# Vietnamese translation of gnome-bluetooth. # Bản dịch tiếng Việt dành cho gnome-bluetooth. # Copyright (C) 2015 GNOME i18n Project for Vietnamse # This file is distributed under the same license as the gnome-bluetooth package. # Bùi Xuân Dương , 2009. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2012. # Trần Ngọc Quân , 2013-2015, 2017, 2021. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gnome-bluetooth master\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/gnome-bluetooth/" "issues\n" "POT-Creation-Date: 2020-06-25 07:23+0000\n" "PO-Revision-Date: 2021-03-23 08:31+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" #: lib/bluetooth-chooser-button.c:71 msgid "Click to select device…" msgstr "Dùng chuột để chọn thiết bị…" #: lib/bluetooth-chooser-button.c:201 lib/bluetooth-settings-widget.c:1281 #: sendto/main.c:447 sendto/main.c:738 sendto/main.c:794 msgid "_Cancel" msgstr "T_hôi" #: lib/bluetooth-chooser-button.c:202 msgid "_OK" msgstr "Đồn_g ý" #: lib/bluetooth-chooser.c:135 lib/bluetooth-filter-widget.c:82 #: lib/bluetooth-utils.c:99 msgid "Unknown" msgstr "Không biết" #: lib/bluetooth-chooser.c:176 msgid "No adapters available" msgstr "Không sẵn có thiết bị nào" #: lib/bluetooth-chooser.c:180 lib/bluetooth-chooser.c:806 #: lib/bluetooth-settings-widget.c:1561 msgid "Searching for devices…" msgstr "Đang tìm thiết bị…" #: lib/bluetooth-chooser.c:698 lib/bluetooth-chooser.c:988 msgid "Device" msgstr "Thiết bị" #: lib/bluetooth-chooser.c:734 lib/settings.ui:182 msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: lib/bluetooth-chooser.c:990 lib/bluetooth-settings-widget.c:1518 msgid "Devices" msgstr "Thiết bị" #: lib/bluetooth-filter-widget.c:72 msgid "All categories" msgstr "Mọi chủng loại" #: lib/bluetooth-filter-widget.c:74 lib/settings.ui:135 msgid "Paired" msgstr "Đã kết đôi" #: lib/bluetooth-filter-widget.c:76 msgid "Trusted" msgstr "Tin cậy" #: lib/bluetooth-filter-widget.c:78 msgid "Not paired or trusted" msgstr "Không kết nối hoặc tin cậy" #: lib/bluetooth-filter-widget.c:80 msgid "Paired or trusted" msgstr "Đã kết nối hoặc tin cậy" #. This is the title of the filter section of the Bluetooth device chooser. #. * It used to say Show Only Bluetooth Devices With... #: lib/bluetooth-filter-widget.c:231 msgid "Show:" msgstr "Hiện:" #. The device category filter #: lib/bluetooth-filter-widget.c:247 msgid "Device _category:" msgstr "_Chủng loại thiết bị:" #: lib/bluetooth-filter-widget.c:258 msgid "Select the device category to filter" msgstr "Chọn kiểu thiết bị để lọc" #. The device type filter #: lib/bluetooth-filter-widget.c:272 msgid "Device _type:" msgstr "_Kiểu thiết bị:" #: lib/bluetooth-filter-widget.c:289 msgid "Select the device type to filter" msgstr "Chọn kiểu thiết bị để lọc" #: lib/bluetooth-filter-widget.c:295 msgid "Input devices (mice, keyboards, etc.)" msgstr "Thiết bị nhập liệu (con chuột, bàn phím, v.v..)" #: lib/bluetooth-filter-widget.c:299 msgid "Headphones, headsets and other audio devices" msgstr "Tai nghe và các thiết bị âm thanh khác" #: lib/bluetooth-pairing-dialog.c:83 lib/bluetooth-pairing-dialog.c:90 #: lib/bluetooth-pairing-dialog.c:104 msgid "Confirm Bluetooth PIN" msgstr "Xác nhận PIN Bluetooth" #: lib/bluetooth-pairing-dialog.c:84 #, c-format msgid "Please confirm the PIN that was entered on “%s”." msgstr "Vui lòng xác nhận mã PIN cái đã nhập vào trên “%s”." #: lib/bluetooth-pairing-dialog.c:88 lib/bluetooth-pairing-dialog.c:101 #: lib/bluetooth-pairing-dialog.c:149 msgid "Confirm" msgstr "Xác nhận" #: lib/bluetooth-pairing-dialog.c:91 #, c-format msgid "" "Confirm the Bluetooth PIN for “%s”. This can usually be found in the " "device’s manual." msgstr "" "Xác nhận mã PIN Bluetooth cho “%s”. Cái này bạn có thể tìm thấy trên quyển " "sổ hướng dẫn sử dụng của thiết bị." #: lib/bluetooth-pairing-dialog.c:97 #, c-format msgid "Pairing “%s”" msgstr "Ghép đôi “%s”" #: lib/bluetooth-pairing-dialog.c:105 #, c-format msgid "" "Please confirm that the following PIN matches the one displayed on “%s”." msgstr "Vui lòng xác nhận mã PIN khớp với cái hiển thị trên “%s”." #: lib/bluetooth-pairing-dialog.c:110 msgid "Bluetooth Pairing Request" msgstr "Yêu cầu kết đôi Bluetooth" #: lib/bluetooth-pairing-dialog.c:111 #, c-format msgid "“%s” wants to pair with this device. Do you want to allow pairing?" msgstr "“%s” muốn kết đôi với thiết bị này. Bạn có cho kết đôi không?" #: lib/bluetooth-pairing-dialog.c:116 msgid "Confirm Bluetooth Connection" msgstr "Xác nhận kết nối Bluetooth" #: lib/bluetooth-pairing-dialog.c:117 #, c-format msgid "“%s” wants to connect with this device. Do you want to allow it?" msgstr "“%s” muốn kết nối với thiết bị này. Bạn có cho phép nó không?" #: lib/bluetooth-pairing-dialog.c:125 #, c-format msgid "Please enter the following PIN on “%s”." msgstr "Vui lòng điền mã PIN sau đây vào “%s”." #: lib/bluetooth-pairing-dialog.c:128 #, c-format msgid "" "Please enter the following PIN on “%s”. Then press “Return” on the keyboard." msgstr "" "Vui lòng điền mã PIN sau đây trên “%s”. Rồi nhấn “Enter” trên bàn phím." #: lib/bluetooth-pairing-dialog.c:131 msgid "" "Please move the joystick of your iCade in the following directions. Then " "press any of the white buttons." msgstr "" "Vui lòng di chuyển cần điều khiển iCade của bạn theo theo hướng sau. Sau đó " "bấm bất kỳ phím trắng nào." #: lib/bluetooth-pairing-dialog.c:139 msgid "Allow" msgstr "Cho phép" #: lib/bluetooth-pairing-dialog.c:143 msgid "Dismiss" msgstr "Gạt bỏ" #. Cancel button #: lib/bluetooth-pairing-dialog.c:153 lib/bluetooth-pairing-dialog.c:306 msgid "Cancel" msgstr "Hủy bỏ" #. OK button #: lib/bluetooth-pairing-dialog.c:287 lib/bluetooth-settings-obexpush.c:247 msgid "Accept" msgstr "Chấp nhận" #: lib/bluetooth-settings-row.c:79 lib/bluetooth-settings-row.ui:40 msgid "Not Set Up" msgstr "Chưa cài đặt" #: lib/bluetooth-settings-row.c:81 msgid "Connected" msgstr "Đã kết nối" #: lib/bluetooth-settings-row.c:83 msgid "Disconnected" msgstr "Chưa kết nối" #: lib/bluetooth-settings-widget.c:1149 msgid "Yes" msgstr "Có" #: lib/bluetooth-settings-widget.c:1149 msgid "No" msgstr "Không" #. translators: first %s is the name of the computer, for example: #. * Visible as “Bastien Nocera’s Computer” followed by the #. * location of the Downloads folder. #: lib/bluetooth-settings-widget.c:1249 #, c-format msgid "" "Visible as “%s” and available for Bluetooth file transfers. Transferred " "files are placed in the Downloads folder." msgstr "" "Xuất hiện như là “%s” và sẵn sàng cho truyền các tập tin qua Bluetooth. Các " "tập tin đã truyền được đặt ở trong thư mục Tải về." #: lib/bluetooth-settings-widget.c:1276 #, c-format msgid "Remove “%s” from the list of devices?" msgstr "Xóa “%s” ra khỏi danh sách thiết bị?" #: lib/bluetooth-settings-widget.c:1278 msgid "" "If you remove the device, you will have to set it up again before next use." msgstr "" "Nếu bạn gỡ bỏ thiết bị, bạn sẽ phải cài đặt lại nó khi dùng nó lần sau." #: lib/bluetooth-settings-widget.c:1282 msgid "_Remove" msgstr "_Xóa bỏ" #. Translators: %s is the name of the filename received #: lib/bluetooth-settings-obexpush.c:146 #, c-format msgid "You received “%s” via Bluetooth" msgstr "Bạn đã nhận \"%s\" thông qua Bluetooth" #: lib/bluetooth-settings-obexpush.c:148 msgid "You received a file" msgstr "Bạn đã nhận một tập tin" #: lib/bluetooth-settings-obexpush.c:159 msgid "Open File" msgstr "Mở tập tin" #: lib/bluetooth-settings-obexpush.c:163 msgid "Open Containing Folder" msgstr "Mở thư mục chứa" #: lib/bluetooth-settings-obexpush.c:180 msgid "File reception complete" msgstr "Hoàn tất nhận tập tin" #: lib/bluetooth-settings-obexpush.c:234 #, c-format msgid "Bluetooth file transfer from %s" msgstr "Truyền tập tin qua Bluetooth từ %s" #: lib/bluetooth-settings-obexpush.c:244 msgid "Decline" msgstr "Từ chối" #: lib/bluetooth-utils.c:59 msgid "Phone" msgstr "Điện thoại" #: lib/bluetooth-utils.c:61 msgid "Modem" msgstr "Modem" #: lib/bluetooth-utils.c:63 msgid "Computer" msgstr "Máy tính" #: lib/bluetooth-utils.c:65 msgid "Network" msgstr "Mạng" #. translators: a hands-free headset, a combination of a single speaker with a microphone #: lib/bluetooth-utils.c:68 msgid "Headset" msgstr "Tai nghe đàm thoại" #: lib/bluetooth-utils.c:70 msgid "Headphones" msgstr "Tai nghe" #: lib/bluetooth-utils.c:72 msgid "Audio device" msgstr "Thiết bị âm thanh" #: lib/bluetooth-utils.c:74 msgid "Keyboard" msgstr "Bàn phím" #: lib/bluetooth-utils.c:76 msgid "Mouse" msgstr "Chuột" #: lib/bluetooth-utils.c:78 msgid "Camera" msgstr "Máy ảnh" #: lib/bluetooth-utils.c:80 msgid "Printer" msgstr "Máy in" #: lib/bluetooth-utils.c:82 msgid "Joypad" msgstr "Tay chơi game" #: lib/bluetooth-utils.c:84 msgid "Tablet" msgstr "Máy tính bảng" #: lib/bluetooth-utils.c:86 msgid "Video device" msgstr "Thiết bị phim ảnh" #: lib/bluetooth-utils.c:88 msgid "Remote control" msgstr "Điều khiển từ xa" #: lib/bluetooth-utils.c:90 msgid "Scanner" msgstr "Máy quét" #: lib/bluetooth-utils.c:92 msgid "Display" msgstr "Màn hình" #: lib/bluetooth-utils.c:94 msgid "Wearable" msgstr "Mang được" #: lib/bluetooth-utils.c:96 msgid "Toy" msgstr "Đồ chơi" #: lib/bluetooth-utils.c:117 msgid "All types" msgstr "Mọi kiểu" #: lib/settings.ui:44 msgid "Connection" msgstr "Kết nối" #: lib/settings.ui:229 msgid "Address" msgstr "Địa chỉ" #: lib/settings.ui:285 msgid "_Mouse & Touchpad Settings" msgstr "Cài đặt Ch_uột & Touchpad" #: lib/settings.ui:299 msgid "_Sound Settings" msgstr "Cài đặt Â_m thanh" #: lib/settings.ui:313 msgid "_Keyboard Settings" msgstr "Cài đặt _Bàn phím" #: lib/settings.ui:327 msgid "Send _Files…" msgstr "Gửi _tập tin…" #: lib/settings.ui:341 msgid "_Remove Device" msgstr "Đĩa _di động" #: sendto/bluetooth-sendto.desktop.in.in:3 msgid "Bluetooth Transfer" msgstr "Truyền Bluetooth" #: sendto/bluetooth-sendto.desktop.in.in:4 msgid "Send files via Bluetooth" msgstr "Gửi tập tin thông qua Bluetooth" #: sendto/main.c:117 msgid "An unknown error occurred" msgstr "Đã gặp lỗi không xác định" #: sendto/main.c:130 msgid "" "Make sure that the remote device is switched on and that it accepts " "Bluetooth connections" msgstr "Kiểm tra thiết bị từ xa đã bật và chấp nhận kết nối Bluetooth" #: sendto/main.c:363 #, c-format msgid "%'d second" msgid_plural "%'d seconds" msgstr[0] "%'d giây" #: sendto/main.c:368 sendto/main.c:381 #, c-format msgid "%'d minute" msgid_plural "%'d minutes" msgstr[0] "%'d phút" #: sendto/main.c:379 #, c-format msgid "%'d hour" msgid_plural "%'d hours" msgstr[0] "%'d giờ" #: sendto/main.c:389 #, c-format msgid "approximately %'d hour" msgid_plural "approximately %'d hours" msgstr[0] "khoảng %'d giờ" #: sendto/main.c:402 sendto/main.c:500 msgid "Connecting…" msgstr "Đang kết nối…" #: sendto/main.c:444 msgid "Bluetooth File Transfer" msgstr "Truyền tập tin qua Bluetooth" #: sendto/main.c:448 msgid "_Retry" msgstr "_Thử lại" #: sendto/main.c:470 msgid "From:" msgstr "Từ:" #: sendto/main.c:484 msgid "To:" msgstr "Đến:" #: sendto/main.c:577 #, c-format msgid "Sending %s" msgstr "Đang gửi %s" #: sendto/main.c:584 sendto/main.c:633 #, c-format msgid "Sending file %d of %d" msgstr "Đang gửi %d / %d tập tin" #: sendto/main.c:629 #, c-format msgid "%d kB/s" msgstr "%d kB/s" #: sendto/main.c:631 #, c-format msgid "%d B/s" msgstr "%d B/s" #: sendto/main.c:662 #, c-format msgid "%u transfer complete" msgid_plural "%u transfers complete" msgstr[0] "đã truyền xong %u" #: sendto/main.c:669 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" #: sendto/main.c:679 msgid "There was an error" msgstr "Đã có lỗi xảy ra" #: sendto/main.c:734 msgid "Select device to send to" msgstr "Chọn thiết bị để gửi đến" #: sendto/main.c:739 msgid "_Send" msgstr "_Gửi" #: sendto/main.c:789 msgid "Choose files to send" msgstr "Chọn tập tin để gửi" #: sendto/main.c:795 msgid "Select" msgstr "Chọn" #: sendto/main.c:825 msgid "Remote device to use" msgstr "Thiết bị từ xa sẽ dùng" #: sendto/main.c:825 msgid "ADDRESS" msgstr "ĐỊA_CHỈ" #: sendto/main.c:827 msgid "Remote device’s name" msgstr "Tên của thiết bị từ xa" #: sendto/main.c:827 msgid "NAME" msgstr "TÊN" #: sendto/main.c:846 msgid "[FILE…]" msgstr "[TẬP TIN…]" #~ msgid "Reveal File" #~ msgstr "Hiện tập tin" #~ msgid "bluetooth" #~ msgstr "bluetooth" #~ msgid "Visible as “%s”" #~ msgstr "Nhìn thấy là “%s”" #~ msgid "page 1" #~ msgstr "trang 1" #~ msgid "page 2" #~ msgstr "trang 2" #~ msgid "Use this GPS device for Geolocation services" #~ msgstr "Dùng thiết bị GPS này cho dịch vụ Geolocation (Định vị toàn cầu)" #~ msgid "Access the Internet using your cell phone (test)" #~ msgstr "Truy cập Internet bằng điện thoại di động (thử nghiệm)" #~ msgid "Please enter the following PIN:" #~ msgstr "Hãy điền PIN sau:" #~ msgid "Setting up '%s' failed" #~ msgstr "Cài đặt “%s” không thành công" #~ msgid "Connecting to '%s'..." #~ msgstr "Đang kết nối tới “%s”…" #~ msgid "Please wait while finishing setup on device '%s'..." #~ msgstr "Vui lòng chờ hoàn tất cài đặt trên thiết bị “%s”…" #~ msgid "Successfully set up new device '%s'" #~ msgstr "Cài đặt thiết bị mới “%s” thành công" #~ msgid "Bluetooth New Device Setup" #~ msgstr "Cài đặt thiết bị Bluetooth mới" #~ msgid "PIN _options..." #~ msgstr "_Tùy chọn PIN…" #~ msgid "Device Search" #~ msgstr "Tìm thiết bị" #~ msgid "Device Setup" #~ msgstr "Cài đặt thiết bị" #~ msgid "Finishing Setup" #~ msgstr "Hoàn tất cài đặt" #~ msgid "Select the additional services you want to use with your device:" #~ msgstr "Chọn các dịch vụ dùng cùng với thiết bị:" #~ msgid "Setup Summary" #~ msgstr "Tóm tắt thiết lập" #~ msgid "PIN Options" #~ msgstr "Tùy chọn PIN" #~ msgid "_Automatic PIN selection" #~ msgstr "_Tự động chọn PIN" #~ msgid "Fixed PIN" #~ msgstr "PIN cố định" #~ msgid "'0000' (most headsets, mice and GPS devices)" #~ msgstr "“0000” (dùng được với hầu hết các tai nghe, chuột và thiết bị GPS)" #~ msgid "'1111'" #~ msgstr "“1111”" #~ msgid "'1234'" #~ msgstr "“1234”" #~ msgid "Do not pair" #~ msgstr "Không cặp" #~ msgid "Custom PIN:" #~ msgstr "PIN tự chọn:" #~ msgid "_Try Again" #~ msgstr "_Thử lại" #~ msgid "_Quit" #~ msgstr "T_hoát" #~ msgid "Does not match" #~ msgstr "Không khớp" #~ msgid "Matches" #~ msgstr "Khớp" #~ msgid "Bluetooth Device Setup" #~ msgstr "Cài đặt thiết bị Bluetooth" #~ msgid "Setup Bluetooth devices" #~ msgstr "Cài đặt thiết bị Bluetooth"