục lục WEP" #: ../panels/network/wireless-security/ws-wpa-psk.c:70 #, c-format msgid "" "invalid wpa-psk: invalid key-length %zu. Must be [8,63] bytes or 64 hex " "digits" msgstr "" "wpa-psk không hợp lệ: chiều dài khóa %zu không hợp lệ. Phải là [8,63] bye " "hoặc 64 số thập lục" #: ../panels/network/wireless-security/ws-wpa-psk.c:79 msgid "invalid wpa-psk: cannot interpret key with 64 bytes as hex" msgstr "" "wpa-psk không hợp lệ: không thể phiên dịch khóa với 64 bye như là số thập lục" #: ../panels/network/wireless-security/ws-wpa-psk.ui.h:2 msgid "_Type" msgstr "_Kiểu" #: ../panels/notifications/cc-notifications-panel.c:257 #: ../panels/power/cc-power-panel.c:1974 ../panels/power/cc-power-panel.c:1981 #: ../panels/privacy/cc-privacy-panel.c:190 #: ../panels/privacy/cc-privacy-panel.c:257 #: ../panels/universal-access/cc-ua-panel.c:269 #: ../panels/universal-access/cc-ua-panel.c:590 #: ../panels/universal-access/cc-ua-panel.c:603 #: ../panels/universal-access/cc-ua-panel.c:615 #: ../panels/universal-access/cc-ua-panel.c:786 msgid "On" msgstr "Bật" #. This is the per application switch for message tray usage. #: ../panels/notifications/edit-dialog.ui.h:2 msgctxt "notifications" msgid "_Notifications" msgstr "_Thông báo" #. This is the setting to configure sounds associated with notifications. #: ../panels/notifications/edit-dialog.ui.h:4 msgctxt "notifications" msgid "Sound _Alerts" msgstr "Bá_o động âm thanh" #: ../panels/notifications/edit-dialog.ui.h:5 msgctxt "notifications" msgid "Notification _Banners" msgstr "_Băng cờ thông báo" #. Banners here refers to message tray notifications in the middle of the screen. #: ../panels/notifications/edit-dialog.ui.h:7 msgctxt "notifications" msgid "Show Message _Content in Banners" msgstr "Hiển thị nội dun_g lời nhắn ở băng cờ" #: ../panels/notifications/edit-dialog.ui.h:8 msgctxt "notifications" msgid "_Lock Screen Notifications" msgstr "Thông báo trên màn hình _khóa" #: ../panels/notifications/edit-dialog.ui.h:9 msgctxt "notifications" msgid "Show Message C_ontent on Lock Screen" msgstr "Hiển thị nội _dung lời nhắn trên màn hình khóa" #. Translators: Add soft hyphens to your translations so that the icon view won't clip your translations. See https://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=647087#c13 for details #: ../panels/notifications/gnome-notifications-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "No­ti­fi­ca­tions" msgstr "Thông báo" #: ../panels/notifications/gnome-notifications-panel.desktop.in.in.h:3 msgid "Control which notifications are displayed and what they show" msgstr "Cấu hình xem cảnh báo nào sẽ được hiển thị và hiển thị nó như thế nào" #. Translators: those are keywords for the notifications control-center panel #: ../panels/notifications/gnome-notifications-panel.desktop.in.in.h:5 msgid "Notifications;Banner;Message;Tray;Popup;" msgstr "" "Notifications;Thông;báo;Thong;bao;Banner;Message;Nhắn;nhan;Tray;Khay;Popup;" "Nổi;lên;Noi;len;" #: ../panels/notifications/notifications.ui.h:1 msgid "Notification _Banners" msgstr "Các _băng cờ thông báo" #: ../panels/notifications/notifications.ui.h:2 msgid "_Lock Screen Notifications" msgstr "Thông báo trên màn hình _khóa" #. List of applications. #: ../panels/notifications/notifications.ui.h:4 #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:45 ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1781 msgid "Applications" msgstr "Ứng dụng" #: ../panels/online-accounts/cc-online-accounts-add-account-dialog.c:170 msgctxt "Online Account" msgid "Other" msgstr "Khác" #. translators: This is the title of the "Add Account" dialog. #: ../panels/online-accounts/cc-online-accounts-add-account-dialog.c:291 #: ../panels/online-accounts/online-accounts.ui.h:2 msgid "Add Account" msgstr "Thêm tài khoản" #: ../panels/online-accounts/cc-online-accounts-add-account-dialog.c:328 msgid "Mail" msgstr "Thư điện tử" #: ../panels/online-accounts/cc-online-accounts-add-account-dialog.c:334 msgid "Calendar" msgstr "Lịch" #: ../panels/online-accounts/cc-online-accounts-add-account-dialog.c:340 msgid "Contacts" msgstr "Danh bạ" #: ../panels/online-accounts/cc-online-accounts-add-account-dialog.c:346 msgid "Chat" msgstr "Tán gẫu" #: ../panels/online-accounts/cc-online-accounts-add-account-dialog.c:352 msgid "Resources" msgstr "Tài nguyên" #: ../panels/online-accounts/cc-online-accounts-panel.c:640 msgid "Error creating account" msgstr "Không thể tạo tài khoản mới" #: ../panels/online-accounts/cc-online-accounts-panel.c:700 msgid "Error removing account" msgstr "Không thể xóa tài khoản" #: ../panels/online-accounts/cc-online-accounts-panel.c:736 msgid "Are you sure you want to remove the account?" msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa tài khoản này không?" #: ../panels/online-accounts/cc-online-accounts-panel.c:738 msgid "This will not remove the account on the server." msgstr "Hành động này không xóa tài khoản trên máy chủ." #: ../panels/online-accounts/cc-online-accounts-panel.c:739 msgid "_Remove" msgstr "_Xóa" #. Translators: Add soft hyphens to your translations so that the icon view won't clip your translations. See https://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=647087#c13 for details #: ../panels/online-accounts/gnome-online-accounts-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "On­line Accounts" msgstr "Tài khoản trực tuyến" #: ../panels/online-accounts/gnome-online-accounts-panel.desktop.in.in.h:3 msgid "Connect to your online accounts and decide what to use them for" msgstr "" "Kết nối các tài khoản trực tuyến của bạn và quyết định dùng chúng vào việc gì" #. For ReadItLater and Pocket, see http://en.wikipedia.org/wiki/Pocket_(application) #: ../panels/online-accounts/gnome-online-accounts-panel.desktop.in.in.h:5 msgid "" "Google;Facebook;Twitter;Yahoo;Web;Online;Chat;Calendar;Mail;Contact;ownCloud;" "Kerberos;IMAP;SMTP;Pocket;ReadItLater;" msgstr "" "Google;Facebook;Twitter;Yahoo;Web;Online;Truc;tuyen;Chat;Calendar;Lịch;Lich;" "Mail;Thư;Thu;Contact;Liên;lạc;Lien;lac;ownCloud;Kerberos;IMAP;SMTP;Pocket;" "ReadItLater;" #: ../panels/online-accounts/online-accounts.ui.h:1 msgid "No online accounts configured" msgstr "Chưa cấu hình tài khoản trực tuyến" #: ../panels/online-accounts/online-accounts.ui.h:3 #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:11 msgid "Remove Account" msgstr "Bỏ tài khoản" #: ../panels/online-accounts/online-accounts.ui.h:4 msgid "Add an online account" msgstr "Thêm tài khoản trực tuyến" #: ../panels/online-accounts/online-accounts.ui.h:5 msgid "" "Adding an account allows your applications to access it for documents, mail, " "contacts, calendar, chat and more." msgstr "" "Thêm tài khoản cho phép ứng dụng của bạn truy cập tài liệu, thư từ, liên " "lạc, lịch hẹn, tán gẫu và nhiều nữa." #: ../panels/power/cc-power-panel.c:253 msgid "Unknown time" msgstr "Thời gian không rõ" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:259 #, c-format msgid "%i minute" msgid_plural "%i minutes" msgstr[0] "%i phút" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:271 #, c-format msgid "%i hour" msgid_plural "%i hours" msgstr[0] "%i giờ" #. TRANSLATOR: "%i %s %i %s" are "%i hours %i minutes" #. * Swap order with "%2$s %2$i %1$s %1$i if needed #: ../panels/power/cc-power-panel.c:279 #, c-format msgid "%i %s %i %s" msgstr "%i %s %i %s" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:280 msgid "hour" msgid_plural "hours" msgstr[0] "giờ" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:281 msgid "minute" msgid_plural "minutes" msgstr[0] "phút" #. TRANSLATORS: %1 is a time string, e.g. "1 hour 5 minutes" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:300 #, c-format msgid "%s until fully charged" msgstr "%s đến khi sạc đầy" #. TRANSLATORS: %1 is a time string, e.g. "1 hour 5 minutes" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:307 #, c-format msgid "Caution: %s remaining" msgstr "Cảnh báo: còn %s" #. TRANSLATORS: %1 is a time string, e.g. "1 hour 5 minutes" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:312 #, c-format msgid "%s remaining" msgstr "còn %s" #. TRANSLATORS: primary battery #: ../panels/power/cc-power-panel.c:317 ../panels/power/cc-power-panel.c:345 msgid "Fully charged" msgstr "Đã sạc đầy" #. TRANSLATORS: primary battery #: ../panels/power/cc-power-panel.c:321 ../panels/power/cc-power-panel.c:349 msgid "Empty" msgstr "Rỗng" #. TRANSLATORS: primary battery #: ../panels/power/cc-power-panel.c:336 msgid "Charging" msgstr "Đang sạc" #. TRANSLATORS: primary battery #: ../panels/power/cc-power-panel.c:341 msgid "Discharging" msgstr "Đang xả" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:464 msgctxt "Battery name" msgid "Main" msgstr "Chính" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:466 msgctxt "Battery name" msgid "Extra" msgstr "Phụ" #. TRANSLATORS: secondary battery #: ../panels/power/cc-power-panel.c:537 msgid "Wireless mouse" msgstr "Chuột không dây" #. TRANSLATORS: secondary battery #: ../panels/power/cc-power-panel.c:540 msgid "Wireless keyboard" msgstr "Bàn phím không dây" #. TRANSLATORS: secondary battery #: ../panels/power/cc-power-panel.c:543 msgid "Uninterruptible power supply" msgstr "Nguồn không ngắt" #. TRANSLATORS: secondary battery #: ../panels/power/cc-power-panel.c:546 msgid "Personal digital assistant" msgstr "Trợ lý điện tử cá nhân" #. TRANSLATORS: secondary battery #: ../panels/power/cc-power-panel.c:549 msgid "Cellphone" msgstr "Điện thoại di động" #. TRANSLATORS: secondary battery #: ../panels/power/cc-power-panel.c:552 msgid "Media player" msgstr "Phát đa phương tiện" #. TRANSLATORS: secondary battery #: ../panels/power/cc-power-panel.c:555 msgid "Tablet" msgstr "Máy tính bảng" #. TRANSLATORS: secondary battery #: ../panels/power/cc-power-panel.c:558 msgid "Computer" msgstr "Máy tính" #. TRANSLATORS: secondary battery, misc #: ../panels/power/cc-power-panel.c:561 ../panels/power/cc-power-panel.c:801 #: ../panels/power/cc-power-panel.c:2366 msgid "Battery" msgstr "Pin" #. TRANSLATORS: secondary battery #: ../panels/power/cc-power-panel.c:615 msgctxt "Battery power" msgid "Charging" msgstr "Đang sạc" #. TRANSLATORS: secondary battery #: ../panels/power/cc-power-panel.c:622 msgctxt "Battery power" msgid "Caution" msgstr "Coi chừng" #. TRANSLATORS: secondary battery #: ../panels/power/cc-power-panel.c:627 msgctxt "Battery power" msgid "Low" msgstr "Thấp" #. TRANSLATORS: secondary battery #: ../panels/power/cc-power-panel.c:632 msgctxt "Battery power" msgid "Good" msgstr "Tốt" #. TRANSLATORS: primary battery #: ../panels/power/cc-power-panel.c:637 msgctxt "Battery power" msgid "Fully charged" msgstr "Đã sạc đầy" #. TRANSLATORS: primary battery #: ../panels/power/cc-power-panel.c:641 msgctxt "Battery power" msgid "Empty" msgstr "Hết điện" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:799 msgid "Batteries" msgstr "Pin" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:1227 msgid "When _idle" msgstr "Kh_i nghỉ" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:1681 msgid "Power Saving" msgstr "Tiết kiệm năng lượng" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:1716 msgid "_Screen brightness" msgstr "_Màn hình sáng tối đa" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:1735 msgid "Automatic brightness" msgstr "Chỉnh độ sáng tự động" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:1755 msgid "_Keyboard brightness" msgstr "Độ sáng _bàn phím" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:1765 msgid "_Dim screen when inactive" msgstr "_Giảm sáng màn hình nếu máy không hoạt động" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:1790 msgid "_Blank screen" msgstr "_Tắt màn hình" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:1827 msgid "_Wi-Fi" msgstr "_Wi-Fi" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:1832 msgid "Turn off Wi-Fi to save power." msgstr "Tắt Wi-Fi để tiết kiệm điện." #: ../panels/power/cc-power-panel.c:1857 msgid "_Mobile broadband" msgstr "Mạng _di động băng thông rộng" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:1862 msgid "Turn off mobile broadband (3G, 4G, LTE, etc.) to save power." msgstr "" "Tắt thiết bị di động băng thông rộng (3G, 4G, LTE, v.v..) để tiết kiệm điện." #: ../panels/power/cc-power-panel.c:1907 msgid "_Bluetooth" msgstr "_Bluetooth" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:1970 msgid "When on battery power" msgstr "Khi sử dụng nguồn pin" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:1972 msgid "When plugged in" msgstr "Khi cắm dây nguồn" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:2067 msgid "Suspend" msgstr "Tạm ngưng" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:2068 msgid "Hibernate" msgstr "Ngủ đông" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:2069 msgid "Nothing" msgstr "Không gì" #. Frame header #: ../panels/power/cc-power-panel.c:2183 msgid "Suspend & Power Button" msgstr "Nút tạm ngưng & Tắt máy" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:2226 msgid "_Automatic suspend" msgstr "_Tự động tạm dừng" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:2227 msgid "Automatic suspend" msgstr "Tự động tạm dừng" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:2294 msgid "_When the Power Button is pressed" msgstr "_Khi nút bật tắt nguồn được ấn" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:2420 ../shell/alt/cc-window.c:270 #: ../shell/panel-list.ui.h:1 msgid "Devices" msgstr "Thiết bị" #. Translators: Add soft hyphens to your translations so that the icon view won't clip your translations. See https://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=647087#c13 for details #: ../panels/power/gnome-power-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Po­wer" msgstr "Nguồn điện" #: ../panels/power/gnome-power-panel.desktop.in.in.h:3 msgid "View your battery status and change power saving settings" msgstr "Hiển thị trạng thái pin và thay đổi cài đặt chế độ tiết kiệm pin" #. Translators: those are keywords for the power control-center panel #: ../panels/power/gnome-power-panel.desktop.in.in.h:5 msgid "" "Power;Sleep;Suspend;Hibernate;Battery;Brightness;Dim;Blank;Monitor;DPMS;Idle;" msgstr "" "Power;Nguồn;Nguon;dien;Sleep;Ngủ;Ngu;Suspend;Ngưng;Ngung;Hibernate;Battery;" "Pin;Brightness;Sáng;sang;Dim;Tối;toi;Blank;Trắng;Trống;trong;trang;Monitor;" "Màn;Hình;man;hinh;DPMS;Idle;Rảnh;ranh;" #: ../panels/power/power.ui.h:3 msgid "45 minutes" msgstr "45 phút" #: ../panels/power/power.ui.h:4 ../panels/privacy/privacy.ui.h:8 msgid "1 hour" msgstr "1 giờ" #: ../panels/power/power.ui.h:5 msgid "80 minutes" msgstr "80 phút" #: ../panels/power/power.ui.h:6 msgid "90 minutes" msgstr "90 phút" #: ../panels/power/power.ui.h:7 msgid "100 minutes" msgstr "100 phút" #: ../panels/power/power.ui.h:8 msgid "2 hours" msgstr "2 giờ" #: ../panels/power/power.ui.h:9 ../panels/privacy/privacy.ui.h:3 msgid "1 minute" msgstr "1 phút" #: ../panels/power/power.ui.h:10 ../panels/privacy/privacy.ui.h:4 msgid "2 minutes" msgstr "2 phút" #: ../panels/power/power.ui.h:11 ../panels/privacy/privacy.ui.h:5 msgid "3 minutes" msgstr "3 phút" #: ../panels/power/power.ui.h:12 msgid "4 minutes" msgstr "4 phút" #: ../panels/power/power.ui.h:13 ../panels/privacy/privacy.ui.h:6 msgid "5 minutes" msgstr "5 phút" #: ../panels/power/power.ui.h:14 msgid "8 minutes" msgstr "8 phút" #: ../panels/power/power.ui.h:15 msgid "10 minutes" msgstr "10 phút" #: ../panels/power/power.ui.h:16 msgid "12 minutes" msgstr "12 phút" #: ../panels/power/power.ui.h:18 msgid "Automatic Suspend" msgstr "Tự động ngưng" #: ../panels/power/power.ui.h:19 msgid "_Plugged In" msgstr "Đã _cắm" #: ../panels/power/power.ui.h:20 msgid "On _Battery Power" msgstr "Dùng nguồn _pin" #: ../panels/power/power.ui.h:21 ../panels/universal-access/uap.ui.h:33 msgid "Delay" msgstr "Khoảng trễ" #: ../panels/printers/authentication-dialog.ui.h:3 msgid "Authenticate" msgstr "Xác thực" #: ../panels/printers/authentication-dialog.ui.h:6 msgid "Authentication Required" msgstr "Cần xác thực" #. Translators: The printer is low on toner #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:698 msgid "Low on toner" msgstr "Sắp hết mực" #. Translators: The printer has no toner left #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:700 msgid "Out of toner" msgstr "Hết mực" #. Translators: "Developer" is a chemical for photo development, #. * http://en.wikipedia.org/wiki/Photographic_developer #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:703 msgid "Low on developer" msgstr "Sắp hết thuốc hiện hình" #. Translators: "Developer" is a chemical for photo development, #. * http://en.wikipedia.org/wiki/Photographic_developer #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:706 msgid "Out of developer" msgstr "Hết thuốc hiện hình" #. Translators: "marker" is one color bin of the printer #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:708 msgid "Low on a marker supply" msgstr "Sắp hết một ống mực" #. Translators: "marker" is one color bin of the printer #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:710 msgid "Out of a marker supply" msgstr "Một ống mực đã hết" #. Translators: One or more covers on the printer are open #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:712 msgid "Open cover" msgstr "Mở nắp" #. Translators: One or more doors on the printer are open #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:714 msgid "Open door" msgstr "Mở cửa" #. Translators: At least one input tray is low on media #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:716 msgid "Low on paper" msgstr "Sắp hết giấy" #. Translators: At least one input tray is empty #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:718 msgid "Out of paper" msgstr "Hết giấy" #. Translators: The printer is offline #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:720 msgctxt "printer state" msgid "Offline" msgstr "Ngoại tuyến" #. Translators: Someone has stopped the Printer #. Translators: Printer's state (no jobs can be processed) #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:722 #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:912 msgctxt "printer state" msgid "Stopped" msgstr "Dừng" #. Translators: The printer marker supply waste receptacle is almost full #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:724 msgid "Waste receptacle almost full" msgstr "Thùng chứa chất thải sắp đầy" #. Translators: The printer marker supply waste receptacle is full #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:726 msgid "Waste receptacle full" msgstr "Thùng chứa chất thải đã đầy" #. Translators: Optical photo conductors are used in laser printers #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:728 msgid "The optical photo conductor is near end of life" msgstr "Trống quang máy in sắp quá tuổi thọ" #. Translators: Optical photo conductors are used in laser printers #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:730 msgid "The optical photo conductor is no longer functioning" msgstr "Trống quang máy in không còn hoạt động được nữa" #. Translators: Printer's state (printer is being configured right now) #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:839 msgctxt "printer state" msgid "Configuring" msgstr "Đang cấu hình" #. Translators: Printer's state (can start new job without waiting) #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:898 msgctxt "printer state" msgid "Ready" msgstr "Sẵn sàng" #. Translators: Printer's state (printer is ready but doesn't accept new jobs) #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:903 msgctxt "printer state" msgid "Does not accept jobs" msgstr "Không chấp nhận lệnh in" #. Translators: Printer's state (jobs are processing) #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:908 msgctxt "printer state" msgid "Processing" msgstr "Đang xử lý" #. Translators: Toner supply #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:1028 msgid "Toner Level" msgstr "Mức trống mực" #. Translators: Ink supply #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:1031 msgid "Ink Level" msgstr "Mức mực" #. Translators: By supply we mean ink, toner, staples, water, ... #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:1034 msgid "Supply Level" msgstr "Mức cung cấp" #. Translators: Printer's state (printer is being installed right now) #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:1052 msgctxt "printer state" msgid "Installing" msgstr "Đang cài đặt" #. Translators: there is n active print jobs on this printer #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:1566 #, c-format msgid "%u active" msgid_plural "%u active" msgstr[0] "%u đang hoạt động" #. Translators: Addition of the new printer failed. #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:1907 msgid "Failed to add new printer." msgstr "Không thể thêm máy in mới." #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:2088 msgid "Select PPD File" msgstr "Chọn tập tin PPD" #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:2097 msgid "" "PostScript Printer Description files (*.ppd, *.PPD, *.ppd.gz, *.PPD.gz, *." "PPD.GZ)" msgstr "" "Tập tin PostScript Printer Description (*.ppd, *.PPD, *.ppd.gz, *.PPD.gz, *." "PPD.GZ)" #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:2404 msgid "No suitable driver found" msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phù hợp" #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:2475 msgid "Searching for preferred drivers…" msgstr "Đang tìm trình điều khiển phù hợp…" #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:2496 msgid "Select from database…" msgstr "Chọn từ cơ sở dữ liệu…" #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:2505 msgid "Provide PPD File…" msgstr "Cung cấp tập tin PPD…" #. Translators: Name of job which makes printer to print test page #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:2652 #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:2675 msgid "Test page" msgstr "Trang in thử" #. Translators: The XML file containing user interface can not be loaded #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:3133 #, c-format msgid "Could not load ui: %s" msgstr "Không thể tải giao diện: %s" #. Translators: Add soft hyphens to your translations so that the icon view won't clip your translations. See https://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=647087#c13 for details #: ../panels/printers/gnome-printers-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Prin­ters" msgstr "Máy in" #: ../panels/printers/gnome-printers-panel.desktop.in.in.h:3 msgid "Add printers, view printer jobs and decide how you want to print" msgstr "" "Thêm máy in, xem các công việc in và quyết định bạn muốn in như thế nào" #. Translators: those are keywords for the printing control-center panel #: ../panels/printers/gnome-printers-panel.desktop.in.in.h:5 msgid "Printer;Queue;Print;Paper;Ink;Toner;" msgstr "Printer;Máy;in;May;Queue;Print;In;Paper;Giấy;Giay;Ink;Mực;Muc;Toner;" #. Translators: this action removes (purges) all the listed jobs from the list. #: ../panels/printers/jobs-dialog.ui.h:2 msgid "Clear All" msgstr "Dọn sạch" #. Translators: this label describes the dialog empty state, with no jobs listed. #: ../panels/printers/jobs-dialog.ui.h:4 msgid "No Active Printer Jobs" msgstr "Không có yêu cầu in nào hoạt động" #. Translators: This is the title presented at top of the dialog. #: ../panels/printers/new-printer-dialog.ui.h:2 #: ../panels/printers/printers.ui.h:1 msgid "Add Printer" msgstr "Thêm máy in" #. Translators: This button opens authentication dialog for selected server. #: ../panels/printers/new-printer-dialog.ui.h:6 msgid "_Unlock" msgstr "_Mở khóa" #. Translators: No printers were detected #: ../panels/printers/new-printer-dialog.ui.h:8 msgid "No Printers Found" msgstr "Không tìm thấy máy in nào" #. Translators: The entered text should contain network address of a printer or a text which will filter found devices (their names and locations) #: ../panels/printers/new-printer-dialog.ui.h:10 msgid "Enter a network address or search for a printer" msgstr "Nhập địa chỉ mạng hoặc tìm kiếm máy in" #: ../panels/printers/options-dialog.ui.h:1 msgid "Loading options…" msgstr "Tùy chọn tải…" #: ../panels/printers/ppd-selection-dialog.ui.h:1 msgid "Select Printer Driver" msgstr "Chọn trình điều khiển máy in" #: ../panels/printers/ppd-selection-dialog.ui.h:3 #: ../panels/user-accounts/um-photo-dialog.c:96 msgid "Select" msgstr "Chọn" #: ../panels/printers/ppd-selection-dialog.ui.h:4 msgid "Loading drivers database…" msgstr "Đang tải cơ sở dữ liệu trình điều khiển…" #. Translators: The found device is a JetDirect printer #: ../panels/printers/pp-host.c:526 msgid "JetDirect Printer" msgstr "Máy in JetDirect" #. Translators: The found device is a Line Printer Daemon printer #: ../panels/printers/pp-host.c:782 msgid "LPD Printer" msgstr "Máy in LPD" #. Translators: this is an option of "Two Sided" #: ../panels/printers/pp-ipp-option-widget.c:66 #: ../panels/printers/pp-ppd-option-widget.c:70 msgid "One Sided" msgstr "Một mặt" #. Translators: this is an option of "Two Sided" #: ../panels/printers/pp-ipp-option-widget.c:68 #: ../panels/printers/pp-ppd-option-widget.c:72 msgid "Long Edge (Standard)" msgstr "Cạnh dài (Tiêu chuẩn)" #. Translators: this is an option of "Two Sided" #: ../panels/printers/pp-ipp-option-widget.c:70 #: ../panels/printers/pp-ppd-option-widget.c:74 msgid "Short Edge (Flip)" msgstr "Cạnh ngắn (lật)" #. Translators: this is an option of "Orientation" #: ../panels/printers/pp-ipp-option-widget.c:72 msgid "Portrait" msgstr "Dọc" #. Translators: this is an option of "Orientation" #: ../panels/printers/pp-ipp-option-widget.c:74 msgid "Landscape" msgstr "Ngang" #. Translators: this is an option of "Orientation" #: ../panels/printers/pp-ipp-option-widget.c:76 msgid "Reverse landscape" msgstr "Ngang ngược" #. Translators: this is an option of "Orientation" #: ../panels/printers/pp-ipp-option-widget.c:78 msgid "Reverse portrait" msgstr "Dọc ngược" #. Translators: Job's state (job is waiting to be printed) #: ../panels/printers/pp-jobs-dialog.c:103 msgctxt "print job" msgid "Pending" msgstr "Đang chờ" #. Translators: Job's state (job is held for printing) #: ../panels/printers/pp-jobs-dialog.c:107 msgctxt "print job" msgid "Paused" msgstr "Tạm dừng" #. Translators: Job's state (job is currently printing) #: ../panels/printers/pp-jobs-dialog.c:111 msgctxt "print job" msgid "Processing" msgstr "Đang xử lý" #. Translators: Job's state (job has been stopped) #: ../panels/printers/pp-jobs-dialog.c:115 msgctxt "print job" msgid "Stopped" msgstr "Dừng" #. Translators: Job's state (job has been canceled) #: ../panels/printers/pp-jobs-dialog.c:119 msgctxt "print job" msgid "Canceled" msgstr "Thôi" #. Translators: Job's state (job has aborted due to error) #: ../panels/printers/pp-jobs-dialog.c:123 msgctxt "print job" msgid "Aborted" msgstr "Bị bãi bỏ" #. Translators: Job's state (job has completed successfully) #: ../panels/printers/pp-jobs-dialog.c:127 msgctxt "print job" msgid "Completed" msgstr "Hoàn tất" #. Translators: This is the printer name for which we are showing the active jobs #: ../panels/printers/pp-jobs-dialog.c:289 #, c-format msgctxt "Printer jobs dialog title" msgid "%s — Active Jobs" msgstr "%s - Yêu cầu in hoạt động" #: ../panels/printers/pp-new-printer-dialog.c:733 msgid "Searching for Printers" msgstr "Tìm máy in" #. Translators: The found device is a printer connected via USB #: ../panels/printers/pp-new-printer-dialog.c:1657 msgid "USB" msgstr "Cổng USB" #. Translators: The found device is a printer connected via serial port #: ../panels/printers/pp-new-printer-dialog.c:1662 msgid "Serial Port" msgstr "Cổng nối tiếp" #. Translators: The found device is a printer connected via parallel port #: ../panels/printers/pp-new-printer-dialog.c:1669 msgid "Parallel Port" msgstr "Cổng song song" #. Translators: The found device is a printer connected via Bluetooth #: ../panels/printers/pp-new-printer-dialog.c:1674 msgid "Bluetooth" msgstr "Bluetooth" #. Translators: Location of found network printer (e.g. Kitchen, Reception) #: ../panels/printers/pp-new-printer-dialog.c:1711 #, c-format msgid "Location: %s" msgstr "Vị trí: %s" #. Translators: Network address of found printer #: ../panels/printers/pp-new-printer-dialog.c:1716 #, c-format msgid "Address: %s" msgstr "Địa chỉ: %s" #. Translators: This item is a server which needs authentication to show its printers #: ../panels/printers/pp-new-printer-dialog.c:1745 msgid "Server requires authentication" msgstr "Máy chủ yêu cầu xác thực" #: ../panels/printers/pp-options-dialog.c:81 msgid "Two Sided" msgstr "Hai mặt" #: ../panels/printers/pp-options-dialog.c:82 msgid "Paper Type" msgstr "Kiểu giấy" #: ../panels/printers/pp-options-dialog.c:83 msgid "Paper Source" msgstr "Nguồn giấy" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../panels/printers/pp-options-dialog.c:84 msgid "Output Tray" msgstr "Khay ra" #: ../panels/printers/pp-options-dialog.c:86 msgid "GhostScript pre-filtering" msgstr "Tiền lọc GhostScript" #. Translators: This option sets number of pages printed on one sheet #: ../panels/printers/pp-options-dialog.c:533 msgid "Pages per side" msgstr "Trang mỗi mặt" #. Translators: This option sets whether to print on both sides of paper #: ../panels/printers/pp-options-dialog.c:545 msgid "Two-sided" msgstr "Hai mặt" #. Translators: This option sets orientation of print (portrait, landscape...) #: ../panels/printers/pp-options-dialog.c:557 msgid "Orientation" msgstr "Hướng" #. Translators: "General" tab contains general printer options #: ../panels/printers/pp-options-dialog.c:654 msgctxt "Printer Option Group" msgid "General" msgstr "Chung" #. Translators: "Page Setup" tab contains settings related to pages (page size, paper source, etc.) #: ../panels/printers/pp-options-dialog.c:657 msgctxt "Printer Option Group" msgid "Page Setup" msgstr "Cài đặt giấy" #. Translators: "Installable Options" tab contains settings of presence of installed options (amount of RAM, duplex unit, etc.) #: ../panels/printers/pp-options-dialog.c:660 msgctxt "Printer Option Group" msgid "Installable Options" msgstr "Tùy chọn có thể cài" #. Translators: "Job" tab contains settings for jobs #: ../panels/printers/pp-options-dialog.c:663 msgctxt "Printer Option Group" msgid "Job" msgstr "Yêu cầu" #. Translators: "Image Quality" tab contains settings for quality of output print (e.g. resolution) #: ../panels/printers/pp-options-dialog.c:666 msgctxt "Printer Option Group" msgid "Image Quality" msgstr "Chất lượng ảnh" #. Translators: "Color" tab contains color settings (e.g. color printing) #: ../panels/printers/pp-options-dialog.c:669 msgctxt "Printer Option Group" msgid "Color" msgstr "Màu sắc" #. Translators: "Finishing" tab contains finishing settings (e.g. booklet printing) #: ../panels/printers/pp-options-dialog.c:672 msgctxt "Printer Option Group" msgid "Finishing" msgstr "Hoàn tất" #. Translators: "Advanced" tab contains all others settings #: ../panels/printers/pp-options-dialog.c:675 msgctxt "Printer Option Group" msgid "Advanced" msgstr "Nâng cao" #. Translators: this is an option of "Paper Source" #: ../panels/printers/pp-ppd-option-widget.c:76 #: ../panels/printers/pp-ppd-option-widget.c:78 #: ../panels/printers/pp-ppd-option-widget.c:86 msgid "Auto Select" msgstr "Chọn tự động" #. Translators: this is an option of "Paper Source" #. Translators: this is an option of "Resolution" #: ../panels/printers/pp-ppd-option-widget.c:80 #: ../panels/printers/pp-ppd-option-widget.c:82 #: ../panels/printers/pp-ppd-option-widget.c:84 #: ../panels/printers/pp-ppd-option-widget.c:88 msgid "Printer Default" msgstr "Mặc định máy in" #. Translators: this is an option of "GhostScript" #: ../panels/printers/pp-ppd-option-widget.c:90 msgid "Embed GhostScript fonts only" msgstr "Chỉ phông GhostScript nhúng" #. Translators: this is an option of "GhostScript" #: ../panels/printers/pp-ppd-option-widget.c:92 msgid "Convert to PS level 1" msgstr "Chuyển sang PS cấp 1" #. Translators: this is an option of "GhostScript" #: ../panels/printers/pp-ppd-option-widget.c:94 msgid "Convert to PS level 2" msgstr "Chuyển sang PS cấp 2" #. Translators: this is an option of "GhostScript" #: ../panels/printers/pp-ppd-option-widget.c:96 msgid "No pre-filtering" msgstr "Không tiền lọc" #. Translators: Name of column showing printer manufacturers #: ../panels/printers/pp-ppd-selection-dialog.c:233 msgid "Manufacturer" msgstr "Nhà sản xuất" #. Translators: Name of column showing printer drivers #: ../panels/printers/pp-ppd-selection-dialog.c:250 msgid "Driver" msgstr "Trình điều khiển" #. Translators: Samba server needs authentication of the user to show list of its printers. #: ../panels/printers/pp-samba.c:248 #, c-format msgid "Enter your username and password to view printers available on %s." msgstr "Nhận tên tài khoản và mật khẩu để xem các máy in sẵn có trên %s." #: ../panels/printers/printers.ui.h:2 msgid "Remove Printer" msgstr "Bỏ máy in" #. Translators: By supply we mean ink, toner, staples, water, ... #: ../panels/printers/printers.ui.h:4 msgid "Supply" msgstr "Nguyên liệu in" #. Translators: Location of the printer (e.g. Lab, 1st floor,...). #: ../panels/printers/printers.ui.h:6 msgid "Location" msgstr "Vị trí" #. Translators: This checkbox is checked when the default printer is selected. #: ../panels/printers/printers.ui.h:8 msgid "_Default printer" msgstr "Máy in mặ_c định" #: ../panels/printers/printers.ui.h:9 msgid "Jobs" msgstr "Yêu cầu" #. Translators: Opens a dialog containing printer #: ../panels/printers/printers.ui.h:11 msgid "Show _Jobs" msgstr "Hiện _việc in" #: ../panels/printers/printers.ui.h:12 msgid "Model" msgstr "Kiểu" #: ../panels/printers/printers.ui.h:15 msgid "label" msgstr "nhãn" #: ../panels/printers/printers.ui.h:17 msgid "Setting new driver…" msgstr "Đang cài đặt trình điều khiển…" #: ../panels/printers/printers.ui.h:18 msgid "page 3" msgstr "trang 3" #. Translators: This button executes command which prints test page. #: ../panels/printers/printers.ui.h:20 msgid "Print _Test Page" msgstr "_In thử" #. Translators: This button opens printer #: ../panels/printers/printers.ui.h:22 ../panels/region/region.ui.h:6 msgid "_Options" msgstr "_Tùy chọn" #: ../panels/printers/printers.ui.h:23 msgid "No printers" msgstr "Không có máy in" #. Translators: This button adds new printer. #: ../panels/printers/printers.ui.h:25 msgid "Add a Printer" msgstr "Thêm máy in" #. Translators: The CUPS server is not running (we can not connect to it). #: ../panels/printers/printers.ui.h:27 msgid "" "Sorry! The system printing service\n" "doesn’t seem to be available." msgstr "" "Rất tiếc! Dịch vụ in hệ thống\n" "hình như không sẵn sàng." #: ../panels/privacy/cc-privacy-panel.c:387 ../panels/privacy/privacy.ui.h:24 msgid "Screen Lock" msgstr "Khóa màn hình" #: ../panels/privacy/cc-privacy-panel.c:438 msgid "In use" msgstr "Đang dùng" #: ../panels/privacy/cc-privacy-panel.c:443 msgctxt "Location services status" msgid "On" msgstr "Bật" #: ../panels/privacy/cc-privacy-panel.c:444 msgctxt "Location services status" msgid "Off" msgstr "Tắt" #: ../panels/privacy/cc-privacy-panel.c:823 ../panels/privacy/privacy.ui.h:42 msgid "Location Services" msgstr "Dịch vụ vị trí" #: ../panels/privacy/cc-privacy-panel.c:942 ../panels/privacy/privacy.ui.h:19 msgid "Usage & History" msgstr "Sử dụng & Lịch sử" #: ../panels/privacy/cc-privacy-panel.c:1067 msgid "Empty all items from Trash?" msgstr "Bỏ mọi thứ trong thùng rác chứ?" #: ../panels/privacy/cc-privacy-panel.c:1068 msgid "All items in the Trash will be permanently deleted." msgstr "Toàn bộ nội dung chứa trong Thùng rác sẽ bị xóa vĩnh viễn." #: ../panels/privacy/cc-privacy-panel.c:1069 ../panels/privacy/privacy.ui.h:34 msgid "_Empty Trash" msgstr "Đổ _rác" #: ../panels/privacy/cc-privacy-panel.c:1092 msgid "Delete all the temporary files?" msgstr "Xóa tất cả các tập tin tạm?" #: ../panels/privacy/cc-privacy-panel.c:1093 msgid "All the temporary files will be permanently deleted." msgstr "Toàn bộ các tập tin tạm sẽ bị xóa vĩnh viễn." #: ../panels/privacy/cc-privacy-panel.c:1094 ../panels/privacy/privacy.ui.h:35 msgid "_Purge Temporary Files" msgstr "_Xóa tập tin tạm" #: ../panels/privacy/cc-privacy-panel.c:1116 ../panels/privacy/privacy.ui.h:29 msgid "Purge Trash & Temporary Files" msgstr "Đổ rác & tập tin tạm" #: ../panels/privacy/cc-privacy-panel.c:1156 ../panels/privacy/privacy.ui.h:36 msgid "Software Usage" msgstr "Cách dùng phần mềm" #: ../panels/privacy/cc-privacy-panel.c:1197 ../panels/privacy/privacy.ui.h:46 msgid "Problem Reporting" msgstr "Báo cáo trục trặc" #. translators: '%s' is the distributor's name, such as 'Fedora' #: ../panels/privacy/cc-privacy-panel.c:1211 #, c-format msgid "" "Sending reports of technical problems helps us improve %s. Reports are sent " "anonymously and are scrubbed of personal data." msgstr "" "Báo cáo trục trặc kỹ thuật cho chúng tôi để giúp chúng tôi nâng cao %s. Báo " "cáo gửi nặc danh và xóa sạch dữ liệu cá nhân." #: ../panels/privacy/cc-privacy-panel.c:1223 ../panels/privacy/privacy.ui.h:41 msgid "Privacy Policy" msgstr "Chính sách riêng tư" #. Translators: Add soft hyphens to your translations so that the icon view won't clip your translations. See https://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=647087#c13 for details #: ../panels/privacy/gnome-privacy-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Pri­va­cy" msgstr "Riêng tư" #: ../panels/privacy/gnome-privacy-panel.desktop.in.in.h:3 msgid "Protect your personal information and control what others might see" msgstr "" "Bảo về thông tin cá nhân của bạn và không khiển xem người khác có thể xem " "được những gì" #. Translators: those are keywords for the privacy control-center panel #: ../panels/privacy/gnome-privacy-panel.desktop.in.in.h:5 msgid "" "screen;lock;diagnostics;crash;private;recent;temporary;tmp;index;name;" "network;identity;" msgstr "" "screen;màn;hình;man;hình;lock;khóa;khoa;diagnostics;chẩn;đoán;chan;doan;;" "crash;hư;hu;private;riêng;tư;rieng;tu;recent;mới;dùng;moi;dung;gần;đây;gan;" "day;temporary;tạm;tam;tmp;index;name;tên;ten;network;mạng;mang;identity;thực;" "thể;thuc;the;" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:1 msgid "Screen Turns Off" msgstr "Màn hình tắt" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:2 msgid "30 seconds" msgstr "30 giây" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:9 msgid "1 day" msgstr "1 ngày" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:10 msgid "2 days" msgstr "2 ngày" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:11 msgid "3 days" msgstr "3 ngày" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:12 msgid "4 days" msgstr "4 ngày" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:13 msgid "5 days" msgstr "5 ngày" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:14 msgid "6 days" msgstr "6 ngày" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:15 msgid "7 days" msgstr "7 ngày" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:16 msgid "14 days" msgstr "14 ngày" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:17 msgid "30 days" msgstr "30 ngày" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:18 msgid "Forever" msgstr "Mãi mãi" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:20 msgid "" "Remembering your history makes things easier to find again. These items are " "never shared over the network." msgstr "" "Việc ghi nhớ lịch sử giúp bạn có thể tìm lại các thứ dễ dàng hơn. Những mục " "này không bao giờ được chia sẻ thông qua mạng cả." #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:21 msgid "_Recently Used" msgstr "_Mới dùng" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:22 msgid "Retain _History" msgstr "Giữ lại _Lịch sử" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:23 msgid "Cl_ear Recent History" msgstr "_Xóa Danh sách Mới dùng" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:25 msgid "The Screen Lock protects your privacy when you are away." msgstr "Khóa Màn hình giúp bảo vệ sự riêng tư khi bạn rời khỏi bàn làm việc." #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:26 msgid "Automatic Screen _Lock" msgstr "_Khóa màn hình tự động" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:27 msgid "Lock screen _after blank for" msgstr "Khóa _sau khi tắt màn hình" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:28 msgid "Show _Notifications" msgstr "Hiện _thông báo" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:30 msgid "" "Automatically purge the Trash and temporary files to help keep your computer " "free of unnecessary sensitive information." msgstr "" "Tự động xóa sạch Thùng Rác và tập tin tạm thời để máy tính của bạn không còn " "lưu giữ các thông tin nhạy cảm không cần thiết nữa." #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:31 msgid "Automatically empty _Trash" msgstr "Tự động đổ _Rác" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:32 msgid "Automatically purge Temporary _Files" msgstr "Tự động _xóa tập tin tạm" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:33 msgid "Purge _After" msgstr "Làm sạch _sau" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:37 msgid "" "Sending us information about which software you use helps us provide you " "with more accurate recommendations. It also helps us to improve our " "software.\n" "\n" "All the information we collect is made anonymous, and we will never share " "your data with third parties." msgstr "" "Gửi cho chúng tôi những thông tin về những phần mềm nào bạn đang dùng để " "giúp chúng tôi đưa ra cho bạn những gợi ý chính xác. Nó cũng giúp chúng tôi " "cải tiến phần mềm của mình.\n" "\n" "Mọi thông tin chúng tôi thu thập được giấu tên, và chúng tôi sẽ không bao " "giờ chia sẻ dữ liệu của bạn với bên thứ ba." #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:40 msgid "_Send software usage statistics" msgstr "_Gửi thống kê cách dùng phần mềm" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:43 msgid "" "Location services allow applications to know your location. Using Wi-Fi and " "mobile broadband increases accuracy." msgstr "" "Dịch vụ vị trí cho phép ứng dùng biết bạn ở đâu. Dùng Wi-Fi và di động băng " "thông rộng để gia tăng độ chính xác." #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:44 msgid "_Location Services" msgstr "Dịch vụ _vị trí" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:47 msgid "_Automatic Problem Reporting" msgstr "Báo cáo trục trặc _tự động" #: ../panels/region/cc-format-chooser.c:120 msgctxt "measurement format" msgid "Imperial" msgstr "Anh-Mỹ" #: ../panels/region/cc-format-chooser.c:122 msgctxt "measurement format" msgid "Metric" msgstr "Hệ mét" #: ../panels/region/cc-format-chooser.c:287 msgid "No regions found" msgstr "Không tìm thấy lãnh thổ" #: ../panels/region/cc-input-chooser.c:182 msgid "No input sources found" msgstr "Không tìm thấy nguồn nhập liệu" #: ../panels/region/cc-input-chooser.c:992 msgctxt "Input Source" msgid "Other" msgstr "Khác" #: ../panels/region/cc-region-panel.c:247 #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:1087 msgid "Your session needs to be restarted for changes to take effect" msgstr "" "Phiên làm việc của bạn cần phải khởi động lại máy tính thì các thay đổi mới " "được áp dụng" #: ../panels/region/cc-region-panel.c:251 #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:1091 msgid "Restart Now" msgstr "Khởi động lại ngay" #: ../panels/region/cc-region-panel.c:888 msgid "No input source selected" msgstr "Chưa chọn nguồn nhập liệu" #: ../panels/region/cc-region-panel.c:1779 msgid "Login _Screen" msgstr "_Màn hình đăng nhập" #: ../panels/region/format-chooser.ui.h:1 msgid "Formats" msgstr "Định dạng" #: ../panels/region/format-chooser.ui.h:4 msgid "Preview" msgstr "Xem thử" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../panels/region/format-chooser.ui.h:5 msgid "Dates" msgstr "Ngày tháng" #: ../panels/region/format-chooser.ui.h:6 msgid "Times" msgstr "Thời gian" #: ../panels/region/format-chooser.ui.h:7 msgid "Numbers" msgstr "Cách ghi số" #: ../panels/region/format-chooser.ui.h:8 msgid "Measurement" msgstr "Hệ đo lường" #: ../panels/region/format-chooser.ui.h:9 msgid "Paper" msgstr "Giấy" #. Translators: Add soft hyphens to your translations so that the icon view won't clip your translations. See https://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=647087#c13 for details #: ../panels/region/gnome-region-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Re­gion & Lan­guage" msgstr "Lãnh thổ & ngôn ngữ" #: ../panels/region/gnome-region-panel.desktop.in.in.h:3 msgid "" "Select your display language, formats, keyboard layouts and input sources" msgstr "" "Chọn ngôn ngữ hiển thị, định dạng, bố cục của bàn phím và nguồn nhập liệu" #. Translators: those are keywords for the region control-center panel #: ../panels/region/gnome-region-panel.desktop.in.in.h:5 msgid "Language;Layout;Keyboard;Input;" msgstr "" "Language;Ngôn;ngữ;Ngon;ngu;Layout;Bố;trí;Bo;tri;Keyboard;Bàn;phím;Ban;phim;" "Kieu;go;Input;nhập;nhap;" #: ../panels/region/input-chooser.ui.h:1 msgid "Add an Input Source" msgstr "Thêm nguồn nhập liệu" #: ../panels/region/input-chooser.ui.h:4 msgid "Input methods can’t be used on the login screen" msgstr "Các phương thức nhập liệu không thể dùng tại màn hình đăng nhập" #: ../panels/region/input-options.ui.h:1 msgid "Input Source Options" msgstr "Tùy chọn nguồn nhập liệu" #: ../panels/region/input-options.ui.h:2 msgid "Use the _same source for all windows" msgstr "Sử dụng _cùng kiểu bố trí cho mọi cửa sổ" #: ../panels/region/input-options.ui.h:3 msgid "Allow _different sources for each window" msgstr "Cho phép nguồn _khác nhau cho mỗi cửa sổ" #: ../panels/region/input-options.ui.h:4 ../shell/cc-application.c:251 msgid "Keyboard Shortcuts" msgstr "Phím tắt bàn phím" #: ../panels/region/input-options.ui.h:5 msgid "Switch to previous source" msgstr "Chuyển sang nguồn trước" #: ../panels/region/input-options.ui.h:6 msgid "Super+Shift+Space" msgstr "Super+Shift+Phím_cách" #: ../panels/region/input-options.ui.h:7 msgid "Switch to next source" msgstr "Chuyển sang nguồn kế" #: ../panels/region/input-options.ui.h:8 msgid "Super+Space" msgstr "Super+Phím_cách" #: ../panels/region/input-options.ui.h:9 msgid "You can change these shortcuts in the keyboard settings" msgstr "Bạn có thể thay đổi những phím tắt trong cài đặt bàn phím" #: ../panels/region/input-options.ui.h:10 msgid "Alternative switch to next source" msgstr "Công tắt chuyển sang nguồn kế" #: ../panels/region/input-options.ui.h:11 msgid "Left+Right Alt" msgstr "Alt trái+phải" #: ../panels/region/region.ui.h:1 #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:9 msgid "_Language" msgstr "_Ngôn ngữ" #: ../panels/region/region.ui.h:2 msgid "English (United Kingdom)" msgstr "Tiếng Anh (Vương quốc Anh)" #: ../panels/region/region.ui.h:3 msgid "_Formats" msgstr "Địn_h dạng" #: ../panels/region/region.ui.h:4 msgid "United Kingdom" msgstr "Vương quốc Anh" #: ../panels/region/region.ui.h:5 msgid "Input Sources" msgstr "Thiết bị nhập" #: ../panels/region/region.ui.h:7 msgid "Add input source" msgstr "Thêm nguồn nhập liệu" #: ../panels/region/region.ui.h:8 msgid "Remove input source" msgstr "Gỡ bỏ nguồn nhập liệu" #: ../panels/region/region.ui.h:9 msgid "Move input source up" msgstr "Đưa nguồn nhập liệu lên trên" #: ../panels/region/region.ui.h:10 msgid "Move input source down" msgstr "Đưa nguồn nhập liệu xuống dưới" #: ../panels/region/region.ui.h:11 msgid "Configure input source" msgstr "Cấu hình nguồn nhập liệu" #: ../panels/region/region.ui.h:12 msgid "Show input source keyboard layout" msgstr "Hiển thị bố trí bàn phím nguồn nhập liệu" #: ../panels/region/region.ui.h:13 msgid "Login settings are used by all users when logging into the system" msgstr "" "Cài đặt đăng nhập được dùng bởi mọi người dùng khi đăng nhập vào hệ thống" #: ../panels/search/cc-search-locations-dialog.c:634 msgid "Select Location" msgstr "_Chọn vị trí" #: ../panels/search/cc-search-locations-dialog.c:638 msgid "_OK" msgstr "Đồn_g ý" #: ../panels/search/cc-search-panel.c:177 msgid "No applications found" msgstr "Không tìm thấy ứng dụng" #. Translators: Add soft hyphens to your translations so that the icon view won't clip your translations. See https://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=647087#c13 for details #: ../panels/search/gnome-search-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: ../panels/search/gnome-search-panel.desktop.in.in.h:3 msgid "" "Control which applications show search results in the Activities Overview" msgstr "" "Điều chỉnh ứng dụng nào hiển thị kết quả tìm kiếm trong một “Tổng quan hoạt " "động”" #. Translators: those are keywords for the search control-center panel #: ../panels/search/gnome-search-panel.desktop.in.in.h:5 msgid "Search;Find;Index;Hide;Privacy;Results;" msgstr "" "Search;Tìm;tim;Find;Index;Mục;lục;muc;luc;Hide;Ẩn;an;Privacy;Riêng;tư;rieng;" "tu;Results;Kết;quả;ket;qua;" #: ../panels/search/search-locations-dialog.ui.h:1 msgid "Search Locations" msgstr "Vị trí tìm" #: ../panels/search/search-locations-dialog.ui.h:2 msgid "Places" msgstr "Mở nhanh" #: ../panels/search/search-locations-dialog.ui.h:3 msgid "Bookmarks" msgstr "Đánh dấu" #: ../panels/search/search-locations-dialog.ui.h:4 msgid "Other" msgstr "Khác" #: ../panels/search/search.ui.h:1 msgid "Move Up" msgstr "Chuyển lên" #: ../panels/search/search.ui.h:2 msgid "Move Down" msgstr "Chuyển xuống" #: ../panels/search/search.ui.h:3 msgid "Preferences" msgstr "Tùy thích" #. Label #: ../panels/sharing/cc-sharing-networks.c:303 msgid "No networks selected for sharing" msgstr "Chưa chọn mạng để chia sẻ" #: ../panels/sharing/cc-sharing-panel.c:263 msgctxt "service is enabled" msgid "On" msgstr "Bật" #: ../panels/sharing/cc-sharing-panel.c:265 #: ../panels/sharing/cc-sharing-panel.c:292 msgctxt "service is disabled" msgid "Off" msgstr "Tắt" #: ../panels/sharing/cc-sharing-panel.c:295 msgctxt "service is enabled" msgid "Enabled" msgstr "Bật" #: ../panels/sharing/cc-sharing-panel.c:298 msgctxt "service is active" msgid "Active" msgstr "Hoạt động" #: ../panels/sharing/cc-sharing-panel.c:369 msgid "Choose a Folder" msgstr "Chọn thư mục" #: ../panels/sharing/cc-sharing-panel.c:680 #, c-format msgid "" "Personal File Sharing allows you to share your Public folder with others on " "your current network using: dav://%s" msgstr "" "Chia sẻ Tập tin cá nhân cho phép bạn chia sẻ thư mục Công với những máy khác " "trong mạng hiện tại sử dụng: dav://%s" #: ../panels/sharing/cc-sharing-panel.c:682 #, c-format msgid "" "When remote login is enabled, remote users can connect using the Secure " "Shell command:\n" "ssh %s" msgstr "" "Khi đăng nhập máy mạng được bật, những người dùng máy mạng có thể sử dụng " "lệnh “Secure Shell” (ssh):\n" "ssh %s" #: ../panels/sharing/cc-sharing-panel.c:684 #, c-format msgid "" "Screen sharing allows remote users to view or control your screen by " "connecting to vnc://%s" msgstr "" "Chia sẻ màn hình cho phép người điều khiển từ xa có thể xem, điều khiển màn " "hình của bạn bằng cách kết nối đến: vnc://%s" #: ../panels/sharing/cc-sharing-panel.c:796 msgid "Copy" msgstr "Chép" #: ../panels/sharing/cc-sharing-panel.c:1122 msgid "Sharing" msgstr "Chia sẻ" #. Translators: Add soft hyphens to your translations so that the icon view won't clip your translations. See https://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=647087#c13 for details #: ../panels/sharing/gnome-sharing-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Sha­ring" msgstr "Chia sẻ" #: ../panels/sharing/gnome-sharing-panel.desktop.in.in.h:3 msgid "Control what you want to share with others" msgstr "" "Điều khiển việc bạn muôn chia sẻ những gì với các máy tính hay thiết bị khác" #. Translators: those are keywords for the sharing control-center panel #: ../panels/sharing/gnome-sharing-panel.desktop.in.in.h:5 msgid "" "share;sharing;ssh;host;name;remote;desktop;media;audio;video;pictures;photos;" "movies;server;renderer;" msgstr "" "share;chia;sẻ;se;sharing;ssh;host;chủ;máy;chu;may;name;tên;ten;remote;xa;" "điều;khiển;desktop;media;đa phương tiện;da phuong tien;audio;nhạc;nhạc;video;" "phim;pictures;photos;ảnh;anh;movies;server;renderer;" #: ../panels/sharing/networks.ui.h:1 msgid "Networks" msgstr "Mạng" #: ../panels/sharing/org.gnome.controlcenter.remote-login-helper.policy.in.in.h:1 msgid "Enable or disable remote login" msgstr "Bật hoặc tắt đăng nhập từ xa" #: ../panels/sharing/org.gnome.controlcenter.remote-login-helper.policy.in.in.h:2 msgid "Authentication is required to enable or disable remote login" msgstr "Cần xác thực để bật hoặc tắt đăng nhập từ xa" #: ../panels/sharing/sharing.ui.h:1 msgid "_Computer Name" msgstr "Tên má_y tính" #: ../panels/sharing/sharing.ui.h:2 msgid "_File Sharing" msgstr "Chia sẻ _tập tin" #: ../panels/sharing/sharing.ui.h:3 msgid "_Screen Sharing" msgstr "Chia sẻ _màn hình" #: ../panels/sharing/sharing.ui.h:4 msgid "_Media Sharing" msgstr "Chia sẻ đa _phương tiện" #: ../panels/sharing/sharing.ui.h:5 msgid "_Remote Login" msgstr "Đăng nhập từ _xa" #: ../panels/sharing/sharing.ui.h:6 msgid "Some services are disabled because of no network access." msgstr "Một số dịch vụ bị tắt bởi vì không truy cập được mạng." #: ../panels/sharing/sharing.ui.h:7 msgid "File Sharing" msgstr "Chia sẻ tập tin" #: ../panels/sharing/sharing.ui.h:8 msgid "_Require Password" msgstr "_Cần mật khẩu" #: ../panels/sharing/sharing.ui.h:10 msgid "Remote Login" msgstr "Đăng nhập từ xa" #: ../panels/sharing/sharing.ui.h:11 msgid "Screen Sharing" msgstr "Chia sẻ màn hình" #: ../panels/sharing/sharing.ui.h:12 msgid "_Allow connections to control the screen" msgstr "Cho _phép các kết nối điều khiển màn hinh" #: ../panels/sharing/sharing.ui.h:13 msgid "_Password:" msgstr "_Mật khẩu:" #: ../panels/sharing/sharing.ui.h:14 msgid "_Show Password" msgstr "_Hiện mật khẩu" #: ../panels/sharing/sharing.ui.h:15 msgid "Access Options" msgstr "Tùy chọn truy cập" #: ../panels/sharing/sharing.ui.h:16 msgid "_New connections must ask for access" msgstr "Kết nối mớ_i phải được chấp nhận mới được phép" #: ../panels/sharing/sharing.ui.h:17 msgid "_Require a password" msgstr "_Cần mật khẩu" #: ../panels/sharing/sharing.ui.h:18 msgid "Media Sharing" msgstr "Chia sẻ phương tiện" #: ../panels/sharing/sharing.ui.h:19 msgid "Share music, photos and videos over the network." msgstr "Chia sẻ nhạc, ảnh, phim với những người khác qua mạng." #: ../panels/sharing/sharing.ui.h:20 msgid "Folders" msgstr "Thư mục" #: ../panels/sound/data/gnome-sound-panel.desktop.in.in.h:1 msgid "Sound" msgstr "Âm thanh" #: ../panels/sound/data/gnome-sound-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Change sound levels, inputs, outputs, and alert sounds" msgstr "Thay đổi âm lượng, đầu vào/ra và âm thanh cảnh báo" #. Translators: those are keywords for the sound control-center panel #: ../panels/sound/data/gnome-sound-panel.desktop.in.in.h:4 msgid "Card;Microphone;Volume;Fade;Balance;Bluetooth;Headset;Audio;" msgstr "" "Card;Cac;Microphone;Volume;Âm;lượng;Am;luong;thanh;Fade;Balance;Bluetooth;" "Headset;Loa;Tai;nghe;Audio;Tiếng;Tieng;" #. Translators: This is the name of an audio file that sounds like the bark of a dog. #. You might want to translate it into the equivalent words of your language. #: ../panels/sound/data/sounds/gnome-sounds-default.xml.in.in.h:3 msgid "Bark" msgstr "Chó sủa" #. Translators: This is the name of an audio file that sounds like a water drip. #. You might want to translate it into the equivalent words of your language. #: ../panels/sound/data/sounds/gnome-sounds-default.xml.in.in.h:6 msgid "Drip" msgstr "Giọt nước rơi" #. Translators: This is the name of an audio file that sounds like tapping glass. #. You might want to translate it into the equivalent words of your language. #: ../panels/sound/data/sounds/gnome-sounds-default.xml.in.in.h:9 msgid "Glass" msgstr "Thủy tinh" #. Translators: This is the name of an audio file that sounds sort of like a submarine sonar ping. #. You might want to translate it into the equivalent words of your language. #: ../panels/sound/data/sounds/gnome-sounds-default.xml.in.in.h:12 msgid "Sonar" msgstr "Tiếng vọng tàu ngầm" #: ../panels/sound/gvc-balance-bar.c:105 msgctxt "balance" msgid "Left" msgstr "Trái" #: ../panels/sound/gvc-balance-bar.c:106 msgctxt "balance" msgid "Right" msgstr "Phải" #: ../panels/sound/gvc-balance-bar.c:109 msgctxt "balance" msgid "Rear" msgstr "Đằng sau" #: ../panels/sound/gvc-balance-bar.c:110 msgctxt "balance" msgid "Front" msgstr "Đằng trước" #: ../panels/sound/gvc-balance-bar.c:113 msgctxt "balance" msgid "Minimum" msgstr "Tối thiểu" #: ../panels/sound/gvc-balance-bar.c:114 msgctxt "balance" msgid "Maximum" msgstr "Tối đa" #: ../panels/sound/gvc-balance-bar.c:289 msgid "_Balance:" msgstr "_Cân bằng:" #: ../panels/sound/gvc-balance-bar.c:292 msgid "_Fade:" msgstr "_Mờ dần" #: ../panels/sound/gvc-balance-bar.c:295 msgid "_Subwoofer:" msgstr "_Siêu trầm:" #: ../panels/sound/gvc-channel-bar.c:611 ../panels/sound/gvc-channel-bar.c:620 msgctxt "volume" msgid "100%" msgstr "100%" #: ../panels/sound/gvc-channel-bar.c:615 msgctxt "volume" msgid "Unamplified" msgstr "Không khuếch đại" #: ../panels/sound/gvc-combo-box.c:166 ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:249 #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:515 msgid "_Profile:" msgstr "_Hồ sơ:" #. translators: #. * The number of sound outputs on a particular device #: ../panels/sound/gvc/gvc-mixer-control.c:1837 #, c-format msgid "%u Output" msgid_plural "%u Outputs" msgstr[0] "%u đầu ra" #. translators: #. * The number of sound inputs on a particular device #: ../panels/sound/gvc/gvc-mixer-control.c:1847 #, c-format msgid "%u Input" msgid_plural "%u Inputs" msgstr[0] "%u đầu vào" #: ../panels/sound/gvc/gvc-mixer-control.c:2373 msgid "System Sounds" msgstr "Âm thanh hệ thống" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:251 msgid "_Test Speakers" msgstr "Thử _loa" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:420 msgid "Peak detect" msgstr "Dò tìm đỉnh" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1512 msgid "Device" msgstr "Thiết bị" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1575 #, c-format msgid "Speaker Testing for %s" msgstr "Thử loa %s" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1631 msgid "_Output volume:" msgstr "Âm lượng đầu _ra:" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1645 msgid "Output" msgstr "Đầu ra" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1650 msgid "C_hoose a device for sound output:" msgstr "_Chọn thiết bị âm thanh đầu ra:" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1672 msgid "Settings for the selected device:" msgstr "Cài đặt cho thiết bị được chọn:" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1683 msgid "Input" msgstr "Đầu vào" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1690 msgid "_Input volume:" msgstr "Âm lượng đầu _vào:" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1711 msgid "Input level:" msgstr "Mức đầu vào:" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1737 msgid "C_hoose a device for sound input:" msgstr "_Chọn thiết bị âm thanh đầu vào:" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1761 msgid "Sound Effects" msgstr "Hiệu ứng âm thanh" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1768 msgid "_Alert volume:" msgstr "Âm lượng _cảnh báo:" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1785 msgid "No application is currently playing or recording audio." msgstr "Không có ứng dụng nào đang phát hoặc thu âm thanh." #: ../panels/sound/gvc-sound-theme-chooser.c:188 msgid "Built-in" msgstr "Tích hợp" #: ../panels/sound/gvc-sound-theme-chooser.c:454 #: ../panels/sound/gvc-sound-theme-chooser.c:466 #: ../panels/sound/gvc-sound-theme-chooser.c:478 msgid "Sound Preferences" msgstr "Tùy thích âm thanh" #: ../panels/sound/gvc-sound-theme-chooser.c:457 #: ../panels/sound/gvc-sound-theme-chooser.c:468 #: ../panels/sound/gvc-sound-theme-chooser.c:480 msgid "Testing event sound" msgstr "Thử âm thanh sự kiện" #: ../panels/sound/gvc-sound-theme-chooser.c:554 msgid "Default" msgstr "Mặc định" #: ../panels/sound/gvc-sound-theme-chooser.c:555 msgid "From theme" msgstr "Từ sắc thái" #: ../panels/sound/gvc-sound-theme-chooser.c:740 msgid "C_hoose an alert sound:" msgstr "_Chọn âm cảnh báo:" #: ../panels/sound/gvc-speaker-test.c:231 msgid "Stop" msgstr "Dừng" #: ../panels/sound/gvc-speaker-test.c:231 #: ../panels/sound/gvc-speaker-test.c:343 msgid "Test" msgstr "Thử" #: ../panels/sound/gvc-speaker-test.c:239 msgid "Subwoofer" msgstr "Siêu trầm" #: ../panels/sound/sound-theme-file-utils.c:304 msgid "Custom" msgstr "Tự chọn" #. Translators: Add soft hyphens to your translations so that the icon view won't clip your translations. See https://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=647087#c13 for details #: ../panels/universal-access/gnome-universal-access-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Uni­ver­sal Access" msgstr "Hỗ trợ truy cập" #: ../panels/universal-access/gnome-universal-access-panel.desktop.in.in.h:3 msgid "Make it easier to see, hear, type, point and click" msgstr "Làm cho việc xem, nghe, gõ, di và bấm chuột trở nên dễ dàng hơn" #. Translators: those are keywords for the universal access control-center panel #: ../panels/universal-access/gnome-universal-access-panel.desktop.in.in.h:5 msgid "" "Keyboard;Mouse;a11y;Accessibility;Contrast;Zoom;Screen;Reader;text;font;size;" "AccessX;Sticky;Keys;Slow;Bounce;Mouse;Double;click;Delay;Assist;" msgstr "" "Keyboard;Bàn;phím;Ban;phim;Mouse;Chuột;Chuot;Con;tro;a11y;Accessibility;" "Contrast;Tương;phản;Tuong;phan;Zoom;Phóng;Phong;Thu;Screen;Reader;Màn;hình;" "Man;hinh;text;chữ;chu;font;phông;phong;size;Kích;thước;Kich;thuoc;AccessX;" "Sticky;Dính;Dinh;Keys;phím;Slow;Keys;Chậm;Cham;Bounce;Dội;Doi;" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:1 msgid "_Always Show Universal Access Menu" msgstr "_Luôn hiện trình đơn truy cập toàn cục" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:2 msgid "Seeing" msgstr "Nhìn" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:3 msgid "_High Contrast" msgstr "Tương phản ca_o" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:4 msgid "_Large Text" msgstr "Chữ _lớn" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:5 #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:7 msgid "_Zoom" msgstr "_Phóng" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:7 msgid "Screen _Reader" msgstr "Bộ đọ_c màn hình" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:8 msgid "_Sound Keys" msgstr "Phím â_m thanh" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:9 msgid "Hearing" msgstr "Nghe" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:10 msgid "_Visual Alerts" msgstr "Cảnh báo trực _quan" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:12 msgid "Screen _Keyboard" msgstr "Bàn phím ả_o trên màn hình" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:13 msgid "R_epeat Keys" msgstr "_Lặp phím" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:14 msgid "Cursor _Blinking" msgstr "Chớp nhá_y con trỏ" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:15 msgid "_Typing Assist (AccessX)" msgstr "_Hỗ trợ nhập liệu (AccessX)" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:16 msgid "Pointing & Clicking" msgstr "Trỏ & Nhấn" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:17 msgid "_Mouse Keys" msgstr "Phím ch_uột" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:18 msgid "_Click Assist" msgstr "_Hỗ trợ bấm" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:19 msgid "_Double-Click Delay" msgstr "Độ trễ Nhấn đú_p" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:20 msgid "Double-Click Delay" msgstr "Độ trễ Nhấn đúp" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:21 msgid "Screen Reader" msgstr "Bộ đọc màn hình" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:22 msgid "The screen reader reads displayed text as you move the focus." msgstr "Bộ đọc màn hình đọc những chữ được hiển thị mỗi khi bạn di chuột vào." #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:23 msgid "_Screen Reader" msgstr "Bộ đọc _màn hình" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:24 msgid "Sound Keys" msgstr "Phím âm thanh" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:25 msgid "Beep when Num Lock or Caps Lock are turned on or off." msgstr "Kêu bíp khi các phím Num Lock hay Caps Lock được bật hay tắt." #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:26 msgid "Visual Alerts" msgstr "Cảnh báo trực quan" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:27 msgid "_Test flash" msgstr "Nháy _thử" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:28 msgid "Use a visual indication when an alert sound occurs." msgstr "Hiện bộ chỉ thị trực quan khi có báo động âm thanh." #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:29 msgid "Flash the _window title" msgstr "Tiêu đề cửa _sổ nháy" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:30 msgid "Flash the entire _screen" msgstr "Nháy toàn _màn hình" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:31 msgid "Repeat Keys" msgstr "Lặp phím" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:32 msgid "Key presses repeat when key is held down." msgstr "Phím nhấn được lặp lại khi được giữ nhấn xuống" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:34 msgid "Repeat keys delay" msgstr "Độ trễ lặp phím" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:35 msgid "Speed" msgstr "Tốc độ" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:36 msgid "Repeat keys speed" msgstr "Tốc độ lặp" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:37 msgid "Cursor Blinking" msgstr "Chớp nháy con trỏ" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:38 msgid "Cursor blinks in text fields." msgstr "Chớp nháy con trỏ trong trường nhập văn bản." #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:39 msgid "Cursor blinking speed" msgstr "Tốc độ chớp con trỏ" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:40 msgid "Typing Assist" msgstr "Hỗ trợ nhập liệu" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:41 msgid "_Sticky Keys" msgstr "Phím _dính" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:42 msgid "Treats a sequence of modifier keys as a key combination" msgstr "Xem chuỗi phím bổ trợ là tổ hợp phím" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:43 msgid "_Disable if two keys are pressed together" msgstr "_Tắt nếu nhấn hai phím cùng lúc" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:44 msgid "Beep when a _modifier key is pressed" msgstr "Kêu bíp khi nhấn một _phím bổ trợ" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:45 msgid "S_low Keys" msgstr "Phím chậ_m" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:46 msgid "Puts a delay between when a key is pressed and when it is accepted" msgstr "Đặt độ trễ từ lúc nhấn phím đến lúc phím được chấp nhận" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:47 msgid "A_cceptance delay:" msgstr "Độ t_rễ chấp nhận:" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:48 msgctxt "slow keys delay" msgid "Short" msgstr "Nhanh" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:49 msgid "Slow keys typing delay" msgstr "Khoảng trễ nhập phím chậm" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:50 msgctxt "slow keys delay" msgid "Long" msgstr "Dài" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:51 msgid "Beep when a key is pr_essed" msgstr "Kêu bíp khi n_hấn một phím" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:52 msgid "Beep when a key is _accepted" msgstr "Kêu bíp khi một phím được chấ_p nhận" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:53 msgid "Beep when a key is _rejected" msgstr "Kêu bíp khi một phím bị _từ chối" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:54 msgid "_Bounce Keys" msgstr "Phím chống _lặp" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:55 msgid "Ignores fast duplicate keypresses" msgstr "Bỏ qua phím nhấn lặp lại nhanh" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:56 msgctxt "bounce keys delay" msgid "Short" msgstr "Nhanh" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:57 msgid "Bounce keys typing delay" msgstr "Khoảng chờ nhập phím dội" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:58 msgctxt "bounce keys delay" msgid "Long" msgstr "Lâu" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:59 msgid "_Enable by Keyboard" msgstr "_Bật bằng bàn phím" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:60 msgid "Turn accessibility features on and off using the keyboard" msgstr "Bật các tính năng hỗ trợ bằng bàn phím" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:61 msgid "Click Assist" msgstr "Hỗ trợ bấm" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:62 msgid "_Simulated Secondary Click" msgstr "Cú nhấn thứ hai mô _phỏng" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:63 msgid "Trigger a secondary click by holding down the primary button" msgstr "Gây ra cú nhấn phụ bằng cách nhấn giữ nút chính" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:64 msgctxt "secondary click" msgid "Short" msgstr "Nhanh" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:65 msgid "Secondary click delay" msgstr "Khoảng chờ nhấn lần hai" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:66 msgctxt "secondary click delay" msgid "Long" msgstr "Lâu" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:67 msgid "_Hover Click" msgstr "Bấm _khi lướt qua" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:68 msgid "Trigger a click when the pointer hovers" msgstr "Gây ra cú nhấn khi lướt con trỏ qua" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:69 msgid "D_elay:" msgstr "T_rễ:" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:70 msgctxt "dwell click delay" msgid "Short" msgstr "Ngắn" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:71 msgctxt "dwell click delay" msgid "Long" msgstr "Dài" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:72 msgid "Motion _threshold:" msgstr "Ngưỡng di chu_yển:" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:73 msgctxt "dwell click threshold" msgid "Small" msgstr "Nhỏ" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:74 msgctxt "dwell click threshold" msgid "Large" msgstr "Lớn" #: ../panels/universal-access/zoom-options.c:333 msgctxt "Distance" msgid "Short" msgstr "Ngắn" #: ../panels/universal-access/zoom-options.c:334 msgctxt "Distance" msgid "¼ Screen" msgstr "¼ màn hình" #: ../panels/universal-access/zoom-options.c:335 msgctxt "Distance" msgid "½ Screen" msgstr "½ màn hình" #: ../panels/universal-access/zoom-options.c:336 msgctxt "Distance" msgid "¾ Screen" msgstr "¾ màn hình" #: ../panels/universal-access/zoom-options.c:337 msgctxt "Distance" msgid "Long" msgstr "Dài" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:1 msgid "Full Screen" msgstr "Toàn màn hình" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:2 msgid "Top Half" msgstr "Nửa trên" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:3 msgid "Bottom Half" msgstr "Nửa dưới" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:4 msgid "Left Half" msgstr "Nửa trái" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:5 msgid "Right Half" msgstr "Nửa phải" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:6 msgid "Zoom Options" msgstr "Tùy chọn thu phóng" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:8 msgid "_Magnification:" msgstr "_Phóng đại:" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:9 msgid "_Follow mouse cursor" msgstr "The_o con trỏ chuột" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:10 msgid "_Screen part:" msgstr "Phần _màn hình:" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:11 msgid "Magnifier _extends outside of screen" msgstr "Kính lúp mở _rộng ra ngoài màn hình" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:12 msgid "_Keep magnifier cursor centered" msgstr "_Giữ con trỏ kính lúp ở trung tâm" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:13 msgid "Magnifier cursor _pushes contents around" msgstr "Con trỏ kính lúp đẩ_y nội dung ra" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:14 msgid "Magnifier cursor moves with _contents" msgstr "Con trỏ kính lúp di chuyển nội dun_g" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:15 msgid "Magnifier Position:" msgstr "Vị trí kính lúp:" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:16 msgid "Magnifier" msgstr "Kính lúp" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:17 msgid "_Thickness:" msgstr "Độ _dày:" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:18 msgctxt "universal access, thickness" msgid "Thin" msgstr "Mỏng" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:19 msgctxt "universal access, thickness" msgid "Thick" msgstr "Dày" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:20 msgid "_Length:" msgstr "Chiề_u dài:" #. The color of the accessibility crosshair #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:22 msgid "Co_lor:" msgstr "Mà_u :" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:23 msgid "_Crosshairs:" msgstr "_Khung nhắm:" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:24 msgid "_Overlaps mouse cursor" msgstr "Đè _lên con trỏ chuột" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:25 msgid "Crosshairs" msgstr "Khung nhắm" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:26 msgid "_White on black:" msgstr "T_rắng nền đen:" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:27 msgid "_Brightness:" msgstr "Độ _sáng:" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:28 msgid "_Contrast:" msgstr "Độ tương _phản:" #. The contrast scale goes from Color to None (grayscale) #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:30 msgctxt "universal access, contrast" msgid "Co_lor" msgstr "Mà_u" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:31 msgctxt "universal access, color" msgid "None" msgstr "Không có" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:32 msgctxt "universal access, color" msgid "Full" msgstr "Đầy" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:33 msgctxt "universal access, brightness" msgid "Low" msgstr "Thấp" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:34 msgctxt "universal access, brightness" msgid "High" msgstr "Cao" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:35 msgctxt "universal access, contrast" msgid "Low" msgstr "Thấp" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:36 msgctxt "universal access, contrast" msgid "High" msgstr "Cao" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:37 msgid "Color Effects:" msgstr "Hiệu ứng màu:" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:38 msgid "Color Effects" msgstr "Hiệu ứng màu" #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:1 #: ../panels/user-accounts/data/join-dialog.ui.h:1 msgid "Add User" msgstr "Thêm người dùng" #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:5 msgid "_Full Name" msgstr "_Họ tên" #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:6 #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:2 msgid "Standard" msgstr "Chuẩn" #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:7 #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:3 msgid "Administrator" msgstr "Quản trị" #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:8 #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:4 msgid "Account _Type" msgstr "Kiểu _tài khoản" #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:10 msgid "Allow user to set a password when they next _login" msgstr "Cho phép người dùng đặt mật khẩu khi họ đăng nhậ_p lần kế tiếp" #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:11 msgid "Set a password _now" msgstr "Đặt mật khẩu mới _ngay" #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:13 msgid "_Confirm" msgstr "Xá_c nhận" #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:14 msgid "" "Enterprise login allows an existing centrally managed user account to be " "used on this device. You can also use this account to access company " "resources on the internet." msgstr "" "Đăng nhập theo cách doanh nghiệp cho phép các tài khoản người dùng được quản " "lý theo kiểu tập trung để sử dụng trên thiết bị này. Bạn có thể sử dụng tài " "khoản này để truy cập các nguồn tài nguyên của công ty trên mạng internet." #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:15 #: ../panels/user-accounts/data/join-dialog.ui.h:9 msgid "_Domain" msgstr "_Miền" #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:16 msgid "You are Offline" msgstr "Bạn đang Ngoại tuyến" #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:17 msgid "You must be online in order to add enterprise users." msgstr "" "Bạn phải kết nối trực tuyến để thêm tài khoản đăng nhập kiểu doanh nghiệp." #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:18 msgid "_Enterprise Login" msgstr "Đăng nhập _Kiểu doanh nghiệp" #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:1 msgid "Left thumb" msgstr "Ngón cái tay trái" #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:2 msgid "Left middle finger" msgstr "Ngón giữa tay trái" #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:3 msgid "Left ring finger" msgstr "Ngón đeo nhẫn tay trái" #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:4 msgid "Left little finger" msgstr "Ngón út tay trái" #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:5 msgid "Right thumb" msgstr "Ngón cái tay phải" #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:6 msgid "Right middle finger" msgstr "Ngón giữa tay phải" #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:7 msgid "Right ring finger" msgstr "Ngón đeo nhẫn tay phải" #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:8 msgid "Right little finger" msgstr "Ngón út tay phải" #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:9 #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:680 msgid "Enable Fingerprint Login" msgstr "Bật đăng nhập bằng vân tay" #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:10 msgid "_Right index finger" msgstr "Ngón trỏ _phải" #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:11 msgid "_Left index finger" msgstr "Ngón trỏ _trái" #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:12 msgid "_Other finger:" msgstr "Ngón tay _khác:" #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:13 msgid "" "Your fingerprint was successfully saved. You should now be able to log in " "using your fingerprint reader." msgstr "" "Vân tay của bạn đã được lưu. Sau đó thì bạn nên có khả năng đăng nhập dùng " "máy đọc vân tay." #: ../panels/user-accounts/data/gnome-user-accounts-panel.desktop.in.in.h:1 msgid "Users" msgstr "Người dùng" #: ../panels/user-accounts/data/gnome-user-accounts-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Add or remove users and change your password" msgstr "Thêm, xóa người dùng và thay đổi mật khẩu" #. Translators: those are keywords for the user accounts control-center panel #: ../panels/user-accounts/data/gnome-user-accounts-panel.desktop.in.in.h:4 msgid "Login;Name;Fingerprint;Avatar;Logo;Face;Password;" msgstr "" "Login;Đăng;nhập;Dang;nhap;Name;Tên;Ten;Fingerprint;Vân;tay;Van;Avatar;Logo;" "Face;Mặt;Mat;Password;Mật;khẩu;mã;Mat;khau;ma;" #. Translators: This button enrolls the computer in the domain in order to use enterprise logins. #: ../panels/user-accounts/data/join-dialog.ui.h:4 msgid "_Enroll" msgstr "_Enroll" #: ../panels/user-accounts/data/join-dialog.ui.h:5 msgid "Domain Administrator Login" msgstr "Đăng nhập quản trị miền" #: ../panels/user-accounts/data/join-dialog.ui.h:6 msgid "" "In order to use enterprise logins, this computer needs to be\n" "enrolled in the domain. Please have your network administrator\n" "type their domain password here." msgstr "" "Để dùng đăng nhập kiểu doanh nghiệp, máy này cần nằm trong miền. Hãy nhờ " "quản trị mạng của bạn nhập mật khẩu miền vào đây." #: ../panels/user-accounts/data/join-dialog.ui.h:10 msgid "Administrator _Name" msgstr "_Tên quản trị" #: ../panels/user-accounts/data/join-dialog.ui.h:11 msgid "Administrator Password" msgstr "Mật khẩu quản trị" #: ../panels/user-accounts/data/password-dialog.ui.h:1 msgid "Change Password" msgstr "Đổi mật khẩu" #: ../panels/user-accounts/data/password-dialog.ui.h:3 msgid "Ch_ange" msgstr "Đổ_i" #: ../panels/user-accounts/data/password-dialog.ui.h:4 msgid "_Verify New Password" msgstr "Gõ lại mật khẩu _mới" #: ../panels/user-accounts/data/password-dialog.ui.h:5 msgid "_New Password" msgstr "Mật khẩu _mới" #: ../panels/user-accounts/data/password-dialog.ui.h:6 msgid "Current _Password" msgstr "_Mật khẩu hiện tại" #: ../panels/user-accounts/data/password-dialog.ui.h:7 msgid "Allow user to change their password on next login" msgstr "Cho phép người dùng thay đổi mật khẩu khi họ đăng nhập lần kế tiếp" #: ../panels/user-accounts/data/password-dialog.ui.h:8 msgid "Set a password now" msgstr "Đặt mật khẩu mới ngay" #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:1 msgid "_Add User…" msgstr "_Thêm người dùng…" #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:6 msgid "A_utomatic Login" msgstr "Đăng nhập _tự động" #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:7 msgid "_Fingerprint Login" msgstr "Đăng nhập bằng _vân tay" #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:8 msgid "User Icon" msgstr "Biểu tượng người dùng" #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:10 msgid "Last Login" msgstr "Đăng nhập cuối" #: ../panels/user-accounts/org.gnome.controlcenter.user-accounts.policy.in.h:1 msgid "Manage user accounts" msgstr "Quản lý tài khoản người dùng" #: ../panels/user-accounts/org.gnome.controlcenter.user-accounts.policy.in.h:2 msgid "Authentication is required to change user data" msgstr "Cần xác thực để thay đổi dữ liệu người dùng" #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:81 msgctxt "Password hint" msgid "The new password needs to be different from the old one." msgstr "Mật khẩu mới cần phải khác với mật khẩu cũ." #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:83 msgctxt "Password hint" msgid "Try changing some letters and numbers." msgstr "Hãy thay đổi một số chữ cái và chữ số." #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:85 ../panels/user-accounts/pw-utils.c:93 msgctxt "Password hint" msgid "Try changing the password a bit more." msgstr "Hãy thay đổi mật khẩu một chút nữa." #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:87 msgctxt "Password hint" msgid "A password without your user name would be stronger." msgstr "Mật khẩu mạnh hơn nếu không chứa tên của bạn." #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:89 msgctxt "Password hint" msgid "Try to avoid using your name in the password." msgstr "Không nên dùng tên của bạn làm mật khẩu." #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:91 msgctxt "Password hint" msgid "Try to avoid some of the words included in the password." msgstr "Tránh sử dụng mật khẩu có chứa một số từ." #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:95 msgctxt "Password hint" msgid "Try to avoid common words." msgstr "Không nên dùng các từ thông dụng." #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:97 msgctxt "Password hint" msgid "Try to avoid reordering existing words." msgstr "Tránh đảo ngược thứ tự chữ cái của một từ cụ thể" #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:99 msgctxt "Password hint" msgid "Try to use more numbers." msgstr "Hãy dùng nhiều chữ số hơn." #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:101 msgctxt "Password hint" msgid "Try to use more uppercase letters." msgstr "Hãy dùng thêm các chữ HOA." #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:103 msgctxt "Password hint" msgid "Try to use more lowercase letters." msgstr "Nên dùng nhiều chữ cái thường hơn." #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:105 msgctxt "Password hint" msgid "Try to use more special characters, like punctuation." msgstr "Hãy dùng nhiều ký tự đặc biệt hơn nữa, như là dấu chấm câu chẳng hạn." #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:107 msgctxt "Password hint" msgid "Try to use a mixture of letters, numbers and punctuation." msgstr "Hãy trộn lẫn chữ cái, chữ số và dấu chấm câu." #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:109 msgctxt "Password hint" msgid "Try to avoid repeating the same character." msgstr "Tránh lặp lại cùng một ký tự." #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:111 msgctxt "Password hint" msgid "" "Try to avoid repeating the same type of character: you need to mix up " "letters, numbers and punctuation." msgstr "" "Không được lặp cùng một kiểu chữ: bạn cần trộn lẫn chữ cái, số và dấu chấm." #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:113 msgctxt "Password hint" msgid "Try to avoid sequences like 1234 or abcd." msgstr "Hãy tránh sử dụng các chuỗi kế tiếp nhau như là 1234 hay abcd." #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:115 msgctxt "Password hint" msgid "Try to add more letters, numbers and symbols." msgstr "Hãy thử thêm các chữ cái, chữ số và ký hiệu." #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:117 msgctxt "Password hint" msgid "Mix uppercase and lowercase and try to use a number or two." msgstr "Trộn chữ cái HOA và thường cùng với một chữ số hoặc hai." #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:119 msgctxt "Password hint" msgid "" "Good password! Adding more letters, numbers and punctuation will make it " "stronger." msgstr "" "Mật khẩu tốt! Thêm các chữ cái, chữ số và dấu chấm câu sẽ làm cho nó mạnh " "thêm." #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:141 #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:171 msgctxt "Password strength" msgid "Strength: Weak" msgstr "Mức an toàn: Yếu" #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:145 #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:172 msgctxt "Password strength" msgid "Strength: Low" msgstr "Mức an toàn: Thấp" #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:148 #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:173 msgctxt "Password strength" msgid "Strength: Medium" msgstr "Mức an toàn: Vừa" #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:151 #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:174 msgctxt "Password strength" msgid "Strength: Good" msgstr "Mức an toàn: Tốt" #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:154 #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:175 msgctxt "Password strength" msgid "Strength: High" msgstr "Mức an toàn: Cao" #: ../panels/user-accounts/run-passwd.c:422 msgid "Authentication failed" msgstr "Gặp lỗi khi xác thực" #: ../panels/user-accounts/run-passwd.c:502 #, c-format msgid "The new password is too short" msgstr "Mật khẩu quá ngắn" #: ../panels/user-accounts/run-passwd.c:508 #, c-format msgid "The new password is too simple" msgstr "Mật khẩu quá đơn giản" #: ../panels/user-accounts/run-passwd.c:514 #, c-format msgid "The old and new passwords are too similar" msgstr "Mật khẩu cũ và mật khẩu mới quá giống nhau" #: ../panels/user-accounts/run-passwd.c:517 #, c-format msgid "The new password has already been used recently." msgstr "Mật khẩu mới đã được sử dụng gần đây." #: ../panels/user-accounts/run-passwd.c:520 #, c-format msgid "The new password must contain numeric or special characters" msgstr "Mật khẩu mới phải chứa ký tự số hay ký tự đặc biệt" #: ../panels/user-accounts/run-passwd.c:524 #, c-format msgid "The old and new passwords are the same" msgstr "Mật khẩu cũ và mật khẩu mới là một" #: ../panels/user-accounts/run-passwd.c:528 #, c-format msgid "Your password has been changed since you initially authenticated!" msgstr "Mật khẩu của bạn bị thay đổi kể từ khi bạn xác thực đầu tiên!" #: ../panels/user-accounts/run-passwd.c:532 #, c-format msgid "The new password does not contain enough different characters" msgstr "Mật khẩu mới phải chứa đủ các ký tự khác nhau" #: ../panels/user-accounts/run-passwd.c:536 #, c-format msgid "Unknown error" msgstr "Lỗi chưa biết" #: ../panels/user-accounts/um-account-dialog.c:34 msgid "Should match the web address of your login provider." msgstr "Nên khớp với địa chỉ web của nhà cung cấp tài khoản cho bạn." #: ../panels/user-accounts/um-account-dialog.c:228 msgid "Failed to add account" msgstr "Gặp lỗi khi thêm tài khoản" #: ../panels/user-accounts/um-account-dialog.c:448 msgid "Passwords do not match." msgstr "Mật khẩu không khớp nhau." #: ../panels/user-accounts/um-account-dialog.c:702 #: ../panels/user-accounts/um-account-dialog.c:748 #: ../panels/user-accounts/um-account-dialog.c:769 msgid "Failed to register account" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký tài khoản" #: ../panels/user-accounts/um-account-dialog.c:892 msgid "No supported way to authenticate with this domain" msgstr "Không có cách xác thực được hỗ trợ nào với miền này" #: ../panels/user-accounts/um-account-dialog.c:965 msgid "Failed to join domain" msgstr "Gặp lỗi khi gia nhập miền" #: ../panels/user-accounts/um-account-dialog.c:1026 msgid "" "That login name didn’t work.\n" "Please try again." msgstr "" "Tên tài khoản đăng nhập đó không đúng.\n" "Vui lòng thử lại." #: ../panels/user-accounts/um-account-dialog.c:1033 msgid "" "That login password didn’t work.\n" "Please try again." msgstr "" "Mật khẩu đăng nhập đó không đúng.\n" "Vui lòng thử lại." #: ../panels/user-accounts/um-account-dialog.c:1041 msgid "Failed to log into domain" msgstr "Gặp lỗi khi đăng nhập miền" #: ../panels/user-accounts/um-account-dialog.c:1099 msgid "Unable find the domain. Maybe you misspelled it?" msgstr "Không thể tìm thấy miền. Có lẽ bạn gõ sai chăng?" #: ../panels/user-accounts/um-account-type.c:34 msgctxt "Account type" msgid "Standard" msgstr "Tiêu chuẩn" #: ../panels/user-accounts/um-account-type.c:36 msgctxt "Account type" msgid "Administrator" msgstr "Quản trị" #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:142 msgid "" "You are not allowed to access the device. Contact your system administrator." msgstr "" "Bạn không có quyền truy cập đến thiết bị này. Hãy liên lạc với quản trị hệ " "thống." #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:144 msgid "The device is already in use." msgstr "Thiết bị này đang được dùng." #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:146 msgid "An internal error occurred." msgstr "Gặp lỗi nội bộ." #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:217 msgid "Enabled" msgstr "Bật" #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:263 msgid "Delete registered fingerprints?" msgstr "Xóa các vân tay đã đăng ký?" #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:267 msgid "_Delete Fingerprints" msgstr "_Xóa các vân tay" #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:273 msgid "" "Do you want to delete your registered fingerprints so fingerprint login is " "disabled?" msgstr "" "Bạn có muốn xóa các vân tay đã đăng ký để tắt chức năng đăng nhập bằng vân " "tay không?" #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:443 msgid "Done!" msgstr "Hoàn tất!" #. translators: #. * The variable is the name of the device, for example: #. * "Could you not access "Digital Persona U.are.U 4000/4000B" device #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:504 #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:546 #, c-format msgid "Could not access “%s” device" msgstr "Không thể truy cập thiết bị “%s”" #. translators: #. * The variable is the name of the device, for example: #. * "Could you not access "Digital Persona U.are.U 4000/4000B" device #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:587 #, c-format msgid "Could not start finger capture on “%s” device" msgstr "Không thể khởi chạy đọc vân tay trên thiết bị “%s”" #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:631 msgid "Could not access any fingerprint readers" msgstr "Không thể truy cập đến thiết bị đọc vân tay nào" #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:632 msgid "Please contact your system administrator for help." msgstr "Hãy liên lạc với quản trị hệ thống để yêu cầu sự giúp đỡ." #. translators: #. * The variable is the name of the device, for example: #. * "To enable fingerprint login, you need to save one of your fingerprints, using the #. * 'Digital Persona U.are.U 4000/4000B' device." #. #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:714 #, c-format msgid "" "To enable fingerprint login, you need to save one of your fingerprints, " "using the “%s” device." msgstr "" "Để bật tính năng đăng nhập bằng vân tay, bạn cần lưu một bản vân tay của " "mình, sử dụng thiết bị “%s”." #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:721 msgid "Selecting finger" msgstr "Chọn ngón tay" #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:722 msgid "Enrolling fingerprints" msgstr "Đang ghi dấu vân tay" #: ../panels/user-accounts/um-history-dialog.c:70 msgid "This Week" msgstr "Tuần này" #: ../panels/user-accounts/um-history-dialog.c:73 msgid "Last Week" msgstr "Tuần trước" #. Translators: This is a date format string in the style of "Feb 18", #. shown as the first day of a week on login history dialog. #. Translators: This is a date format string in the style of "Feb 24", #. shown as the last day of a week on login history dialog. #: ../panels/user-accounts/um-history-dialog.c:79 #: ../panels/user-accounts/um-history-dialog.c:83 msgctxt "login history week label" msgid "%b %e" msgstr "%e %b" #. Translators: This is a date format string in the style of "Feb 24, 2013", #. shown as the last day of a week on login history dialog. #: ../panels/user-accounts/um-history-dialog.c:88 msgctxt "login history week label" msgid "%b %e, %Y" msgstr "%e %b, %Y" #. Translators: This indicates a week label on a login history. #. The first %s is the first day of a week, and the second %s the last day. #: ../panels/user-accounts/um-history-dialog.c:93 #, c-format msgctxt "login history week label" msgid "%s — %s" msgstr "%s — %s" #. Translators: This is a time format string in the style of "22:58". #. It indicates a login time which follows a date. #: ../panels/user-accounts/um-history-dialog.c:177 #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:841 msgctxt "login date-time" msgid "%k:%M" msgstr "%k:%M" #. Translators: This indicates a login date-time. #. The first %s is a date, and the second %s a time. #: ../panels/user-accounts/um-history-dialog.c:180 #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:845 #, c-format msgctxt "login date-time" msgid "%s, %s" msgstr "%2$s, %1$s" #: ../panels/user-accounts/um-history-dialog.c:250 msgid "Session Ended" msgstr "Phiên đã chấm dứt" #: ../panels/user-accounts/um-history-dialog.c:256 msgid "Session Started" msgstr "Phiên được bắt đầu" #. Translators: This is the title of the "Account Activity" dialog. #. The %s is the user real name. #: ../panels/user-accounts/um-history-dialog.c:299 #, c-format msgid "%s — Account Activity" msgstr "%s - Sự hoạt động của tài khoản" #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:145 msgid "Please choose another password." msgstr "Vui lòng chọn mật khẩu khác." #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:154 msgid "Please type your current password again." msgstr "Hãy gõ mật khẩu hiện tại một lần nữa." #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:160 msgid "Password could not be changed" msgstr "Mật khẩu của bạn không thể bị thay đổi" #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:286 msgid "The passwords do not match." msgstr "Mật khẩu không khớp nhau." #: ../panels/user-accounts/um-photo-dialog.c:214 msgid "Browse for more pictures" msgstr "Duyệt thêm ảnh" #: ../panels/user-accounts/um-photo-dialog.c:448 msgid "Disable image" msgstr "Tắt ảnh" #: ../panels/user-accounts/um-photo-dialog.c:466 msgid "Take a photo…" msgstr "Chụp ảnh…" #: ../panels/user-accounts/um-photo-dialog.c:484 msgid "Browse for more pictures…" msgstr "Duyệt thêm ảnh…" #: ../panels/user-accounts/um-photo-dialog.c:708 #, c-format msgid "Used by %s" msgstr "Được dùng bởi %s" #: ../panels/user-accounts/um-realm-manager.c:350 msgid "Cannot automatically join this type of domain" msgstr "Không thể tự động gia nhập kiểu miền này" #: ../panels/user-accounts/um-realm-manager.c:413 #, c-format msgid "No such domain or realm found" msgstr "Không tìm thấy miền hay địa hạt" #: ../panels/user-accounts/um-realm-manager.c:815 #: ../panels/user-accounts/um-realm-manager.c:829 #, c-format msgid "Cannot log in as %s at the %s domain" msgstr "Không thể đăng nhập là %s tại miền %s" #: ../panels/user-accounts/um-realm-manager.c:821 msgid "Invalid password, please try again" msgstr "Mật khẩu không đúng, vui lòng thử lại" #: ../panels/user-accounts/um-realm-manager.c:834 #, c-format msgid "Couldn’t connect to the %s domain: %s" msgstr "Không thể kết nối đến miền %s: %s" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:239 msgid "Other Accounts" msgstr "Tài khoản khác" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:447 msgid "Failed to delete user" msgstr "Gặp lỗi khi xóa người dùng" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:507 #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:566 #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:618 msgid "Failed to revoke remotely managed user" msgstr "Gặp lỗi khi thu hồi quyền quản trị từ xa" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:674 msgid "You cannot delete your own account." msgstr "Không thể xóa tài khoản của chính bạn." #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:683 #, c-format msgid "%s is still logged in" msgstr "%s vẫn đang đăng nhập" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:687 msgid "" "Deleting a user while they are logged in can leave the system in an " "inconsistent state." msgstr "Xóa người dùng vẫn đang đăng nhập có thể gây bất ổn hệ thống." #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:696 #, c-format msgid "Do you want to keep %s’s files?" msgstr "Bạn có muốn giữ các tập tin của %s không?" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:700 msgid "" "It is possible to keep the home directory, mail spool and temporary files " "around when deleting a user account." msgstr "" "Có thể giữ lại thư mục cá nhân, thư từ và tập tin tạm khi xóa tài khoản " "người dùng." #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:703 msgid "_Delete Files" msgstr "_Xóa tập tin" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:704 msgid "_Keep Files" msgstr "_Giữ tập tin" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:718 #, c-format msgid "Are you sure you want to revoke remotely managed %s’s account?" msgstr "Bạn có chắc chắn muốn thu hồi tài khoản quản trị từ xa của %s không?" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:722 msgid "_Delete" msgstr "_Xóa" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:774 msgctxt "Password mode" msgid "Account disabled" msgstr "Tài khoản bị vô hiệu hóa" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:782 msgctxt "Password mode" msgid "To be set at next login" msgstr "Cần đặt vào lần đăng nhập tiếp theo" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:785 msgctxt "Password mode" msgid "None" msgstr "Không có" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:834 msgid "Logged in" msgstr "Đang đăng nhập" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:1290 msgid "Failed to contact the accounts service" msgstr "Gặp lỗi khi liên lạc dịch vụ tài khoản (accountsservice)" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:1292 msgid "Please make sure that the AccountService is installed and enabled." msgstr "Hãy kiểm tra xem AccountService có cài và được bật không." #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:1334 msgid "" "To make changes,\n" "click the * icon first" msgstr "" "Để thay đổi,\n" "nhấn biểu tượng * trước" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:1374 msgid "Create a user account" msgstr "Tạo tài khoản người dùng mới" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:1385 #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:1677 msgid "" "To create a user account,\n" "click the * icon first" msgstr "" "Để tạo tài khoản người dùng,\n" "nhấn biểu tượng * trước" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:1395 msgid "Delete the selected user account" msgstr "Xóa tài khoản người dùng được chọn" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:1407 #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:1682 msgid "" "To delete the selected user account,\n" "click the * icon first" msgstr "" "Để xóa tài khoản người dùng được chọn,\n" "nhấn biểu tượng * trước" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:1591 msgid "My Account" msgstr "Tài khoản của mình" #: ../panels/user-accounts/um-utils.c:563 msgid "Sorry, that user name isn’t available. Please try another." msgstr "Rất tiếc, tên tài khoản đó không sẵn sàng. Vui lòng thử cái khác." #: ../panels/user-accounts/um-utils.c:566 #, c-format msgid "The username is too long." msgstr "Tên người dùng quá dài." #: ../panels/user-accounts/um-utils.c:569 msgid "The username cannot start with a “-”." msgstr "Tên người dùng không thể bắt đầu bằng “-”." #: ../panels/user-accounts/um-utils.c:572 msgid "" "The username should only consist of upper and lower case letters from a-z, " "digits and the following characters: . - _" msgstr "" "Tên tài khoản chỉ được phép chứa các chữ cái HOA/thường từ a-z, chữ số và " "các ký tự sau: “.”, “-” và “_”." #: ../panels/user-accounts/um-utils.c:576 msgid "This will be used to name your home folder and can’t be changed." msgstr "" "Cái này sẽ được dùng để đặt tên cho thư mục riêng của bạn và không thể thay " "đổi nó được." #: ../panels/wacom/button-mapping.ui.h:1 msgid "Map Buttons" msgstr "Ánh xạ nút" #: ../panels/wacom/button-mapping.ui.h:3 msgid "Map buttons to functions" msgstr "Ánh xạ nút sang chức năng" #: ../panels/wacom/button-mapping.ui.h:4 msgid "" "To edit a shortcut, choose the “Send Keystroke” action, press the keyboard " "shortcut button and hold down the new keys or press Backspace to clear." msgstr "" "Để sửa đổi phím tắt, chọn hành động \"Gửi phím đánh\", ấn vào nút phím tắt " "tổ hợp phím và giữ các phím mới hoặc nhấn Backspace để xóa phím tắt." #: ../panels/wacom/calibrator/calibrator-gui.c:83 msgid "" "Please tap the target markers as they appear on screen to calibrate the " "tablet." msgstr "" "Bấm vào đánh dấu đích khi xuất hiện trên màn hình để tinh chỉnh tablet." #: ../panels/wacom/calibrator/calibrator-gui.c:87 msgid "Mis-click detected, restarting…" msgstr "Phát hiện ấn nhầm, đang khởi động lại…" #: ../panels/wacom/cc-wacom-button-row.c:442 msgctxt "Wacom tablet button" msgid "Up" msgstr "Lên" #: ../panels/wacom/cc-wacom-button-row.c:443 msgctxt "Wacom tablet button" msgid "Down" msgstr "Xuống" #: ../panels/wacom/cc-wacom-button-row.h:54 msgctxt "Wacom action-type" msgid "None" msgstr "Không" #: ../panels/wacom/cc-wacom-button-row.h:55 msgctxt "Wacom action-type" msgid "Send Keystroke" msgstr "Gửi phím nhấn" #: ../panels/wacom/cc-wacom-button-row.h:56 msgctxt "Wacom action-type" msgid "Switch Monitor" msgstr "Chuyển màn hình" #: ../panels/wacom/cc-wacom-button-row.h:57 msgctxt "Wacom action-type" msgid "Show On-Screen Help" msgstr "Hiển thị Trợ giúp Trên-Màn-Hình" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../panels/wacom/cc-wacom-mapping-panel.c:263 msgid "Output:" msgstr "Đầu ra:" #. Keep ratio switch #: ../panels/wacom/cc-wacom-mapping-panel.c:275 msgid "Keep aspect ratio (letterbox):" msgstr "Giữ tỉ lệ biên dạng (letterbox):" #. Whole-desktop checkbox #: ../panels/wacom/cc-wacom-mapping-panel.c:286 msgid "Map to single monitor" msgstr "Ánh xạ sang màn hình đơn" #: ../panels/wacom/cc-wacom-nav-button.c:88 #, c-format msgid "%d of %d" msgstr "%d / %d" #: ../panels/wacom/cc-wacom-page.c:522 msgid "Display Mapping" msgstr "Hiện ánh xạ" #: ../panels/wacom/cc-wacom-stylus-page.c:377 msgid "Button" msgstr "Nút" #. Translators: Add soft hyphens to your translations so that the icon view won't clip your translations. See https://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=647087#c13 for details #: ../panels/wacom/gnome-wacom-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Wa­com Tab­let" msgstr "Bảng vẽ Wacom" #: ../panels/wacom/gnome-wacom-panel.desktop.in.in.h:3 msgid "Set button mappings and adjust stylus sensitivity for graphics tablets" msgstr "Đặt ảnh của nút và sửa kiểu dáng cho thích hợp dành cho bảng đồ họa" #. Translators: those are keywords for the wacom tablet control-center panel #: ../panels/wacom/gnome-wacom-panel.desktop.in.in.h:5 msgid "Tablet;Wacom;Stylus;Eraser;Mouse;" msgstr "" "Tablet;Bảng;bang;Wacom;Stylus;Bút;trỏ;but;tro;Eraser;Tẩy;Tay;Mouse;Chuột;" "Chuot;" #: ../panels/wacom/gnome-wacom-properties.ui.h:1 msgid "Tablet (absolute)" msgstr "Bảng vẽ (tuyệt đối)" #: ../panels/wacom/gnome-wacom-properties.ui.h:2 msgid "Touchpad (relative)" msgstr "Touchpad (tương đối)" #: ../panels/wacom/gnome-wacom-properties.ui.h:3 msgid "Tablet Preferences" msgstr "Cá nhân hóa bảng vẽ" #: ../panels/wacom/gnome-wacom-properties.ui.h:4 msgid "_Help" msgstr "Trợ _giúp" #: ../panels/wacom/gnome-wacom-properties.ui.h:6 msgid "No tablet detected" msgstr "Không tìm thấy bảng vẽ" #: ../panels/wacom/gnome-wacom-properties.ui.h:7 msgid "Please plug in or turn on your Wacom tablet" msgstr "Vui lòng cắm vào và bật bảng vẽ Wacom" #: ../panels/wacom/gnome-wacom-properties.ui.h:8 msgid "Bluetooth Settings" msgstr "Cài đặt Bluetooth" #: ../panels/wacom/gnome-wacom-properties.ui.h:9 msgid "Wacom Tablet" msgstr "Bảng vẽ Wacom" #: ../panels/wacom/gnome-wacom-properties.ui.h:10 msgid "Map to Monitor…" msgstr "Ánh xạ sang màn hình…" #: ../panels/wacom/gnome-wacom-properties.ui.h:11 msgid "Map Buttons…" msgstr "Ánh xạ nút…" #: ../panels/wacom/gnome-wacom-properties.ui.h:12 msgid "Calibrate…" msgstr "Cân chỉnh…" #: ../panels/wacom/gnome-wacom-properties.ui.h:13 msgid "Adjust display resolution" msgstr "Điều chỉnh độ phân giải" #: ../panels/wacom/gnome-wacom-properties.ui.h:14 msgid "Adjust mouse settings" msgstr "Sửa các cài đặt dành cho con chuột" #: ../panels/wacom/gnome-wacom-properties.ui.h:15 msgid "Tracking Mode" msgstr "Chế độ rà" #: ../panels/wacom/gnome-wacom-properties.ui.h:16 msgid "Left-Handed Orientation" msgstr "Hướng chuột thuận tay trái" #. If no mode is available, we use "left-ring-mode-1" for backward compat #: ../panels/wacom/gsd-wacom-device.c:1028 msgid "Left Ring" msgstr "Vòng trái" #: ../panels/wacom/gsd-wacom-device.c:1039 #, c-format msgid "Left Ring Mode #%d" msgstr "Chế độ vòng trái #%d" #. If no mode is available, we use "right-ring-mode-1" for backward compat #: ../panels/wacom/gsd-wacom-device.c:1059 msgid "Right Ring" msgstr "Vòng phải" #: ../panels/wacom/gsd-wacom-device.c:1070 #, c-format msgid "Right Ring Mode #%d" msgstr "Chế độ vòng phải #%d" #. If no mode is available, we use "left-strip-mode-1" for backward compat #: ../panels/wacom/gsd-wacom-device.c:1112 msgid "Left Touchstrip" msgstr "Touchstrip Trái" #: ../panels/wacom/gsd-wacom-device.c:1123 #, c-format msgid "Left Touchstrip Mode #%d" msgstr "Chế độ Touchstrip Trái #%d" #. If no mode is available, we use "right-strip-mode-1" for backward compat #: ../panels/wacom/gsd-wacom-device.c:1143 msgid "Right Touchstrip" msgstr "Touchstrip Phải" #: ../panels/wacom/gsd-wacom-device.c:1154 #, c-format msgid "Right Touchstrip Mode #%d" msgstr "Chế độ Touchstrip Phải #%d" #: ../panels/wacom/gsd-wacom-device.c:1180 #, c-format msgid "Left Touchring Mode Switch" msgstr "Nút chuyển Chế độ sang Touchring Trái" #: ../panels/wacom/gsd-wacom-device.c:1182 #, c-format msgid "Right Touchring Mode Switch" msgstr "Nút chuyển Chế độ sang Touchring Phải" #: ../panels/wacom/gsd-wacom-device.c:1185 #, c-format msgid "Left Touchstrip Mode Switch" msgstr "Nút chuyển Chế độ sang Touchstrip Trái" #: ../panels/wacom/gsd-wacom-device.c:1187 #, c-format msgid "Right Touchstrip Mode Switch" msgstr "Nút chuyển Chế độ sang Touchstrip Phải" #: ../panels/wacom/gsd-wacom-device.c:1192 #, c-format msgid "Mode Switch #%d" msgstr "Công tắc chế độ #%d" #: ../panels/wacom/gsd-wacom-device.c:1238 #, c-format msgid "Left Button #%d" msgstr "Nút trái #%d" #: ../panels/wacom/gsd-wacom-device.c:1241 #, c-format msgid "Right Button #%d" msgstr "Nút phải #%d" #: ../panels/wacom/gsd-wacom-device.c:1244 #, c-format msgid "Top Button #%d" msgstr "Nút cao #%d" #: ../panels/wacom/gsd-wacom-device.c:1247 #, c-format msgid "Bottom Button #%d" msgstr "Nút thấp #%d" #: ../panels/wacom/gsd-wacom-key-shortcut-button.c:263 msgid "New shortcut…" msgstr "Phím tắt mới…" #: ../panels/wacom/wacom-stylus-page.ui.h:1 msgid "No Action" msgstr "Không hành động" #: ../panels/wacom/wacom-stylus-page.ui.h:2 msgid "Left Mouse Button Click" msgstr "Nhấn nút chuột trái" #: ../panels/wacom/wacom-stylus-page.ui.h:3 msgid "Middle Mouse Button Click" msgstr "Nhấn nút chuột giữa" #: ../panels/wacom/wacom-stylus-page.ui.h:4 msgid "Right Mouse Button Click" msgstr "Nhấn nút chuột phải" #: ../panels/wacom/wacom-stylus-page.ui.h:5 msgid "Scroll Up" msgstr "Cuộn lên" #: ../panels/wacom/wacom-stylus-page.ui.h:6 msgid "Scroll Down" msgstr "Cuộn xuống" #: ../panels/wacom/wacom-stylus-page.ui.h:7 msgid "Scroll Left" msgstr "Cuộn sang trái" #: ../panels/wacom/wacom-stylus-page.ui.h:8 msgid "Scroll Right" msgstr "Cuộn sang phải" #: ../panels/wacom/wacom-stylus-page.ui.h:9 msgid "Back" msgstr "Kế trước" #: ../panels/wacom/wacom-stylus-page.ui.h:10 msgid "Forward" msgstr "Kế tiếp" #: ../panels/wacom/wacom-stylus-page.ui.h:11 msgid "Stylus" msgstr "Bút trỏ" #: ../panels/wacom/wacom-stylus-page.ui.h:12 msgid "Eraser Pressure Feel" msgstr "Cảm giác ấn tẩy" #: ../panels/wacom/wacom-stylus-page.ui.h:13 msgid "Soft" msgstr "Mềm" #: ../panels/wacom/wacom-stylus-page.ui.h:14 msgid "Firm" msgstr "Cứng" #: ../panels/wacom/wacom-stylus-page.ui.h:15 msgid "Top Button" msgstr "Nút cao" #: ../panels/wacom/wacom-stylus-page.ui.h:16 msgid "Lower Button" msgstr "Nút thấp" #: ../panels/wacom/wacom-stylus-page.ui.h:17 msgid "Tip Pressure Feel" msgstr "Cảm giác ấn ngón" #: ../shell/alt/cc-window.c:765 ../shell/cc-window.c:53 #: ../shell/cc-window.c:1478 msgid "All Settings" msgstr "Mọi cài đặt" #: ../shell/appdata/gnome-control-center.appdata.xml.in.h:1 msgid "GNOME Control Center" msgstr "Trung tâm điều khiển GNOME" #: ../shell/appdata/gnome-control-center.appdata.xml.in.h:2 msgid "Utilities to configure the GNOME desktop" msgstr "Tiện ích để cấu hình môi trường máy tính để bàn GNOME" #: ../shell/appdata/gnome-control-center.appdata.xml.in.h:3 msgid "" "The control center is GNOME’s main interface for configuration of various " "aspects of your desktop." msgstr "" "Trung tâm điều kiển là giao diện chính của GNOME để cấu hình các khía cạnh " "khác nhau của máy tính để bàn của bạn." #: ../shell/cc-application.c:45 msgid "Display version number" msgstr "Hiển thị số hiệu phiên bản" #: ../shell/cc-application.c:46 msgid "Enable verbose mode" msgstr "Bật chế độ chi tiết" #: ../shell/cc-application.c:47 msgid "Show the overview" msgstr "Hiện tổng quan" #: ../shell/cc-application.c:48 msgid "Search for the string" msgstr "Tìm chuỗi" #: ../shell/cc-application.c:49 msgid "List possible panel names and exit" msgstr "Liệt kê các tên bảng điều khiển có thể rồi thoát" #: ../shell/cc-application.c:50 msgid "Panel to display" msgstr "Khung hiển thị" #: ../shell/cc-application.c:50 msgid "[PANEL] [ARGUMENT…]" msgstr "[BẢNG] [Đ.SỐ…]" #: ../shell/cc-application.c:113 msgid "Available panels:" msgstr "Bảng điều khiển hiện có:" #: ../shell/cc-application.c:252 msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" #: ../shell/cc-application.c:253 msgid "Quit" msgstr "Thoát" #. Add categories #: ../shell/cc-window.c:871 msgctxt "category" msgid "Personal" msgstr "Cá nhân" #: ../shell/cc-window.c:872 msgctxt "category" msgid "Hardware" msgstr "Phần cứng" #: ../shell/cc-window.c:873 msgctxt "category" msgid "System" msgstr "Hệ thống" #: ../shell/gnome-control-center.desktop.in.in.h:2 msgid "Preferences;Settings;" msgstr "" "Preferences;Tùy;thích;Tuy;thich;Cấu;hình;Cau;hinh;Settings;Thiết;lập;Thiet;" "lap;Cài;đặt;cai;dat;Tùy;chọn;Tuy;chon;Cá;ca;nhân;nhan;hóa;hoa;" #: ../shell/help-overlay.ui.h:1 msgctxt "shortcut window" msgid "General" msgstr "Chung" #: ../shell/help-overlay.ui.h:2 msgctxt "shortcut window" msgid "Quit" msgstr "Thoát" #: ../shell/help-overlay.ui.h:3 msgctxt "shortcut window" msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: ../shell/help-overlay.ui.h:4 msgctxt "shortcut window" msgid "Panels" msgstr "Bảng điều khiển" #: ../shell/help-overlay.ui.h:5 msgctxt "shortcut window" msgid "Go back to the overview" msgstr "Trở về tổng quan" #: ../shell/help-overlay.ui.h:6 msgctxt "shortcut window" msgid "Cancel search" msgstr "Ngưng tìm" #. translators: This is the default hotspot name, need to be less than 32-bytes #: ../shell/hostname-helper.c:189 msgctxt "hotspot" msgid "Hotspot" msgstr "Điểm truy cập" #: ../shell/panel-list.ui.h:3 msgid "No results found" msgstr "Không tìm thấy kết quả nào" #~ msgid "Wayland" #~ msgstr "Wayland" #~ msgid "Add a New Printer" #~ msgstr "Thêm máy in mới" #~ msgid "A_uthenticate" #~ msgstr "_Xác thực" #~ msgid "No printers detected." #~ msgstr "Không tìm thấy máy in nào." #~ msgctxt "login history week label" #~ msgid "%s - %s" #~ msgstr "%s - %s" #~ msgid "Keyboard shortcut for %s. Enter new shortcut to change." #~ msgstr "Phím tắt cho %s. Nhập vào phím tắt mới để thay đổi." #~ msgid "" #~ "To edit a shortcut, click the row and hold down the new keys or press " #~ "Backspace to clear." #~ msgstr "" #~ "Để sửa đổi phím tắt, nhấn vào hàng muốn sửa rồi ấn tổ hợp phím mới hoặc " #~ "nhấn Backspace để xóa phím tắt." #~ msgid "Color" #~ msgstr "Màu sắc" #~ msgid "_Name:" #~ msgstr "Tê_n:" #~ msgid "Add Shortcut" #~ msgstr "Thêm phím tắt" #~ msgid "Remove Shortcut" #~ msgstr "Bỏ phím tắt" #~ msgid "" #~ msgstr "" #~ msgid "" #~ "The shortcut \"%s\" cannot be used because it will become impossible to " #~ "type using this key.\n" #~ "Please try with a key such as Control, Alt or Shift at the same time." #~ msgstr "" #~ "Không thể dùng \"%s\" làm phím tắt vì sẽ không thể gõ được phím này nữa.\n" #~ "Xin hãy thêm một phím bổ trợ như Ctrl, Alt, Shift." #~ msgid "" #~ "The shortcut \"%s\" is already used for\n" #~ "\"%s\"" #~ msgstr "" #~ "Phím tắt \"%s\" đã dùng cho\n" #~ "\"%s\"" #~ msgid "" #~ "If you reassign the shortcut to \"%s\", the \"%s\" shortcut will be " #~ "disabled." #~ msgstr "Nếu bạn gán lại phím tắt là \"%s\", \"%s\" sẽ bị tắt." #~ msgid "_Reassign" #~ msgstr "_Gán lại" #~ msgid "" #~ "The \"%s\" shortcut has an associated \"%s\" shortcut. Do you want to " #~ "automatically set it to \"%s\"?" #~ msgstr "" #~ "Tổ hợp phím tắt \"%s\" đã được gán cho \"%s\". Bạn có muốn tự động đặt nó " #~ "thành \"%s\"?" #~ msgid "" #~ "\"%s\" is currently associated with \"%s\", this shortcut will be " #~ "disabled if you move forward." #~ msgstr "" #~ "\"%s\" hiện tại được gán cho \"%s\", phím tắt này sẽ bị tắt nếu bạn di " #~ "chuyển về phía trước." #~ msgid "_Assign" #~ msgstr "_Gán" #~ msgid "Bond" #~ msgstr "Bond" #~ msgid "Team" #~ msgstr "Team" #~ msgid "Bridge" #~ msgstr "Bridge" #~ msgid "VLAN" #~ msgstr "VLAN" #~ msgid "Could not load VPN plugins" #~ msgstr "Không thể tải phần mở rộng VPN" #~ msgid "Add Network Connection" #~ msgstr "Thêm kết nối mạng" #~ msgid "Bond slaves" #~ msgstr "Bond slave" #~ msgid "(none)" #~ msgstr "(không)" #~ msgid "Bridge slaves" #~ msgstr "Bridge slave" #~ msgid "Team slaves" #~ msgstr "Team slave" #~ msgid "InfiniBand device does not support connected mode" #~ msgstr "Thiết bị InfiniBand không hỗ trợ chế độ kết nối" #~ msgid "No Certificate Authority certificate chosen" #~ msgstr "Chưa chọn chứng nhận CA." #~ msgid "" #~ "Not using a Certificate Authority (CA) certificate can result in " #~ "connections to insecure, rogue Wi-Fi networks. Would you like to choose " #~ "a Certificate Authority certificate?" #~ msgstr "" #~ "Không dùng giấy chứng nhận CA có thể là nguyên nhân gây nên mất an toàn " #~ "của kết nối, mạng Wi-Fi lừa đảo. Bạn có muốn chọn một giấy chứng nhận CA " #~ "không?" #~ msgid "Ignore" #~ msgstr "Bỏ qua" #~ msgid "Choose CA Certificate" #~ msgstr "Chọn chứng nhận CA" #~ msgid "As_k for this password every time" #~ msgstr "Luôn _Hỏi mật khẩu này" #~ msgid "Don't _warn me again" #~ msgstr "Đừng _cảnh báo tôi nữa" #~ msgid "No" #~ msgstr "Không" #~ msgid "Yes" #~ msgstr "Có" #~ msgid "Error logging into the account" #~ msgstr "Không thể đăng nhập vào tài khoản này" #~ msgid "Credentials have expired." #~ msgstr "Các giấy ủy nhiệm đã hết hạn." #~ msgid "Sign in to enable this account." #~ msgstr "Đăng nhập để bật tài khoản này." #~ msgid "_Sign In" #~ msgstr "Đă_ng nhập" #~ msgid "Power" #~ msgstr "Nguồn điện" #~ msgid "Privacy" #~ msgstr "Riêng tư" #~ msgctxt "Search Location" #~ msgid "Other" #~ msgstr "Khác" #~ msgid "Personal File Sharing" #~ msgstr "Chia sẻ tập tin cá nhân" #~ msgid "_Allow Remote Control" #~ msgstr "_Cho phép điều khiển từ xa" #~ msgid "_Verify" #~ msgstr "_Kiểm tra" #~ msgid "Login History" #~ msgstr "Lịch sử đăng nhập" #~ msgid "Add User Account" #~ msgstr "Thêm tài khoản người dùng" #~ msgid "Remove User Account" #~ msgstr "Bỏ tài khoản người dùng" #~ msgid "Login Options" #~ msgstr "Tùy chọn đăng nhập" #~ msgid "A user with the username '%s' already exists." #~ msgstr "Đã có người dùng tên “%s” rồi." #~ msgid "Done" #~ msgstr "Xong" #~ msgid "Time _Zone" #~ msgstr "_Múi giờ" #~ msgid "_Delay:" #~ msgstr "_Khoảng trễ:" #~ msgctxt "keyboard, delay" #~ msgid "Short" #~ msgstr "Ngắn" #~ msgctxt "keyboard, speed" #~ msgid "Slow" #~ msgstr "Chậm" #~ msgctxt "keyboard, delay" #~ msgid "Long" #~ msgstr "Chậm" #~ msgctxt "keyboard, speed" #~ msgid "Fast" #~ msgstr "Nhanh" #~ msgid "S_peed:" #~ msgstr "_Tốc độ:" #~ msgid "Test Your Settings" #~ msgstr "Kiểm tra các cài đặt của bạn" #~ msgctxt "double click, speed" #~ msgid "Slow" #~ msgstr "Chậm" #~ msgctxt "double click, speed" #~ msgid "Fast" #~ msgstr "Nhanh" #~ msgctxt "mouse, left button as primary" #~ msgid "_Left" #~ msgstr "Nút _trái" #~ msgctxt "mouse, right button as primary" #~ msgid "_Right" #~ msgstr "Nút _phải" #~ msgid "_Pointer speed" #~ msgstr "Tốc độ _con trỏ" #~ msgctxt "mouse pointer, speed" #~ msgid "Slow" #~ msgstr "Chậm" #~ msgctxt "mouse pointer, speed" #~ msgid "Fast" #~ msgstr "Nhanh" #~ msgctxt "touchpad pointer, speed" #~ msgid "Slow" #~ msgstr "Chậm" #~ msgctxt "touchpad pointer, speed" #~ msgid "Fast" #~ msgstr "Nhanh" #~ msgid "No printers available" #~ msgstr "Không có máy in" #~ msgid "Active Jobs" #~ msgstr "Yêu cầu in hoạt động" #~ msgid "Close" #~ msgstr "Đóng" #~ msgid "Resume Printing" #~ msgstr "Tiếp tục in" #~ msgid "Pause Printing" #~ msgstr "Tạm ngừng in" #~ msgid "Cancel Print Job" #~ msgstr "Hủy tác vụ in" #~ msgctxt "print job" #~ msgid "Held" #~ msgstr "Đang giữ" #~ msgid "Job Title" #~ msgstr "Tên yêu cầu" #~ msgid "Job State" #~ msgstr "Tình trạng" #~ msgid "Time" #~ msgstr "Thời gian" #~ msgid "Add New Printer" #~ msgstr "Thêm máy in" #~ msgid "Used to determine your geographical location" #~ msgstr "Dùng để nhận dạng vị trí địa lý của bạn" #~ msgid "Options" #~ msgstr "Tùy chọn" #~ msgid "Password:" #~ msgstr "Mật khẩu:" #~ msgid "Zoom" #~ msgstr "Phóng" #~ msgctxt "universal access, contrast" #~ msgid "Color" #~ msgstr "Màu sắc" #~ msgid "Bluetooth is disabled" #~ msgstr "Bluetooth bị tắt" #~ msgid "Security key" #~ msgstr "Khóa an ninh" #~ msgid "Wireless devices require extra power" #~ msgstr "Thiết bị Wireless cần thêm nguồn điện" #~ msgid "When battery power is _critical" #~ msgstr "Khi nguồn pin _cực thấp" #~ msgid "Power Off" #~ msgstr "Tắt máy" #~ msgid "Power off" #~ msgstr "Tắt máy" #~ msgid "" #~ "Bluetooth Sharing allows you to share files with other Bluetooth enabled " #~ "devices" #~ msgstr "" #~ "Chia sẻ Bluetooth cho phép bạn chia sẻ các tập tin với các thiết bị " #~ "Bluetooth đang bật khác" #~ msgid "Only Receive From Trusted Devices" #~ msgstr "Chỉ nhận từ các thiết bị đáng tin" #~ msgid "Save Received Files to Downloads Folder" #~ msgstr "Ghi các tập tin nhận được vào thư mục “Tải về”" #~ msgid "Show help options" #~ msgstr "Hiển thị các tùy chọn trợ giúp" #~ msgid "- Settings" #~ msgstr "- Cài đặt" #~ msgid "" #~ "%s\n" #~ "Run '%s --help' to see a full list of available command line options.\n" #~ msgstr "" #~ "%s\n" #~ "Chạy “%s --help” để xem danh sách tùy chọn dòng lệnh.\n" #~ msgid "Turns off wireless devices" #~ msgstr "Tắt thiết bị wireless (không dây)" #~ msgid "Disable while _typing" #~ msgstr "_Tắt khi đang gõ" #~ msgid "The system network services are not compatible with this version." #~ msgstr "Dịch vụ mạng hệ thống không tương thích với phiên bản này." #~ msgctxt "notifications" #~ msgid "Show Popup Banners" #~ msgstr "Hiển thị Banner nổi lên" #~ msgctxt "notifications" #~ msgid "View in Lock Screen" #~ msgstr "Xem trong màn hình khóa" #~ msgid "Show Pop Up Banners" #~ msgstr "Hiển thị Banner nổi lên" #~ msgid "Show in Lock Screen" #~ msgstr "Xem trong màn hình khóa" #~ msgid "Enter address of a printer or a text to filter results" #~ msgstr "Nhập địa chỉ của một máy in hay đoạn văn để lọc kết quả" #~ msgid "Sorry" #~ msgstr "Xin lỗi" #~ msgid "Flickr" #~ msgstr "Flickr" #~ msgid "Set Up New Device" #~ msgstr "Cài đặt thiết bị mới" #~ msgid "Connection" #~ msgstr "Kết nối"