# gconf.HEAD in Vietnamese. # Copyright (C) 2002 Gnome i18n Project for Vietnamese # This file is distributed under the same license as the GConf package. # Trinh Minh Thanh , 2002. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: 2.0\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2003-12-14 21:55-0500\n" "PO-Revision-Date: 2002-09-20 19:45+0700\n" "Last-Translator: Trinh Minh Thanh \n" "Language-Team: Gnome-Vi Team \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "com>\n" #: backends/dir-utils.c:108 #, c-format msgid "Couldn't find the %s root directory in the address `%s'" msgstr "Không thể tìm thấy thư mục %s của root trong địa chỉ `%s'" #: backends/dir-utils.c:124 backends/xml-backend.c:332 #, c-format msgid "Could not make directory `%s': %s" msgstr "Không thể tạo thư mục `%s': %s" #: backends/dir-utils.c:212 #, c-format msgid "Can't read from or write to the %s root directory in the address `%s'" msgstr "Không thể đọc/ghi ở thư mục %s của root trong địa chỉ `%s'" #: backends/xml-backend.c:236 msgid "Unloading XML backend module." msgstr "Không nạp mô-đun XML chạy ở nền." #: backends/xml-backend.c:285 #, c-format msgid "Couldn't find the XML root directory in the address `%s'" msgstr "Không thể tìm được thư mục XML của root trong địa chỉ `%s'" #: backends/xml-backend.c:443 #, c-format msgid "" "Can't read from or write to the XML root directory in the address \"%s\"" msgstr "Không thể đọc/ghi ở thư mục XML của root trong địa chỉ \"%s\"" #: backends/xml-backend.c:453 #, c-format msgid "Directory/file permissions for XML source at root %s are: %o/%o" msgstr "Quyền sử dụng Thư mục/Tập tin cho nguồn XML tại %s của root là:%o/%o" #: backends/xml-backend.c:619 #, c-format msgid "Error syncing the XML backend directory cache: %s" msgstr "Lỗi khi đồng bộ cache của thư mục XML chạy ở nền: %s" #: backends/xml-backend.c:684 #, fuzzy msgid "" "Remove directory operation is no longer supported, just remove all the " "values in the directory" msgstr "" "Không còn hỗ trợ tính năng gỡ bỏ thư mục, hãy gỡ bỏ mọi giá trị trong thư mục" #: backends/xml-backend.c:770 #, fuzzy, c-format msgid "Could not open lock directory for %s to remove locks: %s\n" msgstr "Không thể tạo thư mục `%s': %s" #: backends/xml-backend.c:788 #, fuzzy, c-format msgid "Could not remove file %s: %s\n" msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin %s: %s\n" #: backends/xml-backend.c:809 msgid "Initializing XML backend module" msgstr "Sơ khởi mô-đun XML chạy ở nền" #: backends/xml-backend.c:877 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to give up lock on XML directory \"%s\": %s" msgstr "Không bỏ được khóa trên thư mục XML \"%s\": %s" #: backends/xml-cache.c:286 msgid "Failed to sync XML cache contents to disk" msgstr "Không đồng bộ hóa được nội dung cache XML vào đĩa" #: backends/xml-cache.c:316 #, c-format msgid "" "Unable to remove directory `%s' from the XML backend cache, because it has " "not been successfully synced to disk" msgstr "" "Kông thể gỡ bỏ thư mục `%s' ra khỏi cache XML chạy ở nền vì nó đã không được " "đồng bộ thành công vào đĩa" #: backends/xml-dir.c:171 #, c-format msgid "Could not stat `%s': %s" msgstr "Đã không thể định rõ `%s': %s" #: backends/xml-dir.c:181 #, c-format msgid "XML filename `%s' is a directory" msgstr "Tên tập tin XML `%s' là một thư mục" #: backends/xml-dir.c:416 backends/xml-dir.c:425 #, c-format msgid "Failed to delete \"%s\": %s" msgstr "Không xóa được \"%s\": %s" #: backends/xml-dir.c:471 #, c-format msgid "Failed to write file `%s': %s" msgstr "Không ghi được tập tin `%s': %s" #: backends/xml-dir.c:484 #, c-format msgid "Failed to set mode on `%s': %s" msgstr "Không lập được chế độ lên `%s': %s" #: backends/xml-dir.c:494 #, c-format msgid "Failed to write XML data to `%s': %s" msgstr "Không ghi được dữ liệu XML vào `%s': %s" #: backends/xml-dir.c:504 backends/xml-dir.c:1279 #, c-format msgid "Failed to close file `%s': %s" msgstr "Không đóng được tập tin `%s': %s" #: backends/xml-dir.c:520 backends/xml-dir.c:530 #, c-format msgid "Failed to rename `%s' to `%s': %s" msgstr "Không đặt lại tên được cho `%s' thành `%s': %s" #: backends/xml-dir.c:536 #, c-format msgid "Failed to restore `%s' from `%s': %s" msgstr "Không khôi phục được `%s' từ `%s': %s" #: backends/xml-dir.c:548 #, c-format msgid "Failed to delete old file `%s': %s" msgstr "Không xóa được tập tin cũ `%s': %s" #. These are all fatal errors #: backends/xml-dir.c:978 #, c-format msgid "Failed to stat `%s': %s" msgstr "Không định rõ được `%s': %s" #: backends/xml-dir.c:1152 #, c-format msgid "Duplicate entry `%s' in `%s', ignoring" msgstr "Mục `%s' giống nhau trong `%s', bỏ qua" #: backends/xml-dir.c:1174 #, c-format msgid "Entry with no name in XML file `%s', ignoring" msgstr "Mục không tên trong tập tin XML `%s', bỏ qua" #: backends/xml-dir.c:1182 #, c-format msgid "A toplevel node in XML file `%s' is <%s> rather than , ignoring" msgstr "Nút mức cao trong tập tin XML `%s' là <%s> hơn , bỏ qua" #: backends/xml-dir.c:1255 #, c-format msgid "Could not make directory \"%s\": %s" msgstr "Không thể tạo thư mục \"%s\": %s" #: backends/xml-dir.c:1271 #, c-format msgid "Failed to create file `%s': %s" msgstr "Không tạo được tập tin `%s': %s" #: backends/xml-dir.c:1370 #, c-format msgid "Failed to parse XML file \"%s\"" msgstr "Không phân tích được tập tin XML: \"%s\"" #. There was an error #: backends/xml-entry.c:154 #, c-format msgid "Ignoring XML node with name `%s': %s" msgstr "Bỏ qua nút XML với tên là `%s': %s" #: backends/xml-entry.c:332 #, c-format msgid "Ignoring schema name `%s', invalid: %s" msgstr "Bỏ qua tên giản đồ `%s', không hợp lệ: %s" #: backends/xml-entry.c:380 #, c-format msgid "Ignoring XML node `%s': %s" msgstr "Bỏ qua nút XML `%s': %s" #: backends/xml-entry.c:732 #, c-format msgid "Failed reading default value for schema: %s" msgstr "Không đọc được giá trị mặc định cho giản đồ: %s" #: backends/xml-entry.c:952 #, c-format msgid "No \"type\" attribute for <%s> node" msgstr "Không có thuộc tính về \"loại\" cho nút <%s>" #: backends/xml-entry.c:966 #, c-format msgid "A node has unknown \"type\" attribute `%s', ignoring" msgstr "Một nút có thuộc tính về \"loại\" không xác định `%s', bỏ qua" #: backends/xml-entry.c:981 msgid "No \"value\" attribute for node" msgstr "Không có thuộc tính về \"giá trị\" cho nút" #: backends/xml-entry.c:1029 backends/xml-entry.c:1105 #, c-format msgid "Didn't understand XML node <%s> inside an XML list node" msgstr "Không hiểu được nút XML <%s> trong một nút danh sách XML" #: backends/xml-entry.c:1063 msgid "Invalid type (list, pair, or unknown) in a list node" msgstr "" "Loại (danh sách, cặp đôi hoặc không xác định) bất hợp lệ trong một nút danh " "sách" #: backends/xml-entry.c:1086 #, c-format msgid "Bad XML node: %s" msgstr "Nút XML hỏng: %s" #: backends/xml-entry.c:1094 #, c-format msgid "List contains a badly-typed node (%s, should be %s)" msgstr "Bao gồm trong danh sách một nút hỏng kiểu (%s, nên là %s)" #: backends/xml-entry.c:1146 #, c-format msgid "Ignoring bad car from XML pair: %s" msgstr "Bỏ qua car hỏng từ cặp đôi XML: %s" #: backends/xml-entry.c:1155 backends/xml-entry.c:1178 msgid "parsing XML file: lists and pairs may not be placed inside a pair" msgstr "" "phân tích cú pháp tập tin XML: các danh sách và cặp đôi có thể không được " "đặt trong một cặp đôi" #: backends/xml-entry.c:1168 #, c-format msgid "Ignoring bad cdr from XML pair: %s" msgstr "Bỏ qua cdr hỏng từ cặp đôi XML: %s" #: backends/xml-entry.c:1187 #, c-format msgid "Didn't understand XML node <%s> inside an XML pair node" msgstr "Không hiểu được nút XML <%s> nằm trong nút cặp đôi XML" #: backends/xml-entry.c:1205 msgid "Didn't find car and cdr for XML pair node" msgstr "Không tìm được car và cdr cho nút cặp đôi XML" #: backends/xml-entry.c:1211 msgid "Missing cdr from pair of values in XML file" msgstr "Thiếu cdr từ cặp đôi giá trị trong tập tin XML" #: backends/xml-entry.c:1218 msgid "Missing car from pair of values in XML file" msgstr "Thiếu car từ cặp đôi của giá trị trong tập tin XML" #: backends/xml-entry.c:1223 msgid "Missing both car and cdr values from pair in XML file" msgstr "Thiếu các giá trị của cả car lẫn cdr từ cặp đôi trong tập tin XML" #. -- end debug only #: gconf/gconf-backend.c:167 #, c-format msgid "No such file `%s'\n" msgstr "Không có tập tin `%s' như vậy\n" #: gconf/gconf-backend.c:195 #, c-format msgid "Bad address `%s'" msgstr "Địa chỉ sai `%s'" #: gconf/gconf-backend.c:220 msgid "GConf won't work without dynamic module support (gmodule)" msgstr "GConf sẽ không hoạt động nếu không có hỗ trợ mô-đun động (gmodule)" #: gconf/gconf-backend.c:230 #, c-format msgid "Error opening module `%s': %s\n" msgstr "Lỗi khi mở mô-đun `%s': %s\n" #: gconf/gconf-backend.c:262 #, c-format msgid "Couldn't locate backend module for `%s'" msgstr "Không thể định vị mô-đun chạy ở nền cho `%s'" #: gconf/gconf-backend.c:299 msgid "Failed to shut down backend" msgstr "Không tắt được ứng dụng chạy ở nền" #: gconf/gconf-client.c:344 gconf/gconf-client.c:362 #, c-format msgid "GConf Error: %s\n" msgstr "Lỗi của GConf: %s\n" #: gconf/gconf-client.c:896 #, c-format msgid "GConf warning: failure listing pairs in `%s': %s" msgstr "Cảnh báo GConf: liệt kê không được các cặp đôi trong `%s': %s" #: gconf/gconf-client.c:1181 #, c-format msgid "Expected `%s' got `%s' for key %s" msgstr "`%s' mong muốn đã có `%s' cho key %s" #: gconf/gconf-database.c:234 msgid "Received invalid value in set request" msgstr "Đã nhận giá trị không hợp lệ trong thiết lập yêu cầu" #: gconf/gconf-database.c:242 #, c-format msgid "Couldn't make sense of CORBA value received in set request for key `%s'" msgstr "" "Không thể tạo nghĩa của giá trị CORBA đã nhận trong thiết lập yêu cầu cho " "key `%s'" #: gconf/gconf-database.c:524 msgid "Received request to drop all cached data" msgstr "Đã nhận yêu cầu để thả toàn bộ dữ liệu trong cache" #: gconf/gconf-database.c:541 msgid "Received request to sync synchronously" msgstr "Đã nhận yêu cầu để đồng bộ hóa" #: gconf/gconf-database.c:826 msgid "Fatal error: failed to get object reference for ConfigDatabase" msgstr "" "Lỗi trầm trọng: không nhận được tham chiếu cho Cơ Sở Dữ Liệu về Cấu hình" #: gconf/gconf-database.c:988 #, c-format msgid "Failed to sync one or more sources: %s" msgstr "Không đồng bộ được một hay nhiều nguồn: %s" #: gconf/gconf-database.c:1080 #, c-format msgid "" "Failed to log addition of listener %s (%s);will not be able to restore this " "listener on gconfd restart, resulting in unreliable notification of " "configuration changes." msgstr "" "Không tạo bản ghi thêm cho người nghe %s (%s); sẽ không thể khôi phục người " "nghe này khi khởi động lại gconfd, dẫn đến thông báo sai về các thay đổi cấu " "hình." #: gconf/gconf-database.c:1114 #, c-format msgid "Listener ID %lu doesn't exist" msgstr "Định danh người nghe %lu không tồn tại" #: gconf/gconf-database.c:1128 #, c-format msgid "" "Failed to log removal of listener to logfile (most likely harmless, may " "result in a notification weirdly reappearing): %s" msgstr "" "Không ghi được việc gỡ bỏ người nghe vào logfile (chắc là bị hỏng, có thể " "gây ra sự xuất hiện thông báo bất thường): %s" #: gconf/gconf-database.c:1246 gconf/gconf-sources.c:1541 #, c-format msgid "Error getting value for `%s': %s" msgstr "Lỗi khi nhận giá trị cho `%s': %s" #: gconf/gconf-database.c:1293 #, c-format msgid "Error setting value for `%s': %s" msgstr "Lỗi đặt giá trị cho `%s': %s" #: gconf/gconf-database.c:1336 #, c-format msgid "Error unsetting `%s': %s" msgstr "Lỗi không đặt `%s': %s" #: gconf/gconf-database.c:1365 #, c-format msgid "Error getting default value for `%s': %s" msgstr "Lỗi khi nhận giá trị mặc định cho `%s': %s" #: gconf/gconf-database.c:1416 #, c-format msgid "Error unsetting \"%s\": %s" msgstr "Lỗi không đặt \"%s\": %s" #: gconf/gconf-database.c:1448 #, c-format msgid "Error getting new value for \"%s\": %s" msgstr "Lỗi khi nhận giá trị mới cho \"%s\": %s" #: gconf/gconf-database.c:1496 #, c-format msgid "Error checking existence of `%s': %s" msgstr "Lỗi khi kiểm tra sự tồn tại của `%s': %s" #: gconf/gconf-database.c:1520 #, fuzzy, c-format msgid "Error removing directory \"%s\": %s" msgstr "Lỗi khi gỡ bỏ thư mục `%s': %s" #: gconf/gconf-database.c:1547 #, c-format msgid "Failed to get all entries in `%s': %s" msgstr "Không nhận được toàn bộ mục nhập trong `%s': %s" #: gconf/gconf-database.c:1573 #, c-format msgid "Error listing dirs in `%s': %s" msgstr "Lỗi khi liệt kê các thư mục trong `%s': %s" #: gconf/gconf-database.c:1594 #, c-format msgid "Error setting schema for `%s': %s" msgstr "Lỗi khi đặt giản đồ cho `%s': %s" #: gconf/gconf-error.c:25 msgid "Success" msgstr "Thành công" #: gconf/gconf-error.c:26 msgid "Failed" msgstr "Thất bại" #: gconf/gconf-error.c:27 msgid "Configuration server couldn't be contacted" msgstr "Máy chủ cấu hình không thể liên lạc" #: gconf/gconf-error.c:28 msgid "Permission denied" msgstr "Từ chối quyền sử dụng" #: gconf/gconf-error.c:29 msgid "Couldn't resolve address for configuration source" msgstr "Không thể giải quyết địa chỉ cho nguồn cấu hình" #: gconf/gconf-error.c:30 msgid "Bad key or directory name" msgstr "Tên thư mục hoặc key sai" #: gconf/gconf-error.c:31 msgid "Parse error" msgstr "Lỗi phân tích cú pháp" #: gconf/gconf-error.c:32 msgid "Corrupt data in configuration source database" msgstr "Dữ liệu hỏng trong cơ sở dữ liệu của nguồn cấu hình" #: gconf/gconf-error.c:33 msgid "Type mismatch" msgstr "Loại không ăn khớp" #: gconf/gconf-error.c:34 msgid "Key operation on directory" msgstr "Chức năng key trên thư mục" #: gconf/gconf-error.c:35 msgid "Directory operation on key" msgstr "Thư mục chức năng trên key" #: gconf/gconf-error.c:36 msgid "Can't overwrite existing read-only value" msgstr "Không thể ghi đè lên giá trị chỉ-đọc đang tồn tại" #: gconf/gconf-error.c:37 msgid "Object Activation Framework error" msgstr "Lỗi của khung làm việc kích hoạt đối tượng" #: gconf/gconf-error.c:38 msgid "Operation not allowed without configuration server" msgstr "Không cho phép chức năng nếu không có máy chủ cấu hình" #: gconf/gconf-error.c:39 msgid "Failed to get a lock" msgstr "Không nhận được khóa" #: gconf/gconf-error.c:40 msgid "No database available to save your configuration" msgstr "Không có sẵn cơ sở dữ liệu để lưu cấu hình của bạn" #: gconf/gconf-internals.c:86 #, c-format msgid "No '/' in key \"%s\"" msgstr "Không có '/' trong key \"%s\"" #: gconf/gconf-internals.c:199 #, c-format msgid "Invalid UTF-8 in string value in '%s'" msgstr "Mã utf-8 không hợp lệ trong chuỗi giá trị ở `%s'" #: gconf/gconf-internals.c:258 msgid "Couldn't interpret CORBA value for list element" msgstr "Không thể thông dịch giá trị CORBA cho thành phần của danh sách" #: gconf/gconf-internals.c:260 #, c-format msgid "Incorrect type for list element in %s" msgstr "Loi không chnh xác cho thành phần của danh sách ở %s" #: gconf/gconf-internals.c:273 msgid "Received list from gconfd with a bad list type" msgstr "Nhận được danh sách từ gconfd với loại danh sách sai" #: gconf/gconf-internals.c:454 msgid "Failed to convert object to IOR" msgstr "Không chuyển đổi được đối tượng thành IOR" #: gconf/gconf-internals.c:591 msgid "Invalid UTF-8 in locale for schema" msgstr "UTF-8 không hợp lệ trong locale cho giản đồ" #: gconf/gconf-internals.c:599 msgid "Invalid UTF-8 in short description for schema" msgstr "UTF-8 không hợp lệ trong đoạn mô tả ngắn cho giản đồ" #: gconf/gconf-internals.c:607 msgid "Invalid UTF-8 in long description for schema" msgstr "UTF-8 không hợp lệ trong đoạn mô tả dài cho giản đồ" #: gconf/gconf-internals.c:615 msgid "Invalid UTF-8 in owner for schema" msgstr "UTF-8 không hợp lệ trong người sở hữu cho giản đồ" #: gconf/gconf-internals.c:838 #, c-format msgid "Couldn't open path file `%s': %s\n" msgstr "Không thể mở tập tin đường dẫn `%s': %s\n" #: gconf/gconf-internals.c:887 #, c-format msgid "Adding source `%s'\n" msgstr "Thêm nguồn `%s'\n" #: gconf/gconf-internals.c:899 #, c-format msgid "Read error on file `%s': %s\n" msgstr "Lỗi khi đọc trên tập tin `%s': %s\n" #: gconf/gconf-internals.c:1203 gconf/gconf-internals.c:1269 #: gconf/gconf-value.c:154 gconf/gconf-value.c:253 gconf/gconf-value.c:395 #: gconf/gconf-value.c:1681 msgid "Text contains invalid UTF-8" msgstr "Văn bản chứa UTF-8 không hợp lệ" #: gconf/gconf-internals.c:1354 #, c-format msgid "Expected list, got %s" msgstr "Danh sách mong muốn, có %s" #: gconf/gconf-internals.c:1364 #, c-format msgid "Expected list of %s, got list of %s" msgstr "Danh sách mong muốn của %s, có danh sách của %s" #: gconf/gconf-internals.c:1492 #, c-format msgid "Expected pair, got %s" msgstr "Cặp đôi mong muốn, có %s" #: gconf/gconf-internals.c:1506 #, c-format msgid "Expected (%s,%s) pair, got a pair with one or both values missing" msgstr "Cặp đôi (%s,%s) mong muốn, có một cặp đôi thiếu một hay cả hai giá trị" #: gconf/gconf-internals.c:1522 #, c-format msgid "Expected pair of type (%s,%s) got type (%s,%s)" msgstr "Cặp đôi mong muốn của loại (%s,%s) có loại (%s,%s)" #: gconf/gconf-internals.c:1638 msgid "Quoted string doesn't begin with a quotation mark" msgstr "Chuỗi trích dẫn không bắt đầu bằng một ghi dấu trích dẫn" #: gconf/gconf-internals.c:1700 msgid "Quoted string doesn't end with a quotation mark" msgstr "Chuỗi trích dẫn không kết thúc bằng một ghi dấu trích dẫn" #: gconf/gconf-internals.c:1836 msgid "Encoded value is not valid UTF-8" msgstr "Giá trị mã hóa không phải là UTF-8 hợp lệ" #: gconf/gconf-internals.c:2295 #, c-format msgid "Could not lock temporary file '%s': %s" msgstr "Không thể khóa tập tin tạm thời `%s': %s" #: gconf/gconf-internals.c:2322 #, c-format msgid "Could not create file '%s', probably because it already exists" msgstr "Không thể tạo tập tin `%s', có lẽ do nó đã tồn tại" #: gconf/gconf-internals.c:2368 #, c-format msgid "Failed to create or open '%s'" msgstr "Không tạo hoặc mở được `%s'" #: gconf/gconf-internals.c:2378 #, c-format msgid "" "Failed to lock '%s': probably another process has the lock, or your " "operating system has NFS file locking misconfigured (%s)" msgstr "" "Không khóa được '%s': có lẽ vì tiến trình khác đã có khóa, hoặc hệ điều hành " "có sự khóa tập tin NFS không được cấu hình (%s)" #: gconf/gconf-internals.c:2408 #, c-format msgid "IOR file '%s' not opened successfully, no gconfd located: %s" msgstr "Không mở nổi tập tin IRO '%s', không có gconfd được định vị: %s" #: gconf/gconf-internals.c:2438 #, c-format msgid "gconftool or other non-gconfd process has the lock file '%s'" msgstr "gconftool hay một tiến trình khác có tập tin khóa '%s'" #: gconf/gconf-internals.c:2455 msgid "couldn't contact ORB to resolve existing gconfd object reference" msgstr "" "không thể liên hệ ORB để giải quyết tham chiếu đối tượng gconfd hiện có" #: gconf/gconf-internals.c:2465 #, c-format msgid "Failed to convert IOR '%s' to an object reference" msgstr "Không chuyển đổi IOR '%s' tới tham chiếu đối tượng" #: gconf/gconf-internals.c:2515 #, c-format msgid "couldn't create directory `%s': %s" msgstr "không thể tạo thư mục `%s': %s" #: gconf/gconf-internals.c:2574 #, c-format msgid "Can't write to file `%s': %s" msgstr "Không thể ghi vào tập tin `%s': %s" #: gconf/gconf-internals.c:2615 #, c-format msgid "We didn't have the lock on file `%s', but we should have" msgstr "Đã không có khóa trên tập tin `%s', nên có nó." #: gconf/gconf-internals.c:2636 #, c-format msgid "Failed to link '%s' to '%s': %s" msgstr "không liên kết được '%s' tới '%s': %s" #: gconf/gconf-internals.c:2648 #, c-format msgid "Failed to remove lock file `%s': %s" msgstr "không gỡ bỏ được tập tin khóa `%s': %s" #: gconf/gconf-internals.c:2667 #, c-format msgid "Failed to clean up file '%s': %s" msgstr "không xóa sạch được tập tin '%s': %s" #: gconf/gconf-internals.c:2681 #, c-format msgid "Failed to remove lock directory `%s': %s" msgstr "không gỡ bỏ được thư mục khóa `%s': %s" #: gconf/gconf-internals.c:2723 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to unlink lock file %s: %s\n" msgstr "không gỡ bỏ được tập tin khóa `%s': %s" #: gconf/gconf-internals.c:2856 gconf/gconfd.c:639 #, c-format msgid "Failed to create %s: %s" msgstr "không tạo được %s: %s" #: gconf/gconf-internals.c:2878 #, c-format msgid "Server ping error: %s" msgstr "Lỗi ping máy chủ: %s" #: gconf/gconf-internals.c:2899 #, c-format msgid "Failed to create pipe for communicating with spawned gconf daemon: %s\n" msgstr "" "không tạo được pipe để liên lạc với deamon được sinh ra của gconf: %s\n" #: gconf/gconf-internals.c:2923 #, c-format msgid "Failed to launch configuration server: %s\n" msgstr "không chạy được máy chủ cấu hình: %s\n" #: gconf/gconf-internals.c:2948 #, c-format msgid "" "Failed to contact configuration server; some possible causes are that you " "need to enable TCP/IP networking for ORBit, or you have stale NFS locks due " "to a system crash. See http://www.gnome.org/projects/gconf/ for information. " "(Details - %s)" msgstr "" "Không liên lạc được với máy chủ cấu hình, vài nguyên nhân có thể do bạn cần " "chạy TCP/IP networking cho ORBit, hoặc bạn cần khoá NFS hỏng do hệ thống sụp " "đổ. Hãy xem thông tin tại http://www.gnome.org/projects/gconf/ . (Chi tiết - " "%s)" #: gconf/gconf-internals.c:2949 msgid "none" msgstr "không" #: gconf/gconf-sanity-check.c:40 gconf/gconftool.c:84 msgid "Help options" msgstr "Tùy chọn trợ giúp" #: gconf/gconf-sanity-check.c:76 gconf/gconftool.c:506 #, c-format msgid "" "Error on option %s: %s.\n" "Run '%s --help' to see a full list of available command line options.\n" msgstr "" "Lỗi với tùy chọn %s: %s.\n" "Hãy chạy '%s --help' để xem danh sách đầy đủ các tùy chọn dòng lệnh sẵn có.\n" #: gconf/gconf-sanity-check.c:141 gconf/gconf-sanity-check.c:166 #, c-format msgid "" "Please contact your system administrator to resolve the following problem:\n" "Could not open or create the file \"%s\"; this indicates that there may be a " "problem with your configuration, as many programs will need to create files " "in your home directory. The error was \"%s\" (errno = %d)." msgstr "" "Hãy liên lạc với người quản trị hệ thống để giải quyết vấn đề sau :\n" "Không thể mở hay tạo tập tin \"%s\"; điều này có thể do một vấn đề với cấu " "hình của bạn, khi rất nhiều chương trình cần tạo các tập tin trong thư mục " "home của bạn. Lỗi đó là \"%s\" (số hiệu lỗi = %d)." #: gconf/gconf-sanity-check.c:180 #, c-format msgid "" "Please contact your system administrator to resolve the following problem:\n" "Could not lock the file \"%s\"; this indicates that there may be a problem " "with your operating system configuration. If you have an NFS-mounted home " "directory, either the client or the server may be set up incorrectly. See " "the rpc.statd and rpc.lockd documentation. A common cause of this error is " "that the \"nfslock\" service has been disabled.The error was \"%s\" (errno = " "%d)." msgstr "" "Hãy liên lạc với người quản trị hệ thống để giải quyết vấn đề sau :\n" "Không thể khóa tập tin \"%s\"; điều này chỉ ra là có thể có một lỗi với cấu " "hình của hệ điều hành. Nếu bạn có một thư mục trong home gắn kết NFS, có thể " "là máy khách hay máy chủ được thiết lập không đúng. Hãy xem tài liệu về rpc." "statd và rpc.lockd. Một nguyên nhân thông thường của lỗi này là dịch vụ " "\"nfslock\" không được phép chạy. Lỗi đó là \"%s\" (số hiệu lỗi = %d)." #: gconf/gconf-sanity-check.c:197 #, c-format msgid "Can't remove file %s: %s\n" msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin %s: %s\n" #: gconf/gconf-sanity-check.c:233 #, c-format msgid "" "Please contact your system administrator to resolve the following problem:\n" "No configuration sources in the configuration file \"%s\"; this means that " "preferences and other settings can't be saved. %s%s" msgstr "" "Hãy liên lạc với người quản trị hệ thống để giải quyết vấn đề sau:\n" "Không có các nguồn cấu hình trong tập tin cấu hình \"%s\"; điều này có nghĩa " "là không thể lưu các tùy thích và các thiết lập khác. %s%s" #: gconf/gconf-sanity-check.c:236 msgid "Error reading the file: " msgstr "Lỗi khi đọc tập tin: " #: gconf/gconf-sanity-check.c:259 #, c-format msgid "" "Please contact your system administrator to resolve the following problem:\n" "Could not resolve the address \"%s\" in the configuration file \"%s\": %s" msgstr "" "Hãy liên lạc với người quản trị hệ thống để giải quyết vấn đề sau:\n" "Không thể giải quyết địa chỉ \"%s\" trong tập tin cấu hình \"%s\": %s" #: gconf/gconf-sanity-check.c:320 msgid "" "The files that contain your preference settings are currently in use.\n" "\n" "You might be logged in to a session from another computer, and the other " "login session is using your preference settings files.\n" "\n" "You can continue to use the current session, but this might cause temporary " "problems with the preference settings in the other session.\n" "\n" "Do you want to continue?" msgstr "" #: gconf/gconf-sanity-check.c:341 msgid "_Log Out" msgstr "" #: gconf/gconf-sanity-check.c:343 msgid "_Continue" msgstr "" #: gconf/gconf-sanity-check.c:356 #, c-format msgid "%s Continue (y/n)?" msgstr "" #: gconf/gconf-schema.c:221 gconf/gconf-schema.c:229 gconf/gconf-schema.c:237 #: gconf/gconf-schema.c:245 msgid "Schema contains invalid UTF-8" msgstr "Giản đồ chứa UTF-8 không hợp lệ" #: gconf/gconf-schema.c:254 msgid "" "Schema specifies type list but doesn't specify the type of the list elements" msgstr "" "Giản đồ chỉ định type list nhưng không chỉ định kiểu của các phần tử list" #: gconf/gconf-schema.c:264 msgid "" "Schema specifies type pair but doesn't specify the type of the car/cdr " "elements" msgstr "" "Giản đồ chỉ định type pair nhưng không chỉ định kiểu của các phần tử car/cdr" #: gconf/gconf-sources.c:319 #, c-format msgid "Failed to load source \"%s\": %s" msgstr "Không nạp được nguồn \"%s\": %s" #: gconf/gconf-sources.c:346 #, c-format msgid "Resolved address \"%s\" to a writable config source at position %d" msgstr "" "Đã giải quyết địa chỉ \"%s\" đến nguồn cấu hình có thể ghi tại vị trí %d" #: gconf/gconf-sources.c:352 #, c-format msgid "Resolved address \"%s\" to a read-only config source at position %d" msgstr "" "Đã giải quyết địa chỉ \"%s\" đến nguồn cấu hình chỉ được đọc tại vị trí %d" #: gconf/gconf-sources.c:359 #, c-format msgid "" "Resolved address \"%s\" to a partially writable config source at position %d" msgstr "" "Đã giải quyết địa chỉ \"%s\" đến nguồn cấu hình có thể ghi một phần tại vị " "trí %d" #: gconf/gconf-sources.c:368 msgid "" "None of the resolved addresses are writable; saving configuration settings " "will not be possible" msgstr "" "Không một địa chỉ đã giải quyết nào có khả năng ghi, lưu các thiết lập cấu " "hình là không thể được" #: gconf/gconf-sources.c:584 #, c-format msgid "Schema `%s' specified for `%s' stores a non-schema value" msgstr "Giản đồ `%s' dành cho `%s' lưu trữ một giá trị không thuộc giản đồ" #: gconf/gconf-sources.c:642 msgid "The '/' name can only be a directory, not a key" msgstr "Tên '/' chỉ có thể là một thư mục, không phải là key" #: gconf/gconf-sources.c:680 #, c-format msgid "" "Value for `%s' set in a read-only source at the front of your configuration " "path" msgstr "" "Giá trị cho thiết lập `%s' trong nguồn chỉ được đọc ở phía trước đường dẫn " "cấu hình của bạn" #: gconf/gconf-sources.c:692 #, c-format msgid "" "Unable to store a value at key '%s', as the configuration server has no " "writable databases. There are some common causes of this problem: 1) your " "configuration path file %s/path doesn't contain any databases or wasn't " "found 2) somehow we mistakenly created two gconfd processes 3) your " "operating system is misconfigured so NFS file locking doesn't work in your " "home directory or 4) your NFS client machine crashed and didn't properly " "notify the server on reboot that file locks should be dropped. If you have " "two gconfd processes (or had two at the time the second was launched), " "logging out, killing all copies of gconfd, and logging back in may help. If " "you have stale locks, remove ~/.gconf*/*lock. Perhaps the problem is that " "you attempted to use GConf from two machines at once, and ORBit still has " "its default configuration that prevents remote CORBA connections - put " "\"ORBIIOPIPv4=1\" in /etc/orbitrc. As always, check the user.* syslog for " "details on problems gconfd encountered. There can only be one gconfd per " "home directory, and it must own a lockfile in ~/.gconfd and also lockfiles " "in individual storage locations such as ~/.gconf" msgstr "" "Không thể lưu một giá trị tại key '%s', vì server cấu hình không có các cơ " "sở dữ liệu ghi được. Một số nguyên nhân thường gặp của vấn đề này: 1) tập " "tin đường dẫn cấu hình %s/đường dẫn không chứa bất kỳ cơ sở dữ liệu nào hoặc " "đã không được tìm thấy 2) vì lý do nào đó mà đã tạo sai hai tiến trình " "gconfd 3) hệ điều hành bị cấu hình sai nên việc lock tập tin NFS file không " "làm việc trong thư mục home 4) máy khách NFS đã đổ vỡ và đã không thông báo " "đúng cho máy chủ khi khởi động lại mà các lock tập tin nên được bỏ. Nếu có " "hai tiến trình gconfd (hay có hai vào lúc tiến trình thứ hai được chạy), " "việc thoát ra, loại trừ toàn bộ bản sao của gconfd và đăng nhập trở lại có " "thể cứu giúp. Nếu bạn có các lock cũ, hãy gỡ bỏ ~/.gconf*/*lock. Có lẽ vấn " "đề là do bạn đã cố sử dụng GConf từ hai máy cùng một lúc, và ORBit vẫn còn " "có cấu hình mặc định mà nó đề phòng các kết nối CORBA từ xa - hãy đặt " "\"ORBIIOPIPv4=1\" trong /etc/orbitrc. Luôn luôn kiểm tra user.* syslog để " "biết chi tiết các vấn đề mà gconfd gặp phải. Chỉ có thể có một gconfd cho " "thư mục directory, và nó phải sở hữu một lockfile trong ~/.gconfd cũng như " "lockfiles trong các vị trí lưu trữ riêng như là ~/.gconf" #: gconf/gconf-sources.c:1414 #, c-format msgid "Error finding metainfo: %s" msgstr "Lỗi khi tìm metainfo: %s" #: gconf/gconf-sources.c:1483 #, c-format msgid "Error getting metainfo: %s" msgstr "Lỗi khi nhận metainfo: %s" #: gconf/gconf-sources.c:1507 #, c-format msgid "Key `%s' listed as schema for key `%s' actually stores type `%s'" msgstr "Key `%s' được liệt kê là giản đồ cho key `%s' thực tế chứa loại `%s'" #: gconf/gconf-value.c:110 #, c-format msgid "Didn't understand `%s' (expected integer)" msgstr "Không hiểu `%s' (số nguyên mong muốn)" #: gconf/gconf-value.c:120 #, c-format msgid "Integer `%s' is too large or small" msgstr "Số nguyên `%s' quá lớn hoặc quá nhỏ" #: gconf/gconf-value.c:141 #, c-format msgid "Didn't understand `%s' (expected real number)" msgstr "Không hiểu `%s' (số thực mong muốn)" #: gconf/gconf-value.c:185 #, c-format msgid "Didn't understand `%s' (expected true or false)" msgstr "Không hiểu `%s' (giá trị logic mong muốn)" #: gconf/gconf-value.c:261 #, c-format msgid "Didn't understand `%s' (list must start with a '[')" msgstr "Không hiểu `%s' (danh sách phải bắt đầu bằng '[')" #: gconf/gconf-value.c:274 #, c-format msgid "Didn't understand `%s' (list must end with a ']')" msgstr "Không hiểu `%s' (danh sách phải kết thúc bằng ']')" #: gconf/gconf-value.c:325 #, c-format msgid "Didn't understand `%s' (extra unescaped ']' found inside list)" msgstr "Không hiểu `%s' (extra unescaped ']' tìm thấy trong danh sách)" #: gconf/gconf-value.c:356 gconf/gconf-value.c:517 #, c-format msgid "Didn't understand `%s' (extra trailing characters)" msgstr "Đã không hiểu `%s' (extra trailing characters)" #: gconf/gconf-value.c:403 #, c-format msgid "Didn't understand `%s' (pair must start with a '(')" msgstr "Không hiểu `%s' (cặp đôi phải bắt đầu bằng '(')" #: gconf/gconf-value.c:416 #, c-format msgid "Didn't understand `%s' (pair must end with a ')')" msgstr "Không hiểu `%s' (cặp đôi phải kết thúc bằng ')')" #: gconf/gconf-value.c:446 gconf/gconf-value.c:532 #, c-format msgid "Didn't understand `%s' (wrong number of elements)" msgstr "Không hiểu `%s' (sai số của các thành phần)" #: gconf/gconf-value.c:486 #, c-format msgid "Didn't understand `%s' (extra unescaped ')' found inside pair)" msgstr "Đã không hiểu `%s' (extra unescaped ')' tìm thấy trong cặp đôi)" #: gconf/gconf.c:55 #, c-format msgid "Key \"%s\" is NULL" msgstr "Key \"%s\" là NULL" #: gconf/gconf.c:62 #, c-format msgid "\"%s\": %s" msgstr "\"%s\": %s" #: gconf/gconf.c:345 #, c-format msgid "Server couldn't resolve the address `%s'" msgstr "Máy chủ không thể giải quyết được địa chỉ `%s'" #: gconf/gconf.c:634 msgid "Can't add notifications to a local configuration source" msgstr "Không thể thêm các thông báo vào nguồn cấu hình cục bộ" #: gconf/gconf.c:2097 #, c-format msgid "Adding client to server's list failed, CORBA error: %s" msgstr "Không thêm được máy khách vào danh sách của máy chủ, lỗi CORBA: %s" #: gconf/gconf.c:2452 msgid "Must begin with a slash (/)" msgstr "Phải bắt đầu với một gạch chéo (/)" #: gconf/gconf.c:2474 msgid "Can't have two slashes (/) in a row" msgstr "Không thể có 2 gạch chéo (/) trong một hàng" #: gconf/gconf.c:2476 msgid "Can't have a period (.) right after a slash (/)" msgstr "Không thể có dấu chấm câu (.) ở ngay sau một gạch chéo (/)" #: gconf/gconf.c:2495 #, c-format msgid "'%c' is not an ASCII character, so isn't allowed in key names" msgstr "" "'%c' không phải một ký tự ASCII, do đó nó không được phép nằm trong các tên " "key" #: gconf/gconf.c:2505 #, c-format msgid "`%c' is an invalid character in key/directory names" msgstr "`%c' là một ký tự không hợp lệ trong các tên key/thư mục" #: gconf/gconf.c:2519 msgid "Key/directory may not end with a slash (/)" msgstr "Key/thư mục có thể không kết thúc bằng gạch chéo (/)" #: gconf/gconf.c:2888 #, c-format msgid "Failure shutting down config server: %s" msgstr "Không tắt được máy chủ config: %s" #: gconf/gconf.c:2949 #, c-format msgid "Expected float, got %s" msgstr "Dấu phẩy động mong muốn, có %s" #: gconf/gconf.c:2984 #, c-format msgid "Expected int, got %s" msgstr "int mong muốn, có %s" #: gconf/gconf.c:3019 #, c-format msgid "Expected string, got %s" msgstr "Chuỗi mong muốn, có %s" #: gconf/gconf.c:3053 #, c-format msgid "Expected bool, got %s" msgstr "bool mong muốn, có %s" #: gconf/gconf.c:3086 #, c-format msgid "Expected schema, got %s" msgstr "Giản đồ mong muốn, có %s" #: gconf/gconf.c:3443 #, c-format msgid "CORBA error: %s" msgstr "Lỗi CORBA: %s" #: gconf/gconfd.c:250 msgid "Shutdown request received" msgstr "Tắt yêu cầu đã nhận" #: gconf/gconfd.c:282 msgid "" "gconfd compiled with debugging; trying to load gconf.path from the source " "directory" msgstr "" "GConfd được biên dịch với việc gỡ rối, đang cố nạp gconf.path từ thư mục " "nguồn" #: gconf/gconfd.c:296 #, c-format msgid "" "No configuration files found, trying to use the default config source `%s'" msgstr "" "Không tìm được các tập tin cấu hình, đang cố dùng nguồn cấu hình mặc định `%" "s'" #. We want to stay alive but do nothing, because otherwise every #. request would result in another failed gconfd being spawned. #. #: gconf/gconfd.c:304 #, fuzzy, c-format msgid "" "No configuration sources in the source path, configuration won't be saved; " "edit %s" msgstr "" "Không có các nguồn cấu hình trong đường dẫn nguồn, sẽ không lưu cấu hình; " "biên soạn" #: gconf/gconfd.c:317 #, c-format msgid "Error loading some config sources: %s" msgstr "Lỗi khi nạp một số nguồn cấu hình: %s" #: gconf/gconfd.c:329 msgid "" "No config source addresses successfully resolved, can't load or store config " "data" msgstr "" "Không giải quyết thành công địa chỉ nguồn cấu hình, không thể nạp hay cất dữ " "liệu về cấu hình" #: gconf/gconfd.c:346 msgid "" "No writable config sources successfully resolved, may not be able to save " "some configuration changes" msgstr "" "Không giải quyết thành công nguồn cấu hình có thể ghi, có lẽ là không thể " "lưu một số thay đổi cấu hình" #: gconf/gconfd.c:372 #, c-format msgid "Received signal %d, dumping core. Please report a GConf bug." msgstr "Nhận tín hiệu %d, xổ lõi. Hãy thực hiện báo cáo GConfbug." #: gconf/gconfd.c:390 #, c-format msgid "" "Received signal %d, shutting down abnormally. Please file a GConf bug report." msgstr "Nhận tín hiệu %d, tắt một cách bất thường. Hãy điền báo cáo GConfbug." #: gconf/gconfd.c:407 #, c-format msgid "Received signal %d, shutting down cleanly" msgstr "Nhận tín hiệu %d, tắt hết" #: gconf/gconfd.c:480 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to open %s: %s" msgstr "Không mở được `%s': %s\n" #: gconf/gconfd.c:487 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to stat %s: %s" msgstr "Không định rõ được `%s': %s" #: gconf/gconfd.c:496 #, c-format msgid "Owner of %s is not the current user" msgstr "" #: gconf/gconfd.c:504 #, fuzzy, c-format msgid "Bad permissions %lo on directory %s" msgstr "Chức năng key trên thư mục" #. openlog() does not copy logname - what total brokenness. #. So we free it at the end of main() #: gconf/gconfd.c:586 #, c-format msgid "starting (version %s), pid %u user '%s'" msgstr "khởi chạy (phiên bản %s), pid %u người dùng '%s'" #: gconf/gconfd.c:626 msgid "Failed to get object reference for ConfigServer" msgstr "Không lấy được tham chiếu đối tượng cho ConfigServer" #: gconf/gconfd.c:646 #, c-format msgid "Directory %s has a problem, gconfd can't use it" msgstr "" #: gconf/gconfd.c:675 #, c-format msgid "Failed to write byte to pipe fd %d so client program may hang: %s" msgstr "" "Không ghi được byte vào pipe fd %d cho nên chương trình máy khách có thể " "treo: %s" #: gconf/gconfd.c:685 #, c-format msgid "Failed to get lock for daemon, exiting: %s" msgstr "Không nhận được khóa cho daemon, tồn tại: %s" #: gconf/gconfd.c:723 #, c-format msgid "Error releasing lockfile: %s" msgstr "Lỗi khi phát hành lockfile: %s" #: gconf/gconfd.c:731 msgid "Exiting" msgstr "Tồn tại" #: gconf/gconfd.c:757 msgid "GConf server is not in use, shutting down." msgstr "Máy chủ GConf không làm gì, đang tắt." #: gconf/gconfd.c:1123 #, c-format msgid "Returning exception: %s" msgstr "Trở lại ngoại lệ: %s" #: gconf/gconfd.c:1223 #, c-format msgid "" "Failed to open gconfd logfile; won't be able to restore listeners after " "gconfd shutdown (%s)" msgstr "" "Không mở được logfile của gconfd; sẽ không thể khôi phục người nghe sau khi " "tắt gconfd (%s)" #: gconf/gconfd.c:1258 #, c-format msgid "" "Failed to close gconfd logfile; data may not have been properly saved (%s)" msgstr "" "Không đóng được logfile của gconfd; có thể đã không lưu dữ liệu đúng cách (%" "s)" #: gconf/gconfd.c:1327 #, c-format msgid "Could not open saved state file '%s' for writing: %s" msgstr "Không thể mở tập tin trạng thái đã lưu '%s' để ghi: %s" #: gconf/gconfd.c:1341 #, c-format msgid "Could not write saved state file '%s' fd: %d: %s" msgstr "Không thể ghi tập tin trạng thái đã lưu '%s' fd: %d: %s" #: gconf/gconfd.c:1350 #, c-format msgid "Failed to close new saved state file '%s': %s" msgstr "Không đóng được tập tin trạng thái mới đã lưu '%s': %s" #: gconf/gconfd.c:1364 #, c-format msgid "Could not move aside old saved state file '%s': %s" msgstr "Không thể chuyển theo thứ tự tập tin trạng thái cũ đã lưu '%s': %s" #: gconf/gconfd.c:1374 #, c-format msgid "Failed to move new save state file into place: %s" msgstr "Không chuyển được tập tin trạng thái mới đã lưu vào vị trí: %s" #: gconf/gconfd.c:1383 #, c-format msgid "" "Failed to restore original saved state file that had been moved to '%s': %s" msgstr "" "Không khôi phục tập tin trạng thái đã lưu nguyên gốc đã được chuyển tới '%" "s': %s" #: gconf/gconfd.c:1854 #, c-format msgid "" "Unable to restore a listener on address '%s', couldn't resolve the database" msgstr "" "Không thể khôi phục người nghe trên địa chỉ '%s', không thể giải quyết cơ sở " "dữ liệu" #: gconf/gconfd.c:1900 #, c-format msgid "Error reading saved state file: %s" msgstr "Lỗi khi đọc tập tin trạng thái đã lưu: %s" #: gconf/gconfd.c:1954 #, c-format msgid "Unable to open saved state file '%s': %s" msgstr "Không thể mở tập tin trạng thái đã lưu '%s': %s" #: gconf/gconfd.c:2073 #, c-format msgid "" "Failed to log addition of listener to gconfd logfile; won't be able to re-" "add the listener if gconfd exits or shuts down (%s)" msgstr "" "Không ghi được việc bổ sung người nghe vào logfile của gconfd, sẽ không thể " "thêm lại người nghe nếu như gconfd tồn tại hay đã tắt (%s)" #: gconf/gconfd.c:2078 #, c-format msgid "" "Failed to log removal of listener to gconfd logfile; might erroneously re-" "add the listener if gconfd exits or shuts down (%s)" msgstr "" "Không ghi được việc xóa bỏ người nghe vào logfile của gconfd, có lẽ do lỗi " "khi bổ sung lại người nghe nếu gconfd tồn tại hay tắt (%s)" #: gconf/gconfd.c:2101 gconf/gconfd.c:2275 #, c-format msgid "Failed to get IOR for client: %s" msgstr "Không lấy được IOR cho máy khách: %s" #: gconf/gconfd.c:2116 #, c-format msgid "Failed to open saved state file: %s" msgstr "Không mở được tập tin trạng thái đã lưu: %s" #: gconf/gconfd.c:2129 #, c-format msgid "Failed to write client add to saved state file: %s" msgstr "Không ghi được việc thêm máy khách vào tập tin trạng thái đã lưu: %s" #: gconf/gconfd.c:2137 #, c-format msgid "Failed to flush client add to saved state file: %s" msgstr "Không xóa được bổ sung máy khách vào tập tin trạng thái đã lưu: %s" #: gconf/gconfd.c:2236 msgid "" "Some client removed itself from the GConf server when it hadn't been added." msgstr "" "Một số máy khách đã tự xóa bỏ chúng khỏi máy chủ GConf khi chúng đã không " "được thêm vào." #: gconf/gconftool.c:93 msgid "Set a key to a value and sync. Use with --type." msgstr "đặt một key cho một giá trị và đồng bộ. Dùng với --type." #: gconf/gconftool.c:102 msgid "Print the value of a key to standard output." msgstr "In giá trị của một key tới đầu ra chuẩn." #: gconf/gconftool.c:111 msgid "" "Set a schema and sync. Use with --short-desc, --long-desc, --owner, and --" "type." msgstr "" "đặt một giản đồ và đồng bộ. Dùng với --short-desc, --long-desc, --owner, và " "--type." #: gconf/gconftool.c:121 msgid "Unset the keys on the command line" msgstr "Thôi đặt các key lên dòng lệnh" #: gconf/gconftool.c:130 msgid "" "Recursively unset all keys at or below the key/directory names on the " "command line" msgstr "" "Bỏ đặt theo kiểu gọi lại toàn bộ các khóa nằm tại hay dưới các tên key/thư " "mục trên dòng lệnh" #: gconf/gconftool.c:139 msgid "Print all key/value pairs in a directory." msgstr "In toàn bộ các cặp đôi giá trị/key ở trong một thư mục." #: gconf/gconftool.c:148 msgid "Print all subdirectories in a directory." msgstr "In toàn bộ các thư mục con trong một thư mục." #: gconf/gconftool.c:157 #, fuzzy msgid "" "Dump to standard out an XML description of all entries under a dir, " "recursively." msgstr "" "In toàn bộ các thư mục con và các mục nhập nằm trong một thư mục theo kiểu " "gọi lại." #: gconf/gconftool.c:166 msgid "" "Load from the specified file an XML description of values and set them " "relative to a dir." msgstr "" #: gconf/gconftool.c:175 msgid "Print all subdirectories and entries under a dir, recursively." msgstr "" "In toàn bộ các thư mục con và các mục nhập nằm trong một thư mục theo kiểu " "gọi lại." #: gconf/gconftool.c:184 msgid "Return 0 if the directory exists, 2 if it does not." msgstr "Trở về 0 nếu thư mục tồn tại, về 2 nếu không tồn tại." #: gconf/gconftool.c:193 msgid "Shut down gconfd. DON'T USE THIS OPTION WITHOUT GOOD REASON." msgstr "Tắt gconfd. KHÔNG DÙNG TÙY CHỌN NÀY KHI KHÔNG CÓ LÝ DO XÁC ĐÁNG." #: gconf/gconftool.c:202 msgid "Return 0 if gconfd is running, 2 if not." msgstr "Trở về 0 nếu gconfd đang chạy, về 2 nếu không chạy." #: gconf/gconftool.c:211 msgid "" "Launch the config server (gconfd). (Normally happens automatically when " "needed.)" msgstr "Chạy máy chủ cấu hình (gconfd). (Thường diễn ra tự động khi cần)." #: gconf/gconftool.c:220 msgid "" "Specify the type of the value being set, or the type of the value a schema " "describes. Unique abbreviations OK." msgstr "" "Chỉ định kiểu giá trị đang được đặt, hay kiểu giá trị mà giản đồ mô tả. Các " "chữ viết tắt độc nhất OK." #: gconf/gconftool.c:221 msgid "int|bool|float|string|list|pair" msgstr "int|bool|float|string|list|pair" #: gconf/gconftool.c:229 #, fuzzy msgid "Print the data type of a key to standard output." msgstr "In giá trị của một key tới đầu ra chuẩn." #: gconf/gconftool.c:238 #, fuzzy msgid "Get the number of elements in a list key." msgstr "Lấy tên của giản đồ được áp dụng vào key này" #: gconf/gconftool.c:247 msgid "Get a specific element from a list key, numerically indexed." msgstr "" #: gconf/gconftool.c:256 msgid "" "Specify the type of the list value being set, or the type of the value a " "schema describes. Unique abbreviations OK." msgstr "" "Chỉ định kiểu danh sách giá trị đang được đặt, hoặc kiểu giá trị mà giản đồ " "mô tả. Các chữ viết tắt độc nhất OK." #: gconf/gconftool.c:257 gconf/gconftool.c:266 gconf/gconftool.c:275 msgid "int|bool|float|string" msgstr "int|bool|float|string" #: gconf/gconftool.c:265 msgid "" "Specify the type of the car pair value being set, or the type of the value a " "schema describes. Unique abbreviations OK." msgstr "" "Chỉ định kiểu giá trị cặp đôi car đang được đặt, hay kiểu giá trị mà một " "giản đồ mô tả. Các ước lược duy nhất OK." #: gconf/gconftool.c:274 msgid "" "Specify the type of the cdr pair value being set, or the type of the value a " "schema describes. Unique abbreviations OK." msgstr "" "Chỉ định kiểu giá trị cặp đôi cdr đang được đặt, hay kiểu giá trị mà một " "giản đồ mô tả. Các ước lược duy nhất OK." #: gconf/gconftool.c:283 msgid "Specify a short half-line description to go in a schema." msgstr "Chỉ định một mô tả ngắn bán dòng vào trong giản đồ." #: gconf/gconftool.c:284 gconf/gconftool.c:293 msgid "DESCRIPTION" msgstr "MÔ TẢ" #: gconf/gconftool.c:292 msgid "Specify a several-line description to go in a schema." msgstr "Chỉ định một mô tả trong vài dòng vào giản đồ." #: gconf/gconftool.c:301 msgid "Specify the owner of a schema" msgstr "Chỉ định người làm chủ giản đồ" #: gconf/gconftool.c:302 msgid "OWNER" msgstr "NGƯỜI LÀM CHỦ" #: gconf/gconftool.c:310 msgid "Specify a schema file to be installed" msgstr "Chỉ định một tập tin giản đồ để cài đặt" #: gconf/gconftool.c:311 msgid "FILENAME" msgstr "TÊN TẬP TIN" #: gconf/gconftool.c:319 msgid "Specify a configuration source to use rather than the default path" msgstr "Chỉ định nguồn cấu hình để dùng hơn là một đường dẫn mặc định" #: gconf/gconftool.c:320 msgid "SOURCE" msgstr "NGUỒN" #: gconf/gconftool.c:328 msgid "" "Access the config database directly, bypassing server. Requires that gconfd " "is not running." msgstr "" "Truy cập trực tiếp cơ sở dữ liệu cấu hình, đi tắt qua máy chủ. Yêu cầu là " "gconfd không chạy." #: gconf/gconftool.c:337 msgid "" "Properly installs schema files on the command line into the database. " "GCONF_CONFIG_SOURCE environment variable should be set to a non-default " "config source or set to the empty string to use the default." msgstr "" "Cài đặt hoàn hảo các tập tin giản đồ trên dòng lệnh vào cơ sở dữ liệu. biến " "môi trường GCONF_CONFIG_SOURCE nên được đặt vào nguồn cấu hình không mặc " "định hay thiết đặt vào chuỗi trống để dùng làm mặc định." #: gconf/gconftool.c:346 #, fuzzy msgid "" "Properly uninstalls schema files on the command line from the database. " "GCONF_CONFIG_SOURCE environment variable should be set to a non-default " "config source or set to the empty string to use the default." msgstr "" "Cài đặt hoàn hảo các tập tin giản đồ trên dòng lệnh vào cơ sở dữ liệu. biến " "môi trường GCONF_CONFIG_SOURCE nên được đặt vào nguồn cấu hình không mặc " "định hay thiết đặt vào chuỗi trống để dùng làm mặc định." #: gconf/gconftool.c:355 msgid "" "Torture-test an application by setting and unsetting a bunch of values of " "different types for keys on the command line." msgstr "" "Kiểm tra một ứng dụng bằng cách đặt và không đặt một chùm các giá trị của " "các loại khác nhau cho các key trong dòng lệnh." #: gconf/gconftool.c:364 msgid "" "Torture-test an application by setting and unsetting a bunch of keys inside " "the directories on the command line." msgstr "" "Kiểm tra một ứng dụng bằng cách đặt và không đặt một chùm các key bên trong " "các thư mục trong dòng lệnh." #: gconf/gconftool.c:373 msgid "Get the short doc string for a key" msgstr "Lấy chuỗi doc ngắn cho một key" #: gconf/gconftool.c:382 msgid "Get the long doc string for a key" msgstr "Lấy một chuỗi doc dài cho một key" #: gconf/gconftool.c:391 msgid "Get the name of the schema applied to this key" msgstr "Lấy tên của giản đồ được áp dụng vào key này" #: gconf/gconftool.c:400 msgid "Specify the schema name followed by the key to apply the schema name to" msgstr "Chỉ định tên giản đồ đi theo key để áp dụng tên giản đồ vào" #: gconf/gconftool.c:409 msgid "Remove any schema name applied to the given keys" msgstr "Bỏ bất kỳ tên giản đồ đã áp dụng vào các key được lấy" #: gconf/gconftool.c:418 msgid "Get the name of the default source" msgstr "Lấy tên của nguồn mặc định" #: gconf/gconftool.c:427 msgid "Print version" msgstr "Hiển thị phiên bản" #: gconf/gconftool.c:524 msgid "Can't get and set/unset simultaneously\n" msgstr "Không thể đồng thời lấy và đặt/không đặt\n" #: gconf/gconftool.c:534 msgid "Can't set and get/unset simultaneously\n" msgstr "Không thể đồng thời đặt và lấy/không đặt\n" #: gconf/gconftool.c:541 #, fuzzy msgid "Can't get type and set/unset simultaneously\n" msgstr "Không thể đồng thời lấy và đặt/không đặt\n" #: gconf/gconftool.c:552 msgid "Can't use --all-entries with --get or --set\n" msgstr "Không thể dùng --all-entries với --get hoặc --set\n" #: gconf/gconftool.c:563 msgid "Can't use --all-dirs with --get or --set\n" msgstr "Không thể dùng --all-dirs với --get hoặc --set\n" #: gconf/gconftool.c:576 msgid "" "--recursive-list should not be used with --get, --set, --unset, --all-" "entries, or --all-dirs\n" msgstr "" "--recursive-list không nên dùng với --get, --set, --unset, --all-entries, " "hoặc --all-dirs\n" #: gconf/gconftool.c:589 msgid "" "--set_schema should not be used with --get, --set, --unset, --all-entries, --" "all-dirs\n" msgstr "" "--set_schema không nên dùng với --get, --set, --unset, --all-entries, --all-" "dirs\n" #: gconf/gconftool.c:595 msgid "Value type is only relevant when setting a value\n" msgstr "Kiểu giá trị chỉ thích hợp khi đặt một giá trị\n" #: gconf/gconftool.c:601 msgid "Must specify a type when setting a value\n" msgstr "Phải định một kiểu khi đặt một giá trị\n" #: gconf/gconftool.c:613 gconf/gconftool.c:626 gconf/gconftool.c:639 #: gconf/gconftool.c:653 gconf/gconftool.c:666 gconf/gconftool.c:679 #: gconf/gconftool.c:693 #, fuzzy, c-format msgid "%s option must be used by itself.\n" msgstr "Tùy chọn ping phải được dùng bởi chính nó.\n" #: gconf/gconftool.c:702 msgid "" "You must specify a config source with --config-source when using --direct\n" msgstr "" "Cần phải chỉ định một nguồn cấu hình với --config-source khi dùng --direct\n" #: gconf/gconftool.c:708 msgid "You should use --direct when using a non-default configuration source\n" msgstr "Nên dùng --direct khi sử dụng một nguồn cấu hình không mặc định\n" #: gconf/gconftool.c:714 #, c-format msgid "Failed to init GConf: %s\n" msgstr "Không sơ khởi được GConf: %s\n" #: gconf/gconftool.c:743 msgid "GCONF_DISABLE_MAKEFILE_SCHEMA_INSTALL is set, not installing schemas\n" msgstr "" "GCONF_DISABLE_MAKEFILE_SCHEMA_INSTALL là thiết lập, không phải giản đồ cài " "đặt\n" #: gconf/gconftool.c:750 #, fuzzy msgid "" "GCONF_DISABLE_MAKEFILE_SCHEMA_UNINSTALL is set, not uninstalling schemas\n" msgstr "" "GCONF_DISABLE_MAKEFILE_SCHEMA_INSTALL là thiết lập, không phải giản đồ cài " "đặt\n" #: gconf/gconftool.c:763 msgid "Must set the GCONF_CONFIG_SOURCE environment variable\n" msgstr "Phải đặt môi trường GCONF_CONFIG_SOURCE khả biến\n" #: gconf/gconftool.c:792 #, c-format msgid "Failed to access configuration source(s): %s\n" msgstr "Không truy cập được nguồn cấu hình: %s\n" #: gconf/gconftool.c:1077 #, c-format msgid "Shutdown error: %s\n" msgstr "Lỗi khi tắt: %s\n" #: gconf/gconftool.c:1120 #, fuzzy msgid "Must specify one or more directories to recursively list.\n" msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều thư mục để liệt kê.\n" #: gconf/gconftool.c:1172 #, fuzzy msgid "Must specify one or more directories to dump.\n" msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều key để không đặt.\n" #: gconf/gconftool.c:1214 gconf/gconftool.c:1479 #, c-format msgid "Failure listing entries in `%s': %s\n" msgstr "Không liệt kê được các mục nhập trong `%s': %s\n" #: gconf/gconftool.c:1232 msgid "(no value set)" msgstr "(chưa có giá trị được đặt)" #: gconf/gconftool.c:1537 #, c-format msgid "Failed to spawn the config server (gconfd): %s\n" msgstr "Không tạo được máy chủ cấu hình (gconfd): %s\n" #: gconf/gconftool.c:1551 msgid "Must specify a key or keys to get\n" msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều khóa để nhận\n" #: gconf/gconftool.c:1586 #, c-format msgid "Type: %s\n" msgstr "Loại: %s\n" #: gconf/gconftool.c:1587 #, c-format msgid "List Type: %s\n" msgstr "Loại danh sách: %s\n" #: gconf/gconftool.c:1588 #, c-format msgid "Car Type: %s\n" msgstr "Kiểu car: %s\n" #: gconf/gconftool.c:1589 #, c-format msgid "Cdr Type: %s\n" msgstr "Kiểu cdr: %s\n" #: gconf/gconftool.c:1594 #, c-format msgid "Default Value: %s\n" msgstr "Giá trị mặc định: %s\n" #: gconf/gconftool.c:1594 gconf/gconftool.c:1596 gconf/gconftool.c:1597 #: gconf/gconftool.c:1598 msgid "Unset" msgstr "Không đặt" #: gconf/gconftool.c:1596 #, c-format msgid "Owner: %s\n" msgstr "Sở hữu: %s\n" #: gconf/gconftool.c:1597 #, c-format msgid "Short Desc: %s\n" msgstr "Mô tả ngắn: %s\n" #: gconf/gconftool.c:1598 #, c-format msgid "Long Desc: %s\n" msgstr "Mô tả dài: %s\n" #: gconf/gconftool.c:1607 gconf/gconftool.c:1831 gconf/gconftool.c:1865 #: gconf/gconftool.c:1910 gconf/gconftool.c:2055 #, c-format msgid "No value set for `%s'\n" msgstr "Không có giá trị được đặt cho `%s'\n" #: gconf/gconftool.c:1611 gconf/gconftool.c:1835 gconf/gconftool.c:1869 #: gconf/gconftool.c:1914 gconf/gconftool.c:2059 #, c-format msgid "Failed to get value for `%s': %s\n" msgstr "Không nhận được giá trị cho `%s': %s\n" #: gconf/gconftool.c:1654 gconf/gconftool.c:1666 #, c-format msgid "Don't understand type `%s'\n" msgstr "Không hiểu loại `%s'\n" #: gconf/gconftool.c:1678 msgid "Must specify alternating keys/values as arguments\n" msgstr "Phải chỉ định các khóa/giá trị như là các đối số\n" #: gconf/gconftool.c:1698 #, c-format msgid "No value to set for key: `%s'\n" msgstr "Không có giá trị để đặt cho khóa: `%s'\n" #: gconf/gconftool.c:1726 msgid "Cannot set schema as value\n" msgstr "Không thể đặt giản đồ như một giá trị\n" #: gconf/gconftool.c:1736 msgid "When setting a list you must specify a primitive list-type\n" msgstr "Phải chỉ định một kiểu danh sách gốc khi đặt một danh sách\n" #: gconf/gconftool.c:1750 msgid "" "When setting a pair you must specify a primitive car-type and cdr-type\n" msgstr "Phải chỉ định kiểu car hay cdr gốc khi đặt một pair\n" #: gconf/gconftool.c:1765 #, c-format msgid "Error: %s\n" msgstr "Lỗi: %s\n" #: gconf/gconftool.c:1778 gconf/gconftool.c:2806 #, c-format msgid "Error setting value: %s\n" msgstr "Lỗi khi đặt giá trị: %s\n" #: gconf/gconftool.c:1796 #, c-format msgid "Error syncing: %s\n" msgstr "Lỗi đồng bộ: %s\n" #: gconf/gconftool.c:1811 #, fuzzy msgid "Must specify a key or keys to get type\n" msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều khóa để nhận\n" #: gconf/gconftool.c:1855 #, fuzzy msgid "Must specify a key to lookup size of.\n" msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều khóa để nhận\n" #: gconf/gconftool.c:1880 gconf/gconftool.c:1925 #, fuzzy, c-format msgid "Key %s is not a list.\n" msgstr "Giá trị tại '%s' không phải là giản đồ\n" #: gconf/gconftool.c:1900 #, fuzzy msgid "Must specify a key from which to get list element.\n" msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều khóa để nhận\n" #: gconf/gconftool.c:1931 #, fuzzy msgid "Must specify list index.\n" msgstr "Phải chỉ định một số key để break\n" #: gconf/gconftool.c:1938 msgid "List index must be non-negative.\n" msgstr "" #: gconf/gconftool.c:1947 msgid "List index is out of bounds.\n" msgstr "" #: gconf/gconftool.c:1973 msgid "Must specify a key or keys on the command line\n" msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều key vào dòng lệnh\n" #: gconf/gconftool.c:1993 #, c-format msgid "No schema known for `%s'\n" msgstr "Không có giản đồ được biết cho `%s'\n" #: gconf/gconftool.c:2026 #, c-format msgid "No doc string stored in schema at '%s'\n" msgstr "Không có chuỗi doc chứa trong giản đồ tại '%s'\n" #: gconf/gconftool.c:2031 #, c-format msgid "Error getting schema at '%s': %s\n" msgstr "Lỗi khi lấy giản đồ tại '%s': %s\n" #: gconf/gconftool.c:2038 #, c-format msgid "No schema stored at '%s'\n" msgstr "Không có giản đồ được lưu tại '%s'\n" #: gconf/gconftool.c:2041 #, c-format msgid "Value at '%s' is not a schema\n" msgstr "Giá trị tại '%s' không phải là giản đồ\n" #: gconf/gconftool.c:2097 msgid "Must specify a schema name followed by the key name to apply it to\n" msgstr "Phải chỉ định một tên giản đồ đi theo tên key để áp dụng nó vào\n" #: gconf/gconftool.c:2104 #, c-format msgid "Error associating schema name '%s' with key name '%s': %s\n" msgstr "Lỗi liên quan tới tên giản đồ '%s' với tên khóa '%s': %s\n" #: gconf/gconftool.c:2122 #, fuzzy msgid "Must specify keys to unapply schema from\n" msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều khóa để nhận\n" #: gconf/gconftool.c:2132 #, c-format msgid "Error removing schema name from '%s': %s\n" msgstr "Lỗi khi bỏ tên giản đồ ra khỏi '%s': %s\n" #: gconf/gconftool.c:2157 msgid "Must specify key (schema name) as the only argument\n" msgstr "Phải chỉ định key (tên giản đồ) chỉ là đối số\n" #: gconf/gconftool.c:2199 msgid "List type must be a primitive type: string, int, float or bool\n" msgstr "Kiểu danh sách phải là một kiểu gốc: string, int, float hay bool\n" #: gconf/gconftool.c:2219 msgid "Pair car type must be a primitive type: string, int, float or bool\n" msgstr "Kiểu cặp đôi car phải là kiểu gốc: string, int, float hay bool\n" #: gconf/gconftool.c:2239 msgid "Pair cdr type must be a primitive type: string, int, float or bool\n" msgstr "Kiểu cặp đôi cdr phải là kiểu gốc: string, int, float hay bool\n" #: gconf/gconftool.c:2254 #, c-format msgid "Error setting value: %s" msgstr "Lỗi khi đặt giá trị: %s" #: gconf/gconftool.c:2268 #, c-format msgid "Error syncing: %s" msgstr "Lỗi khi đồng bộ: %s" #: gconf/gconftool.c:2283 #, fuzzy msgid "Must specify one or more directories to get key/value pairs from.\n" msgstr "" "Phải chỉ định một hay nhiều thư mục để nhận các cặp key/giá trị từ đó.\n" #: gconf/gconftool.c:2297 msgid "Must specify one or more keys to unset.\n" msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều key để không đặt.\n" #: gconf/gconftool.c:2308 #, c-format msgid "Error unsetting `%s': %s\n" msgstr "Lỗi khi bỏ đặt `%s': %s\n" #: gconf/gconftool.c:2328 msgid "Must specify one or more keys to recursively unset.\n" msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều key để không đặt.\n" #: gconf/gconftool.c:2342 #, c-format msgid "Failure during recursive unset of \"%s\": %s\n" msgstr "Thất bại trong lúc bỏ đặt \"%s\": %s\n" #: gconf/gconftool.c:2362 #, fuzzy msgid "Must specify one or more directories to get subdirs from.\n" msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều thư mục để nhận các thư mục con từ đó.\n" #: gconf/gconftool.c:2396 #, c-format msgid "Error listing dirs: %s\n" msgstr "Lỗi liệt kê thư mục: %s\n" #: gconf/gconftool.c:2532 msgid "WARNING: must specify both a and a in a \n" msgstr "" #: gconf/gconftool.c:2559 #, fuzzy, c-format msgid "WARNING: key specified (%s) for schema under a - ignoring\n" msgstr "CẢNH BÁO: chưa chỉ định key cho giản đồ\n" #: gconf/gconftool.c:2592 msgid "WARNING: must have a child node under \n" msgstr "" #: gconf/gconftool.c:2598 #, fuzzy, c-format msgid "WARNING: node <%s> not understood\n" msgstr "CẢNH BÁO: nút <%s> đã không hiểu bên dưới\n" #: gconf/gconftool.c:2616 #, fuzzy, c-format msgid "WARNING: Failed to parse int value `%s'\n" msgstr "CẢNH BÁO: không phân tích được tên kiểu `%s'\n" #: gconf/gconftool.c:2637 #, fuzzy, c-format msgid "WARNING: Failed to parse float value `%s'\n" msgstr "CẢNH BÁO: không phân tích được tên kiểu `%s'\n" #: gconf/gconftool.c:2659 #, fuzzy, c-format msgid "WARNING: Failed to parse string value `%s'\n" msgstr "CẢNH BÁO: không phân tích được tên kiểu `%s'\n" #: gconf/gconftool.c:2680 #, fuzzy, c-format msgid "WARNING: Failed to parse boolean value `%s'\n" msgstr "CẢNH BÁO: không phân tích được tên kiểu `%s'\n" #: gconf/gconftool.c:2796 gconf/gconftool.c:3332 #, c-format msgid "WARNING: failed to associate schema `%s' with key `%s': %s\n" msgstr "CẢNH BÁO: không liên kết được giản đồ `%s' với key `%s': %s\n" #: gconf/gconftool.c:2901 #, c-format msgid "WARNING: invalid or missing type for schema (%s)\n" msgstr "CẢNH BÁO: thiếu kiểu hay kiểu không hợp lệ cho giản đồ (%s)\n" #: gconf/gconftool.c:2910 #, c-format msgid "WARNING: invalid or missing list_type for schema (%s)\n" msgstr "CẢNH BÁO: thiếu hay list_type không hợp lệ cho giản đồ (%s)\n" #: gconf/gconftool.c:2921 gconf/gconftool.c:2951 gconf/gconftool.c:2980 #, c-format msgid "WARNING: Failed to parse default value `%s' for schema (%s)\n" msgstr "" "CẢNH BÁO: không phân tích được giá trị mặc định `%s' cho giản đồ (%s)\n" #: gconf/gconftool.c:2939 #, c-format msgid "WARNING: invalid or missing car_type or cdr_type for schema (%s)\n" msgstr "" "CẢNH BÁO: car_type hoặc cdr_type thiếu hay không hợp lệ cho giản đồ (%s)\n" #: gconf/gconftool.c:2964 msgid "WARNING: You cannot set a default value for a schema\n" msgstr "CẢNH BÁO: không thể đặt giá trị mặc định cho giản đồ\n" #: gconf/gconftool.c:2993 msgid "WARNING: gconftool internal error, unknown GConfValueType\n" msgstr "CẢNH BÁO: lỗi bên trong Gconftool, GConfValueType không xác định\n" #: gconf/gconftool.c:3041 gconf/gconftool.c:3062 gconf/gconftool.c:3083 #: gconf/gconftool.c:3104 #, c-format msgid "WARNING: failed to parse type name `%s'\n" msgstr "CẢNH BÁO: không phân tích được tên kiểu `%s'\n" #: gconf/gconftool.c:3058 #, c-format msgid "" "WARNING: list_type can only be int, float, string or bool and not `%s'\n" msgstr "" "CẢNH BÁO: list_type chỉ có thể là int, float, string hoặc bool mà không phải " "là `%s'\n" #: gconf/gconftool.c:3079 #, c-format msgid "WARNING: car_type can only be int, float, string or bool and not `%s'\n" msgstr "" "CẢNH BÁO: car_type chỉ có thể là int, float, string hoặc bool mà không phải " "là `%s'\n" #: gconf/gconftool.c:3100 #, c-format msgid "WARNING: cdr_type can only be int, float, string or bool and not `%s'\n" msgstr "" "CẢNH BÁO: cdr_type chỉ có thể là int, float, string hoặc bool và không phải " "là `%s'\n" #: gconf/gconftool.c:3140 msgid "WARNING: empty node" msgstr "CẢNH BÁO: nút trống" #: gconf/gconftool.c:3143 gconf/gconftool.c:3405 #, c-format msgid "WARNING: node <%s> not understood below \n" msgstr "CẢNH BÁO: nút <%s> đã không hiểu bên dưới\n" #: gconf/gconftool.c:3154 msgid "WARNING: no specified for schema of type list\n" msgstr "" "CẢNH BÁO: không có được chỉ định cho giản đồ của type list\n" #: gconf/gconftool.c:3160 msgid "WARNING: no specified for schema of type pair\n" msgstr "" "CẢNH BÁO: không có được chỉ định cho giản đồ của type pair\n" #: gconf/gconftool.c:3166 msgid "WARNING: no specified for schema of type pair\n" msgstr "" "CẢNH BÁO: không có được chỉ định cho giản đồ của type pair\n" #: gconf/gconftool.c:3195 msgid "WARNING: node has no `name=\"locale\"' attribute, ignoring\n" msgstr "" "CẢNH BÁO: nút không có thuộc tính `name=\"locale\"' , bỏ qua\n" #: gconf/gconftool.c:3201 #, c-format msgid "" "WARNING: multiple nodes for locale `%s', ignoring all past first\n" msgstr "" "CẢNH BÁO: đa nút cho locale `%s', bỏ qua toàn bộ past đầu tiên\n" #: gconf/gconftool.c:3299 #, c-format msgid "WARNING: Invalid node <%s> in a node\n" msgstr "CẢNH BÁO: nút <%s> không hợp lệ trong một nút \n" #: gconf/gconftool.c:3340 #, c-format msgid "Attached schema `%s' to key `%s'\n" msgstr "Đã đính kèm giản đồ `%s' với key `%s'\n" #: gconf/gconftool.c:3414 msgid "You must have at least one entry in a \n" msgstr "Phải có ít nhất một mục nhập trong một \n" #: gconf/gconftool.c:3446 #, c-format msgid "WARNING: failed to install schema `%s' locale `%s': %s\n" msgstr "CẢNH BÁO: không cài đặt được giản đồ `%s' locale `%s': %s\n" #: gconf/gconftool.c:3454 #, c-format msgid "Installed schema `%s' for locale `%s'\n" msgstr "Đã cài đặt giản đồ `%s' cho locale `%s'\n" #: gconf/gconftool.c:3478 #, fuzzy, c-format msgid "WARNING: failed to uninstall schema `%s' locale `%s': %s\n" msgstr "CẢNH BÁO: không cài đặt được giản đồ `%s' locale `%s': %s\n" #: gconf/gconftool.c:3486 #, fuzzy, c-format msgid "Uninstalled schema `%s' from locale `%s'\n" msgstr "Đã cài đặt giản đồ `%s' cho locale `%s'\n" #: gconf/gconftool.c:3524 msgid "WARNING: no key specified for schema\n" msgstr "CẢNH BÁO: chưa chỉ định key cho giản đồ\n" #: gconf/gconftool.c:3565 #, fuzzy, c-format msgid "WARNING: node <%s> not understood below <%s>\n" msgstr "CẢNH BÁO: nút <%s> đã không hiểu bên dưới\n" #: gconf/gconftool.c:3596 #, c-format msgid "Failed to open `%s': %s\n" msgstr "Không mở được `%s': %s\n" #: gconf/gconftool.c:3603 #, c-format msgid "Document `%s' is empty?\n" msgstr "Có ohải tài liệu `%s' trống?\n" #: gconf/gconftool.c:3615 #, fuzzy, c-format msgid "Document `%s' has the wrong type of root node (<%s>, should be <%s>)\n" msgstr "" "Tài liệu `%s' có kiểu sai của nút root (<%s>, nên là )\n" #: gconf/gconftool.c:3628 #, fuzzy, c-format msgid "Document `%s' has no top level <%s> node\n" msgstr "Tài liệu `%s' không có nút mức cao nhất\n" #: gconf/gconftool.c:3642 #, fuzzy, c-format msgid "WARNING: node <%s> below <%s> not understood\n" msgstr "CẢNH BÁO: nút <%s> đã không hiểu bên dưới\n" #: gconf/gconftool.c:3653 gconf/gconftool.c:3688 gconf/gconftool.c:3720 #, c-format msgid "Error syncing config data: %s" msgstr "Lỗi đồng bộ dữ liệu cấu hình: %s" #: gconf/gconftool.c:3672 msgid "Must specify some schema files to install\n" msgstr "Phải chỉ định một số tập tin giản đồ để cài đặt\n" #: gconf/gconftool.c:3704 #, fuzzy msgid "Must specify some schema files to uninstall\n" msgstr "Phải chỉ định một số tập tin giản đồ để cài đặt\n" #: gconf/gconftool.c:3741 #, c-format msgid "" "\n" "%s\n" msgstr "" "\n" "%s\n" #: gconf/gconftool.c:3761 #, c-format msgid "Failed to unset breakage key %s: %s\n" msgstr "Không bỏ đặt được breakage key %s: %s\n" #: gconf/gconftool.c:3887 msgid "Must specify some keys to break\n" msgstr "Phải chỉ định một số key để break\n" #: gconf/gconftool.c:3893 #, c-format msgid "" "Trying to break your application by setting bad values for key:\n" " %s\n" msgstr "" "Đang cố gắng break ứng dụng của bạn bằng việc đặt các giá trị sai cho key:\n" " %s\n" #: gconf/gconftool.c:3911 msgid "Must specify some directories to break\n" msgstr "Phải chỉ định một số thư mục để break\n" #: gconf/gconftool.c:3930 #, c-format msgid "" "Trying to break your application by setting bad values for keys in " "directory:\n" " %s\n" msgstr "" "Đang cố gắng break ứng dụng của bạn bằng việc đặt các giá trị sai cho key " "trong thư mục:\n" " %s\n" #~ msgid "" #~ "%u items remain in the cache after cleaning already-synced items older " #~ "than %u seconds" #~ msgstr "" #~ "%u mục vẫn còn trong cache sau khi làm sạch các mục đã được đồng bộ trước " #~ "% u giây" #~ msgid "%s" #~ msgstr "%s" #~ msgid "/path" #~ msgstr "/đường dẫn" #~ msgid "--dir-exists option must be used by itself.\n" #~ msgstr "Tùy chọn --dir-exists phải được dùng bởi chính nó.\n" #~ msgid "--install-schema-file must be used by itself.\n" #~ msgstr "--install-schema-file phải được dùng bởi chính nó.\n" #~ msgid "--makefile-install-rule must be used by itself.\n" #~ msgstr "--makefile-install-rule phải được dùng bởi chính nó.\n" #~ msgid "--break-key must be used by itself.\n" #~ msgstr "--break-key phải được dùng bởi chính nó.\n" #~ msgid "--break-directory must be used by itself.\n" #~ msgstr "--break-directory phải được dùng bởi chính nó.\n" #~ msgid "Unloading BerkeleyDB (BDB) backend module." #~ msgstr "Không nạp mô-đun bachend BerkeleyDB (BDB)" #~ msgid "Opened BerkeleyDB source at root %s" #~ msgstr "Đã mở nguồn BerkeleyDB tại root %s" #~ msgid "Initializing BDB backend module" #~ msgstr "Sơ khởi mô-đun BerkeleyDB chạy ở nền" #~ msgid "Couldn't find the root directory in the address \"%s\"" #~ msgstr "Không thể tìm thấy thư mục root trong địa chỉ \"%s\"" #~ msgid "WARNING: node <%s> not understood below \n" #~ msgstr "CẢNH BÁO: nút <%s> đã không hiểu bên dưới\n" #~ msgid "Multiple segmentation faults occurred; can't display error dialog\n" #~ msgstr "Xả ra các lỗi phân đa đoạn, không thể hiển thị hộp thoại báo lỗi\n" #~ msgid "" #~ "Segmentation fault!\n" #~ "Cannot display crash dialog: %s\n" #~ msgstr "" #~ "Lỗi phân đoạn!\n" #~ "Không thể hiển thị hộp thoại về sự sụp đổ %s\n" #~ msgid "" #~ "Failed to contact configuration server; some possible causes are:\n" #~ "a) you have an existing configuration server (gconfd) running, but it " #~ "isn't reachable from here - if you're logged in from two machines at " #~ "once, you may need to enable TCP networking for ORBit by putting the line " #~ "\"ORBIIOPIPv4=1\" in /etc/orbitrc\n" #~ "b) you have stale locks in your NFS-mounted home directory due to a " #~ "system crash, try removing ~/.gconf/*.lock and ~/.gconfd/lock if you are " #~ "sure no gconfd processes are running on any machine using your home dir" #~ msgstr "" #~ "Không liên lạc được với máy chủ cấu hình; có lẽ do một số nguyên nhân:\n" #~ "a) Có một máy chủ cấu hình đang chạy (gconfd), nhưng không thể truy cập " #~ "từ đây - nếu bạn đăng nhập vào từ hai máy cùng một lúc, bạn có thể cần " #~ "mở chức năng mạng TCP cho ORBit bằng việc nhập dòng \"ORBIIOPIPv4=1\" vào " #~ "trong /etc/orbitrc\n" #~ "b) có các khóa cũ hỏng trong thư mục home được gắn kết NFS vì sự đổ vỡ hệ " #~ "thống, hãy thử bỏ ~/.gconf/*.lock và ~/.gconfd/lock nếu bạn biết chắc là " #~ "tiến trình gconfd không chạy trên bất kỳ máy tính nào sử dụng thư mục home"