# Vietnamese Translation for GNOME Control Center. # Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2004,2007,2010-2011. # Clytie Siddall , 2005-2009. # Ngô Chin , 2011. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gnome-control-center 2.25.90\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-" "control-center&keywords=I18N+L10N&component=general\n" "POT-Creation-Date: 2011-08-02 15:12+0000\n" "PO-Revision-Date: 2011-08-03 23:44+0700\n" "Last-Translator: Ngô Chin \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" #: ../panels/background/gnome-background-panel.desktop.in.in.h:1 msgid "Background" msgstr "Ảnh nền" #: ../panels/background/gnome-background-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Change the background" msgstr "Đổi nền" #. Translators: those are keywords for the background control-center panel #: ../panels/background/gnome-background-panel.desktop.in.in.h:4 msgid "Wallpaper;Screen;Desktop;" msgstr "Wallpaper;Screen;Desktop;" #: ../panels/background/background.ui.h:1 msgid "Add wallpaper" msgstr "Thêm ảnh nền" #: ../panels/background/background.ui.h:2 msgid "Center" msgstr "Giữa" #. This refers to a slideshow background #: ../panels/background/background.ui.h:4 msgid "Changes throughout the day" msgstr "Thay đổi liên tục trong ngày" #: ../panels/background/background.ui.h:5 msgid "Fill" msgstr "Lấp đầy" #: ../panels/background/background.ui.h:6 msgid "Remove wallpaper" msgstr "Bỏ ảnh nền" #: ../panels/background/background.ui.h:7 msgid "Scale" msgstr "Tỉ lệ" #: ../panels/background/background.ui.h:8 msgid "Span" msgstr "Dãn" #: ../panels/background/background.ui.h:9 msgid "Tile" msgstr "Xếp carô" #: ../panels/background/background.ui.h:10 msgid "Zoom" msgstr "Phóng" #: ../panels/background/bg-colors-source.c:46 msgid "Horizontal Gradient" msgstr "Dốc ngang" #: ../panels/background/bg-colors-source.c:47 msgid "Vertical Gradient" msgstr "Dốc dọc" #: ../panels/background/bg-colors-source.c:48 msgid "Solid Color" msgstr "Màu đặc" #: ../panels/background/cc-background-panel.c:1002 #: ../panels/user-accounts/um-photo-dialog.c:217 #: ../panels/user-accounts/data/photo-dialog.ui.h:2 msgid "Browse for more pictures" msgstr "Duyệt thêm ảnh" #: ../panels/background/cc-background-panel.c:1094 msgid "Current background" msgstr "Ảnh nền hiện tại" #: ../panels/background/cc-background-panel.c:1178 msgid "Wallpapers" msgstr "Ảnh nền" #: ../panels/background/cc-background-panel.c:1185 msgid "Pictures Folder" msgstr "Thư mục ảnh" #: ../panels/background/cc-background-panel.c:1192 msgid "Colors & Gradients" msgstr "Màu và dốc" #: ../panels/background/cc-background-panel.c:1200 msgid "Flickr" msgstr "Flickr" #: ../panels/background/cc-background-item.c:148 msgid "multiple sizes" msgstr "nhiều kích cỡ" #. translators: 100 × 100px #. * Note that this is not an "x", but U+00D7 MULTIPLICATION SIGN #: ../panels/background/cc-background-item.c:152 #, c-format msgid "%d × %d" msgstr "%d × %d" #: ../panels/background/cc-background-item.c:281 msgid "No Desktop Background" msgstr "Không có ảnh nền" #: ../panels/common/gdm-languages.c:710 msgid "Unspecified" msgstr "Không xác định" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:1 msgid "24-_Hour Time" msgstr "Chế độ 24 _giờ" #. Translator: this is the separator between hours and minutes, like in HH:MM #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:3 msgid ":" msgstr ":" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:4 msgid "April" msgstr "Tháng tư" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:5 msgid "August" msgstr "Tháng tám" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:6 msgid "Day" msgstr "Ngày" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:7 msgid "December" msgstr "Tháng mười hai" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:8 msgid "February" msgstr "Tháng hai" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:9 msgid "January" msgstr "Tháng một" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:10 msgid "July" msgstr "Tháng bảy" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:11 msgid "June" msgstr "Tháng sáu" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:12 msgid "March" msgstr "Tháng ba" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:13 msgid "May" msgstr "Tháng năm" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:14 msgid "Month" msgstr "Tháng" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:15 msgid "November" msgstr "Tháng mười một" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:16 msgid "October" msgstr "Tháng mười" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:17 msgid "September" msgstr "Tháng chín" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:18 msgid "Set the time one hour ahead." msgstr "Chỉnh tăng lên một tiếng." #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:19 msgid "Set the time one hour back." msgstr "Chỉnh lùi lại một tiếng." #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:20 msgid "Set the time one minute ahead." msgstr "Chỉnh tăng lên một phút." #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:21 msgid "Set the time one minute back." msgstr "Chỉnh lùi lại một phút." #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:22 msgid "Switch between AM and PM." msgstr "Đảo giữa AM và PM" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:23 msgid "Year" msgstr "Năm" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:24 msgid "_City:" msgstr "Thành _phố:" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:25 msgid "_Network Time" msgstr "Thời gian _mạng" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:26 msgid "_Region:" msgstr "_Vùng:" #. Translators: those are keywords for the date and time control-center panel #: ../panels/datetime/gnome-datetime-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Clock;Timezone;Location;" msgstr "Clock;Timezone;Location;" #: ../panels/datetime/gnome-datetime-panel.desktop.in.in.h:3 msgid "Date and Time" msgstr "Ngày giờ" #: ../panels/datetime/gnome-datetime-panel.desktop.in.in.h:4 msgid "Date and Time preferences panel" msgstr "Khung tuỳ thích ngày giờ" #: ../panels/display/display-capplet.ui.h:1 msgid "Left" msgstr "Trái" #: ../panels/display/display-capplet.ui.h:2 #: ../panels/display/xrandr-capplet.c:493 msgid "Monitor" msgstr "Màn hình" #: ../panels/display/display-capplet.ui.h:3 #: ../panels/display/xrandr-capplet.c:329 #: ../panels/display/xrandr-capplet.c:368 #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:42 msgid "Normal" msgstr "Bình thường" #: ../panels/display/display-capplet.ui.h:4 msgid "Note: may limit resolution options" msgstr "Ghi chú: có thể giới hạn tuỳ chọn độ phân giải" #: ../panels/display/display-capplet.ui.h:5 msgid "R_otation:" msgstr "X_oay:" #: ../panels/display/display-capplet.ui.h:6 msgid "Right" msgstr "Phải" #: ../panels/display/display-capplet.ui.h:7 msgid "Upside-down" msgstr "Úp ngược" #: ../panels/display/display-capplet.ui.h:8 msgid "_Detect Displays" msgstr "_Dò tìm thiết bị hiển thị" #. Note that mirror is a verb in this string #: ../panels/display/display-capplet.ui.h:10 msgid "_Mirror displays" msgstr "_Phản chiếu thiết bị hiển thị" #: ../panels/display/display-capplet.ui.h:11 msgid "_Resolution:" msgstr "Độ _phân giải:" #: ../panels/display/gnome-display-panel.desktop.in.in.h:1 msgid "Change resolution and position of monitors and projectors" msgstr "Thay đổi độ phân giải và vị trí màn hình/máy chiếu" #: ../panels/display/gnome-display-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Displays" msgstr "Thiết bị hiển thị" #. Translators: those are keywords for the display control-center panel #: ../panels/display/gnome-display-panel.desktop.in.in.h:4 msgid "Panel;Projector;xrandr;Screen;Resolution;Refresh;" msgstr "Panel;Projector;xrandr;Screen;Resolution;Refresh;" #: ../panels/display/xrandr-capplet.c:330 msgid "Counterclockwise" msgstr "Ngược chiều kim đồng hồ" #: ../panels/display/xrandr-capplet.c:331 msgid "Clockwise" msgstr "Theo chiều kim đồng hồ" #: ../panels/display/xrandr-capplet.c:332 msgid "180 Degrees" msgstr "180 độ" #. Translators: this is the feature where what you see on your laptop's #. * screen is the same as your external monitor. Here, "Mirror" is being #. * used as an adjective, not as a verb. For example, the Spanish #. * translation could be "Pantallas en Espejo", *not* "Espejar Pantallas". #. #: ../panels/display/xrandr-capplet.c:469 msgid "Mirror Displays" msgstr "Phản chiếu thiết bị hiển thị" #: ../panels/display/xrandr-capplet.c:599 #, c-format msgid "%d x %d (%s)" msgstr "%d x %d (%s)" #: ../panels/display/xrandr-capplet.c:601 #, c-format msgid "%d x %d" msgstr "%d x %d" #: ../panels/display/xrandr-capplet.c:1512 msgid "Drag to change primary display." msgstr "Kéo để thay đổi thiết bị hiển thị chính." #: ../panels/display/xrandr-capplet.c:1570 msgid "" "Select a monitor to change its properties; drag it to rearrange its " "placement." msgstr "Chọn màn hình để thay đổi thuộc tính; kéo để sắp xếp vị trí." #: ../panels/display/xrandr-capplet.c:1959 msgid "%a %R" msgstr "%a %R" #: ../panels/display/xrandr-capplet.c:1961 msgid "%a %l:%M %p" msgstr "%a %l:%M %p" #: ../panels/display/xrandr-capplet.c:2207 msgid "Could not save the monitor configuration" msgstr "Không thể lưu cấu hình màn hình" #: ../panels/display/xrandr-capplet.c:2232 msgid "Could not get session bus while applying display configuration" msgstr "Không thể lấy session bus khi áp dụng cấu hình thiết bị hiển thị" #: ../panels/display/xrandr-capplet.c:2277 msgid "Could not detect displays" msgstr "Không thể dò ra thiết bị hiển thị" #: ../panels/display/xrandr-capplet.c:2492 msgid "Could not get screen information" msgstr "Không thể lấy thông tin về màn hình" #. Translators: VESA is an techncial acronym, don't translate it. #: ../panels/info/cc-info-panel.c:377 #, c-format msgid "VESA: %s" msgstr "VESA: %s" #. TRANSLATORS: device type #. TRANSLATORS: AP type #: ../panels/info/cc-info-panel.c:401 ../panels/network/panel-common.c:79 #: ../panels/network/panel-common.c:158 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" #. translators: This is the type of architecture, for example: #. * "64-bit" or "32-bit" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:550 #, c-format msgid "%d-bit" msgstr "%d bit" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:706 msgid "Unknown model" msgstr "Kiểu lạ" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:789 msgid "The next login will attempt to use the standard experience." msgstr "Dùng trải nghiệm mặc định cho lần đăng nhập tiếp theo." #: ../panels/info/cc-info-panel.c:791 msgid "" "The next login will use the fallback mode intended for unsupported graphics " "hardware." msgstr "" "Dùng chế độ dự phòng cho phần cứng không hỗ trợ trong lần đăng nhập tiếp " "theo." #. translators: The hardware is not able to run GNOME 3's #. * shell, so we use the GNOME "Fallback" session #: ../panels/info/cc-info-panel.c:833 msgctxt "Experience" msgid "Fallback" msgstr "Dự phòng" #. translators: The hardware is able to run GNOME 3's #. * shell, also called "Standard" experience #: ../panels/info/cc-info-panel.c:839 msgctxt "Experience" msgid "Standard" msgstr "Chuẩn" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:979 #: ../panels/keyboard/keyboard-shortcuts.c:1762 msgid "Section" msgstr "Phần" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:988 ../panels/info/info.ui.h:13 msgid "Overview" msgstr "Tổng quan" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:994 ../panels/info/info.ui.h:2 msgid "Default Applications" msgstr "Ứng dụng mặc định" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:999 ../panels/info/info.ui.h:9 msgid "Graphics" msgstr "Đồ hoạ" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1163 #, c-format msgid "Version %s" msgstr "Phiên bản %s" #: ../panels/info/gnome-info-panel.desktop.in.in.h:1 msgid "System Info" msgstr "Thông tin hệ thống" #: ../panels/info/gnome-info-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "System Information" msgstr "Thông tin hệ thống" #. sure that you use the same "translation" for those keywords #: ../panels/info/gnome-info-panel.desktop.in.in.h:4 msgid "" "device;system;information;memory;processor;version;default;application;" "fallback;preferred;" msgstr "" "device;system;information;memory;processor;version;default;application;" "fallback;preferred;" #: ../panels/info/info.ui.h:1 msgid "Calculating..." msgstr "Đang tính toán..." #: ../panels/info/info.ui.h:3 msgid "Device name" msgstr "Tên thiết bị" #: ../panels/info/info.ui.h:4 msgid "Disk" msgstr "Đĩa" #: ../panels/info/info.ui.h:5 msgid "Driver" msgstr "Trình điều khiển" #: ../panels/info/info.ui.h:6 msgid "Experience" msgstr "Trải nghiệm" #. Hardware is not able to run GNOME 3's shell, so we might want to force running the 'Fallback' experience. #: ../panels/info/info.ui.h:8 msgid "Forced _Fallback Mode" msgstr "_Buộc chế độ dự phòng" #: ../panels/info/info.ui.h:10 msgid "M_usic" msgstr "_Nhạc" #: ../panels/info/info.ui.h:11 msgid "Memory" msgstr "Bộ nhớ" #: ../panels/info/info.ui.h:12 msgid "OS type" msgstr "Kiểu OS" #: ../panels/info/info.ui.h:14 msgid "Processor" msgstr "Bộ xử lý" #: ../panels/info/info.ui.h:15 msgid "Updates Available" msgstr "Có bản cập nhật mới" #: ../panels/info/info.ui.h:16 msgid "_Calendar" msgstr "_Lịch" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../panels/info/info.ui.h:17 msgid "_Mail" msgstr "_Thư" #: ../panels/info/info.ui.h:18 msgid "_Photos" msgstr "Ả_nh" #: ../panels/info/info.ui.h:19 msgid "_Video" msgstr "Phim" #: ../panels/info/info.ui.h:20 msgid "_Web" msgstr "_Web" #: ../panels/keyboard/00-multimedia.xml.in.h:1 msgid "Eject" msgstr "Đẩy ra" #: ../panels/keyboard/00-multimedia.xml.in.h:2 msgid "Launch media player" msgstr "Chạy trình phát đa phương tiện" #: ../panels/keyboard/00-multimedia.xml.in.h:3 msgid "Next track" msgstr "Bài tiếp" #: ../panels/keyboard/00-multimedia.xml.in.h:4 msgid "Pause playback" msgstr "Tạm ngừng" #: ../panels/keyboard/00-multimedia.xml.in.h:5 msgid "Play (or play/pause)" msgstr "Phát (hoặc phát/tạm ngừng)" #: ../panels/keyboard/00-multimedia.xml.in.h:6 msgid "Previous track" msgstr "Bài trước" #: ../panels/keyboard/00-multimedia.xml.in.h:7 msgid "Sound and Media" msgstr "Âm thanh và phương tiện" #: ../panels/keyboard/00-multimedia.xml.in.h:8 msgid "Stop playback" msgstr "Dừng phát" #: ../panels/keyboard/00-multimedia.xml.in.h:9 msgid "Volume down" msgstr "Vặn nhỏ" #: ../panels/keyboard/00-multimedia.xml.in.h:10 msgid "Volume mute" msgstr "Tắt tiếng" #: ../panels/keyboard/00-multimedia.xml.in.h:11 msgid "Volume up" msgstr "Vặn lớn" #: ../panels/keyboard/01-launchers.xml.in.h:1 msgid "Home folder" msgstr "Thư mục cá nhân" #: ../panels/keyboard/01-launchers.xml.in.h:2 msgid "Launch calculator" msgstr "Chạy bàn tính" #: ../panels/keyboard/01-launchers.xml.in.h:3 msgid "Launch email client" msgstr "Chạy trình đọc thư" #: ../panels/keyboard/01-launchers.xml.in.h:4 msgid "Launch help browser" msgstr "Chạy trình duyệt trợ giúp" #: ../panels/keyboard/01-launchers.xml.in.h:5 msgid "Launch web browser" msgstr "Chạy trình duyệt web" #: ../panels/keyboard/01-launchers.xml.in.h:6 msgid "Launchers" msgstr "Khởi động phần mềm" #: ../panels/keyboard/01-launchers.xml.in.h:7 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: ../panels/keyboard/01-system.xml.in.h:1 msgid "Lock screen" msgstr "Khoá màn hình" #: ../panels/keyboard/01-system.xml.in.h:2 msgid "Log out" msgstr "Đăng xuất" #: ../panels/keyboard/01-system.xml.in.h:3 #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:23 msgid "System" msgstr "Hệ thống" #: ../panels/keyboard/50-accessibility.xml.in.h:1 msgid "Decrease text size" msgstr "Giảm cỡ chữ" #: ../panels/keyboard/50-accessibility.xml.in.h:2 msgid "Increase text size" msgstr "Tăng cỡ chữ" #: ../panels/keyboard/50-accessibility.xml.in.h:3 msgid "Magnifier zoom in" msgstr "Phóng to kính lúp" #: ../panels/keyboard/50-accessibility.xml.in.h:4 msgid "Magnifier zoom out" msgstr "Thu nhỏ kính lúp" #: ../panels/keyboard/50-accessibility.xml.in.h:5 msgid "Toggle contrast" msgstr "Chuyển chế độ tương phản" #: ../panels/keyboard/50-accessibility.xml.in.h:6 msgid "Toggle magnifier" msgstr "Bật/Tắt kính lúp" #: ../panels/keyboard/50-accessibility.xml.in.h:7 msgid "Toggle on-screen keyboard" msgstr "Bật/Tắt bàn phím ảo" #: ../panels/keyboard/50-accessibility.xml.in.h:8 msgid "Toggle screen reader" msgstr "Bật/Tắt bộ đọc màn hình" #: ../panels/keyboard/50-accessibility.xml.in.h:9 #: ../panels/universal-access/gnome-universal-access-panel.desktop.in.in.h:3 msgid "Universal Access" msgstr "Hỗ trợ truy cập" #: ../panels/keyboard/eggcellrendererkeys.c:21 msgid "New shortcut..." msgstr "Phím tắt mới..." #: ../panels/keyboard/eggcellrendererkeys.c:164 #: ../panels/keyboard/eggcellrendererkeys.c:165 msgid "Accelerator key" msgstr "Phím tắt" #: ../panels/keyboard/eggcellrendererkeys.c:174 #: ../panels/keyboard/eggcellrendererkeys.c:175 msgid "Accelerator modifiers" msgstr "Phím bổ trợ" #: ../panels/keyboard/eggcellrendererkeys.c:183 #: ../panels/keyboard/eggcellrendererkeys.c:184 msgid "Accelerator keycode" msgstr "Mã phím tắt" #: ../panels/keyboard/eggcellrendererkeys.c:194 msgid "Accel Mode" msgstr "Chế độ phím tắt" #: ../panels/keyboard/eggcellrendererkeys.c:195 msgid "The type of accelerator." msgstr "Kiểu phím tắt." #. translators: #. * The device has been disabled #: ../panels/keyboard/eggcellrendererkeys.c:243 #: ../panels/keyboard/keyboard-shortcuts.c:1183 #: ../panels/sound/gvc-mixer-control.c:1084 #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:177 #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:178 msgid "Disabled" msgstr "Tắt" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.desktop.in.in.h:1 msgid "Change keyboard settings" msgstr "Thay đổi thiết lập bàn phím" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.desktop.in.in.h:2 #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:8 msgid "Keyboard" msgstr "Bàn phím" #. Translators: those are keywords for the keyboard control-center panel #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.desktop.in.in.h:4 msgid "Shortcut;Repeat;Blink;" msgstr "Shortcut;Repeat;Blink;" #: ../panels/keyboard/keyboard-shortcuts.c:646 #: ../panels/keyboard/keyboard-shortcuts.c:654 #: ../panels/keyboard/keyboard-shortcuts.c:958 #: ../panels/keyboard/keyboard-shortcuts.c:1556 #: ../panels/keyboard/keyboard-shortcuts.c:1560 msgid "Custom Shortcuts" msgstr "Phím tắt tự chọn" #: ../panels/keyboard/keyboard-shortcuts.c:804 msgid "" msgstr "" #: ../panels/keyboard/keyboard-shortcuts.c:1209 msgid "Error saving the new shortcut" msgstr "Gặp lỗi lưu phím tắt mới" #: ../panels/keyboard/keyboard-shortcuts.c:1342 #, c-format msgid "" "The shortcut \"%s\" cannot be used because it will become impossible to type " "using this key.\n" "Please try with a key such as Control, Alt or Shift at the same time." msgstr "" "Không thể dùng \"%s\" làm phím tắt vì sẽ không thể gõ được phím này nữa.\n" "Xin hãy thêm một phím bổ trợ như Ctrl, Alt, Shift." #: ../panels/keyboard/keyboard-shortcuts.c:1372 #, c-format msgid "" "The shortcut \"%s\" is already used for\n" "\"%s\"" msgstr "" "Phím tắt \"%s\" đã dùng cho\n" "\"%s\"" #: ../panels/keyboard/keyboard-shortcuts.c:1377 #, c-format msgid "" "If you reassign the shortcut to \"%s\", the \"%s\" shortcut will be disabled." msgstr "Nếu bạn gán lại phím tắt là \"%s\", \"%s\" sẽ bị tắt." #: ../panels/keyboard/keyboard-shortcuts.c:1383 msgid "_Reassign" msgstr "_Gán lại" #: ../panels/keyboard/keyboard-shortcuts.c:1495 msgid "Too many custom shortcuts" msgstr "Quá nhiều phím tắt tự chọn" #: ../panels/keyboard/keyboard-shortcuts.c:1815 msgid "Action" msgstr "Hành động" #: ../panels/keyboard/keyboard-shortcuts.c:1838 msgid "Shortcut" msgstr "Phím tắt" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:1 msgid "C_ommand:" msgstr "Lện_h:" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:2 msgid "Cursor Blinking" msgstr "Chớp nháy con trỏ" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:3 msgid "Cursor _blinks in text fields" msgstr "Chớp nháy con trỏ trong trường nhập _văn bản" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:4 #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:2 #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:21 msgid "Cursor blinks speed" msgstr "Tốc độ chớp con trỏ" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:5 msgid "Custom Shortcut" msgstr "Phím tắt tự chọn" #. fast acceleration #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:6 #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:9 msgid "Fast" msgstr "Nhanh" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:7 msgid "Key presses _repeat when key is held down" msgstr "Phím nhấn được _lặp lại khi được giữ nhấn xuống" #. long delay #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:9 #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:15 #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:37 msgid "Long" msgstr "Lâu" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:10 msgid "Repeat Keys" msgstr "Phím Lặp" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:11 msgid "Repeat keys speed" msgstr "Tốc độ lặp" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:12 msgid "S_peed:" msgstr "_Tốc độ:" #. short delay #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:13 #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:23 #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:52 msgid "Short" msgstr "Ngắn" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:14 msgid "Shortcuts" msgstr "Phím tắt" #. slow acceleration #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:15 #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:25 msgid "Slow" msgstr "Chậm" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:16 msgid "" "To edit a shortcut, click the row and hold down the new keys or press " "Backspace to clear." msgstr "" "Để sửa đổi phím tắt, nhấn vào hàng muốn sửa rồi ấn tổ hợp phím mới hoặc nhấn " "Backspace để xóa phím tắt." #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:17 #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:63 msgid "Typing" msgstr "Nhập liệu" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:18 msgid "_Delay:" msgstr "Khoảng _trễ:" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:19 msgid "_Name:" msgstr "Tê_n:" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:20 msgid "_Speed:" msgstr "_Tốc độ:" #: ../panels/media/cc-media-panel.c:315 msgid "Ask what to do" msgstr "Hỏi cần phải làm gì" #: ../panels/media/cc-media-panel.c:319 ../panels/power/power.ui.h:6 msgid "Do nothing" msgstr "Không làm gì cả" #: ../panels/media/cc-media-panel.c:323 msgid "Open folder" msgstr "Mở thư mục" #: ../panels/media/cc-media-panel.c:434 msgid "Select an application for audio CDs" msgstr "Chọn ứng dụng cho CD nhạc" #: ../panels/media/cc-media-panel.c:435 msgid "Select an application for video DVDs" msgstr "Chọn ứng dụng cho DVD phim" #: ../panels/media/cc-media-panel.c:436 msgid "Select an application to run when a music player is connected" msgstr "Chọn ứng dụng cần chạy khi kết nối máy nghe nhạc" #: ../panels/media/cc-media-panel.c:437 msgid "Select an application to run when a camera is connected" msgstr "Chọn ứng dụng cần chạy khi kết nối máy ảnh, máy quay phim" #: ../panels/media/cc-media-panel.c:438 msgid "Select an application for software CDs" msgstr "Chọn ứng dụng cho CD phần mềm" #. translators: these strings are duplicates of shared-mime-info #. * strings, just here to fix capitalization of the English originals. #. * If the shared-mime-info translation works for your language, #. * simply leave these untranslated. #. #: ../panels/media/cc-media-panel.c:450 msgid "audio DVD" msgstr "DVD nhạc" #: ../panels/media/cc-media-panel.c:451 msgid "blank Blu-ray disc" msgstr "Đĩa Blu-ray trắng" #: ../panels/media/cc-media-panel.c:452 msgid "blank CD disc" msgstr "Đĩa CD trắng" #: ../panels/media/cc-media-panel.c:453 msgid "blank DVD disc" msgstr "Đĩa DVD trắng" #: ../panels/media/cc-media-panel.c:454 msgid "blank HD DVD disc" msgstr "Đĩa HD DVD trắng" #: ../panels/media/cc-media-panel.c:455 msgid "Blu-ray video disc" msgstr "Đĩa phim Blu-ray" #: ../panels/media/cc-media-panel.c:456 msgid "e-book reader" msgstr "Máy xem e-book" #: ../panels/media/cc-media-panel.c:457 msgid "HD DVD video disc" msgstr "Đĩa phim HD DVD" #: ../panels/media/cc-media-panel.c:458 msgid "Picture CD" msgstr "CD hình" #: ../panels/media/cc-media-panel.c:459 msgid "Super Video CD" msgstr "Super Video CD" #: ../panels/media/cc-media-panel.c:460 msgid "Video CD" msgstr "Video CD" #: ../panels/media/gnome-media-properties.ui.h:1 msgid "Acti_on:" msgstr "_Hành động:" #: ../panels/media/gnome-media-properties.ui.h:2 msgid "CD _audio:" msgstr "CD _nhạc:" #: ../panels/media/gnome-media-properties.ui.h:3 msgid "Media and Autorun" msgstr "Thiết bị lưu trữ di động và Phần mềm tự khởi chạy" #: ../panels/media/gnome-media-properties.ui.h:4 msgid "Select how media should be handled" msgstr "Chọn cách xử lý thiết bị lưu trữ" #: ../panels/media/gnome-media-properties.ui.h:5 msgid "Select how other media should be handled" msgstr "Chọn cách xử lý thiết bị lưu trữ khác" #: ../panels/media/gnome-media-properties.ui.h:6 msgid "_DVD video:" msgstr "_DVD phim:" #: ../panels/media/gnome-media-properties.ui.h:7 msgid "_Music player:" msgstr "_Trình phát nhạc:" #: ../panels/media/gnome-media-properties.ui.h:8 msgid "_Never prompt or start programs on media insertion" msgstr "" "_Không bao giờ hỏi hay khởi động chương trình khi nhận ra thiết bị lưu trữ " "mới" #: ../panels/media/gnome-media-properties.ui.h:9 msgid "_Other Media..." msgstr "_Thiết bị lưu trữ khác..." #: ../panels/media/gnome-media-properties.ui.h:10 msgid "_Photos:" msgstr "Ả_nh:" #: ../panels/media/gnome-media-properties.ui.h:11 msgid "_Software:" msgstr "_Phần mềm:" #: ../panels/media/gnome-media-properties.ui.h:12 msgid "_Type:" msgstr "_Loại:" #: ../panels/media/gnome-media-panel.desktop.in.in.h:1 msgid "Configure media and autorun preferences" msgstr "Cấu hình thiết bị lưu trữ và phần mềm tự khởi chạy" #: ../panels/media/gnome-media-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Removable Media" msgstr "Thiết bị lưu trữ di động" #. Translators: those are keywords for the media control-center panel #: ../panels/media/gnome-media-panel.desktop.in.in.h:4 msgid "cd;dvd;usb;audio;video;disc;" msgstr "cd;dvd;usb;audio;video;disc;" #: ../panels/online-accounts/cc-online-accounts-panel.c:306 msgid "Error logging into the account" msgstr "Không thể đăng nhập vào tài khoản này" #: ../panels/online-accounts/cc-online-accounts-panel.c:352 msgid "Expired credentials. Please log in again." msgstr "Giấy ủy nhiệm đã hết hạn. Xin hãy đăng nhập lại." #: ../panels/online-accounts/cc-online-accounts-panel.c:355 msgid "_Log In" msgstr "Đăng _nhập" #: ../panels/online-accounts/cc-online-accounts-panel.c:464 msgid "To add a new account, first select the account type" msgstr "Để tạo tài khoản mới, trước hết bạn cần chọn loại tài khoản" #: ../panels/online-accounts/cc-online-accounts-panel.c:467 msgid "Account Type:" msgstr "Loại tài khoản:" #: ../panels/online-accounts/cc-online-accounts-panel.c:499 msgid "_Add..." msgstr "_Thêm..." #: ../panels/online-accounts/cc-online-accounts-panel.c:552 msgid "Error creating account" msgstr "Không thể tạo tài khoản mới" #: ../panels/online-accounts/cc-online-accounts-panel.c:586 msgid "Error removing account" msgstr "Không thể xóa tài khoản" #: ../panels/online-accounts/cc-online-accounts-panel.c:622 msgid "Are you sure you want to remove the account?" msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xoá tài khoản này không?" #: ../panels/online-accounts/cc-online-accounts-panel.c:624 msgid "This will not remove the account on the server." msgstr "Hành động này không xóa tài khoản trên máy chủ." #: ../panels/online-accounts/cc-online-accounts-panel.c:625 msgid "_Remove" msgstr "_Xóa" #. Translators: those are keywords for the online-accounts control-center panel #: ../panels/online-accounts/gnome-online-accounts-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Google;Facebook;Twitter;Yahoo;Web;Online;Chat;Calendar;Mail;Contact;" msgstr "Google;Facebook;Twitter;Yahoo;Web;Online;Chat;Calendar;Mail;Contact;" #: ../panels/online-accounts/gnome-online-accounts-panel.desktop.in.in.h:3 msgid "Manage online accounts" msgstr "Quản lý tài khoản trực tuyến" #: ../panels/online-accounts/gnome-online-accounts-panel.desktop.in.in.h:4 msgid "Online Accounts" msgstr "Tài khoản trực tuyến" #: ../panels/online-accounts/online-accounts.ui.h:1 msgid "Select an account" msgstr "Chọn tài khoản" #. Translators: The printer is low on toner #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:509 msgid "Low on toner" msgstr "Sắp hết mực" #. Translators: The printer has no toner left #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:511 msgid "Out of toner" msgstr "Hết mực" #. Translators: "Developer" is a chemical for photo development, #. * http://en.wikipedia.org/wiki/Photographic_developer #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:514 msgid "Low on developer" msgstr "Sắp hết thuốc hiện hình" #. Translators: "Developer" is a chemical for photo development, #. * http://en.wikipedia.org/wiki/Photographic_developer #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:517 msgid "Out of developer" msgstr "Hết thuốc hiện hình" #. Translators: "marker" is one color bin of the printer #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:519 msgid "Low on a marker supply" msgstr "Sắp hết một ống mực" #. Translators: "marker" is one color bin of the printer #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:521 msgid "Out of a marker supply" msgstr "Một ống mực đã hết" #. Translators: One or more covers on the printer are open #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:523 msgid "Open cover" msgstr "Mở nắp" #. Translators: One or more doors on the printer are open #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:525 msgid "Open door" msgstr "Mở cửa" #. Translators: At least one input tray is low on media #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:527 msgid "Low on paper" msgstr "Sắp hết giấy" #. Translators: At least one input tray is empty #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:529 msgid "Out of paper" msgstr "Hết giấy" #. Translators: The printer is offline #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:531 msgctxt "printer state" msgid "Offline" msgstr "Ngoại tuyến" #. Translators: Someone has paused the Printer #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:533 msgctxt "printer state" msgid "Paused" msgstr "Tạm dừng" #. Translators: The printer marker supply waste receptacle is almost full #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:535 msgid "Waste receptacle almost full" msgstr "Chỗ chứa chất thải sắp đầy" #. Translators: The printer marker supply waste receptacle is full #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:537 msgid "Waste receptacle full" msgstr "Chỗ chứa chất thải đã đầy" #. Translators: Optical photo conductors are used in laser printers #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:539 msgid "The optical photo conductor is near end of life" msgstr "Cáp quang truyền hình ảnh sắp quá tuổi thọ" #. Translators: Optical photo conductors are used in laser printers #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:541 msgid "The optical photo conductor is no longer functioning" msgstr "Cáp quang truyền hình ảnh không còn hoạt động" #. Translators: Printer's state (can start new job without waiting) #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:713 msgctxt "printer state" msgid "Ready" msgstr "Sẵn sàng" #. Translators: Printer's state (jobs are processing) #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:717 msgctxt "printer state" msgid "Processing" msgstr "Đang xử lý" #. Translators: Printer's state (no jobs can be processed) #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:721 msgctxt "printer state" msgid "Stopped" msgstr "Dừng" #. Translators: Toner supply #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:840 msgid "Toner Level" msgstr "Mức mực" #. Translators: Ink supply #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:843 msgid "Ink Level" msgstr "Mức mực" #. Translators: By supply we mean ink, toner, staples, water, ... #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:846 msgid "Supply Level" msgstr "Mức cung cấp" #. Translators: there is n active print jobs on this printer #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:861 #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:1245 #, c-format msgid "%u active" msgid_plural "%u active" msgstr[0] "%u đang hoạt động" #. Translators: There are no printers available (none is configured or CUPS is not running) #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:966 msgid "No printers available" msgstr "Không có máy in" #. Translators: Job's state (job is waiting to be printed) #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:1288 msgctxt "print job" msgid "Pending" msgstr "Đang chờ" #. Translators: Job's state (job is held for printing) #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:1292 msgctxt "print job" msgid "Held" msgstr "Đang giữ" #. Translators: Job's state (job is currently printing) #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:1296 msgctxt "print job" msgid "Processing" msgstr "Đang xử lý" #. Translators: Job's state (job has been stopped) #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:1300 msgctxt "print job" msgid "Stopped" msgstr "Dừng" #. Translators: Job's state (job has been canceled) #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:1304 msgctxt "print job" msgid "Canceled" msgstr "Huỷ" #. Translators: Job's state (job has aborted due to error) #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:1308 msgctxt "print job" msgid "Aborted" msgstr "Bị ngắt" #. Translators: Job's state (job has completed successfully) #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:1312 msgctxt "print job" msgid "Completed" msgstr "Hoàn tất" #. Translators: Name of column showing titles of print jobs #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:1395 msgid "Job Title" msgstr "Tên yêu cầu" #. Translators: Name of column showing statuses of print jobs #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:1404 msgid "Job State" msgstr "Tình trạng" #. Translators: Name of column showing times of creation of print jobs #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:1410 msgid "Time" msgstr "Thời gian" #. Translators: Addition of the new printer failed. #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:2006 msgid "Failed to add new printer." msgstr "Không thể thêm máy in mới." #. Translators: Name of job which makes printer to print test page #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:2210 #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:2224 msgid "Test page" msgstr "Trang thử" #. Translators: The XML file containing user interface can not be loaded #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:2441 #, c-format msgid "Could not load ui: %s" msgstr "Không thể nạp giao diện: %s" #: ../panels/printers/gnome-printers-panel.desktop.in.in.h:1 msgid "Change printer settings" msgstr "Thay đổi thiết lập máy in" #. Translators: those are keywords for the printing control-center panel #: ../panels/printers/gnome-printers-panel.desktop.in.in.h:3 msgid "Printer;Queue;Print;Paper;Ink;Toner;" msgstr "Printer;Queue;Print;Paper;Ink;Toner;" #: ../panels/printers/gnome-printers-panel.desktop.in.in.h:4 #: ../panels/printers/pp-new-printer-dialog.c:141 msgid "Printers" msgstr "Máy in" #: ../panels/printers/new-printer-dialog.ui.h:1 msgid "A_ddress:" msgstr "Đị_a chỉ:" #: ../panels/printers/new-printer-dialog.ui.h:2 msgid "Add a New Printer" msgstr "Thêm máy in mới" #: ../panels/printers/new-printer-dialog.ui.h:3 msgid "_Add" msgstr "_Thêm" #: ../panels/printers/new-printer-dialog.ui.h:4 #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:445 #: ../panels/user-accounts/data/language-chooser.ui.h:1 msgid "_Cancel" msgstr "T_hôi" #: ../panels/printers/new-printer-dialog.ui.h:5 msgid "_Search by Address" msgstr "_Tìm theo địa chỉ" #: ../panels/printers/pp-new-printer-dialog.c:625 msgid "Getting devices..." msgstr "Đang lấy thiết bị..." #: ../panels/printers/pp-new-printer-dialog.c:1260 msgid "" "FirewallD is not running. Network printer detection needs services mdns, " "ipp, ipp-client and samba-client enabled on firewall." msgstr "" "FirewallD không hoạt động. Việc nhận dạng máy in mạng yêu cầu tường lửa phải " "cho phép các dịch vụ mdns, ipp, ipp-client và samba-client." #. Translators: Column of devices which can be installed #: ../panels/printers/pp-new-printer-dialog.c:1280 #: ../panels/printers/pp-new-printer-dialog.c:1285 msgid "Devices" msgstr "Thiết bị" #. Translators: Local means local printers #: ../panels/printers/pp-new-printer-dialog.c:1310 msgctxt "printer type" msgid "Local" msgstr "Cục bộ" #. Translators: Network means network printers #: ../panels/printers/pp-new-printer-dialog.c:1312 msgctxt "printer type" msgid "Network" msgstr "Mạng" #. Translators: Device types column (network or local) #: ../panels/printers/pp-new-printer-dialog.c:1353 msgid "Device types" msgstr "Loại thiết bị" #. Translators: Name of job which makes printer to autoconfigure itself #: ../panels/printers/pp-new-printer-dialog.c:1627 msgid "Automatic configuration" msgstr "Cấu hình tự động" #: ../panels/printers/pp-new-printer-dialog.c:1726 msgid "Opening firewall for mDNS connections" msgstr "Mở tường lửa cho kết nối mDNS" #: ../panels/printers/pp-new-printer-dialog.c:1735 msgid "Opening firewall for Samba connections" msgstr "Mở tường lửa cho kết nối Samba" #: ../panels/printers/pp-new-printer-dialog.c:1744 msgid "Opening firewall for IPP connections" msgstr "Mở tường lửa cho kết nối IPP" #. Translators: This tab contains list of active print jobs of the selected printer #: ../panels/printers/printers.ui.h:2 msgid "Active Print Jobs" msgstr "Yêu cầu in" #. Translators: This button adds new printer. #: ../panels/printers/printers.ui.h:4 msgid "Add New Printer" msgstr "Thêm máy in" #: ../panels/printers/printers.ui.h:5 msgid "Allowed users" msgstr "Người dùng được phép" #: ../panels/printers/printers.ui.h:6 #: ../panels/network/cc-network-panel.c:1771 #: ../panels/network/cc-network-panel.c:1774 ../panels/network/network.ui.h:11 msgid "IP Address" msgstr "Địa chỉ IP" #: ../panels/printers/printers.ui.h:7 msgid "Jobs" msgstr "Yêu cầu" #. Translators: Location of the printer (e.g. Lab, 1st floor,...). #: ../panels/printers/printers.ui.h:9 msgid "Location" msgstr "Vị trí" #: ../panels/printers/printers.ui.h:10 msgid "Model" msgstr "Kiểu" #. Translators: This button executes command which prints test page. #: ../panels/printers/printers.ui.h:12 msgid "Print _Test Page" msgstr "_In thử" #. Translators: This tab contains list of active print jobs of the selected printer #: ../panels/printers/printers.ui.h:14 msgid "Printer Options" msgstr "Tuỳ chọn máy in" #. Translators: The CUPS server is not running (we can not connect to it). #: ../panels/printers/printers.ui.h:16 msgid "" "Sorry! The system printing service\n" "doesn't seem to be available." msgstr "Rất tiếc! Dịch vụ in hệ thống dường như không hoạt động." #. Translators: By supply we mean ink, toner, staples, water, ... #: ../panels/printers/printers.ui.h:19 msgid "Supply" msgstr "Nguyên liệu in" #. Translators: Switch back to printer's info tab #: ../panels/printers/printers.ui.h:21 msgid "_Back" msgstr "_Quay lại" #. Translators: This checkbox is checked when the default printer is selected. #: ../panels/printers/printers.ui.h:23 msgid "_Default" msgstr "Mặc định" #. Translators: This button opens printer's options tab #: ../panels/printers/printers.ui.h:25 msgid "_Options" msgstr "_Tùy chọn" #. Tanslators: Switch to tab containing printer's jobs #: ../panels/printers/printers.ui.h:27 msgid "_Show" msgstr "_Hiện" #: ../panels/region/gnome-region-panel-formats.c:99 msgid "Imperial" msgstr "Anh-Mỹ" #: ../panels/region/gnome-region-panel-formats.c:101 msgid "Metric" msgstr "Mét" #: ../panels/region/gnome-region-panel-layout-chooser.ui.h:1 msgid "Choose a Layout" msgstr "Chọn bố trí" #: ../panels/region/gnome-region-panel-layout-chooser.ui.h:2 msgid "Preview" msgstr "Xem thử" #: ../panels/region/gnome-region-panel-layout-chooser.ui.h:3 msgid "Select an input source to add" msgstr "Chọn nguồn nhập cần thêm" #: ../panels/region/gnome-region-panel-options-dialog.ui.h:1 msgid "Keyboard Layout Options" msgstr "Tùy chọn Bố trí Bàn phím" #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:1 msgid "Allow different layouts for individual windows" msgstr "Cho phép mỗi cửa sổ sử dụng một kiểu bố trí bàn phím riêng" #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:2 msgid "Copy Settings..." msgstr "Chép các thiết lập..." #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:3 msgid "Currency" msgstr "Đơn vị tiền tệ" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:4 msgid "Dates" msgstr "Ngày tháng" #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:5 msgid "Display language:" msgstr "Ngôn ngữ hiển thị:" #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:6 msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:7 msgid "Format:" msgstr "Định dạng:" #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:8 msgid "Formats" msgstr "Định dạng" #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:9 msgid "Input source:" msgstr "Thiết bị nhập:" #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:10 msgid "Install languages..." msgstr "Cài đặt ngôn ngữ..." #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:11 msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:12 msgid "Layouts" msgstr "Bố trí bàn phím" #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:13 msgid "Measurement" msgstr "Hệ đo" #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:14 msgid "New windows use the default layout" msgstr "Cửa sổ mới dùng kiểu bố trí bàn phím mặc định" #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:15 msgid "New windows use the previous window's layout" msgstr "Cửa sổ mới dùng kiểu bố trí bàn phím của cửa sổ trước" #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:16 msgid "Numbers" msgstr "Cách ghi số" #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:17 #: ../panels/region/gnome-region-panel.desktop.in.in.h:4 msgid "Region and Language" msgstr "Lãnh thổ và ngôn ngữ" #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:18 msgid "Region:" msgstr "Vùng:" #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:19 msgid "" "Replace the current keyboard layout settings with the\n" "default settings" msgstr "Thay kiểu bố trí bàn phím hiện tại bằng thiết lập mặc định" #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:21 msgid "Reset to De_faults" msgstr "Đặt lại về _mặc định" #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:22 msgid "Select a display language (change will be applied next time you log in)" msgstr "Chọn ngôn ngữ (áp dụng cho lần đăng nhập kế tiếp)" #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:24 msgid "System settings" msgstr "Thiết lập hệ thống" #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:25 msgid "" "The login screen, system accounts and new user accounts use the system " "Region & Language settings. You may change the system settings to match yours" msgstr "" "Màn hình đăng nhập, các tài khoản hệ thống và các tài khoản mới sẽ sử dụng " "thiết lập Lãnh thổ và Ngôn ngữ hệ thống. Bạn có thể sửa sao cho thiết lập hệ " "thống giống với thiết lập của bạn" #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:26 msgid "Times" msgstr "Thời gian" #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:27 msgid "Use the same layout for all windows" msgstr "Sử dụng một kiểu bố trí cho mọi cửa sổ" #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:28 msgid "View and edit keyboard layout options" msgstr "Xem và điều chỉnh tuỳ chọn bố trí bàn phím" #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:29 msgid "Your settings" msgstr "Thiết lập của bạn" #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:30 #: ../panels/network/network.ui.h:30 msgid "_Options..." msgstr "_Tuỳ chọn..." #: ../panels/region/gnome-region-panel-xkblt.c:199 msgid "Layout" msgstr "Bố trí" #: ../panels/region/gnome-region-panel-xkbot.c:229 #: ../panels/sound/gvc-sound-theme-chooser.c:586 msgid "Default" msgstr "Mặc định" #: ../panels/region/gnome-region-panel.desktop.in.in.h:1 msgid "Change your region and language settings" msgstr "Thay đổi thiết lập lãnh thổ và ngôn ngữ" #. Translators: those are keywords for the region control-center panel #: ../panels/region/gnome-region-panel.desktop.in.in.h:3 msgid "Language;Layout;Keyboard;" msgstr "Language;Layout;Keyboard;" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:1 msgid "A_cceleration:" msgstr "_Phím tắt:" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:3 msgid "Disable _touchpad while typing" msgstr "Tắt _touchpad khi đang gõ" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:4 msgid "Double-Click Timeout" msgstr "Thời hạn nhấp đúp" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:5 msgid "Drag and Drop" msgstr "Kéo và Thả" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:6 msgid "Enable _mouse clicks with touchpad" msgstr "Bật nhấn _chuột bằng touchpad" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:7 msgid "Enable h_orizontal scrolling" msgstr "Bật cuộn _ngang" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:10 msgid "General" msgstr "Chung" #. high sensitivity #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:12 msgid "High" msgstr "Cao" #. large threshold #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:14 #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:34 msgid "Large" msgstr "Lớn" #. low sensitivity #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:17 msgid "Low" msgstr "Thấp" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:18 msgid "Mouse" msgstr "Chuột" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:19 msgid "Mouse Preferences" msgstr "Tùy thích con trỏ chuột" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:20 msgid "Pointer Speed" msgstr "Tốc độ con trỏ" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:21 msgid "Scrolling" msgstr "Cuộn" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:22 msgid "Sh_ow position of pointer when the Control key is pressed" msgstr "Hiện vị trí c_on trỏ khi bấm phím Control" #. small threshold #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:27 #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:56 msgid "Small" msgstr "Nhỏ" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:28 msgid "Thr_eshold:" msgstr "_Ngưỡng:" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:29 msgid "To test your settings, try to double-click on the face." msgstr "Nhấn đúp vào bóng đèn để thử." #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:30 msgid "Touchpad" msgstr "Touchpad" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:31 msgid "Two-_finger scrolling" msgstr "Cuộn _hai ngón" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:32 msgid "_Disabled" msgstr "_Tắt" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:33 msgid "_Edge scrolling" msgstr "_Cuộn mép" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:34 msgid "_Left-handed" msgstr "Thuận tay t_rái" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:35 msgid "_Right-handed" msgstr "Thuận tay _phải" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:36 msgid "_Sensitivity:" msgstr "Độ _nhạy:" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:37 msgid "_Timeout:" msgstr "_Thời hạn:" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-panel.desktop.in.in.h:1 msgid "Mouse and Touchpad" msgstr "Chuột và Touchpad" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Set your mouse and touchpad preferences" msgstr "Đặt tuỳ thích chuột và touchpad" #. Translators: those are keywords for the mouse and touchpad control-center panel #: ../panels/mouse/gnome-mouse-panel.desktop.in.in.h:4 msgid "Trackpad;Pointer;Click;Tap;Double;Button;Trackball;" msgstr "Trackpad;Pointer;Click;Tap;Double;Button;Trackball;" #. TRANSLATORS: this is when the use leaves the PAC textbox blank #: ../panels/network/cc-network-panel.c:196 msgid "" "Web Proxy Autodiscovery is used when a Configuration URL is not provided." msgstr "Dùng Tự động phát hiện uỷ nhiệm Web nếu không cung cấp URL cấu hình." #. TRANSLATORS: WPAD is bad: if you enable it on an untrusted #. * network, then anyone else on that network can tell your #. * machine that it should proxy all of your web traffic #. * through them. #: ../panels/network/cc-network-panel.c:204 msgid "This is not recommended for untrusted public networks." msgstr "Không khuyến khích đối với mạng công cộng không đáng tin." #. TRANSLATORS: this is when the access point is not listed #. * in the dropdown (or hidden) and the user has to select #. * another entry manually #: ../panels/network/cc-network-panel.c:817 msgctxt "Wireless access point" msgid "Other..." msgstr "Khác..." #. TRANSLATORS: this WEP WiFi security #: ../panels/network/cc-network-panel.c:975 #: ../panels/network/cc-network-panel.c:1297 msgid "WEP" msgstr "WEP" #. TRANSLATORS: this WPA WiFi security #: ../panels/network/cc-network-panel.c:979 #: ../panels/network/cc-network-panel.c:1301 msgid "WPA" msgstr "WPA" #. TRANSLATORS: this WPA WiFi security #: ../panels/network/cc-network-panel.c:983 msgid "WPA2" msgstr "WPA2" #. TRANSLATORS: this Enterprise WiFi security #: ../panels/network/cc-network-panel.c:988 msgid "Enterprise" msgstr "Doanh nghiệp" #. TRANSLATORS: this no (!) WiFi security #: ../panels/network/cc-network-panel.c:994 #: ../panels/network/cc-network-panel.c:1292 #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:41 msgid "None" msgstr "Không có" #: ../panels/network/cc-network-panel.c:1360 msgid "Hotspot" msgstr "Điểm truy cập không dây" #. Translators: network device speed #: ../panels/network/cc-network-panel.c:1422 #: ../panels/network/cc-network-panel.c:1510 #, c-format msgid "%d Mb/s" msgstr "%d Mb/s" #: ../panels/network/cc-network-panel.c:1767 ../panels/network/network.ui.h:12 msgid "IPv4 Address" msgstr "Địa chỉ IPv4" #: ../panels/network/cc-network-panel.c:1768 ../panels/network/network.ui.h:13 msgid "IPv6 Address" msgstr "Địa chỉ IPv6" #: ../panels/network/cc-network-panel.c:1907 msgid "Proxy" msgstr "Ủy nhiệm" #: ../panels/network/cc-network-panel.c:1981 msgid "Network proxy" msgstr "Ủy nhiệm mạng" #: ../panels/network/cc-network-panel.c:2147 #, c-format msgid "%s VPN" msgstr "VPN %s" #. TRANSLATORS: the user is running a NM that is not API compatible #: ../panels/network/cc-network-panel.c:2214 msgid "The system network services are not compatible with this version." msgstr "Dịch vụ mạng hệ thống không tương thích với phiên bản này." #: ../panels/network/cc-network-panel.c:2873 msgid "Not connected to the internet." msgstr "Chưa kết nối Internet." #: ../panels/network/cc-network-panel.c:2874 msgid "Create the hotspot anyway?" msgstr "Tiếp tục tạo điểm truy cập?" #: ../panels/network/cc-network-panel.c:2892 #, c-format msgid "Disconnect from %s and create a new hotspot?" msgstr "Ngắt kết nối khỏi %s và tạo một điểm truy cập?" #: ../panels/network/cc-network-panel.c:2895 msgid "This is your only connection to the internet." msgstr "Đây là kết nối duy nhất của bạn đến Internet." #: ../panels/network/cc-network-panel.c:2913 msgid "Create _Hotspot" msgstr "Tạo điểm truy _cập" #: ../panels/network/cc-network-panel.c:2973 msgid "Stop hotspot and disconnect any users?" msgstr "" "Bạn có muốn dừng điểm truy cập này và ngắt kết nối những người đang sử dụng?" #: ../panels/network/cc-network-panel.c:2976 msgid "_Stop Hotspot" msgstr "_Dừng điểm truy cập" #: ../panels/network/gnome-network-panel.desktop.in.in.h:1 msgid "Network" msgstr "Mạng" #: ../panels/network/gnome-network-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Network settings" msgstr "Thiết lập mạng" #. Translators: those are keywords for the network control-center panel #: ../panels/network/gnome-network-panel.desktop.in.in.h:4 msgid "Network;Wireless;IP;LAN;" msgstr "Network;Wireless;IP;LAN;" #: ../panels/network/network.ui.h:1 msgid "Air_plane Mode" msgstr "Chế độ _máy bay" #: ../panels/network/network.ui.h:2 msgid "Create..." msgstr "Tạo..." #: ../panels/network/network.ui.h:3 msgid "DNS" msgstr "DNS" #: ../panels/network/network.ui.h:4 msgid "Default Route" msgstr "Định tuyến mặc định" #: ../panels/network/network.ui.h:5 msgid "Gateway" msgstr "Máy cổng" #: ../panels/network/network.ui.h:6 msgid "Group Name" msgstr "Tên nhóm" #: ../panels/network/network.ui.h:7 msgid "Group Password" msgstr "Mật khẩu nhóm" #: ../panels/network/network.ui.h:8 msgid "H_TTPS Proxy" msgstr "Ủy nhiệm H_TTPS" #: ../panels/network/network.ui.h:9 msgid "Hardware Address" msgstr "Địa chỉ phần cứng" #: ../panels/network/network.ui.h:10 msgid "IMEI" msgstr "IMEI" #: ../panels/network/network.ui.h:14 msgid "Interface" msgstr "Giao tiếp" #: ../panels/network/network.ui.h:15 msgid "Network Name" msgstr "Tên mạng" #: ../panels/network/network.ui.h:16 msgid "Provider" msgstr "Nhà cung cấp" #: ../panels/network/network.ui.h:17 msgid "Security" msgstr "An ninh" #: ../panels/network/network.ui.h:18 msgid "Security Key" msgstr "Khóa an ninh" #: ../panels/network/network.ui.h:19 msgid "Select the interface to use for the new service" msgstr "Chọn giao tiếp để dùng cho dịch vụ mới" #: ../panels/network/network.ui.h:20 msgid "Speed" msgstr "Tốc độ" #: ../panels/network/network.ui.h:21 msgid "Subnet Mask" msgstr "Mặt nạ mạng" #: ../panels/network/network.ui.h:22 msgid "Unlock" msgstr "Bỏ khoá" #: ../panels/network/network.ui.h:23 msgid "Username" msgstr "Tên người dùng" #: ../panels/network/network.ui.h:24 msgid "VPN" msgstr "VPN" #: ../panels/network/network.ui.h:25 msgid "_Configuration URL" msgstr "_URL cấu hình" #: ../panels/network/network.ui.h:26 msgid "_FTP Proxy" msgstr "Ủy nhiệm _FTP" #: ../panels/network/network.ui.h:27 msgid "_HTTP Proxy" msgstr "Ủy nhiệm _HTTP" #: ../panels/network/network.ui.h:28 msgid "_Method" msgstr "_Phương thức" #: ../panels/network/network.ui.h:29 msgid "_Network Name" msgstr "Tên _mạng" #: ../panels/network/network.ui.h:31 msgid "_Socks Host" msgstr "Máy chủ _Socks" #: ../panels/network/network.ui.h:32 msgid "_Stop Hotspot..." msgstr "_Dừng điểm truy cập..." #: ../panels/network/network.ui.h:33 msgid "_Use as Hotspot..." msgstr "Dùng _làm điểm truy cập..." #: ../panels/network/network.ui.h:34 msgctxt "proxy method" msgid "Automatic" msgstr "Tự động" #: ../panels/network/network.ui.h:35 msgctxt "proxy method" msgid "Manual" msgstr "Thủ công" #: ../panels/network/network.ui.h:36 msgctxt "proxy method" msgid "None" msgstr "Không có" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #. TRANSLATORS: device type #: ../panels/network/panel-common.c:83 msgid "Wired" msgstr "Có dây" #. TRANSLATORS: device type #: ../panels/network/panel-common.c:87 msgid "Wireless" msgstr "Không dây" #. TRANSLATORS: device type #: ../panels/network/panel-common.c:94 msgid "Mobile broadband" msgstr "Mạng di động băng thông rộng" #. TRANSLATORS: device type #: ../panels/network/panel-common.c:99 msgid "Bluetooth" msgstr "Bluetooth" #. TRANSLATORS: device type #: ../panels/network/panel-common.c:103 msgid "Mesh" msgstr "Lưới" #. TRANSLATORS: AP type #: ../panels/network/panel-common.c:162 msgid "Ad-hoc" msgstr "Ad-hoc" #. TRANSLATORS: AP type #: ../panels/network/panel-common.c:166 msgid "Infrastructure" msgstr "Hạ tầng" #. TRANSLATORS: device status #. TRANSLATORS: VPN status #: ../panels/network/panel-common.c:190 ../panels/network/panel-common.c:251 msgid "Status unknown" msgstr "Tình trạng không rõ" #. TRANSLATORS: device status #: ../panels/network/panel-common.c:194 msgid "Unmanaged" msgstr "Không quản lý" #: ../panels/network/panel-common.c:199 msgid "Firmware missing" msgstr "thiếu firmware" #: ../panels/network/panel-common.c:202 msgid "Cable unplugged" msgstr "Cáp bị tháo" #: ../panels/network/panel-common.c:204 msgid "Unavailable" msgstr "Không sẵn sàng" #. TRANSLATORS: device status #: ../panels/network/panel-common.c:208 msgid "Disconnected" msgstr "Bị ngắt" #. TRANSLATORS: device status #. TRANSLATORS: VPN status #: ../panels/network/panel-common.c:215 ../panels/network/panel-common.c:257 msgid "Connecting" msgstr "Đang kết nối" #. TRANSLATORS: device status #. TRANSLATORS: VPN status #: ../panels/network/panel-common.c:219 ../panels/network/panel-common.c:261 msgid "Authentication required" msgstr "Cần xác thực" #. TRANSLATORS: device status #. TRANSLATORS: VPN status #: ../panels/network/panel-common.c:223 ../panels/network/panel-common.c:265 msgid "Connected" msgstr "Đã kết nối" #. TRANSLATORS: device status #: ../panels/network/panel-common.c:227 msgid "Disconnecting" msgstr "Đang ngắt" #. TRANSLATORS: device status #. TRANSLATORS: VPN status #: ../panels/network/panel-common.c:231 ../panels/network/panel-common.c:269 msgid "Connection failed" msgstr "Lỗi kết nối" #. TRANSLATORS: device status #. TRANSLATORS: VPN status #: ../panels/network/panel-common.c:235 ../panels/network/panel-common.c:277 msgid "Status unknown (missing)" msgstr "Tình trạng không rõ (thiếu)" #. TRANSLATORS: VPN status #: ../panels/network/panel-common.c:273 msgid "Not connected" msgstr "Chưa kết nối" #: ../panels/power/gnome-power-panel.desktop.in.in.h:1 msgid "Power" msgstr "Năng lượng" #: ../panels/power/gnome-power-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Power management settings" msgstr "Thiết lập quản lý năng lượng" #. Translators: those are keywords for the power control-center panel #: ../panels/power/gnome-power-panel.desktop.in.in.h:4 msgid "Power;Sleep;Suspend;Hibernate;Battery;" msgstr "Power;Sleep;Suspend;Hibernate;Battery;" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:160 msgid "Unknown time" msgstr "Thời gian không rõ" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:166 #, c-format msgid "%i minute" msgid_plural "%i minutes" msgstr[0] "%i phút" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:178 #, c-format msgid "%i hour" msgid_plural "%i hours" msgstr[0] "%i giờ" #. TRANSLATOR: "%i %s %i %s" are "%i hours %i minutes" #. * Swap order with "%2$s %2$i %1$s %1$i if needed #: ../panels/power/cc-power-panel.c:186 #, c-format msgid "%i %s %i %s" msgstr "%i %s %i %s" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:187 msgid "hour" msgid_plural "hours" msgstr[0] "giờ" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:188 msgid "minute" msgid_plural "minutes" msgstr[0] "phút" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:260 msgid "Battery charging" msgstr "Pin đang sạc" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:263 msgid "Battery discharging" msgstr "Pin đang xả" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:274 msgid "UPS charging" msgstr "UPS đang sạc" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:277 msgid "UPS discharging" msgstr "UPS đang xả" #. TRANSLATORS: %1 is a time string, e.g. "1 hour 5 minutes" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:295 #, c-format msgid "%s until charged (%.0lf%%)" msgstr "%s đến khi sạc đầy (%.0lf%%)" #. TRANSLATORS: %1 is a time string, e.g. "1 hour 5 minutes" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:301 #, c-format msgid "%s until empty (%.0lf%%)" msgstr "%s đến khi hết (%.0lf%%)" #. TRANSLATORS: %1 is a percentage value. Note: this string is only #. * used when we don't have a time value #: ../panels/power/cc-power-panel.c:309 #, c-format msgid "%.0lf%% charged" msgstr "%.0lf%% đã sạc" #: ../panels/power/power.ui.h:1 ../panels/screen/screen.ui.h:1 msgid "1 hour" msgstr "1 giờ" #: ../panels/power/power.ui.h:2 ../panels/screen/screen.ui.h:3 msgid "10 minutes" msgstr "10 phút" #: ../panels/power/power.ui.h:3 ../panels/screen/screen.ui.h:6 msgid "30 minutes" msgstr "30 phút" #: ../panels/power/power.ui.h:4 ../panels/screen/screen.ui.h:8 msgid "5 minutes" msgstr "5 phút" #: ../panels/power/power.ui.h:5 msgid "Ask me" msgstr "Hỏi" #: ../panels/power/power.ui.h:7 msgid "Hibernate" msgstr "Ngủ đông" #: ../panels/power/power.ui.h:8 msgid "On AC _power:" msgstr "Sử dụng nguồn _AC:" #: ../panels/power/power.ui.h:9 msgid "On _battery power:" msgstr "Sử dụng nguồn _pin:" #: ../panels/power/power.ui.h:10 msgid "Put the computer to sleep when inactive:" msgstr "Cho máy ngủ khi không hoạt động:" #: ../panels/power/power.ui.h:11 msgid "Shutdown" msgstr "Tắt máy" #: ../panels/power/power.ui.h:12 msgid "Suspend" msgstr "Tạm ngưng" #: ../panels/power/power.ui.h:13 msgid "When power is _critically low:" msgstr "Khi nguồn _cực thấp:" #: ../panels/power/power.ui.h:14 msgid "When the _sleep button is pressed:" msgstr "Khi nhấn nút n_gủ:" #: ../panels/power/power.ui.h:15 msgid "When the p_ower button is pressed:" msgstr "Khi nhấn nút nguồn:" #: ../panels/color/gnome-color-panel.desktop.in.in.h:1 #: ../panels/color/color.ui.h:8 msgid "Color" msgstr "Màu sắc" #: ../panels/color/gnome-color-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Color management settings" msgstr "Thiết lập quản lý màu sắc" #. Translators: those are keywords for the color control-center panel #: ../panels/color/gnome-color-panel.desktop.in.in.h:4 msgid "Color;ICC;Profile;Calibrate;Printer;Display;" msgstr "Color;ICC;Profile;Calibrate;Printer;Display;" #. TRANSLATORS: this is where the user can click and import a profile #: ../panels/color/cc-color-panel.c:102 msgid "Other profile…" msgstr "Hồ sơ khác..." #. TRANSLATORS: this is when the profile should be set for all users #: ../panels/color/cc-color-panel.c:156 ../panels/color/color.ui.h:19 msgid "Set for all users" msgstr "Đặt cho tất cả mọi người dùng" #. TRANSLATORS: this is when the profile should be set for all users #: ../panels/color/cc-color-panel.c:163 msgid "Create virtual device" msgstr "Tạo thiết bị ảo" #. TRANSLATORS: an ICC profile is a file containing colorspace data #: ../panels/color/cc-color-panel.c:198 msgid "Select ICC Profile File" msgstr "Chọn tập tin hồ sơ ICC" #: ../panels/color/cc-color-panel.c:201 msgid "Import" msgstr "Nhập" #. TRANSLATORS: filter name on the file->open dialog #: ../panels/color/cc-color-panel.c:212 msgid "Supported ICC profiles" msgstr "Các hồ sơ ICC được hỗ trợ" #. TRANSLATORS: filter name on the file->open dialog #: ../panels/color/cc-color-panel.c:219 msgid "All files" msgstr "Mọi tập tin" #. TRANSLATORS: column for device list #: ../panels/color/cc-color-panel.c:695 #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1539 msgid "Device" msgstr "Thiết bị" #. TRANSLATORS: column for device list #: ../panels/color/cc-color-panel.c:730 msgid "Calibration" msgstr "Cân chỉnh" #. TRANSLATORS: this is when the button is sensitive #: ../panels/color/cc-color-panel.c:762 msgid "Create a color profile for the selected device" msgstr "Tạo một hồ sơ màu cho thiết bị được chọn" #. TRANSLATORS: this is when the button is insensitive #: ../panels/color/cc-color-panel.c:776 ../panels/color/cc-color-panel.c:800 msgid "" "The measuring instrument is not detected. Please check it is turned on and " "correctly connected." msgstr "" "Không tìm thấy thiết bị đo. Hãy kiểm tra xem nó đã được bật lên và kết nối " "chưa?" #. TRANSLATORS: this is when the button is insensitive #: ../panels/color/cc-color-panel.c:809 msgid "The measuring instrument does not support printer profiling." msgstr "Thiết bị đo không hỗ trợ tạo hồ sơ màu cho máy in." #. TRANSLATORS: this is when the button is insensitive #: ../panels/color/cc-color-panel.c:820 msgid "The device type is not currently supported." msgstr "Loại thiết bị này hiện chưa được hỗ trợ." #. TRANSLATORS: this is when an auto-added profile cannot be removed #: ../panels/color/cc-color-panel.c:892 msgid "Cannot remove automatically added profile" msgstr "Không thể xóa bỏ hồ sơ được thêm vào tự động" #. TRANSLATORS: this is when there is no profile for the device #: ../panels/color/cc-color-panel.c:1190 msgid "No profile" msgstr "Không có hồ sơ" #: ../panels/color/cc-color-panel.c:1209 #, c-format msgid "%i year" msgid_plural "%i years" msgstr[0] "%i năm" #: ../panels/color/cc-color-panel.c:1220 #, c-format msgid "%i month" msgid_plural "%i months" msgstr[0] "%i tháng" #: ../panels/color/cc-color-panel.c:1231 #, c-format msgid "%i week" msgid_plural "%i weeks" msgstr[0] "%i tuần" #. fallback #: ../panels/color/cc-color-panel.c:1238 #, c-format msgid "Less than 1 week" msgstr "Dưới một tuần" #: ../panels/color/cc-color-panel.c:1298 msgctxt "Colorspace fallback" msgid "Default RGB" msgstr "RGB mặc định" #: ../panels/color/cc-color-panel.c:1303 msgctxt "Colorspace fallback" msgid "Default CMYK" msgstr "CMYK mặc định" #: ../panels/color/cc-color-panel.c:1308 msgctxt "Colorspace fallback" msgid "Default Gray" msgstr "Màu xám mặc định" #: ../panels/color/cc-color-panel.c:1423 ../panels/color/cc-color-panel.c:1445 #: ../panels/color/cc-color-panel.c:1456 msgid "Uncalibrated" msgstr "Chưa cân chỉnh" #: ../panels/color/cc-color-panel.c:1426 msgid "This device is not color managed." msgstr "Thiết bị này đang không được quản lý màu." #: ../panels/color/cc-color-panel.c:1448 msgid "This device is using manufacturing calibrated data." msgstr "Thiết bị này đang sử dụng thông số cân chỉnh của nhà sản xuất." #: ../panels/color/cc-color-panel.c:1459 msgid "" "This device does not have a profile suitable for whole-screen color " "correction." msgstr "Thiết bị này không có một hồ sơ phù hợp để điều chỉnh màu cả màn hình." #: ../panels/color/cc-color-panel.c:1486 msgid "This device has an old profile that may no longer be accurate." msgstr "Thiết bị này có một bộ hồ sơ cũ có thể không còn chính xác nữa." #. TRANSLATORS: this is when the calibration profile age is not #. * specified as it has been autogenerated from the hardware #: ../panels/color/cc-color-panel.c:1513 msgid "Not specified" msgstr "Không xác định" #: ../panels/color/cc-color-panel.c:1864 msgctxt "Device kind" msgid "Display" msgstr "Màn hình" #: ../panels/color/cc-color-panel.c:1866 msgctxt "Device kind" msgid "Scanner" msgstr "Máy quét" #: ../panels/color/cc-color-panel.c:1868 msgctxt "Device kind" msgid "Printer" msgstr "Máy in" #: ../panels/color/cc-color-panel.c:1870 msgctxt "Device kind" msgid "Camera" msgstr "Máy ảnh" #: ../panels/color/cc-color-panel.c:1872 msgctxt "Device kind" msgid "Webcam" msgstr "Webcam" #: ../panels/color/color.ui.h:1 msgid "Add a virtual device" msgstr "Thêm một thiết bị ảo" #: ../panels/color/color.ui.h:2 msgid "Add device" msgstr "Thêm thiết bị" #: ../panels/color/color.ui.h:3 msgid "Add profile" msgstr "Thêm hồ sơ" #. Profiles that can be added to the device #: ../panels/color/color.ui.h:5 msgid "Available Profiles" msgstr "Các hồ sơ hiện có" #: ../panels/color/color.ui.h:6 msgid "Calibrate the device" msgstr "Cân chỉnh thiết bị này" #: ../panels/color/color.ui.h:7 msgid "Calibrate…" msgstr "Cân chỉnh..." #: ../panels/color/color.ui.h:9 msgid "Delete device" msgstr "Xoá thiết bị" #: ../panels/color/color.ui.h:10 msgid "Device type:" msgstr "Loại thiết bị" #: ../panels/color/color.ui.h:11 msgid "Each device needs an up to date color profile to be color managed." msgstr "" "Mỗi thiết bị cần một bộ hồ sơ màu cập nhật để có thể được quản lý màu chính " "xác." #: ../panels/color/color.ui.h:12 msgid "" "Image files can be dragged on this window to auto-complete the above fields." msgstr "Bạn có thể kéo thả tập tin ảnh để tự động điền nốt những ô trên." #: ../panels/color/color.ui.h:13 msgid "Manufacturer:" msgstr "Nhà sản xuất:" #: ../panels/color/color.ui.h:14 msgid "Model:" msgstr "Kiểu:" #. Some profiles are not compatible with some devices #: ../panels/color/color.ui.h:16 msgid "Only profiles that are compatible with the device will be listed above." msgstr "Chỉ những hồ sơ tương thích với thiết bị này mới được liệt kê ở trên." #: ../panels/color/color.ui.h:17 msgid "Remove a device" msgstr "Xóa thiết bị" #: ../panels/color/color.ui.h:18 msgid "Remove profile" msgstr "Xóa hồ sơ" #: ../panels/color/color.ui.h:20 msgid "Set this device for all users on this computer" msgstr "Đặt thiết bị này cho tất cả người dùng trên máy" #: ../panels/color/color.ui.h:21 msgid "View details" msgstr "Hiện chi tiết" #. Translators: those are keywords for the brightness and lock control-center panel #: ../panels/screen/gnome-screen-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Brightness;Lock;Dim;Blank;Monitor;" msgstr "Brightness;Lock;Dim;Blank;Monitor;" #: ../panels/screen/gnome-screen-panel.desktop.in.in.h:3 msgid "Screen" msgstr "Màn hình" #: ../panels/screen/gnome-screen-panel.desktop.in.in.h:4 msgid "Screen brightness and lock settings" msgstr "Thiết lập khoá và độ sáng màn hình" #: ../panels/screen/screen.ui.h:2 msgid "1 minute" msgstr "1 phút" #: ../panels/screen/screen.ui.h:4 msgid "2 minutes" msgstr "2 phút" #: ../panels/screen/screen.ui.h:5 msgid "3 minutes" msgstr "3 phút" #: ../panels/screen/screen.ui.h:7 msgid "30 seconds" msgstr "30 giây" #: ../panels/screen/screen.ui.h:9 msgid "Brightness" msgstr "Độ sáng" #. To translators: This asks whether you want to lock the screen (through the screensaver) when you're detected to be physically in your home (your house, etc.) #: ../panels/screen/screen.ui.h:11 msgid "Don't lock when at home" msgstr "Không khoá khi ở nhà" #: ../panels/screen/screen.ui.h:12 msgid "Locations..." msgstr "Vị trí..." #: ../panels/screen/screen.ui.h:13 msgid "Lock" msgstr "Khoá" #: ../panels/screen/screen.ui.h:14 msgid "Screen turns off" msgstr "khi tắt màn hình" #: ../panels/screen/screen.ui.h:15 msgid "_Dim screen to save power" msgstr "Làm _tối màn hình để tiết kiệm năng lượng" #: ../panels/screen/screen.ui.h:16 msgid "_Lock screen after:" msgstr "_Khoá màn hình sau:" #: ../panels/screen/screen.ui.h:17 msgid "_Turn off after:" msgstr "_Tắt sau:" #: ../panels/sound/applet-main.c:49 msgid "Enable debugging code" msgstr "Bật mã gỡ lỗi" #: ../panels/sound/applet-main.c:50 msgid "Version of this application" msgstr "Phiên bản ứng dụng này" #: ../panels/sound/applet-main.c:62 msgid " — GNOME Volume Control Applet" msgstr " - Applet Điều khiển Âm lượng GNOME" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../panels/sound/gvc-applet.c:276 ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1938 msgid "Output" msgstr "Đầu ra" #: ../panels/sound/gvc-applet.c:278 msgid "Sound Output Volume" msgstr "Âm lượng đầu ra" #: ../panels/sound/gvc-applet.c:282 ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1855 msgid "Input" msgstr "Đầu vào" #: ../panels/sound/gvc-applet.c:284 msgid "Microphone Volume" msgstr "Âm lượng micrô" #: ../panels/sound/gvc-balance-bar.c:111 msgctxt "balance" msgid "Left" msgstr "Trái" #: ../panels/sound/gvc-balance-bar.c:112 msgctxt "balance" msgid "Right" msgstr "Phải" #: ../panels/sound/gvc-balance-bar.c:115 msgctxt "balance" msgid "Rear" msgstr "Đằng sau" #: ../panels/sound/gvc-balance-bar.c:116 msgctxt "balance" msgid "Front" msgstr "Đằng trước" #: ../panels/sound/gvc-balance-bar.c:119 msgctxt "balance" msgid "Minimum" msgstr "Tối thiểu" #: ../panels/sound/gvc-balance-bar.c:120 msgctxt "balance" msgid "Maximum" msgstr "Tối đa" #: ../panels/sound/gvc-balance-bar.c:295 msgid "_Balance:" msgstr "_Cân bằng:" #: ../panels/sound/gvc-balance-bar.c:298 msgid "_Fade:" msgstr "_Mờ dần" #: ../panels/sound/gvc-balance-bar.c:301 msgid "_Subwoofer:" msgstr "_Subwoofer:" #: ../panels/sound/gvc-channel-bar.c:603 ../panels/sound/gvc-channel-bar.c:612 msgctxt "volume" msgid "100%" msgstr "100%" #: ../panels/sound/gvc-channel-bar.c:607 msgctxt "volume" msgid "Unamplified" msgstr "Không khuếch đại" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../panels/sound/gvc-channel-bar.c:901 msgid "Mute" msgstr "Tắt" #: ../panels/sound/gvc-combo-box.c:167 ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1645 msgid "_Profile:" msgstr "_Hồ sơ:" #. translators: #. * The number of sound outputs on a particular device #: ../panels/sound/gvc-mixer-control.c:1091 #, c-format msgid "%u Output" msgid_plural "%u Outputs" msgstr[0] "%u đầu ra" #. translators: #. * The number of sound inputs on a particular device #: ../panels/sound/gvc-mixer-control.c:1101 #, c-format msgid "%u Input" msgid_plural "%u Inputs" msgstr[0] "%u đầu vào" #: ../panels/sound/gvc-mixer-control.c:1399 msgid "System Sounds" msgstr "Âm thanh hệ thống" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:324 #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:632 msgid "Co_nnector:" msgstr "Đầu _nối:" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:538 msgid "Peak detect" msgstr "Dò tìm đỉnh" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1521 #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1733 #: ../panels/sound/gvc-sound-theme-chooser.c:596 msgid "Name" msgstr "Tên" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1587 #, c-format msgid "Speaker Testing for %s" msgstr "Thử loa %s" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1646 msgid "_Test Speakers" msgstr "Thử _loa" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1777 msgid "_Output volume: " msgstr "Âm lượng đầu _ra: " #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1791 msgid "Sound Effects" msgstr "Hiệu ứng âm thanh" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1798 msgid "_Alert volume: " msgstr "Âm lượng _cảnh báo: " #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1811 msgid "Hardware" msgstr "Phần cứng" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1816 msgid "C_hoose a device to configure:" msgstr "_Chọn thiết bị để cấu hình:" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1844 #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1967 msgid "Settings for the selected device:" msgstr "Thiết lập cho thiết bị được chọn:" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1862 msgid "_Input volume: " msgstr "Âm lượng đầu _vào: " #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1885 msgid "Input level:" msgstr "Mức đầu vào:" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1911 msgid "C_hoose a device for sound input:" msgstr "_Chọn thiết bị âm thanh đầu vào:" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1943 msgid "C_hoose a device for sound output:" msgstr "_Chọn thiết bị âm thanh đầu ra:" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1978 msgid "Applications" msgstr "Ứng dụng" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1982 msgid "No application is currently playing or recording audio." msgstr "Không có ứng dụng nào đang phát hoặc thu âm thanh." #: ../panels/sound/gvc-speaker-test.c:221 msgid "Stop" msgstr "Dừng" #: ../panels/sound/gvc-speaker-test.c:221 #: ../panels/sound/gvc-speaker-test.c:333 msgid "Test" msgstr "Thử" #: ../panels/sound/gvc-speaker-test.c:229 msgid "Subwoofer" msgstr "Subwoofer" #: ../panels/sound/gvc-stream-status-icon.c:235 #, c-format msgid "Failed to start Sound Preferences: %s" msgstr "Lỗi khởi động Tuỳ thích Âm thanh: %s" #: ../panels/sound/gvc-stream-status-icon.c:261 msgid "_Mute" msgstr "_Tắt" #: ../panels/sound/gvc-stream-status-icon.c:270 msgid "_Sound Preferences" msgstr "Tuỳ thích Â_m thanh" #: ../panels/sound/gvc-stream-status-icon.c:415 msgid "Muted" msgstr "Đã tắt" #: ../panels/sound/gvc-sound-theme-chooser.c:190 msgid "Built-in" msgstr "Tích hợp" #: ../panels/sound/gvc-sound-theme-chooser.c:456 #: ../panels/sound/gvc-sound-theme-chooser.c:468 #: ../panels/sound/gvc-sound-theme-chooser.c:480 msgid "Sound Preferences" msgstr "Tùy thích Âm thanh" #: ../panels/sound/gvc-sound-theme-chooser.c:459 #: ../panels/sound/gvc-sound-theme-chooser.c:470 #: ../panels/sound/gvc-sound-theme-chooser.c:482 msgid "Testing event sound" msgstr "Thử sự kiện âm thanh" #: ../panels/sound/gvc-sound-theme-chooser.c:587 msgid "From theme" msgstr "Từ sắc thái" #: ../panels/sound/gvc-sound-theme-chooser.c:782 msgid "C_hoose an alert sound:" msgstr "_Chọn âm cảnh báo:" #: ../panels/sound/sound-theme-file-utils.c:292 msgid "Custom" msgstr "Tự chọn" #: ../panels/sound/data/gnome-sound-applet.desktop.in.h:1 msgid "Show desktop volume control" msgstr "Hiện điều khiển âm lượng" #: ../panels/sound/data/gnome-sound-applet.desktop.in.h:2 msgid "Volume Control" msgstr "Điều khiển âm lượng" #. Translators: those are keywords for the sound control-center panel #: ../panels/sound/data/gnome-sound-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Card;Microphone;Volume;Fade;Balance;Bluetooth;Headset;" msgstr "Card;Microphone;Volume;Fade;Balance;Bluetooth;Headset;" #: ../panels/sound/data/gnome-sound-panel.desktop.in.in.h:3 msgid "Change sound volume and sound events" msgstr "Thay đổi âm lượng và sự kiện âm thanh" #: ../panels/sound/data/gnome-sound-panel.desktop.in.in.h:4 msgid "Sound" msgstr "Âm thanh" #. Translators: This is the name of an audio file that sounds like the bark of a dog. #. You might want to translate it into the equivalent words of your language. #: ../panels/sound/data/sounds/gnome-sounds-default.xml.in.in.h:3 msgid "Bark" msgstr "Chó sủa" #. Translators: This is the name of an audio file that sounds like a water drip. #. You might want to translate it into the equivalent words of your language. #: ../panels/sound/data/sounds/gnome-sounds-default.xml.in.in.h:6 msgid "Drip" msgstr "Nước chảy" #. Translators: This is the name of an audio file that sounds like tapping glass. #. You might want to translate it into the equivalent words of your language. #: ../panels/sound/data/sounds/gnome-sounds-default.xml.in.in.h:9 msgid "Glass" msgstr "Thuỷ tinh" #. Translators: This is the name of an audio file that sounds sort of like a submarine sonar ping. #. You might want to translate it into the equivalent words of your language. #: ../panels/sound/data/sounds/gnome-sounds-default.xml.in.in.h:12 msgid "Sonar" msgstr "Sonar" #: ../panels/universal-access/cc-ua-panel.c:470 #: ../panels/universal-access/cc-ua-panel.c:475 msgid "No shortcut set" msgstr "Chưa đặt phím tắt" #: ../panels/universal-access/gconf-property-editor.c:134 msgid "Key" msgstr "Khoá" #: ../panels/universal-access/gconf-property-editor.c:135 msgid "GConf key to which this property editor is attached" msgstr "Khoá GConf gắn với bộ soạn thảo thuộc tính này" #: ../panels/universal-access/gconf-property-editor.c:141 msgid "Callback" msgstr "Gọi lui" #: ../panels/universal-access/gconf-property-editor.c:142 msgid "Issue this callback when the value associated with key gets changed" msgstr "Gọi callback này khi giá trị của khóa tương ứng thay đổi" #: ../panels/universal-access/gconf-property-editor.c:147 msgid "Change set" msgstr "Tập thay đổi" #: ../panels/universal-access/gconf-property-editor.c:148 msgid "" "GConf change set containing data to be forwarded to the gconf client on apply" msgstr "" "Tập thay đổi GConf chứa dữ liệu sẽ chuyển tiếp cho ứng dụng khách GConf theo " "yêu cầu" #: ../panels/universal-access/gconf-property-editor.c:153 msgid "Conversion to widget callback" msgstr "Chuyển đổi sang ô điều khiển gọi ngược" #: ../panels/universal-access/gconf-property-editor.c:154 msgid "" "Callback to be issued when data are to be converted from GConf to the widget" msgstr "" "Thực hiện cuộc gọi ngược khi dữ liệu sẽ được chuyển đổi từ GConf sang ô điều " "khiển" #: ../panels/universal-access/gconf-property-editor.c:159 msgid "Conversion from widget callback" msgstr "Chuyển đổi từ ô điều khiển gọi ngược" #: ../panels/universal-access/gconf-property-editor.c:160 msgid "" "Callback to be issued when data are to be converted to GConf from the widget" msgstr "" "Thực hiện cuộc gọi ngược khi dữ liệu sẽ được chuyển đổi từ ô điều khiển sang " "GConf" #: ../panels/universal-access/gconf-property-editor.c:165 msgid "UI Control" msgstr "Điều khiển giao diện người dùng (UI)" #: ../panels/universal-access/gconf-property-editor.c:166 msgid "Object that controls the property (normally a widget)" msgstr "Đối tượng điều khiển thuộc tính (thường là ô điều khiển)" #: ../panels/universal-access/gconf-property-editor.c:181 msgid "Property editor object data" msgstr "Dữ liệu đối tượng trình biên soạn thuộc tính" #: ../panels/universal-access/gconf-property-editor.c:182 msgid "Custom data required by the specific property editor" msgstr "Dữ liệu tự chọn được yêu cầu bởi trình hiệu chỉnh thuộc tính xác định" #: ../panels/universal-access/gconf-property-editor.c:188 msgid "Property editor data freeing callback" msgstr "Gọi lui nhả dữ liệu bộ biên tập thuộc tính" #: ../panels/universal-access/gconf-property-editor.c:189 msgid "Callback to be issued when property editor object data is to be freed" msgstr "Thực hiện gọi lui khi sẽ nhả dữ liệu đối tương bộ biên tập thuộc tính" #: ../panels/universal-access/gconf-property-editor.c:1474 #, c-format msgid "" "Couldn't find the file '%s'.\n" "\n" "Please make sure it exists and try again, or choose a different background " "picture." msgstr "" "Không tìm thấy tập tin '%s'.\n" "\n" "Hãy kiểm tra lại xem tập tin có tồn tại hay chưa rồi thử lại, hoặc chọn một " "ảnh nền khác." #: ../panels/universal-access/gconf-property-editor.c:1482 #, c-format msgid "" "I don't know how to open the file '%s'.\n" "Perhaps it's a kind of picture that is not yet supported.\n" "\n" "Please select a different picture instead." msgstr "" "Không biết cách mở tập tin '%s'.\n" "Có lẽ đây là loại ảnh chưa được hỗ trợ.\n" "\n" "Hãy chọn ảnh khác thay thế." #: ../panels/universal-access/gconf-property-editor.c:1604 msgid "Please select an image." msgstr "Hãy chọn ảnh." #: ../panels/universal-access/gconf-property-editor.c:1609 #: ../panels/user-accounts/data/language-chooser.ui.h:2 msgid "_Select" msgstr "_Chọn" #. Translators: those are keywords for the universal access control-center panel #: ../panels/universal-access/gnome-universal-access-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Keyboard;Mouse;a11y;Accessibility;" msgstr "Keyboard;Mouse;a11y;Accessibility;" #: ../panels/universal-access/gnome-universal-access-panel.desktop.in.in.h:4 msgid "Universal Access Preferences" msgstr "Tuỳ thích hỗ trợ truy cập" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:2 #, no-c-format msgid "100%" msgstr "100%" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:4 #, no-c-format msgid "125%" msgstr "125%" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:6 #, no-c-format msgid "150%" msgstr "150%" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:8 #, no-c-format msgid "75%" msgstr "75%" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:9 msgid "A_cceptance delay:" msgstr "Độ t_rễ chấp nhận:" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:10 msgid "Acc_eptance delay:" msgstr "Độ _trễ chấp nhận:" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:11 msgid "Beep when Caps and Num Lock are used" msgstr "Kêu bíp khi nhấn phím Caps và Num Lock" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:12 msgid "Beep when a _modifer key is pressed" msgstr "Kêu bíp khi nhấn một _phím bổ trợ" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:13 msgid "Beep when a key is" msgstr "Kêu bíp khi một phím" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:14 msgid "Beep when a key is _rejected" msgstr "Kêu bíp khi một phím bị _từ chối" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:15 msgid "Bounce Keys" msgstr "Phím dội" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:16 msgid "Caribou" msgstr "Caribou" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:17 msgid "Change contrast:" msgstr "Thay đổi độ tương phản:" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:18 msgid "Closed Captioning" msgstr "Phụ đề" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:19 msgid "Control the pointer using the keypad" msgstr "Điều khiển con trỏ bằng bàn phím số" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:20 msgid "Control the pointer using the video camera." msgstr "Điều khiển con trỏ dùng máy quay phim." #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:22 msgid "D_elay:" msgstr "T_rễ:" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:23 msgid "Dasher" msgstr "Dasher" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:24 msgid "Decrease size:" msgstr "Giảm kích thước:" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:25 msgid "Display a textual description of speech and sounds" msgstr "Hiện mô tả bằng chữ của lời nói và âm thanh" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:26 msgid "Flash the entire screen" msgstr "Nháy toàn màn hình" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:27 msgid "Flash the window title" msgstr "Nháy thanh tiêu đề cửa sổ" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:28 msgid "GOK" msgstr "GOK" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:29 msgid "Hearing" msgstr "Nghe" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:30 msgid "Hover Click" msgstr "Phủ bóng nhấn" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:31 msgid "Ignores fast duplicate keypresses" msgstr "Bỏ qua phím nhấn lặp lại nhanh" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:32 msgid "Increase size:" msgstr "Tăng kích thước:" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:35 msgid "Larger" msgstr "Lớn hơn" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:38 msgid "Motion _threshold:" msgstr "Ngưỡng di chu_yển:" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:39 msgid "Mouse Keys" msgstr "Phím chuột" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:40 msgid "Nomon" msgstr "Nomon" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:43 msgid "On screen keyboard" msgstr "Bàn phím ảo trên màn hình" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:44 msgid "OnBoard" msgstr "Trên máy" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:45 msgid "Options..." msgstr "Tùy chọn..." #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:46 msgid "Pointing and Clicking" msgstr "Trỏ và nhấn" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:47 msgid "Puts a delay between when a key is pressed and when it is accepted" msgstr "Đặt độ trễ từ lúc nhấn phím đến lúc phím được chấp nhận" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:48 msgid "Screen Reader" msgstr "Bộ đọc màn hình" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:49 msgid "Screen keyboard" msgstr "Bàn phím ảo" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:50 msgid "Seeing" msgstr "Nhìn" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:53 msgid "Simulated Secondary Click" msgstr "Cú nhấn thứ hai đã mô phỏng" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:54 msgid "Slow Keys" msgstr "Phím chậm" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:57 msgid "Sticky Keys" msgstr "Phím dính" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:58 msgid "Treats a sequence of modifier keys as a key combination" msgstr "Coi chuỗi phím bổ trợ như tổ hợp phím" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:59 msgid "Trigger a click when the pointer hovers" msgstr "Gây ra cú nhấn khi lướt con trỏ qua" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:60 msgid "Trigger a secondary click by holding down the primary button" msgstr "Gây ra cú nhấn phụ bằng cách nhấn giữ nút chính" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:61 msgid "Turn on or off:" msgstr "Bật hoặc tắt:" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:62 msgid "Type here to test settings" msgstr "Gõ để thử thiết lập" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:64 msgid "Typing Assistant" msgstr "Trợ lý nhập liệu" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:65 msgid "Use a visual indication when an alert sound occurs" msgstr "Hiện dấu hiệu trực quan khi có báo động âm thanh" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:66 msgid "Video Mouse" msgstr "Chuột phim" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:67 msgid "Visual Alerts" msgstr "Cảnh báo trực quan" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:68 msgid "Zoom in:" msgstr "Phóng to:" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:69 msgid "Zoom out:" msgstr "Thu nhỏ:" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:70 msgid "_Contrast:" msgstr "Độ tương _phản:" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:71 msgid "_Disable if two keys are pressed together" msgstr "_Tắt nếu nhấn hai phím cùng lúc" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:72 msgid "_Keyboard Settings" msgstr "Thiết lập _bàn phím" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:73 msgid "_Mouse Settings" msgstr "Thiết lập _chuột" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:74 msgid "_Sound Settings" msgstr "Thiết lập â_m thanh" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:75 msgid "_Test flash" msgstr "Nháy _thử" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:76 msgid "_Text size:" msgstr "Cỡ _chữ:" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:77 msgid "_Turn on accessibility features from the keyboard" msgstr "_Bật các tính năng hỗ trợ bàn phím" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:78 msgid "accepted" msgstr "chấp nhận" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:79 msgid "pressed" msgstr "nhấn" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:80 msgid "rejected" msgstr "từ chối" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:81 msgctxt "universal access, contrast" msgid "High" msgstr "Cao" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:82 msgctxt "universal access, contrast" msgid "High/Inverse" msgstr "Cao/Đảo" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:83 msgctxt "universal access, contrast" msgid "Low" msgstr "Thấp" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:84 msgctxt "universal access, contrast" msgid "Normal" msgstr "Bình thường" #. Translators: this refers to theme contrast and font size #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:86 msgctxt "universal access, seeing" msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #. Translators: this refers to screen magnifier #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:88 msgctxt "universal access, seeing" msgid "Zoom" msgstr "Phóng to" #: ../panels/user-accounts/run-passwd.c:426 msgid "Authentication failed" msgstr "Lỗi xác thực" #: ../panels/user-accounts/run-passwd.c:506 #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:375 #, c-format msgid "The new password is too short" msgstr "Mật khẩu quá ngắn" #: ../panels/user-accounts/run-passwd.c:512 #, c-format msgid "The new password is too simple" msgstr "Mật khẩu quá đơn giản" #: ../panels/user-accounts/run-passwd.c:518 #, c-format msgid "The old and new passwords are too similar" msgstr "Mật khẩu cũ và mật khẩu mới quá giống nhau" #: ../panels/user-accounts/run-passwd.c:521 #, c-format msgid "The new password has already been used recently." msgstr "Mật khẩu mới đã được sử dụng gần đây." #: ../panels/user-accounts/run-passwd.c:524 #, c-format msgid "The new password must contain numeric or special characters" msgstr "Mật khẩu mới phải chứa ký tự số hay ký tự đặc biệt" #: ../panels/user-accounts/run-passwd.c:528 #, c-format msgid "The old and new passwords are the same" msgstr "Mật khẩu cũ và mật khẩu mới là một" #: ../panels/user-accounts/run-passwd.c:532 #, c-format msgid "Your password has been changed since you initially authenticated!" msgstr "Mật khẩu của bạn bị thay đổi kể từ khi bạn xác thực đầu tiên!" #: ../panels/user-accounts/run-passwd.c:536 #, c-format msgid "The new password does not contain enough different characters" msgstr "Mật khẩu mới phải chứa đủ các ký tự khác nhau" #: ../panels/user-accounts/run-passwd.c:540 #, c-format msgid "Unknown error" msgstr "Lỗi lạ" #: ../panels/user-accounts/um-account-dialog.c:73 msgid "Failed to create user" msgstr "Không thể tạo người dùng" #: ../panels/user-accounts/um-account-type.c:35 #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:2 #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:5 msgctxt "Account type" msgid "Standard" msgstr "Thường" #: ../panels/user-accounts/um-account-type.c:37 #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:1 #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:4 msgctxt "Account type" msgid "Administrator" msgstr "Quản trị" #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:107 msgid "" "You are not allowed to access the device. Contact your system administrator." msgstr "" "Bạn không có quyền truy cập đến thiết bị này. Hãy liên lạc với quản trị hệ " "thống." #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:109 msgid "The device is already in use." msgstr "Thiết bị này đang được dùng." #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:111 msgid "An internal error occurred." msgstr "Gặp lỗi nội bộ." #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:181 #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:182 msgid "Enabled" msgstr "Bật" #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:224 msgid "Delete registered fingerprints?" msgstr "Xoá các vân tay đã đăng ký ?" #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:228 msgid "_Delete Fingerprints" msgstr "_Xoá các vân tay" #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:235 msgid "" "Do you want to delete your registered fingerprints so fingerprint login is " "disabled?" msgstr "" "Bạn có muốn xoá các vân tay đã đăng ký để tắt chức năng đăng nhập bằng vân " "tay không?" #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:363 msgid "Done!" msgstr "Hoàn tất!" #. translators: #. * The variable is the name of the device, for example: #. * "Could you not access "Digital Persona U.are.U 4000/4000B" device #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:409 #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:431 #, c-format msgid "Could not access '%s' device" msgstr "Không thể truy cập thiết bị '%s'" #. translators: #. * The variable is the name of the device, for example: #. * "Could you not access "Digital Persona U.are.U 4000/4000B" device #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:480 #, c-format msgid "Could not start finger capture on '%s' device" msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình đọc vân tay trên thiết bị '%s'" #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:532 msgid "Could not access any fingerprint readers" msgstr "Không thể truy cập đến thiết bị đọc vân tay nào" #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:533 msgid "Please contact your system administrator for help." msgstr "Hãy liên lạc với quản trị hệ thống để yêu cầu sự giúp đỡ." #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:570 #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:1 msgid "Enable Fingerprint Login" msgstr "Bật đăng nhập bằng vân tay" #. translators: #. * The variable is the name of the device, for example: #. * "To enable fingerprint login, you need to save one of your fingerprints, using the #. * 'Digital Persona U.are.U 4000/4000B' device." #. #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:604 #, c-format msgid "" "To enable fingerprint login, you need to save one of your fingerprints, " "using the '%s' device." msgstr "" "Để bật tính năng đăng nhập bằng vân tay, bạn cần lưu một bản vân tay của " "mình, sử dụng thiết bị '%s'." #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:611 msgid "Selecting finger" msgstr "Chọn ngón tay" #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:612 msgid "Enrolling fingerprints" msgstr "Đang ghi dấu vân tay" #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:613 msgid "Summary" msgstr "Tổng kết" #: ../panels/user-accounts/um-language-dialog.c:180 msgid "Other..." msgstr "Khác..." #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:179 msgid "More choices..." msgstr "Thêm lựa chọn..." #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:285 msgid "Please choose another password." msgstr "Vui lòng chọn mật khẩu khác." #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:294 msgid "Please type your current password again." msgstr "Hãy gõ mật khẩu hiện tại một lần nữa." #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:300 msgid "Password could not be changed" msgstr "Mật khẩu của bạn không thể bị thay đổi" #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:372 msgid "You need to enter a new password" msgstr "Bạn cần nhập mật khẩu mới" #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:381 msgid "You need to confirm the password" msgstr "Bạn cần xác nhận mật khẩu" #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:384 msgid "The passwords do not match" msgstr "Mật khẩu không khớp" #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:390 msgid "You need to enter your current password" msgstr "Bạn cần nhập mật khẩu hiện tại" #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:393 msgid "The current password is not correct" msgstr "Mật khẩu hiện tại không đúng" #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:466 #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:693 msgctxt "Password strength" msgid "Too short" msgstr "Quá ngắn" #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:469 #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:694 msgctxt "Password strength" msgid "Weak" msgstr "Yếu" #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:471 #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:695 msgctxt "Password strength" msgid "Fair" msgstr "Được" #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:473 #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:696 msgctxt "Password strength" msgid "Good" msgstr "Tốt" #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:475 #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:697 msgctxt "Password strength" msgid "Strong" msgstr "Rất tốt" #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:514 msgid "Passwords do not match" msgstr "Mật khẩu không khớp" #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:540 msgid "Wrong password" msgstr "Mật khẩu sai" #: ../panels/user-accounts/um-photo-dialog.c:97 #: ../panels/user-accounts/data/photo-dialog.ui.h:8 msgid "Select" msgstr "Chọn" #: ../panels/user-accounts/um-photo-dialog.c:445 msgid "Disable image" msgstr "Tắt ảnh" #: ../panels/user-accounts/um-photo-dialog.c:463 msgid "Take a photo..." msgstr "Chụp ảnh..." #: ../panels/user-accounts/um-photo-dialog.c:481 msgid "Browse for more pictures..." msgstr "Duyệt thêm ảnh..." #: ../panels/user-accounts/um-photo-dialog.c:706 #, c-format msgid "Used by %s" msgstr "Được dùng bởi %s" #: ../panels/user-accounts/um-user-manager.c:437 #, c-format msgid "A user with name '%s' already exists." msgstr "Đã có người dùng tên '%s' rồi." #: ../panels/user-accounts/um-user-manager.c:532 msgid "This user does not exist." msgstr "Người dùng không tồn tại." #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:354 msgid "Failed to delete user" msgstr "Lỗi xoá người dùng" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:414 msgid "You cannot delete your own account." msgstr "Không thể xoá tài khoản của chính bạn." #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:423 #, c-format msgid "%s is still logged in" msgstr "%s vẫn đang đăng nhập" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:427 msgid "" "Deleting a user while they are logged in can leave the system in an " "inconsistent state." msgstr "Xoá người dùng vẫn đang đăng nhập có thể gây bất ổn hệ thống." #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:436 #, c-format msgid "Do you want to keep %s's files?" msgstr "Bạn có muốn giữ tập tin của %s không?" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:440 msgid "" "It is possible to keep the home directory, mail spool and temporary files " "around when deleting a user account." msgstr "" "Có thể giữ lại thư mục cá nhân, thư từ và tập tin tạm khi xoá tài khoản " "người dùng." #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:443 msgid "_Delete Files" msgstr "_Xoá tập tin" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:444 msgid "_Keep Files" msgstr "_Giữ tập tin" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:495 msgctxt "Password mode" msgid "Account disabled" msgstr "Tài khoản bị vô hiệu hoá" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:503 msgctxt "Password mode" msgid "To be set at next login" msgstr "Cần đặt vào lần đăng nhập tiếp theo" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:506 msgctxt "Password mode" msgid "None" msgstr "Không có" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:826 msgid "Failed to contact the accounts service" msgstr "Lỗi liên lạc dịch vụ tài khoản (accountsservice)" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:828 msgid "Please make sure that the AccountService is installed and enabled." msgstr "Hãy kiểm tra xem AccountService có cài và được bật không." #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:864 msgid "" "To make changes,\n" "click the * icon first" msgstr "" "Để thay đổi,\n" "nhấn biểu tượng * trước" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:902 msgid "Create a user" msgstr "Tạo người dùng" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:913 #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:1202 msgid "" "To create a user,\n" "click the * icon first" msgstr "" "Để tạo người dùng,\n" "nhấn biểu tượng * trước" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:922 msgid "Delete the selected user" msgstr "Xoá người dùng được chọn" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:934 #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:1207 msgid "" "To delete the selected user,\n" "click the * icon first" msgstr "" "Để xoá người dùng được chọn,\n" "nhấn biểu tượng * trước" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:1111 msgid "My Account" msgstr "Tài khoản của mình" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:1121 msgid "Other Accounts" msgstr "Tài khoản khác" #: ../panels/user-accounts/um-utils.c:512 #, c-format msgid "A user with the username '%s' already exists" msgstr "Đã có người dùng tên '%s' rồi" #: ../panels/user-accounts/um-utils.c:516 #, c-format msgid "The username is too long" msgstr "Tên người dùng quá dài" #: ../panels/user-accounts/um-utils.c:519 msgid "The username cannot start with a '-'" msgstr "Tên người dùng không thể bắt đầu bằng '-'" #: ../panels/user-accounts/um-utils.c:522 msgid "" "The username must only consist of:\n" " ➣ letters from the English alphabet\n" " ➣ digits\n" " ➣ any of the characters '.', '-' and '_'" msgstr "" "Tên người dùng chỉ được phép chứa:\n" " ➣ chữ cái trong bảng chữ cái Latinh\n" " ➣ số\n" " ➣ các ký tự '.', '-' và '_'" #: ../panels/user-accounts/data/gnome-user-accounts-panel.desktop.in.in.h:1 msgid "Add or remove users" msgstr "Thêm hoặc xoá người dùng" #. Translators: those are keywords for the user accounts control-center panel #: ../panels/user-accounts/data/gnome-user-accounts-panel.desktop.in.in.h:3 msgid "Login;Name;Fingerprint;Avatar;Logo;Face;Password;" msgstr "Login;Name;Fingerprint;Avatar;Logo;Face;Password;" #: ../panels/user-accounts/data/gnome-user-accounts-panel.desktop.in.in.h:4 msgid "User Accounts" msgstr "Tài khoản người dùng" #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:3 msgid "Cr_eate" msgstr "Tạ_o" #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:4 msgid "Create new account" msgstr "Tạo tài khoản mới" #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:5 msgid "_Account Type" msgstr "_Loại tài khoản" #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:6 msgid "_Full name" msgstr "_Họ tên" #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:7 msgid "_Username" msgstr "_Tên người dùng" #: ../panels/user-accounts/data/password-dialog.ui.h:1 msgid "C_onfirm password" msgstr "_Xác nhận mật khẩu" #: ../panels/user-accounts/data/password-dialog.ui.h:2 msgid "Ch_ange" msgstr "Đổ_i" #: ../panels/user-accounts/data/password-dialog.ui.h:3 msgid "Changing password for" msgstr "Đổi mật khẩu cho" #: ../panels/user-accounts/data/password-dialog.ui.h:4 msgid "Choose a generated password" msgstr "Chọn mật khẩu phát sinh" #: ../panels/user-accounts/data/password-dialog.ui.h:5 msgid "Choose password at next login" msgstr "Chọn mật khẩu ở lần đăng nhập tiếp theo" #: ../panels/user-accounts/data/password-dialog.ui.h:6 msgid "Current _password" msgstr "_Mật khẩu hiện có" #: ../panels/user-accounts/data/password-dialog.ui.h:7 msgid "Disable this account" msgstr "Vô hiệu hoá mật khẩu này" #: ../panels/user-accounts/data/password-dialog.ui.h:8 msgid "Enable this account" msgstr "Bật mật khẩu này" #: ../panels/user-accounts/data/password-dialog.ui.h:9 msgid "Fair" msgstr "Được" #: ../panels/user-accounts/data/password-dialog.ui.h:10 msgid "How to choose a strong password" msgstr "Làm cách nào chọn mật khẩu tốt" #: ../panels/user-accounts/data/password-dialog.ui.h:11 msgid "Log in without a password" msgstr "Đang nhập không mật khẩu" #: ../panels/user-accounts/data/password-dialog.ui.h:12 msgid "Set a password now" msgstr "Đặt mật khẩu mới ngay" #: ../panels/user-accounts/data/password-dialog.ui.h:13 msgid "" "This hint may be displayed at the login screen. It will be visible to all " "users of this system. Do not include the password here." msgstr "" "Gợi ý này sẽ được hiện ở màn hình đăng nhập và mọi người đều có thể nhìn " "thấy. Xin đừng để lộ mật khẩu của bạn ở đây." #: ../panels/user-accounts/data/password-dialog.ui.h:14 msgid "_Action" msgstr "_Hành động" #: ../panels/user-accounts/data/password-dialog.ui.h:15 msgid "_Hint" msgstr "_Gợi ý" #: ../panels/user-accounts/data/password-dialog.ui.h:16 msgid "_New password" msgstr "Mật khẩu _mới" #: ../panels/user-accounts/data/password-dialog.ui.h:17 msgid "_Show password" msgstr "_Hiện mật khẩu" #: ../panels/user-accounts/data/photo-dialog.ui.h:1 msgid "Browse" msgstr "Duyệt" #: ../panels/user-accounts/data/photo-dialog.ui.h:3 msgid "Cancel" msgstr "Thôi" #: ../panels/user-accounts/data/photo-dialog.ui.h:4 msgid "Changing photo for:" msgstr "Đổi ảnh cho:" #: ../panels/user-accounts/data/photo-dialog.ui.h:5 msgid "" "Choose a picture that will be shown at the login screen for this account." msgstr "Chọn hình sẽ được hiện ở màn hình đăng nhập cho tài khoản này." # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../panels/user-accounts/data/photo-dialog.ui.h:6 msgid "Gallery" msgstr "Trưng bày" #: ../panels/user-accounts/data/photo-dialog.ui.h:7 msgid "Photograph" msgstr "Ảnh" #: ../panels/user-accounts/data/photo-dialog.ui.h:9 msgid "Take a photograph" msgstr "Chụp hình" #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:1 msgid "A_utomatic Login" msgstr "Đăng nhập _tự động" #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:2 msgid "Account Information" msgstr "Thông tin tài khoản" #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:3 msgid "Account _type" msgstr "_Loại tài khoản" #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:6 msgid "Login Options" msgstr "Tuỳ chọn đăng nhập" #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:7 msgid "_Fingerprint Login" msgstr "Đăng nhập bằng _vân tay" #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:8 msgid "_Language" msgstr "_Ngôn ngữ" #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:9 msgid "_Password" msgstr "_Mật khẩu" #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:2 msgid "Left little finger" msgstr "Ngón út tay trái" #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:3 msgid "Left middle finger" msgstr "Ngón giữa tay trái" #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:4 msgid "Left ring finger" msgstr "Ngón đeo nhẫn tay trái" #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:5 msgid "Left thumb" msgstr "Ngón cái tay trái" #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:6 msgid "Right little finger" msgstr "Ngón út tay phải" #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:7 msgid "Right middle finger" msgstr "Ngón giữa tay phải" #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:8 msgid "Right ring finger" msgstr "Ngón đeo nhẫn tay phải" #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:9 msgid "Right thumb" msgstr "Ngón cái tay phải" #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:10 msgid "" "Your fingerprint was successfully saved. You should now be able to log in " "using your fingerprint reader." msgstr "" "Vân tay của bạn đã được lưu. Sau đó thì bạn nên có khả năng đăng nhập dùng " "máy đọc vân tay." #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:11 msgid "_Left index finger" msgstr "Ngón trỏ _trái" #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:12 msgid "_Other finger: " msgstr "Ngón tay _khác: " #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:13 msgid "_Right index finger" msgstr "Ngón trỏ _phải" #: ../shell/control-center.c:54 msgid "Enable verbose mode" msgstr "Bật chế độ chi tiết" #: ../shell/control-center.c:55 msgid "Show the overview" msgstr "Hiện tổng quan" #: ../shell/control-center.c:56 ../shell/control-center.c:57 #: ../shell/control-center.c:58 msgid "Show help options" msgstr "Hiển thị các tùy chọn trợ giúp" #: ../shell/control-center.c:59 msgid "Panel to display" msgstr "Khung hiển thị" #: ../shell/control-center.c:81 msgid "- System Settings" msgstr "- Thiết lập hệ thống" #: ../shell/control-center.c:89 #, c-format msgid "" "%s\n" "Run '%s --help' to see a full list of available command line options.\n" msgstr "" "%s\n" "Chạy '%s --help' để xem danh sách tuỳ chọn dòng lệnh.\n" #: ../shell/gnome-control-center.desktop.in.in.h:1 ../shell/shell.ui.h:1 msgid "System Settings" msgstr "Thiết lập hệ thống" #: ../shell/gnomecc.directory.in.h:1 msgid "Control Center" msgstr "Trung tâm điều khiển" #: ../shell/shell.ui.h:2 msgid "_All Settings" msgstr "_Tất cả thiết lập" #~ msgid "Locked" #~ msgstr "Bị khoá" #~ msgid "" #~ "Dialog is unlocked.\n" #~ "Click to prevent further changes" #~ msgstr "" #~ "Hộp thoại đã được mở khoá.\n" #~ "Nhấn để ngăn các thay đổi tiếp theo" #~ msgid "" #~ "Dialog is locked.\n" #~ "Click to make changes" #~ msgstr "" #~ "Hộp thoại bị khoá.\n" #~ "Nhấn để thay đổi" #~ msgid "" #~ "System policy prevents changes.\n" #~ "Contact your system administrator" #~ msgstr "" #~ "Chính sách hệ thống không cho phép thay đổi.\n" #~ "Hãy liên lạc với quản trị hệ thống" #~ msgid "%u byte" #~ msgid_plural "%u bytes" #~ msgstr[0] "%u byte" #~ msgid "%.1f KB" #~ msgstr "%.1f KB" #~ msgid "%.1f MB" #~ msgstr "%.1f MB" #~ msgid "%.1f GB" #~ msgstr "%.1f GB" #~ msgid "%.1f TB" #~ msgstr "%.1f TB" #~ msgid "%.1f PB" #~ msgstr "%.1f PB" #~ msgid "%.1f EB" #~ msgstr "%.1f EB" #~ msgid "Photos" #~ msgstr "Ảnh" #~ msgid "Address" #~ msgstr "Địa chỉ" #~ msgid "---" #~ msgstr "---" #~ msgid "Printing..." #~ msgstr "Đang in..." #~ msgid "Use default layout in new windows" #~ msgstr "Dùng bố trí riêng cho cửa sổ mới" #~ msgid "Use previous window's layout in new windows" #~ msgstr "Dùng bố trí cửa sổ trước cho cửa sổ mới" #~ msgid "_Acceleration:" #~ msgstr "_Tăng tốc:" #~ msgctxt "universal access, contrast" #~ msgid "High/Inverse" #~ msgstr "Cao/Đảo" #~ msgctxt "universal access, contrast" #~ msgid "High" #~ msgstr "Cao" #~ msgctxt "universal access, contrast" #~ msgid "Low" #~ msgstr "Thấp" #~ msgctxt "universal access, contrast" #~ msgid "Normal" #~ msgstr "Bình thường" #~ msgid "Current network location" #~ msgstr "Vị trí mạng hiện tại" #~ msgid "More backgrounds URL" #~ msgstr "URL ảnh nền khác" #~ msgid "More themes URL" #~ msgstr "URL sắc thái khác" #~ msgid "" #~ "Set this to your current location name. This is used to determine the " #~ "appropriate network proxy configuration." #~ msgstr "" #~ "Đặt làm tên vị trí hiện tại. Dùng để xác định cấu hình ủy quyền mạng phù " #~ "hợp." #~ msgid "" #~ "URL for where to get more desktop backgrounds. If set to an empty string " #~ "the link will not appear." #~ msgstr "URL để lấy thêm ảnh nền màn hình. Sẽ không hiện liên kết nếu rỗng." #~ msgid "" #~ "URL for where to get more desktop themes. If set to an empty string the " #~ "link will not appear." #~ msgstr "URL để lấy thêm sắc thái. Sẽ không hiện liên kết nếu rỗng." #~ msgid "Clean print heads" #~ msgstr "Làm sạch đầu in" #~ msgid "An error has occured during a maintenance command." #~ msgstr "Xảy ra lỗi trong lúc bảo trì." #~ msgid "16" #~ msgstr "16" #~ msgid "2010" #~ msgstr "2010" #~ msgid "22" #~ msgstr "22" #~ msgid "45" #~ msgstr "45" #~ msgid "AM" #~ msgstr "AM" #~ msgid "Could not connect to system bus: %s" #~ msgstr "Không thể kết nối bus hệ thống: %s" #~ msgid "Info" #~ msgstr "Thông tin" #~ msgid "Locate Pointer" #~ msgstr "Định vị con trỏ" #~ msgid "Mouse Orientation" #~ msgstr "Hướng chuột" #~ msgid "Set the system proxy settings" #~ msgstr "Đặt thiết lập uỷ nhiệm hệ thống" #~ msgid "The running NetworkManager version is not compatible (too new)." #~ msgstr "Phiên bản NetworkManager đang chạy không tương thích (quá mới)." #~ msgid "The running NetworkManager version is not compatible (too old)." #~ msgstr "Phiên bản NetworkManager đang chạy không tương thích (quá cũ)." #~ msgid "IP Address:" #~ msgstr "Địa chỉ IP:" #~ msgid "Secure HTTP Proxy:" #~ msgstr "Ủy nhiệm HTTP bảo mật:" #~ msgid "Preparing connection" #~ msgstr "Đang chuẩn bị kết nối" #~ msgid "Configuring connection" #~ msgstr "Đang cấu hình kết nối" #~ msgid "Authenticating" #~ msgstr "Đang xác thực" #~ msgid "Getting network address" #~ msgstr "Đang lấy địa chỉ mạng" #~| msgid "Getting network address" #~ msgid "Checking network address" #~ msgstr "Đang kiểm tra địa chỉ mạng" #~ msgid "Failed to connect" #~ msgstr "Lỗi kết nối" #~ msgctxt "Account type" #~ msgid "Supervised" #~ msgstr "Được quản lý" #~ msgid "Preferred Applications" #~ msgstr "Ứng dụng ưa thích" #~ msgid "Start the preferred visual assistive technology" #~ msgstr "Chạy công nghệ giúp đỡ thị lực GNOME đã muốn" #~ msgid "Visual Assistance" #~ msgstr "Giúp đỡ thị lực" #~ msgid "Error setting default browser: %s" #~ msgstr "Lỗi đặt trình duyệt mặc định: %s" #~ msgid "Error setting default mailer: %s" #~ msgstr "Lỗi đặt trình đọc thư mặc định: %s" #~ msgid "Please make sure that the applet is properly installed" #~ msgstr "Hãy kiểm tra xem tiểu dụng này đã được cài đặt đúng" #~ msgid "Accessibility" #~ msgstr "Khả năng truy cập" #~ msgid "All %s occurrences will be replaced with actual link" #~ msgstr "Mọi lần gặp %s sẽ được thay thế bằng liên kết thật" #~ msgid "Co_mmand:" #~ msgstr "_Lệnh:" #~ msgid "E_xecute flag:" #~ msgstr "Cờ _thực thi:" #~ msgid "Instant Messenger" #~ msgstr "Trình nhắn tin" #~ msgid "Mail Reader" #~ msgstr "Bộ đọc thư" #~ msgid "Mobility" #~ msgstr "Di động" #~ msgid "Run at st_art" #~ msgstr "Chạ_y ở đầu" #~ msgid "Run in t_erminal" #~ msgstr "Chạy trong thiết bị _cuối" #~ msgid "Terminal Emulator" #~ msgstr "Cửa sổ dòng lệnh" #~ msgid "Text Editor" #~ msgstr "Bộ soạn thảo văn bản" #~ msgid "Visual" #~ msgstr "Trực quan" #~ msgid "Web Browser" #~ msgstr "Trình duyệt Web" #~ msgid "_Run at start" #~ msgstr "Chạ_y ở đầu" #~ msgid "Banshee Music Player" #~ msgstr "Bộ Phát Nhạc Banshee" #~ msgid "Debian Terminal Emulator" #~ msgstr "Trình mô phỏng thiết bị cuối Debian" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #~ msgid "ETerm" #~ msgstr "ETerm" #~ msgid "GNOME Magnifier without Screen Reader" #~ msgstr "Kính lúp GNOME không có bộ đọc màn hình" #~ msgid "GNOME OnScreen Keyboard" #~ msgstr "Bàn phím trên màn hình GNOME" #~ msgid "GNOME Terminal" #~ msgstr "Thiết bị cuối GNOME" #~ msgid "Gnopernicus" #~ msgstr "Gnopernicus" #~ msgid "Gnopernicus with Magnifier" #~ msgstr "Gnopernicus có Kính lúp" #~ msgid "KDE Magnifier without Screen Reader" #~ msgstr "Kính lúp KDE không có bộ đọc màn hình" #~ msgid "Konsole" #~ msgstr "Konsole" #~ msgid "Linux Screen Reader" #~ msgstr "Bộ đọc màn hình Linux" #~ msgid "Linux Screen Reader with Magnifier" #~ msgstr "Bộ đọc màn hình Linux có Kính lúp" #~ msgid "Listen" #~ msgstr "Lắng nghe" #~ msgid "Muine Music Player" #~ msgstr "Bộ Phát Nhạc Muine" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #~ msgid "NXterm" #~ msgstr "NXterm" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #~ msgid "Orca" #~ msgstr "Orca" #~ msgid "Orca with Magnifier" #~ msgstr "Orca có Kính lúp" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #~ msgid "RXVT" #~ msgstr "RXVT" #~ msgid "Rhythmbox Music Player" #~ msgstr "Bộ Phát Nhạc Rhythmbox" #~ msgid "Standard XTerminal" #~ msgstr "XTerminal chuẩn" #~ msgid "Terminator" #~ msgstr "Terminator" #~ msgid "Totem Movie Player" #~ msgstr "Bộ Phát Phim Totem" #~ msgid "Upside Down" #~ msgstr "Trên xuống" #~ msgid "Desktop" #~ msgstr "Desktop" #~ msgid "Error unsetting accelerator in configuration database: %s" #~ msgstr "Gặp lỗi khi hủy thiết lập phím tắt trong cơ sở dữ liệu cấu hình: %s" #~ msgid "Keyboard _model:" #~ msgstr "_Mô hình bàn phím:" #~ msgid "List of keyboard layouts selected for usage" #~ msgstr "Danh sách bố trí bàn phím được chọn dùng" #~ msgid "Move _Down" #~ msgstr "Chuyển _xuống" #~ msgid "Move _Up" #~ msgstr "Chuyển _lên" #~ msgid "Move the selected keyboard layout down in the list" #~ msgstr "Chuyển xuống bố trí bàn phím được chọn trong danh sách" #~ msgid "Move the selected keyboard layout up in the list" #~ msgstr "Chuyển lên bố trí bàn phím được chọn trong danh sách" #~ msgid "Print a diagram of the selected keyboard layout" #~ msgstr "In bố trí bàn phím được chọn" #~ msgid "Remove the selected keyboard layout from the list" #~ msgstr "Bỏ bố trí bàn phím được chọn khỏi danh sách" #~ msgid "Select a keyboard layout to be added to the list" #~ msgstr "Chọn bố trí bàn phím để thêm vào danh sách" #~ msgid "_Pointer can be controlled using the keypad" #~ msgstr "Ch_o phép điều khiển con trỏ bằng vùng số" #~ msgid "_Type to test settings:" #~ msgstr "_Gõ để thử thiết lập ra:" #~ msgid "By _country" #~ msgstr "Theo quố_c gia" #~ msgid "By _language" #~ msgstr "Theo _ngôn ngữ" #~ msgid "_Country:" #~ msgstr "_Quốc gia:" #~ msgid "_Variants:" #~ msgstr "_Biến thể:" #~ msgid "Choose a Keyboard Model" #~ msgstr "Chọn mô hình bàn phím" #~ msgid "_Models:" #~ msgstr "_Mô hình:" #~ msgid "_Vendors:" #~ msgstr "Nhà _sản xuất:" #~ msgid "Vendors" #~ msgstr "Nhà sản xuất" #~ msgid "Choose type of click _beforehand" #~ msgstr "Chọn _sẵn kiểu cú nhấn" #~ msgid "Choose type of click with mo_use gestures" #~ msgstr "Chọn kiể_u cú nhấn với động tác con chuột" #~ msgid "D_ouble click:" #~ msgstr "Nhấn đô_i:" #~ msgid "D_rag click:" #~ msgstr "Nhấn _kéo:" #~ msgid "Dwell Click" #~ msgstr "Nhấn giữ" #~ msgid "Seco_ndary click:" #~ msgstr "Cú _nhấn thứ hai:" #~ msgid "Show click type _window" #~ msgstr "Hiện cửa _sổ kiểu cú nhấn" #~ msgid "" #~ "You can also use the Dwell Click panel applet to choose the click type." #~ msgstr "" #~ "Bạn cũng có thể sử dụng tiểu dụng bảng điều khiển Nhấn Giữ (Dwell Click) " #~ "để chọn kiểu cú nhấn." #~ msgid "_Initiate click when stopping pointer movement" #~ msgstr "Bắt đầu nhấn kh_i dừng con trỏ di chuyển" #~ msgid "_Single click:" #~ msgstr "_Cú nhấn đơn:" #~ msgid "_Trigger secondary click by holding down the primary button" #~ msgstr "_Gây ra cú nhấn phụ bằng cách ấn giữ cái nút chính" #~ msgid "%i Gb/s" #~ msgstr "%i Gb/s" #~ msgid "%i kb/s" #~ msgstr "%i kb/s" #~ msgid "Ctrl+Alt+-" #~ msgstr "Ctrl+Alt+-" #~ msgid "Ctrl+Alt+0" #~ msgstr "Ctrl+Alt+0" #~ msgid "Ctrl+Alt+4" #~ msgstr "Ctrl+Alt+4" #~ msgid "Ctrl+Alt+8" #~ msgstr "Ctrl+Alt+8" #~ msgid "Ctrl+Alt+=" #~ msgstr "Ctrl+Alt+=" #~ msgid "HighContrast" #~ msgstr "Tương phản cao" #~ msgid "HighContrastInverse" #~ msgstr "Tương phản cao, đảo" #~ msgid "LowContrast" #~ msgstr "Tương phản thấp" #~ msgid "On" #~ msgstr "Bật" #~ msgid "Shift+Ctrl+Alt+-" #~ msgstr "Shift+Ctrl+Alt+-" #~ msgid "Shift+Ctrl+Alt+=" #~ msgstr "Shift+Ctrl+Alt+=" #~ msgid "Show Universal Access status" #~ msgstr "Hiện tình trạng hỗ trợ truy cập" #~ msgid "Use an alternative form of text input" #~ msgstr "Dùng hình thức nhập liệu thay thế" #~ msgid "" #~ "A guest account will allow anyone to temporarily log in to this computer " #~ "without a password. For security, remote logins to this account are not " #~ "allowed.\n" #~ "\n" #~ "When the guest user logs out, all files and data associated with the " #~ "account will be deleted." #~ msgstr "" #~ "Tài khoản khách mời cho phép bất cứ ai đăng nhập tạm thời vào máy tính " #~ "này mà không cần mật khẩu. Vì lý do an ninh, đăng nhập từ xa không được " #~ "phép.\n" #~ "\n" #~ "Khi khách đăng xuất, một tập tin và dữ liệu liên quan sẽ bị xoá." #~ msgid "Accounts" #~ msgstr "Tài khoản" #~ msgid "Address Book Card:" #~ msgstr "Thẻ sổ địa chỉ:" #~ msgid "Allow guests to log in to this computer" #~ msgstr "Cho phép khách mời đăng nhập vào máy tính này" #~ msgid "E-mail address:" #~ msgstr "Địa chỉ thư:" #~ msgid "Open" #~ msgstr "Mở" #~ msgid "Restrictions:" #~ msgstr "Hạn chế:" #~ msgid "Show Shutdown, Suspend and Restart actions" #~ msgstr "Hiện hành động Tắt máy, Ngưng và Khởi động lại" #~ msgid "Show list of users" #~ msgstr "Hiện danh sách người dùng" #~ msgid "Show password hints" #~ msgstr "Hiện gợi ý mật khẩu" #~ msgid "Example preferences panel" #~ msgstr "Khung tuỳ thích ví dụ" #~ msgid "Foo;Bar;Baz;" #~ msgstr "Foo;Bar;Baz;" #~ msgid "12 hour format" #~ msgstr "dạng 12 giờ" #~ msgid "24 hour format" #~ msgstr "dạng 24 giờ" #~ msgid "Image/label border" #~ msgstr "Viền ảnh/nhãn" #~ msgid "Width of border around the label and image in the alert dialog" #~ msgstr "Độ rộng của viền vòng quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại báo động" #~ msgid "Alert Type" #~ msgstr "Kiểu báo động" #~ msgid "The type of alert" #~ msgstr "Kiểu báo động" #~ msgid "Alert Buttons" #~ msgstr "Nút báo động" #~ msgid "The buttons shown in the alert dialog" #~ msgstr "Các nút hiển thị trong hộp thoại báo động" #~ msgid "Place your left thumb on %s" #~ msgstr "Để trên %s ngón tay cái bên trái" #~ msgid "Swipe your left thumb on %s" #~ msgstr "Kéo qua trên %s ngón tay cái bên trái" #~ msgid "Place your left index finger on %s" #~ msgstr "Để trên %s ngón tay trỏ bên trái" #~ msgid "Swipe your left index finger on %s" #~ msgstr "Kéo qua trên %s ngón tay trỏ bên trái" #~ msgid "Place your left middle finger on %s" #~ msgstr "Để trên %s ngón tay giữa bên trái" #~ msgid "Swipe your left middle finger on %s" #~ msgstr "Kéo qua trên %s ngón tay giữa bên trái" #~ msgid "Place your left ring finger on %s" #~ msgstr "Để trên %s ngón tay đeo nhẫn bên trái" #~ msgid "Swipe your left ring finger on %s" #~ msgstr "Kéo qua trên %s ngón tay đeo nhẫn bên trái" #~ msgid "Place your left little finger on %s" #~ msgstr "Để trên %s ngón tay út bên trái" #~ msgid "Swipe your left little finger on %s" #~ msgstr "Kéo qua trên %s ngón tay út bên trái" #~ msgid "Place your right thumb on %s" #~ msgstr "Để trên %s ngón tay cái bên phải" #~ msgid "Swipe your right thumb on %s" #~ msgstr "Kéo qua trên %s ngón tay cái bên phải" #~ msgid "Place your right index finger on %s" #~ msgstr "Để trên %s ngón tay trỏ bên phải" #~ msgid "Swipe your right index finger on %s" #~ msgstr "Kéo qua trên %s ngón tay trỏ bên phải" #~ msgid "Place your right middle finger on %s" #~ msgstr "Để trên %s ngón tay giữa bên phải" #~ msgid "Swipe your right middle finger on %s" #~ msgstr "Kéo qua trên %s ngón tay giữa bên phải" #~ msgid "Place your right ring finger on %s" #~ msgstr "Để trên %s ngón tay đeo nhẫn bên phải" #~ msgid "Swipe your right ring finger on %s" #~ msgstr "Kéo qua trên %s ngón tay đeo nhẫn bên phải" #~ msgid "Place your right little finger on %s" #~ msgstr "Để trên %s ngón tay út bên phải" #~ msgid "Swipe your right little finger on %s" #~ msgstr "Kéo qua trên %s ngón tay út bên phải" #~ msgid "Place your finger on the reader again" #~ msgstr "Để ngón tay trên máy đọc lần nữa" #~ msgid "Swipe your finger again" #~ msgstr "Kéo ngón tay qua lần nữa" #~ msgid "Swipe was too short, try again" #~ msgstr "Kéo quá ngắn, hãy thử lại" #~ msgid "Your finger was not centered, try swiping your finger again" #~ msgstr "Ngón tay không phải ở trung tâm, hãy thử kéo ngón tay qua lần nữa" #~ msgid "Remove your finger, and try swiping your finger again" #~ msgstr "Bỏ ngón tay ra, sau đó thử kéo qua lần nữa" #~ msgid "Select Image" #~ msgstr "Chọn ảnh" #~ msgid "No Image" #~ msgstr "Không ảnh" #~ msgid "Images" #~ msgstr "Ảnh" #~ msgid "All Files" #~ msgstr "Mọi tập tin" #~ msgid "" #~ "There was an error while trying to get the addressbook information\n" #~ "Evolution Data Server can't handle the protocol" #~ msgstr "" #~ "Gặp lỗi khi cố gọi thông tin sổ địa chỉ.\n" #~ "Trình phục vụ Dữ liệu Evolution không thể quản lý giao thức" #~ msgid "Unable to open address book" #~ msgstr "Không thể mở Sổ địa chỉ" #~ msgid "Unknown login ID, the user database might be corrupted" #~ msgstr "" #~ "Không biết thông tin đăng nhập, có lẽ cơ sở dữ liệu người dùng bị hỏng" #~ msgid "Enable _Fingerprint Login..." #~ msgstr "Bật Đăng nhập _Vân tay..." #~ msgid "Disable _Fingerprint Login..." #~ msgstr "Tắt Đăng nhập _Vân tay..." #~ msgid "Set your personal information" #~ msgstr "Lập thông tin cá nhân" #~ msgid "Swipe finger on reader" #~ msgstr "Kéo ngón tay qua trên máy đọc" #~ msgid "Place finger on reader" #~ msgstr "Để ngón tay trên máy đọc" #~ msgid "" #~ "Left thumb\n" #~ "Left middle finger\n" #~ "Left ring finger\n" #~ "Left little finger\n" #~ "Right thumb\n" #~ "Right middle finger\n" #~ "Right ring finger\n" #~ "Right little finger" #~ msgstr "" #~ "Ngón tay cái bên trái\n" #~ "Ngón tay giữa bên trái\n" #~ "Ngón tay đeo nhẫn bên trái\n" #~ "Ngón tay út bên trái\n" #~ "Ngón tay cái bên phải\n" #~ "Ngón tay giữa bên phải\n" #~ "Ngón tay đeo nhẫn bên phải\n" #~ "Ngón tay út bên phải" #~ msgid "Email" #~ msgstr "Địa chỉ thư điện tử" #~ msgid "Home" #~ msgstr "Nhà" #~ msgid "Instant Messaging" #~ msgstr "Tin nhắn" #~ msgid "Job" #~ msgstr "Việc làm" #~ msgid "Telephone" #~ msgstr "Số điện thoại" #~ msgid "Web" #~ msgstr "Web" #~ msgid "Work" #~ msgstr "Chỗ làm" #~ msgid "A_IM/iChat:" #~ msgstr "A_IM/iChat:" #~ msgid "C_ompany:" #~ msgstr "_Công ty:" #~ msgid "Change Passwo_rd..." #~ msgstr "Thay đổ_i mật khẩu..." #~ msgid "Change pa_ssword" #~ msgstr "Thay đổi mật _khẩu" #~ msgid "Ci_ty:" #~ msgstr "Thành _phố:" #~ msgid "Cou_ntry:" #~ msgstr "_Quốc gia:" #~ msgid "Hom_e:" #~ msgstr "_Nhà:" #~ msgid "IC_Q:" #~ msgstr "IC_Q:" #~ msgid "M_SN:" #~ msgstr "M_SN:" #~ msgid "P.O. _box:" #~ msgstr "Hộp _bưu điện:" #~ msgid "P._O. box:" #~ msgstr "_Hộp bưu điện:" #~ msgid "Personal Info" #~ msgstr "Thông tin cá nhân" #~ msgid "" #~ "Please type your password again in the Retype new password field." #~ msgstr "Hãy gõ lại mật khẩu vào trường Gõ lại mật khẩu mới." #~ msgid "Select your photo" #~ msgstr "Chọn ảnh chụp" #~ msgid "State/Pro_vince:" #~ msgstr "_Tỉnh/Huyện:" #~ msgid "" #~ "To change your password, enter your current password in the field below " #~ "and click Authenticate.\n" #~ "After you have authenticated, enter your new password, retype it for " #~ "verification and click Change password." #~ msgstr "" #~ "Để thay đổi mật khẩu, hãy nhập mật khẩu hiện thời vào trường bên dưới và " #~ "nhấn vào Xác thực.\n" #~ "Sau khi xác thực, nhập mật khẩu mới, gõ lại để thẩm tra, rồi nhấn vào " #~ "Đổi mật khẩu." #~ msgid "Web _log:" #~ msgstr "_Nhật ký Mạng:" #~ msgid "Wor_k:" #~ msgstr "Chỗ _làm:" #~ msgid "Work _fax:" #~ msgstr "Điện thư _văn phòng:" #~ msgid "Zip/_Postal code:" #~ msgstr "Mã _bưu điện:" #~ msgid "_Home page:" #~ msgstr "_Trang chủ:" #~ msgid "_Home:" #~ msgstr "Ở _nhà:" #~ msgid "_Jabber:" #~ msgstr "_Jabber:" #~ msgid "_State/Province:" #~ msgstr "_Tỉnh/Huyện:" #~ msgid "_Work:" #~ msgstr "Chỗ _làm:" #~ msgid "_Zip/Postal code:" #~ msgstr "Mã _bưu điện:" #~ msgid "Child exited unexpectedly" #~ msgstr "Tiến trình con đã thoát bất ngờ" #~ msgid "Could not shutdown backend_stdin IO channel: %s" #~ msgstr "" #~ "Không thể tắt kệnh nhập/xuất hậu phương thiết bị nhập chuẩn " #~ "backend_stdin: %s" #~ msgid "Could not shutdown backend_stdout IO channel: %s" #~ msgstr "" #~ "Không thể tắt kệnh nhập/xuất hậu phương thiết bị xuất chuẩn " #~ "backend_stdin: %s" #~ msgid "System error: %s." #~ msgstr "Gặp lỗi hệ thống: %s." #~ msgid "Unable to launch %s: %s" #~ msgstr "Không thể khởi chạy %s: %s" #~ msgid "Unable to launch backend" #~ msgstr "Không thể khởi chạy hậu phương" #~ msgid "A system error has occurred" #~ msgstr "Gặp lỗi hệ thống" #~ msgid "Checking password..." #~ msgstr "Đang kiểm tra mật khẩu..." #~ msgid "Click Change password to change your password." #~ msgstr "Hãy nhấn vào nút Đổi mật khẩu để thay đổi mật khẩu." #~ msgid "Assistive Technologies" #~ msgstr "Công nghệ trợ giúp" #~ msgid "Preferences" #~ msgstr "Tùy thích" #~ msgid "Accessible Lo_gin" #~ msgstr "Đăn_g nhập có thể truy cập" #~ msgid "Assistive Technologies Preferences" #~ msgstr "Tùy thích Công nghệ Giúp đỡ" #~ msgid "" #~ "Changes to enable assistive technologies will not take effect until your " #~ "next log in." #~ msgstr "" #~ "Những thay đổi để hiệu lực công nghệ trợ giúp sẽ không tác động cho đến " #~ "lần đăng nhập kế tiếp của bạn." #~ msgid "Close and _Log Out" #~ msgstr "Đóng và đăng _xuất" #~ msgid "Jump to Preferred Applications dialog" #~ msgstr "Tới hộp thoại Ứng dụng ưa thích" #~ msgid "Jump to the Accessible Login dialog" #~ msgstr "Tới hộp thoại Đăng nhập có thể truy cập" #~ msgid "Jump to the Keyboard Accessibility dialog" #~ msgstr "Tới hộp thoại Truy cập bàn phím" #~ msgid "Jump to the Mouse Accessibility dialog" #~ msgstr "Nhảy tới hộp thoại Truy cập Con chuột" #~ msgid "_Enable assistive technologies" #~ msgstr "_Bật công nghệ giúp đỡ" #~ msgid "_Mouse Accessibility" #~ msgstr "Truy cập _con chuột" #~ msgid "_Preferred Applications" #~ msgstr "Ứng dụng ư_a thích" #~ msgid "Assistive Technologies" #~ msgstr "Công nghệ Giúp đỡ" #~ msgid "Choose which accessibility features to enable when you log in" #~ msgstr "Chọn tính năng khả năng truy cập cần dùng khi đăng nhập" #~ msgid "Font may be too large" #~ msgstr "Phông chữ có thể quá lớn" #~ msgid "" #~ "The font selected is %d point large, and may make it difficult to " #~ "effectively use the computer. It is recommended that you select a size " #~ "smaller than %d." #~ msgid_plural "" #~ "The font selected is %d points large, and may make it difficult to " #~ "effectively use the computer. It is recommended that you select a size " #~ "smaller than %d." #~ msgstr[0] "" #~ "Phông chữ đã chọn có cỡ %d điểm, hơi lớn thì có thể bạn sẽ gặp khó khăn " #~ "sử dụng máy này. Khuyên bạn chọn một cỡ nhỏ hơn %d." #~ msgid "" #~ "The font selected is %d point large, and may make it difficult to " #~ "effectively use the computer. It is recommended that you select a " #~ "smaller sized font." #~ msgid_plural "" #~ "The font selected is %d points large, and may make it difficult to " #~ "effectively use the computer. It is recommended that you select a smaller " #~ "sized font." #~ msgstr[0] "" #~ "Phông chữ đã chọn có cỡ %d điểm, hơi lớn thì có thể bạn sẽ gặp khó khăn " #~ "sử dụng máy này. Khuyên bạn chọn một cỡ nhỏ hơn." #~ msgid "Use previous font" #~ msgstr "Dùng phông cũ" #~ msgid "Use selected font" #~ msgstr "Dùng phông được chọn" #~ msgid "Specify the filename of a theme to install" #~ msgstr "Chưa xác định tên tập tin sắc thái cần cài đặt" #~ msgid "filename" #~ msgstr "tên-tập-tin" #~ msgid "" #~ "Specify the name of the page to show (theme|background|fonts|interface)" #~ msgstr "" #~ "Hãy ghi rõ tên của trang cần hiển thị (sắc thái|nền|phông|giao diện)" #~ msgid "page" #~ msgstr "trang" #~ msgid "[WALLPAPER...]" #~ msgstr "[ẢNH NỀN...]" #~ msgid "Install" #~ msgstr "Cài đặt" #~ msgid "" #~ "This theme will not look as intended because the required GTK+ theme " #~ "engine '%s' is not installed." #~ msgstr "" #~ "Sắc thái này sẽ không hình như mong đợi vì chưa cài đặt cơ chế sắc thái " #~ "GTK+ « %s »." #~ msgid "Apply Background" #~ msgstr "Áp dụng nền" #~ msgid "Apply Font" #~ msgstr "Áp dụng phông" #~ msgid "Revert Font" #~ msgstr "Hoàn nguyên phông" #~ msgid "" #~ "The current theme suggests a background and a font. Also, the last " #~ "applied font suggestion can be reverted." #~ msgstr "" #~ "Sắc thái hiện thời đề nghị nền và phông. Hơn nữa, phông đã gợi ý cuối " #~ "cùng có thể bị hoàn nguyên." #~ msgid "" #~ "The current theme suggests a background. Also, the last applied font " #~ "suggestion can be reverted." #~ msgstr "" #~ "Sắc thái hiện thời đề nghị nền. Hơn nữa, phông đã gợi ý cuối cùng có thể " #~ "bị hoàn nguyên." #~ msgid "The current theme suggests a background and a font." #~ msgstr "Sắc thái hiện thời đề nghị nền và phông." #~ msgid "" #~ "The current theme suggests a font. Also, the last applied font suggestion " #~ "can be reverted." #~ msgstr "" #~ "Sắc thái hiện thời đề nghị phông. Hơn nữa, phông đã gợi ý cuối cùng có " #~ "thể bị hoàn nguyên." #~ msgid "The current theme suggests a background." #~ msgstr "Sắc thái hiện thời đề nghị nền." #~ msgid "The last applied font suggestion can be reverted." #~ msgstr "Phông đã gợi ý cuối cùng có thể bị hoàn nguyên." #~ msgid "The current theme suggests a font." #~ msgstr "Sắc thái hiện thời đề nghị phông." #~ msgid "C_olors" #~ msgstr "Mà_u sắc" #~ msgid "Hinting" #~ msgstr "Tinh chỉnh phông" #~ msgid "Menus and Toolbars" #~ msgstr "Trình đơn và Thanh công cụ" #~ msgid "Preview" #~ msgstr "Xem thử" #~ msgid "Rendering" #~ msgstr "Vẽ phông" #~ msgid "Smoothing" #~ msgstr "Làm mịn" #~ msgid "Subpixel Order" #~ msgstr "Thứ tự điểm ảnh con" #~ msgid "_Desktop Background" #~ msgstr "_Nền màn hình" #~ msgid "Best _shapes" #~ msgstr "_Hình tốt nhất" #~ msgid "C_ustomize..." #~ msgstr "_Tự chọn..." #~ msgid "Changing your cursor theme takes effect the next time you log in." #~ msgstr "" #~ "Việc thay đổi sắc thái con trỏ sẽ có tác động lần kế tiếp đăng nhập." #~ msgid "Controls" #~ msgstr "Điều khiển" #~ msgid "Customize Theme" #~ msgstr "Tùy chỉnh sắc thái" #~ msgid "D_etails..." #~ msgstr "_Chi tiết..." #~ msgid "Des_ktop font:" #~ msgstr "Phông chữ _giao diện:" #~ msgid "Font Rendering Details" #~ msgstr "Chi tiết vẽ phông chữ" #~ msgid "Gra_yscale" #~ msgstr "Mức _xám" #~ msgid "Icons" #~ msgstr "Biểu tượng" #~ msgid "N_one" #~ msgstr "K_hông có" #~ msgid "Open a dialog to specify the color" #~ msgstr "Mở hộp thoại để chọn màu" #~ msgid "R_esolution:" #~ msgstr "Độ _phân giải:" #~ msgid "Save File" #~ msgstr "Lưu tập tin" #~ msgid "Save Theme As..." #~ msgstr "Lưu mới Sắc thái..." #~ msgid "Save _As..." #~ msgstr "Lưu _dạng..." #~ msgid "Show _icons in menus" #~ msgstr "Hiển thị b_iểu tượng trong các trình đơn" #~ msgid "" #~ "Solid color\n" #~ "Horizontal gradient\n" #~ "Vertical gradient" #~ msgstr "" #~ "Màu đặc\n" #~ "Dốc ngang\n" #~ "Dốc dọc" #~ msgid "Sub_pixel (LCDs)" #~ msgstr "Điểm _con (màn hình LCD)" #~ msgid "Sub_pixel smoothing (LCDs)" #~ msgstr "Làm mịn điểm _con (màn hình LCD)" #~ msgid "" #~ "Text below items\n" #~ "Text beside items\n" #~ "Icons only\n" #~ "Text only" #~ msgstr "" #~ "Nhãn bên dưới mục\n" #~ "Nhãn bên cạnh mục\n" #~ "Chỉ hình\n" #~ "Chỉ nhãn" #~ msgid "The current controls theme does not support color schemes." #~ msgstr "Sắc thái điều khiển đang dùng không hỗ trợ giản đồ màu." #~ msgid "Theme" #~ msgstr "Sắc thái" #~ msgid "" #~ "Tiled\n" #~ "Zoom\n" #~ "Centered\n" #~ "Scaled\n" #~ "Fill screen" #~ msgstr "" #~ "Xếp lát\n" #~ "Thu/Phóng\n" #~ "Ở giữa\n" #~ "Co giãn\n" #~ "Màn hình đầy" #~ msgid "Toolbar _button labels:" #~ msgstr "_Nhãn nút thanh công cụ:" #~ msgid "VB_GR" #~ msgstr "VB_GR" #~ msgid "Window Border" #~ msgstr "Viền cửa sổ" #~ msgid "_BGR" #~ msgstr "_BGR" #~ msgid "_Copy" #~ msgstr "_Chép" #~ msgid "_Description:" #~ msgstr "_Mô tả:" #~ msgid "_Document font:" #~ msgstr "Phông chữ _tài liệu :" #~ msgid "_Editable menu shortcut keys" #~ msgstr "Phím tắt trình đơn có thể _sửa" #~ msgid "_Fixed width font:" #~ msgstr "Phông chữ _rộng cố định:" #~ msgid "_Full" #~ msgstr "Đầ_y" #~ msgid "_Medium" #~ msgstr "Trung _bình" #~ msgid "_Monochrome" #~ msgstr "Đơ_n sắc" #~ msgid "_New" #~ msgstr "_Mới" #~ msgid "_None" #~ msgstr "K_hông có" #~ msgid "_Quit" #~ msgstr "T_hoát" #~ msgid "_RGB" #~ msgstr "_RGB" #~ msgid "_Reset to Defaults" #~ msgstr "Đặt lại _về mặc định" #~ msgid "_Save" #~ msgstr "_Lưu" #~ msgid "_Selected items:" #~ msgstr "_Mục được chọn:" #~ msgid "_Size:" #~ msgstr "_Cỡ :" #~ msgid "_Slight" #~ msgstr "_Mỏng" #~ msgid "_Style:" #~ msgstr "_Kiểu dạng:" #~ msgid "_Tooltips:" #~ msgstr "_Mẹo công cụ :" #~ msgid "_VRGB" #~ msgstr "_VRGB" #~ msgid "_Window title font:" #~ msgstr "Phông chữ tên cửa _sổ:" #~ msgid "_Windows:" #~ msgstr "_Cửa sổ:" #~ msgid "dots per inch" #~ msgstr "chấm trong mỗi inch" #~ msgid "Customize the look of the desktop" #~ msgstr "Tùy chỉnh màn hình nền" #~ msgid "Installs themes packages for various parts of the desktop" #~ msgstr "Cài đặt sắc thái cho các phần khác nhau của giao diện" #~ msgid "Theme Installer" #~ msgstr "Trình cài đặt sắc thái" #~ msgid "Gnome Theme Package" #~ msgstr "Gói Sắc thái Gnome" #~ msgid "Slide Show" #~ msgstr "Chiếu ảnh" #~ msgid "" #~ "%s\n" #~ "%s, %d %s by %d %s\n" #~ "Folder: %s" #~ msgstr "" #~ "%s\n" #~ "%s, %d %s by %d %s\n" #~ "Thư mục: %s" #~ msgid "Cannot install theme" #~ msgstr "Không thể cài đặt sắc thái" #~ msgid "The %s utility is not installed." #~ msgstr "Tiện ích %s chưa được cài đặt." #~ msgid "There was a problem while extracting the theme." #~ msgstr "Gặp lỗi trong khi giải nén sắc thái này." #~ msgid "There was an error installing the selected file" #~ msgstr "Gặp lỗi khi cài đặt tập tin đã chọn" #~ msgid "\"%s\" does not appear to be a valid theme." #~ msgstr "Có vẻ là « %s » không phải là một sắc thái hợp lệ." #~ msgid "" #~ "\"%s\" does not appear to be a valid theme. It may be a theme engine " #~ "which you need to compile." #~ msgstr "" #~ "Có vẻ là « %s » không phải là một sắc thái hợp lệ. Có lẽ nó là một cơ chế " #~ "sắc thái mà bạn cần phải biên dịch." #~ msgid "GNOME Theme %s correctly installed" #~ msgstr "Sắc thái GNOME %s đã được cài đặt" #~ msgid "Installation for theme \"%s\" failed." #~ msgstr "Lỗi cài đặt sắc thái « %s »." #~ msgid "The theme \"%s\" has been installed." #~ msgstr "Đã cài đặt sắc thái \"%s\"." #~ msgid "Would you like to apply it now, or keep your current theme?" #~ msgstr "Bạn muốn dùng nó từ giờ hay dùng lại sắc thái cũ?" #~ msgid "Keep Current Theme" #~ msgstr "Giữ sắc thái hiện có" #~ msgid "Apply New Theme" #~ msgstr "Áp dụng sắc thái mới" #~ msgid "New themes have been successfully installed." #~ msgstr "Một số sắc thái mới đã được cài đặt." #~ msgid "No theme file location specified to install" #~ msgstr "Chưa xác định địa điểm tập tin sắc thái cần cài đặt" #~ msgid "" #~ "Insufficient permissions to install the theme in:\n" #~ "%s" #~ msgstr "" #~ "Không đủ quyền để cài đặt sắc thái vào :\n" #~ "%s" #~ msgid "Select Theme" #~ msgstr "Chọn sắc thái" #~ msgid "Theme Packages" #~ msgstr "Gói Sắc thái" #~ msgid "Theme name must be present" #~ msgstr "Sắc thái phải có tên" #~ msgid "The theme already exists. Would you like to replace it?" #~ msgstr "Sắc thái đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?" #~ msgid "Would you like to delete this theme?" #~ msgstr "Bạn có muốn xoá sắc thái này không?" #~ msgid "Theme cannot be deleted" #~ msgstr "Sắc thái không xóa được" #~ msgid "Could not install theme engine" #~ msgstr "Không thể cài đặt cơ chế sắc thái" #~ msgid "" #~ "Unable to start the settings manager 'gnome-settings-daemon'.\n" #~ "Without the GNOME settings manager running, some preferences may not take " #~ "effect. This could indicate a problem with Bonobo, or a non-GNOME (e.g. " #~ "KDE) settings manager may already be active and conflicting with the " #~ "GNOME settings manager." #~ msgstr "" #~ "Không thể khởi động trình quản lý thông số « gnome-settings-daemon ».\n" #~ "Không có chương trình này, một vài tùy thích sẽ không có tác dụng. Có lẽ " #~ "do Bonobo hoặc một trình quản lý thông số ứng dụng phi GNOME (v.d. KDE) " #~ "đang hoạt động và gây xung đột với GNOME." #~ msgid "Unable to load stock icon '%s'\n" #~ msgstr "Không thể nạp biểu tượng kho « %s »\n" #~ msgid "There was an error displaying help: %s" #~ msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp: %s" #~ msgid "Copying file: %u of %u" #~ msgstr "Đang sao chép tập tin: %u trên %u" #~ msgid "Copying '%s'" #~ msgstr "Đang sao chép « %s »" #~ msgid "Copying files" #~ msgstr "Đang sao chép tập tin" #~ msgid "Parent Window" #~ msgstr "Cửa sổ cha" #~ msgid "Parent window of the dialog" #~ msgstr "Cửa sổ cha của hộp thoại" #~ msgid "From URI" #~ msgstr "Từ địa chỉ URI" #~ msgid "URI currently transferring from" #~ msgstr "Hiện thời truyền từ địa chỉ URI này." #~ msgid "To URI" #~ msgstr "Tới địa chỉ URI" #~ msgid "URI currently transferring to" #~ msgstr "Hiện thời truyền đến địa chỉ URI này." #~ msgid "Fraction completed" #~ msgstr "Phần hoàn tất" #~ msgid "Fraction of transfer currently completed" #~ msgstr "Phần truyền hiện thời đã hoàn tất" #~ msgid "Current URI index" #~ msgstr "Chỉ mục địa chỉ URI hiện thời" #~ msgid "Current URI index - starts from 1" #~ msgstr "Chỉ mục địa chỉ URI hiện thời — bắt đầu từ 1" #~ msgid "Total URIs" #~ msgstr "Tổng địa chỉ URI" #~ msgid "Total number of URIs" #~ msgstr "Tổng số địa chỉ URI" #~ msgid "File '%s' already exists. Do you want to overwrite it?" #~ msgstr "Tập tin « %s » đã có. Bạn có muốn ghi đè lên nó không?" #~ msgid "_Skip" #~ msgstr "_Bỏ qua" #~ msgid "Overwrite _All" #~ msgstr "_Ghi đè tất cả" #~ msgid "Default Pointer - Current" #~ msgstr "Con trỏ mặc định — hiện thời" #~ msgid "White Pointer" #~ msgstr "Con trỏ trắng" #~ msgid "White Pointer - Current" #~ msgstr "Con trỏ trắng — hiện thời" #~ msgid "Large Pointer - Current" #~ msgstr "Con trỏ lớn — hiện thời" #~ msgid "Large White Pointer - Current" #~ msgstr "Con trỏ trắng lớn — hiện thời" #~ msgid "Large White Pointer" #~ msgstr "Con trỏ trắng lớn" #~ msgid "" #~ "This theme will not look as intended because the required GTK+ theme '%s' " #~ "is not installed." #~ msgstr "" #~ "Sắc thái này sẽ không hình như mong đợi vì chưa cài đặt sắc thái GTK+ « %s " #~ "»." #~ msgid "" #~ "This theme will not look as intended because the required window manager " #~ "theme '%s' is not installed." #~ msgstr "" #~ "Sắc thái này sẽ không hình như mong đợi vì chưa cài đặt sắc thái bộ quản " #~ "lý cửa sổ « %s »." #~ msgid "" #~ "This theme will not look as intended because the required icon theme '%s' " #~ "is not installed." #~ msgstr "" #~ "Sắc thái này sẽ không hình như mong đợi vì chưa cài đặt sắc thái biểu " #~ "tượng « %s »." #~ msgid "Error saving configuration: %s" #~ msgstr "Gặp lỗi khi lưu cấu hình: %s" #~ msgid "" #~ "Specify the name of the page to show (internet|multimedia|system|a11y)" #~ msgstr "" #~ "Hãy ghi rõ tên của trang cần hiển thị:\n" #~ " • internet\n" #~ " • multimedia\t\tnhạc/ảnh/phim\n" #~ " • system\t\t\thệ thống\n" #~ " • a11y" #~ msgid "Image Viewer" #~ msgstr "Bộ Xem Ảnh" #~ msgid "Multimedia Player" #~ msgstr "Bộ Phát Ảnh/Nhạc" #~ msgid "Video Player" #~ msgstr "Bộ Phát Ảnh Động" #~ msgid "Open link in new _tab" #~ msgstr "Mở liên kết trong _thanh mới" #~ msgid "Open link in new _window" #~ msgstr "Mở liên kết trong cửa sổ _mới" #~ msgid "Open link with web browser _default" #~ msgstr "Mở liên kết bằng trình duyệt Web _mặc định" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #~ msgid "Balsa" #~ msgstr "Balsa" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #~ msgid "Claws Mail" #~ msgstr "Claws Mail" #~ msgid "Debian Sensible Browser" #~ msgstr "Trình duyệt tương thích với Debian" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #~ msgid "Encompass" #~ msgstr "Encompass" #~ msgid "Evolution Mail Reader" #~ msgstr "Trình đọc thư Evolution" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #~ msgid "Firefox" #~ msgstr "Firefox" #~ msgid "Iceape" #~ msgstr "Iceape" #~ msgid "Iceape Mail" #~ msgstr "Thư tín Iceape" #~ msgid "Icedove" #~ msgstr "Icedove" #~ msgid "Iceweasel" #~ msgstr "Iceweasel" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #~ msgid "Konqueror" #~ msgstr "Konqueror" #~ msgid "Midori" #~ msgstr "Midori" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #~ msgid "Mozilla" #~ msgstr "Mozilla" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #~ msgid "Mozilla 1.6" #~ msgstr "Mozilla 1.6" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #~ msgid "Mozilla Mail" #~ msgstr "Mozilla Mail" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #~ msgid "Mozilla Thunderbird" #~ msgstr "Mozilla Thunderbird" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #~ msgid "Netscape Communicator" #~ msgstr "Netscape Communicator" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #~ msgid "Opera" #~ msgstr "Opera" #~ msgid "SeaMonkey" #~ msgstr "SeaMonkey" #~ msgid "SeaMonkey Mail" #~ msgstr "Thư tín SeaMonkey" #~ msgid "Sylpheed" #~ msgstr "Sylpheed" #~ msgid "Sylpheed-Claws" #~ msgstr "Sylpheed-Claws" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #~ msgid "Thunderbird" #~ msgstr "Thunderbird" #~ msgid "Panel icon" #~ msgstr "Biểu tượng Bảng" #~ msgid "Drag the monitors to set their place" #~ msgstr "Kéo mỗi thiết bị hiển thị để đặt vị trí" #~ msgid "Display Preferences" #~ msgstr "Tuỳ thich Hiển thị" #~ msgid "Include _panel" #~ msgstr "Gồm có _Bảng" #~ msgid "" #~ "Normal\n" #~ "Left\n" #~ "Right\n" #~ "Upside-down\n" #~ msgstr "" #~ "Thường\n" #~ "Trái\n" #~ "Phải\n" #~ "Trên xuống\n" #~ msgid "Re_fresh rate:" #~ msgstr "Tỷ lệ cậ_p nhật:" #~ msgid "_Detect Monitors" #~ msgstr "_Dò tìm màn hình" #~ msgid "_Show displays in panel" #~ msgstr "_Hiện các màn hình trên Bảng" #~ msgid "Change screen resolution" #~ msgstr "Thay đổi độ phân giải màn hình" #~ msgid "%d Hz" #~ msgstr "%d Hz" #~ msgid "Monitor: %s" #~ msgstr "Màn hình: %s" #~ msgid "Could not apply the selected configuration" #~ msgstr "Không thể áp dụng cấu hình đã chọn" #~ msgid "Could not get org.gnome.SettingsDaemon.XRANDR" #~ msgstr "Không thể lấy org.gnome.SettingsDaemon.XRANDR" #~ msgid "_Command:" #~ msgstr "_Lệnh:" #~ msgid "Assign shortcut keys to commands" #~ msgstr "Gán phím tắt cho lệnh" #~ msgid "" #~ "Just apply settings and quit (compatibility only; now handled by daemon)" #~ msgstr "" #~ "Chỉ áp dụng các thiết lập rồi thoát (chỉ để tương thích; lúc này được xử " #~ "lý bởi tiến trình nền)" #~ msgid "Start the page with the typing break settings showing" #~ msgstr "Khởi động trang kèm hiển thị thiết lập thư giãn nhập liệu" #~ msgid "Start the page with the accessibility settings showing" #~ msgstr "Trang đầu hiển thị thiết lập khả năng truy cập" #~ msgid "- GNOME Keyboard Preferences" #~ msgstr "- Tùy thích bàn phím" #~ msgid "Bounce Keys" #~ msgstr "Phím nảy" #~ msgid "General" #~ msgstr "Chung" #~| msgid "Visual" #~ msgid "Visual cues for sounds" #~ msgstr "Vĩ bạch Hiện rõ về Âm thanh" #~ msgid "Fast" #~ msgstr "Nhanh" #~ msgid "Long" #~ msgstr "Dài" #~ msgid "Short" #~ msgstr "Ngắn" #~ msgid "Slow" #~ msgstr "Chậm" #~ msgid "All_ow postponing of breaks" #~ msgstr "_Cho phép hoãn thư giãn" #~ msgid "Audio _Feedback..." #~ msgstr "_Phản hồi âm thanh" #~ msgid "Beep when a _toggle key is pressed" #~ msgstr "Kêu bíp khi phím bật/_tắt được nhấn" #~ msgid "Beep when key is _accepted" #~ msgstr "Kêu bíp khi phím được _chấp nhận" #~ msgid "Beep when key is _rejected" #~ msgstr "Kêu bíp khi phím bị từ c_hối" #~ msgid "Check if breaks are allowed to be postponed" #~ msgstr "Đánh dấu nếu cho phép hoãn thư giãn" #~ msgid "Duration of the break when typing is disallowed" #~ msgstr "Khoảng thư giãn, khi bị cấm nhập liệu" #~ msgid "Duration of work before forcing a break" #~ msgstr "Khoảng làm việc trước khi buộc thư giãn" #~ msgid "Keyboard Accessibility Audio Feedback" #~ msgstr "Phản hồi Âm thanh Truy cập Bàn phím" #~ msgid "Keyboard Preferences" #~ msgstr "Tùy thích Bàn phím" #~ msgid "" #~ "Lock screen after a certain duration to help prevent repetitive keyboard " #~ "use injuries" #~ msgstr "" #~ "Khoá màn hình sau một khoảng thời gian nhất định để tránh thương tổn do " #~ "sử dụng bàn phím liên tục" #~ msgid "Show _visual feedback for the alert sound" #~ msgstr "H_iển thị hiệu ứng phản ứng âm thanh cảnh giác" #~ msgid "_Accessibility features can be toggled with keyboard shortcuts" #~ msgstr "Ch_o phép bật/tắt tính năng khả năng truy cập dùng phím tắt" #~ msgid "_Break interval lasts:" #~ msgstr "Khoảng _thư giãn dài:" #~ msgid "_Lock screen to enforce typing break" #~ msgstr "_Khoá màn hình để buộc thư giãn nhập liệu" #~ msgid "_Only accept long keypresses" #~ msgstr "C_hỉ chấp nhận phím được bấm lâu" #~ msgid "_Selected layouts:" #~ msgstr "_Bố trí được chọn:" #~ msgid "_Simulate simultaneous keypresses" #~ msgstr "_Mô phỏng các phím được bấm đồng thời" #~ msgid "_Work interval lasts:" #~ msgstr "Khoảng làm _việc dài:" #~ msgid "Set your keyboard preferences" #~ msgstr "Lập các tùy thích cho bàn phím của bạn" #~ msgid "gesture|Move left" #~ msgstr "Di chuyển qua trái" #~ msgid "gesture|Move right" #~ msgstr "Di chuyển qua phải" #~ msgid "gesture|Move up" #~ msgstr "Di chuyển lên" #~ msgid "gesture|Move down" #~ msgstr "Di chuyển xuống" #~ msgid "gesture|Disabled" #~ msgstr "Bị tắt" #~ msgid "Specify the name of the page to show (general|accessibility)" #~ msgstr "" #~ "Hãy ghi rõ tên của trang cần hiển thị:\n" #~ " • general\t\tchung\n" #~ " • accessibility\tkhả năng truy cập." #~ msgid "- GNOME Mouse Preferences" #~ msgstr "— Tùy thích Con chuột GNOME" #~ msgid "Locate Pointer" #~ msgstr "Con trỏ định vị" #~ msgid "High" #~ msgstr "Cao" #~ msgid "Large" #~ msgstr "Lớn" #~ msgid "Low" #~ msgstr "Thấp" #~ msgid "Small" #~ msgstr "Nhỏ" #~ msgid "Location already exists" #~ msgstr "Vị trí đã có" #~ msgid "Set your network proxy preferences" #~ msgstr "Đặt tùy thích máy phục vụ ủy nhiệm mạng cho bạn." #~ msgid "Di_rect internet connection" #~ msgstr "Kết nối Mạng t_rực tiếp" #~ msgid "Ignore Host List" #~ msgstr "Bỏ qua danh sách máy" #~ msgid "_Manual proxy configuration" #~ msgstr "_Tự cấu hình ủy nhiệm" #~ msgid "_Use authentication" #~ msgstr "_Sử dụng xác thực" #~ msgid "HTTP Proxy Details" #~ msgstr "Chi tiết ủy nhiệm HTTP" #~ msgid "Ignored Hosts" #~ msgstr "Máy đã bỏ qua" #~ msgid "Network Proxy Preferences" #~ msgstr "Tùy thích máy phục vụ ủy nhiệm mạng" #~ msgid "Proxy Configuration" #~ msgstr "Cấu hình ủy nhiệm" #~ msgid "U_sername:" #~ msgstr "Tên _người dùng:" #~ msgid "_Delete Location" #~ msgstr "_Xoá vị trí" #~ msgid "_Details" #~ msgstr "_Chi tiết" #~ msgid "_Location name:" #~ msgstr "Tên _vị trí:" #~ msgid "_Use the same proxy for all protocols" #~ msgstr "_Dùng cùng uỷ nhiệm mạng cho mọi giao thức" #~ msgid "Cannot start the preferences application for your window manager" #~ msgstr "" #~ "Không thể khởi chạy ứng dụng các tùy thích cho trình quản lý cửa sổ của " #~ "bạn" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #~ msgid "C_ontrol" #~ msgstr "C_ontrol" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #~ msgid "_Alt" #~ msgstr "_Alt" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #~ msgid "H_yper" #~ msgstr "H_yper" #~ msgid "S_uper (or \"Windows logo\")" #~ msgstr "S_uper (hay « Biểu tượng Windows »)" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #~ msgid "_Meta" #~ msgstr "_Meta" #~ msgid "Movement Key" #~ msgstr "Phím di chuyển" #~ msgid "Titlebar Action" #~ msgstr "Hành động thanh công cụ" #~ msgid "Window Selection" #~ msgstr "Chọn cửa sổ" #~ msgid "To move a window, press-and-hold this key then grab the window:" #~ msgstr "Để di chuyển cửa sổ, nhấn giữ phím này khi kéo cửa sổ :" #~ msgid "Window Preferences" #~ msgstr "Tùy thích cửa sổ" #~ msgid "_Double-click titlebar to perform this action:" #~ msgstr "Nhấp đú_p trên thanh tiêu đề để thực hiện hành động này:" #~ msgid "_Interval before raising:" #~ msgstr "Kh_oảng chờ trước khi hiện lên:" #~ msgid "_Raise selected windows after an interval" #~ msgstr "_Hiện cửa sổ được chọn sau một khoảng thời gian" #~ msgid "_Select windows when the mouse moves over them" #~ msgstr "Chọn _cửa sổ khi chuột di chuyển trên chúng" #~ msgid "Set your window properties" #~ msgstr "Đặt thuộc tính cửa sổ" #~ msgid "Windows" #~ msgstr "Cửa sổ" #~ msgid "Start %s" #~ msgstr "Khởi động %s" #~ msgid "Upgrade" #~ msgstr "Nâng cấp" #~ msgid "Uninstall" #~ msgstr "Huỷ cài đặt" #~ msgid "Add to Favorites" #~ msgstr "Thêm vào Yêu thích" #~ msgid "Remove from Startup Programs" #~ msgstr "Gỡ khỏi Chương trình Khởi động" #~ msgid "Add to Startup Programs" #~ msgstr "Thêm vào Chương trình Khởi động" #~ msgid "" #~ "No matches found. \n" #~ "\n" #~ " Your filter \"%s\" does not match any items." #~ msgstr "" #~ "Không tìm thấy. \n" #~ "\n" #~ " Tiêu chuẩn lọc \"%s\" của bạn không trả về kết quả nào." #~ msgid "New Spreadsheet" #~ msgstr "Bảng tính mới" #~ msgid "New Document" #~ msgstr "Tài liệu mới" #~ msgid "Home" #~ msgstr "Nhà" #~ msgid "Documents" #~ msgstr "Tài liệu" #~ msgid "File System" #~ msgstr "Hệ thống Tập tin" #~ msgid "Open" #~ msgstr "Mở" #~ msgid "Rename..." #~ msgstr "Thay tên..." #~ msgid "Send To..." #~ msgstr "Gửi cho..." #~ msgid "Move to Trash" #~ msgstr "Chuyển vào Sọt rác" #~ msgid "Delete" #~ msgstr "Xoá" #~ msgid "If you delete an item, it is permanently lost." #~ msgstr "Xoá mục thì nó bị mất hoàn toàn." #~ msgid "Open with \"%s\"" #~ msgstr "Mở bằng « %s »" #~ msgid "Open in File Manager" #~ msgstr "Mở trong Trình quản lý tập tin" #~ msgid "?" #~ msgstr "?" #~ msgid "%l:%M %p" #~ msgstr "%l:%M %p" #~ msgid "Today %l:%M %p" #~ msgstr "Hôm nay %l:%M %p" #~ msgid "Yesterday %l:%M %p" #~ msgstr "Hôm qua %l:%M %p" #~ msgid "%b %d %l:%M %p" #~ msgstr "%b %d %l:%M %p" #~ msgid "%b %d %Y" #~ msgstr "%b %d %Y" #~ msgid "Find Now" #~ msgstr "Tìm ngay" #~ msgid "Open %s" #~ msgstr "Mở %s" #~ msgid "Remove from System Items" #~ msgstr "Gỡ bỏ ra Mục hệ thống" #~ msgid "Window manager \"%s\" has not registered a configuration tool\n" #~ msgstr "Trình quản lý cửa sổ « %s » chưa đăng ký công cụ cấu hình\n" #~ msgid "Maximize Vertically" #~ msgstr "Phóng to theo chiều dọc" #~ msgid "Maximize Horizontally" #~ msgstr "Phóng to theo chiều ngang" #~ msgid "key not found [%s]\n" #~ msgstr "không tìm thấy khoá [%s]\n" #~ msgid "Groups" #~ msgstr "Nhóm" #~ msgid "Common Tasks" #~ msgstr "Nhiệm vụ thường gặp" #~ msgid "Close the control-center when a task is activated" #~ msgstr "Đóng trung tâm điều khiển khi kích hoạt một nhiệm vụ" #~ msgid "Exit shell on add or remove action performed" #~ msgstr "Thoát khỏi trình bao khi làm hành vi thêm hay gỡ bỏ" #~ msgid "Exit shell on help action performed" #~ msgstr "Thoát khỏi trình bao khi làm hành vi trợ giúp" #~ msgid "Exit shell on start action performed" #~ msgstr "Thoát khỏi trình bao khi làm hành vi bắt đầu" #~ msgid "Exit shell on upgrade or uninstall action performed" #~ msgstr "Thoát khỏi trình bao khi làm hành vi nâng cấp hoặc huỷ cài đặt" #~ msgid "" #~ "Indicates whether to close the shell when a help action is performed." #~ msgstr "Cho biết có nên đóng trình bao khi làm hành vi trợ giúp hay không." #~ msgid "" #~ "Indicates whether to close the shell when a start action is performed." #~ msgstr "Cho biết có nên đóng trình bao khi làm hành vi bắt đầu hay không." #~ msgid "" #~ "Indicates whether to close the shell when an add or remove action is " #~ "performed." #~ msgstr "" #~ "Cho biết có nên đóng trình bao khi làm hành vi thêm hoặc gỡ bỏ hay không." #~ msgid "" #~ "Indicates whether to close the shell when an upgrade or uninstall action " #~ "is performed." #~ msgstr "" #~ "Cho biết có nên đóng trình bao khi làm hành vi nâng cấp hoặc hủy cài đặt " #~ "hay không." #~ msgid "Task names and associated .desktop files" #~ msgstr "Tên tác vụ và tập tin .desktop tương ứng" #~ msgid "" #~ "The task name to be displayed in the control-center followed by a \";\" " #~ "separator then the filename of an associated .desktop file to launch for " #~ "that task." #~ msgstr "" #~ "Tên nhiệm vụ được hiện thị ở trung tâm điều khiển theo sau bởi \";\" ngăn " #~ "cách tên tập tin .desktop tương ứng để khởi động đối với nhiệm vụ đó." #~ msgid "" #~ "[Change Theme;gtk-theme-selector.desktop,Set Preferred Applications;" #~ "default-applications.desktop,Add Printer;gnome-cups-manager.desktop]" #~ msgstr "" #~ "[Đổi sắc thái;gtk-theme-selector.desktop,Đặt các ứng dụng đã thích;" #~ "default-applications.desktop,Thêm máy in;gnome-cups-manager.desktop]" #~ msgid "" #~ "if true, the control-center will close when a \"Common Task\" is " #~ "activated." #~ msgstr "" #~ "nếu đúng thì trung tâm điều khiển sẽ đóng khi kích hoạt « Tác vụ thường " #~ "làm »." #~ msgid "The GNOME configuration tool" #~ msgstr "Công cụ cấu hình GNOME" #~ msgid "_Postpone Break" #~ msgstr "_Hoãn thư giãn" #~ msgid "/_Preferences" #~ msgstr "/_Tùy thích" #~ msgid "/_About" #~ msgstr "/_Giới thiệu" #~ msgid "/_Take a Break" #~ msgstr "/Thư g_iãn" #~ msgid "%d minute until the next break" #~ msgid_plural "%d minutes until the next break" #~ msgstr[0] "%d phút cho tới lần thư giãn kế tiếp" #~ msgid "Less than one minute until the next break" #~ msgstr "Ít hơn một phút cho tới lần thư giãn kế tiếp" #~ msgid "" #~ "Unable to bring up the typing break properties dialog with the following " #~ "error: %s" #~ msgstr "Không thể mở hộp thoại thuộc tính thư giãn nhập liệu vì lỗi sau: %s" #~ msgid "Written by Richard Hult " #~ msgstr "Tác giả: Richard Hult " #~ msgid "Eye candy added by Anders Carlsson" #~ msgstr "« Kẹo xem » thêm bởi Anders Carlsson" #~ msgid "A computer break reminder." #~ msgstr "Bộ nhắc nhở thư giãn máy tính." #~ msgid "translator-credits" #~ msgstr "Nhóm Việt hóa Gnome " #~ msgid "Don't check whether the notification area exists" #~ msgstr "Đừng kiểm tra vùng thông báo tồn tại chưa" #~ msgid "Typing Monitor" #~ msgstr "Bộ theo giỏi gõ" #~ msgid "" #~ "The typing monitor uses the notification area to display information. You " #~ "don't seem to have a notification area on your panel. You can add it by " #~ "right-clicking on your panel and choosing 'Add to panel', selecting " #~ "'Notification area' and clicking 'Add'." #~ msgstr "" #~ "Trình theo dõi nhập liệu dùng vùng thông báo để hiển thị thông tin. Bạn " #~ "dường như chưa có vùng thông báo trên bảng điều khiển của bạn. Bạn có thể " #~ "thêm vào bằng cách nhắp chuột phải trên bảng điều khiển và chọn « Thêm vào " #~ "bảng điều khiển », rồi chọn « Vùng thông báo » và nhắp vào « Thêm »." #~ msgid "If set to true, then OpenType fonts will be thumbnailed." #~ msgstr "Nếu đặt true (đúng), phông chữ OpenType sẽ được tạo ảnh mẫu." #~ msgid "If set to true, then PCF fonts will be thumbnailed." #~ msgstr "Nếu đặt true (đúng), phông chữ PCF sẽ được tạo ảnh mẫu." #~ msgid "If set to true, then TrueType fonts will be thumbnailed." #~ msgstr "Nếu đặt true (đúng), phông chữ TrueType sẽ được tạo ảnh mẫu." #~ msgid "If set to true, then Type1 fonts will be thumbnailed." #~ msgstr "Nếu đặt true (đúng), phông chữ Type1 sẽ được tạo ảnh mẫu." #~ msgid "" #~ "Set this key to the command used to create thumbnails for OpenType fonts." #~ msgstr "" #~ "Đặt khóa này cho lệnh được dùng để tạo ảnh mẫu cho phông chữ OpenType." #~ msgid "Set this key to the command used to create thumbnails for PCF fonts." #~ msgstr "Đặt khóa này cho lệnh được dùng để tạo ảnh mẫu cho phông chữ PCF." #~ msgid "" #~ "Set this key to the command used to create thumbnails for TrueType fonts." #~ msgstr "" #~ "Đặt khóa này cho lệnh được dùng để tạo ảnh mẫu cho phông chữ TrueType." #~ msgid "" #~ "Set this key to the command used to create thumbnails for Type1 fonts." #~ msgstr "Đặt khóa này cho lệnh được dùng để tạo ảnh mẫu cho phông chữ Type1." #~ msgid "Thumbnail command for OpenType fonts" #~ msgstr "Lệnh tạo ảnh mẫu cho phông chữ OpenType" #~ msgid "Thumbnail command for PCF fonts" #~ msgstr "Lệnh tạo ảnh mẫu cho phông chữ PCF" #~ msgid "Thumbnail command for TrueType fonts" #~ msgstr "Lệnh tạo ảnh mẫu cho phông chữ TrueType" #~ msgid "Thumbnail command for Type1 fonts" #~ msgstr "Lệnh tạo ảnh mẫu cho phông chữ Type1" #~ msgid "Whether to thumbnail OpenType fonts" #~ msgstr "Có nên tạo ảnh mẫu cho phông chữ OpenType hay không" #~ msgid "Whether to thumbnail PCF fonts" #~ msgstr "Có nên tạo ảnh mẫu cho phông chữ PCF hay không" #~ msgid "Whether to thumbnail TrueType fonts" #~ msgstr "Có nên tạo ảnh mẫu cho phông chữ TrueType hay không" #~ msgid "Whether to thumbnail Type1 fonts" #~ msgstr "Có nên tạo ảnh mẫu cho phông chữ Type1 hay không" #~ msgid "The quick brown fox jumps over the lazy dog. 0123456789" #~ msgstr "" #~ "ăằẳẵắặâầẩẫấậêềểễếệôồổỗốộưừửữứựơờởỡớợ abcdđefghiklmnopqrstuvxy. " #~ "“0123456789” àảãáạèẻẽéẹìỉĩíịỳỷỹýỵòỏõóọùủũúụ?!:;,.₫" #~ msgid "Size:" #~ msgstr "Cỡ:" #~ msgid "Copyright:" #~ msgstr "Bản quyền:" #~ msgid "usage: %s fontfile\n" #~ msgstr "cách sử dụng: %s tên_tập_tin_phông_chữ\n" #~ msgid "Font Viewer" #~ msgstr "Bộ xem phông" #~ msgid "Preview fonts" #~ msgstr "Xem thử phông" #~ msgid "Text to thumbnail (default: Aa)" #~ msgstr "Chữ để tạo ảnh mẫu (mặc định: Aa)" #~ msgid "TEXT" #~ msgstr "CHỮ" #~ msgid "Font size (default: 64)" #~ msgstr "Cỡ phông (mặc định: 64)" #~ msgid "SIZE" #~ msgstr "CỠ" #~ msgid "FONT-FILE OUTPUT-FILE" #~ msgstr "TẬP-TIN-PHÔNG TẬP-TIN-XUẤT"