# Vietnamese translation for GCC. # Bản dịch tiếng Việt dành cho gcc. # Copyright © 2015 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the gcc package. # Clytie Siddall , 2010. # Trần Ngọc Quân , 2012-2014, 2015. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gcc 5.1-b20150208\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://gcc.gnu.org/bugs.html\n" "POT-Creation-Date: 2016-01-31 15:50+0000\n" "PO-Revision-Date: 2015-02-24 15:18+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Poedit 1.5.5\n" "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" #: cfgrtl.c:2654 msgid "flow control insn inside a basic block" msgstr "gặp lệnh điều khiển luồng bên trong một khối cơ bản" #: cfgrtl.c:2886 msgid "wrong insn in the fallthru edge" msgstr "gặp lệnh không đúng trong cạnh failthru" #: cfgrtl.c:2943 msgid "insn outside basic block" msgstr "gặp lệnh bên ngoài khối cơ bản" #: cfgrtl.c:2950 msgid "return not followed by barrier" msgstr "trả về không được phép bởi rào chắn" #: collect-utils.c:164 #, c-format msgid "[cannot find %s]" msgstr "[không tìm thấy %s]" #: collect2.c:1557 #, c-format msgid "collect2 version %s\n" msgstr "collect2 phiên bản %s\n" #: collect2.c:1664 #, c-format msgid "%d constructor found\n" msgid_plural "%d constructors found\n" msgstr[0] "Tìm thấy %d bộ cấu trúc\n" #: collect2.c:1668 #, c-format msgid "%d destructor found\n" msgid_plural "%d destructors found\n" msgstr[0] "Tìm thấy %d bộ hủy cấu trúc\n" #: collect2.c:1672 #, c-format msgid "%d frame table found\n" msgid_plural "%d frame tables found\n" msgstr[0] "Tìm thấy %d bảng khung\n" #: collect2.c:1836 #, c-format msgid "[Leaving %s]\n" msgstr "[Đang rời khỏi %s]\n" #: collect2.c:2068 #, c-format msgid "" "\n" "write_c_file - output name is %s, prefix is %s\n" msgstr "" "\n" "write_c_file - tên kết xuất là %s, tiền tố là %s\n" #: collect2.c:2584 #, c-format msgid "" "\n" "ldd output with constructors/destructors.\n" msgstr "" "\n" "kết xuất ldd với bộ tạo/hủy.\n" #: cprop.c:1738 msgid "const/copy propagation disabled" msgstr "Chức năng lan truyền hằng số / sao chép bị tắt" #: diagnostic.c:211 #, c-format msgid "%s: all warnings being treated as errors" msgstr "%s: xử lý các cảnh báo như là các lỗi" #: diagnostic.c:216 #, c-format msgid "%s: some warnings being treated as errors" msgstr "%s: xử lý một số các cảnh báo như là các lỗi" #: diagnostic.c:310 input.c:169 c-family/c-opts.c:1310 cp/error.c:1193 #: fortran/cpp.c:576 fortran/error.c:998 fortran/error.c:1018 msgid "" msgstr "" #: diagnostic.c:433 #, c-format msgid "compilation terminated due to -Wfatal-errors.\n" msgstr "tiến trình biên dịch bị chấm dứt do -Wfatal-errors.\n" #: diagnostic.c:444 #, c-format msgid "compilation terminated due to -fmax-errors=%u.\n" msgstr "tiến trình biên dịch bị chấm dứt do -fmax-errors=%u.\n" #: diagnostic.c:465 #, c-format msgid "" "Please submit a full bug report,\n" "with preprocessed source if appropriate.\n" msgstr "" "Vui lòng báo cáo lỗi,\n" "cùng với mã nguồn đã được sửa chữa nếu có.\n" #: diagnostic.c:471 #, c-format msgid "See %s for instructions.\n" msgstr "Xem %s để có chỉ dẫn.\n" #: diagnostic.c:480 #, c-format msgid "compilation terminated.\n" msgstr "tiến trình biên dịch bị chấm dứt.\n" #: diagnostic.c:759 #, c-format msgid "%s:%d: confused by earlier errors, bailing out\n" msgstr "%s:%d: lộn xộn do lỗi trước nên hủy bỏ\n" #: diagnostic.c:1283 #, c-format msgid "Internal compiler error: Error reporting routines re-entered.\n" msgstr "Lỗi biên dịch nội bộ: đã nhập lại hàm thông báo lỗi.\n" #: final.c:1192 msgid "negative insn length" msgstr "chiều dài insn âm" #: final.c:2982 msgid "could not split insn" msgstr "không thể chia tách insn" #: final.c:3402 msgid "invalid 'asm': " msgstr "“asm” không hợp lệ: " #: final.c:3531 #, c-format msgid "nested assembly dialect alternatives" msgstr "các sự xen kẽ phương ngôn assembly lồng nhau" #: final.c:3559 final.c:3571 #, c-format msgid "unterminated assembly dialect alternative" msgstr "sự xen kẽ phương ngôn assembly chưa chấm dứt" #: final.c:3713 #, c-format msgid "operand number missing after %%-letter" msgstr "số thứ tự toán hạng còn thiếu đằng sau %%-letter" #: final.c:3716 final.c:3757 #, c-format msgid "operand number out of range" msgstr "số thứ tự toán hạng ở ngoại phạm vi" #: final.c:3774 #, c-format msgid "invalid %%-code" msgstr "%%-code sai" #: final.c:3804 #, c-format msgid "'%%l' operand isn't a label" msgstr "toán hạng “%%l” không phải là một nhãn" #. We can't handle floating point constants; #. PRINT_OPERAND must handle them. #. We can't handle floating point constants; #. TARGET_PRINT_OPERAND must handle them. #. We can't handle floating point constants; #. PRINT_OPERAND must handle them. #: final.c:3940 config/arc/arc.c:4714 config/i386/i386.c:15932 #: config/pdp11/pdp11.c:1691 #, c-format msgid "floating constant misused" msgstr "sai sử dụng hằng số dấu chấm động" #: final.c:3998 config/arc/arc.c:4786 config/i386/i386.c:16030 #: config/pdp11/pdp11.c:1732 #, c-format msgid "invalid expression as operand" msgstr "biểu thức như là toán hạng không hợp lệ" #: gcc.c:119 #, c-format msgid "%s\n" msgstr "%s\n" #: gcc.c:1697 #, c-format msgid "Using built-in specs.\n" msgstr "Đang sử dụng các đặc tả dựng sẵn.\n" #: gcc.c:1897 #, c-format msgid "" "Setting spec %s to '%s'\n" "\n" msgstr "" "Đang đặt đặc tả %s thành “%s”\n" "\n" #: gcc.c:2002 #, c-format msgid "Reading specs from %s\n" msgstr "Đang đọc các đặc tả từ %s\n" #: gcc.c:2129 #, c-format msgid "could not find specs file %s\n" msgstr "không tìm thấy tập tin đặc tả %s\n" #: gcc.c:2204 #, c-format msgid "rename spec %s to %s\n" msgstr "thay đổi tên của đặc tả %s thành %s\n" #: gcc.c:2206 #, c-format msgid "" "spec is '%s'\n" "\n" msgstr "" "đặc tả là “%s”\n" "\n" #: gcc.c:3015 #, c-format msgid "" "\n" "Go ahead? (y or n) " msgstr "" "\n" "Tiếp tục? (c/k) " # Variable: don't translate; Biến: đừng dịch #: gcc.c:3165 #, c-format msgid "# %s %.2f %.2f\n" msgstr "# %s %.2f %.2f\n" #: gcc.c:3381 #, c-format msgid "Usage: %s [options] file...\n" msgstr "Cách dùng: %s [tuỳ_chọn] tập-tin…\n" #: gcc.c:3382 msgid "Options:\n" msgstr "Tùy chọn:\n" #: gcc.c:3384 #, fuzzy #| msgid " -pass-exit-codes Exit with highest error code from a phase\n" msgid " -pass-exit-codes Exit with highest error code from a phase.\n" msgstr " -pass-exit-codes Thoát với mã lỗi cao nhất từ một giai đoạn nào đó\n" #: gcc.c:3385 #, fuzzy #| msgid " --help Display this information\n" msgid " --help Display this information.\n" msgstr " --help Hiển thị trợ giúp này\n" #: gcc.c:3386 #, fuzzy #| msgid " --target-help Display target specific command line options\n" msgid " --target-help Display target specific command line options.\n" msgstr " --target-help Hiển thị những tùy chọn dòng lệnh đặc trưng cho đích\n" #: gcc.c:3387 #, fuzzy #| msgid " --help={common|optimizers|params|target|warnings|[^]{joined|separate|undocumented}}[,...]\n" msgid " --help={common|optimizers|params|target|warnings|[^]{joined|separate|undocumented}}[,...].\n" msgstr "" " --help={common|optimizers|params|target|warnings|[^]{joined|separate|undocumented}}[,…]\n" "tạm dịch:\n" "help\ttrợ giúp\n" "common\tchung\n" "optimizers\tbộ tối ưu hóa\n" "params\t(viết tắt parameters) tham số\n" "warnings\tcảnh báo\n" "target\tđích\n" "joined\tnối lại\n" "separate\tkhông nối lại\n" "undocumented\tkhông có tài liệu mô tả\n" #: gcc.c:3388 #, fuzzy #| msgid " Display specific types of command line options\n" msgid " Display specific types of command line options.\n" msgstr " Hiển thị một số loại tùy chọn dòng lệnh nào đó\n" #: gcc.c:3390 #, fuzzy #| msgid " (Use '-v --help' to display command line options of sub-processes)\n" msgid " (Use '-v --help' to display command line options of sub-processes).\n" msgstr " (Hãy sử dụng “-v --help” để hiển thị các tùy chọn dòng lệnh của tiến trình con)\n" #: gcc.c:3391 #, fuzzy #| msgid " --version Display compiler version information\n" msgid " --version Display compiler version information.\n" msgstr " --version Hiển thị thông tin về phiên bản của bộ biên dịch\n" #: gcc.c:3392 #, fuzzy #| msgid " -dumpspecs Display all of the built in spec strings\n" msgid " -dumpspecs Display all of the built in spec strings.\n" msgstr " -dumpspecs Hiển thị tất cả các chuỗi đặc tả dựng sẵn\n" #: gcc.c:3393 #, fuzzy #| msgid " -dumpversion Display the version of the compiler\n" msgid " -dumpversion Display the version of the compiler.\n" msgstr " -dumpversion Hiển thị phiên bản của bộ biên dịch\n" #: gcc.c:3394 #, fuzzy #| msgid " -dumpmachine Display the compiler's target processor\n" msgid " -dumpmachine Display the compiler's target processor.\n" msgstr " -dumpmachine Hiển thị bộ xử lý đích của bộ biên dịch\n" #: gcc.c:3395 #, fuzzy #| msgid " -print-search-dirs Display the directories in the compiler's search path\n" msgid " -print-search-dirs Display the directories in the compiler's search path.\n" msgstr "" " -print-search-dirs Hiển thị những thư mục nằm trên đường dẫn\n" " tìm kiếm của bộ biên dịch\n" #: gcc.c:3396 #, fuzzy #| msgid " -print-libgcc-file-name Display the name of the compiler's companion library\n" msgid " -print-libgcc-file-name Display the name of the compiler's companion library.\n" msgstr " -print-libgcc-file-name Hiển thị tên của thư viện bổ trợ của bộ biên dịch\n" #: gcc.c:3397 #, fuzzy #| msgid " -print-file-name= Display the full path to library \n" msgid " -print-file-name= Display the full path to library .\n" msgstr " -print-file-name= Hiển thị đường dẫn đầy đủ đến thư viện này\n" #: gcc.c:3398 #, fuzzy #| msgid " -print-prog-name= Display the full path to compiler component \n" msgid " -print-prog-name= Display the full path to compiler component .\n" msgstr " -print-prog-name= Hiển thị đường dẫn đầy đủ đến thành phần bộ biên dịch này\n" #: gcc.c:3399 #, fuzzy #| msgid "" #| " -print-multiarch Display the target's normalized GNU triplet, used as\n" #| " a component in the library path\n" msgid "" " -print-multiarch Display the target's normalized GNU triplet, used as\n" " a component in the library path.\n" msgstr "" " -print-multiarch Hiển thị bộ ba GNU thường hóa của đích, được dùng như\n" " một thành phần trong đường dẫn thư viện\n" #: gcc.c:3402 #, fuzzy #| msgid " -print-multi-directory Display the root directory for versions of libgcc\n" msgid " -print-multi-directory Display the root directory for versions of libgcc.\n" msgstr " -print-multi-directory Hiển thị thư mục gốc cho các phiên bản thư viện libgcc\n" #: gcc.c:3403 #, fuzzy #| msgid "" #| " -print-multi-lib Display the mapping between command line options and\n" #| " multiple library search directories\n" msgid "" " -print-multi-lib Display the mapping between command line options and\n" " multiple library search directories.\n" msgstr "" " -print-multi-lib Hiển thị sự ánh xạ giữa các tùy chọn dòng lệnh\n" " và nhiều thư mục tìm kiếm thư viện\n" #: gcc.c:3406 #, fuzzy #| msgid " -print-multi-os-directory Display the relative path to OS libraries\n" msgid " -print-multi-os-directory Display the relative path to OS libraries.\n" msgstr " -print-multi-os-directory Hiển thị đường dẫn tương đối đến các thư mục HĐH\n" #: gcc.c:3407 #, fuzzy #| msgid " -print-sysroot Display the target libraries directory\n" msgid " -print-sysroot Display the target libraries directory.\n" msgstr " -print-sysroot Hiển thị thư mục chứa các thư viện đích\n" #: gcc.c:3408 #, fuzzy #| msgid " -print-sysroot-headers-suffix Display the sysroot suffix used to find headers\n" msgid " -print-sysroot-headers-suffix Display the sysroot suffix used to find headers.\n" msgstr " -print-sysroot-headers-suffix Hiển thị hậu tố sysroot dùng để tìm phần đầu\n" #: gcc.c:3409 #, fuzzy #| msgid " -Wa, Pass comma-separated on to the assembler\n" msgid " -Wa, Pass comma-separated on to the assembler.\n" msgstr "" " -Wa,\n" " Chuyển cho chương trình dịch mã số các tùy chọn này định giới bằng dấu phẩy\n" #: gcc.c:3410 #, fuzzy #| msgid " -Wp, Pass comma-separated on to the preprocessor\n" msgid " -Wp, Pass comma-separated on to the preprocessor.\n" msgstr "" " -Wp, Chuyển cho bộ tiền xử lý \n" " các tùy chọn này định giới bằng dấu phẩy\n" #: gcc.c:3411 #, fuzzy #| msgid " -Wl, Pass comma-separated on to the linker\n" msgid " -Wl, Pass comma-separated on to the linker.\n" msgstr "" " -Wl, Chuyển cho bộ liên kết các tùy chọn này\n" " định giới bằng dấu phẩy\n" #: gcc.c:3412 #, fuzzy #| msgid " -Xassembler Pass on to the assembler\n" msgid " -Xassembler Pass on to the assembler.\n" msgstr " -Xassembler <đối_số> Chuyển đối số này cho chương trình dịch mã số\n" #: gcc.c:3413 #, fuzzy #| msgid " -Xpreprocessor Pass on to the preprocessor\n" msgid " -Xpreprocessor Pass on to the preprocessor.\n" msgstr " -Xpreprocessor <đối_số> Chuyển đối số này cho bộ tiền xử lý\n" #: gcc.c:3414 #, fuzzy #| msgid " -Xlinker Pass on to the linker\n" msgid " -Xlinker Pass on to the linker.\n" msgstr " -Xlinker <đối_số> Chuyển đối số này cho bộ liên kết\n" #: gcc.c:3415 #, fuzzy #| msgid " -save-temps Do not delete intermediate files\n" msgid " -save-temps Do not delete intermediate files.\n" msgstr " -save-temps Đừng xóa bỏ tập tin trung gian\n" #: gcc.c:3416 #, fuzzy #| msgid " -save-temps= Do not delete intermediate files\n" msgid " -save-temps= Do not delete intermediate files.\n" msgstr " -save-temps=<đối_số> Đừng xóa bỏ tập tin trung gian\n" #: gcc.c:3417 #, fuzzy #| msgid "" #| " -no-canonical-prefixes Do not canonicalize paths when building relative\n" #| " prefixes to other gcc components\n" msgid "" " -no-canonical-prefixes Do not canonicalize paths when building relative\n" " prefixes to other gcc components.\n" msgstr "" " -no-canonical-prefixes Đừng làm cho đường dẫn theo đúng quy tắc khi biên dịch\n" " tiền tố tương ứng với thành phần gcc khác\n" #: gcc.c:3420 #, fuzzy #| msgid " -pipe Use pipes rather than intermediate files\n" msgid " -pipe Use pipes rather than intermediate files.\n" msgstr " -pipe Dùng ống dẫn thay cho tập tin trung gian\n" #: gcc.c:3421 #, fuzzy #| msgid " -time Time the execution of each subprocess\n" msgid " -time Time the execution of each subprocess.\n" msgstr " -time Đếm thời gian chạy mỗi tiến trình con\n" #: gcc.c:3422 #, fuzzy #| msgid " -specs= Override built-in specs with the contents of \n" msgid " -specs= Override built-in specs with the contents of .\n" msgstr " -specs= Ghi đè lên đặc tả dựng sẵn bằng nội dung của tập tin này\n" #: gcc.c:3423 #, fuzzy #| msgid " -std= Assume that the input sources are for \n" msgid " -std= Assume that the input sources are for .\n" msgstr " -std= Coi rằng các nguồn đầu vào là theo tiêu chuẩn này\n" #: gcc.c:3424 #, fuzzy #| msgid "" #| " --sysroot= Use as the root directory for headers\n" #| " and libraries\n" msgid "" " --sysroot= Use as the root directory for headers\n" " and libraries.\n" msgstr "" " --sysroot= Dùng thư mục này làm thư mục gốc\n" " cho các phần đầu và thư viện\n" #: gcc.c:3427 #, fuzzy #| msgid " -B Add to the compiler's search paths\n" msgid " -B Add to the compiler's search paths.\n" msgstr " -B Thêm này vào các đường dẫn tìm kiếm của bộ biên dịch\n" #: gcc.c:3428 #, fuzzy #| msgid " -v Display the programs invoked by the compiler\n" msgid " -v Display the programs invoked by the compiler.\n" msgstr " -v Hiển thị những chương trình được gọi bởi bộ biên dịch\n" #: gcc.c:3429 #, fuzzy #| msgid " -### Like -v but options quoted and commands not executed\n" msgid " -### Like -v but options quoted and commands not executed.\n" msgstr "" " -### Giống như -v nhưng mà tùy chọn nằm trong dấu\n" " nháy và lệnh không được thực hiện\n" #: gcc.c:3430 #, fuzzy #| msgid " -E Preprocess only; do not compile, assemble or link\n" msgid " -E Preprocess only; do not compile, assemble or link.\n" msgstr " -E Chỉ tiền xử lý, đừng biên dịch, dịch mã số hoặc liên kết\n" #: gcc.c:3431 #, fuzzy #| msgid " -S Compile only; do not assemble or link\n" msgid " -S Compile only; do not assemble or link.\n" msgstr " -S Chỉ biên dịch, đừng dịch mã số hoặc liên kết\n" #: gcc.c:3432 #, fuzzy #| msgid " -c Compile and assemble, but do not link\n" msgid " -c Compile and assemble, but do not link.\n" msgstr " -c Biên dịch và dịch mã số mà đừng liên kết\n" #: gcc.c:3433 #, fuzzy #| msgid " -o Place the output into \n" msgid " -o Place the output into .\n" msgstr " -o Để kết xuất vào này\n" #: gcc.c:3434 #, fuzzy #| msgid " -pie Create a position independent executable\n" msgid " -pie Create a position independent executable.\n" msgstr " -pie Tạo vị trí độc lập thi hành\n" #: gcc.c:3435 #, fuzzy #| msgid " -shared Create a shared library\n" msgid " -shared Create a shared library.\n" msgstr " -shared Tạo thư viện chia sẻ (liên kết động)\n" #: gcc.c:3436 #, fuzzy #| msgid "" #| " -x Specify the language of the following input files\n" #| " Permissible languages include: c c++ assembler none\n" #| " 'none' means revert to the default behavior of\n" #| " guessing the language based on the file's extension\n" msgid "" " -x Specify the language of the following input files.\n" " Permissible languages include: c c++ assembler none\n" " 'none' means revert to the default behavior of\n" " guessing the language based on the file's extension.\n" msgstr "" " -x Chỉ định ngôn ngữ của những tập tin đầu vào mà theo sau\n" " Các ngôn ngữ có thể sử dụng: c, c++, none\n" " “none” (không có) = hoàn nguyên về ứng dụng mặc định\n" " là đoán ngôn ngữ dựa vào phần mở rộng của tập tin\n" #: gcc.c:3443 #, c-format msgid "" "\n" "Options starting with -g, -f, -m, -O, -W, or --param are automatically\n" " passed on to the various sub-processes invoked by %s. In order to pass\n" " other options on to these processes the -W options must be used.\n" msgstr "" "\n" "Tùy chọn bắt đầu với một của -g, -f, -m, -O, -W, --param\n" "thì được tự động gửi cho những tiến trình con khác nhau được %s gọi.\n" "Phải sử dụng tùy chọn -W để gửi thêm tùy chọn cho những tiến trình này.\n" #: gcc.c:5876 #, c-format msgid "Processing spec (%s), which is '%s'\n" msgstr "Đang xử lý đặc tả (%s), cái mà “%s”\n" #: gcc.c:6580 #, c-format msgid "Target: %s\n" msgstr "Đích: %s\n" #: gcc.c:6581 #, c-format msgid "Configured with: %s\n" msgstr "Cấu hình bằng: %s\n" #: gcc.c:6595 #, c-format msgid "Thread model: %s\n" msgstr "Mô hình tuyến trình: %s\n" #: gcc.c:6606 #, c-format msgid "gcc version %s %s\n" msgstr "gcc phiên bản %s %s\n" #: gcc.c:6609 #, c-format msgid "gcc driver version %s %sexecuting gcc version %s\n" msgstr "Trình điều khiển gcc phiên bản %s %sexecuting gcc phiên bản %s\n" #: gcc.c:6682 gcc.c:6894 #, c-format msgid "The bug is not reproducible, so it is likely a hardware or OS problem.\n" msgstr "Nếu lỗi không được tái lặp lại, thế thì gần như chắc chắn là phần cứng hay HDH có trục trặc.\n" #: gcc.c:6818 #, c-format msgid "Preprocessed source stored into %s file, please attach this to your bugreport.\n" msgstr "Nguồn tiền xử lý lưu vào trong tập tin %s, vui lòng đính kèm cái này vào báo cáo lỗi của bạn.\n" #: gcc.c:7701 #, c-format msgid "install: %s%s\n" msgstr "cài đặt: %s%s\n" #: gcc.c:7704 #, c-format msgid "programs: %s\n" msgstr "chương trình: %s\n" #: gcc.c:7706 #, c-format msgid "libraries: %s\n" msgstr "thư viện: %s\n" #: gcc.c:7823 #, c-format msgid "" "\n" "For bug reporting instructions, please see:\n" msgstr "" "\n" "Để tìm hướng dẫn về thông báo lỗi, thăm địa chỉ:\n" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #: gcc.c:7839 gcov-tool.c:525 #, c-format msgid "%s %s%s\n" msgstr "%s %s%s\n" #: gcc.c:7842 gcov-tool.c:527 gcov.c:504 fortran/gfortranspec.c:280 #: java/jcf-dump.c:1229 msgid "(C)" msgstr "©" #: gcc.c:7843 fortran/gfortranspec.c:281 java/jcf-dump.c:1230 #, c-format msgid "" "This is free software; see the source for copying conditions. There is NO\n" "warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.\n" "\n" msgstr "" "Đây là phần mềm tự do; hãy xem mã nguồn để tìm thấy điều kiện sao chép.\n" "KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý\n" "KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.\n" "\n" #: gcc.c:8148 #, c-format msgid "" "\n" "Linker options\n" "==============\n" "\n" msgstr "" "\n" "Tùy chọn liên kết\n" "==============\n" "\n" #: gcc.c:8149 #, c-format msgid "" "Use \"-Wl,OPTION\" to pass \"OPTION\" to the linker.\n" "\n" msgstr "" "Hãy sử dụng \"-Wl,TÙY_CHỌN\" để gửi tùy chọn đó cho bộ liên kết.\n" "\n" #: gcc.c:9441 #, c-format msgid "" "Assembler options\n" "=================\n" "\n" msgstr "" "Tùy chọn dịch ASM\n" "=================\n" "\n" #: gcc.c:9442 #, c-format msgid "" "Use \"-Wa,OPTION\" to pass \"OPTION\" to the assembler.\n" "\n" msgstr "" "Hãy sử dụng \"-Wl,TÙY_CHỌN\" để gửi tùy chọn đó cho chương trình dịch mã số.\n" "\n" #: gcov-tool.c:166 #, c-format msgid " merge [options] Merge coverage file contents\n" msgstr " merge [options] Hòa trộng nội dung tập tin phủ quét\n" #: gcov-tool.c:167 gcov-tool.c:261 gcov-tool.c:417 #, c-format msgid " -v, --verbose Verbose mode\n" msgstr " -v, --verbose Chế độ chi tiết\n" #: gcov-tool.c:168 gcov-tool.c:262 #, c-format msgid " -o, --output Output directory\n" msgstr " -o, --output Thư mục xuất\n" #: gcov-tool.c:169 #, c-format msgid " -w, --weight Set weights (float point values)\n" msgstr " -w, --weight Đặt trọng lượng (giá trị dấu chấm động)\n" #: gcov-tool.c:185 #, c-format msgid "Merge subcomand usage:" msgstr "Cách dùng lệnh con hòa trộn:" #: gcov-tool.c:260 #, c-format msgid " rewrite [options] Rewrite coverage file contents\n" msgstr " rewrite [options] Ghi lại nội dung tập tin phủ quét\n" #: gcov-tool.c:263 #, c-format msgid " -s, --scale Scale the profile counters\n" msgstr " -s, --scale Tỷ lệ con đếm hồ sơ\n" #: gcov-tool.c:264 #, c-format msgid " -n, --normalize Normalize the profile\n" msgstr " -n, --normalize Tiêu chuẩn hóa hồ sơ\n" #: gcov-tool.c:281 #, c-format msgid "Rewrite subcommand usage:" msgstr "Cách dùng lệnh con ghi lại:" #: gcov-tool.c:326 #, c-format msgid "scaling cannot co-exist with normalization, skipping\n" msgstr "biến đổi không thể cùng tồn tại với tiêu chuẩn hóa, nên bỏ qua\n" #: gcov-tool.c:339 gcov-tool.c:349 #, c-format msgid "incorrect format in scaling, using 1/1\n" msgstr "định dạng biến đổi không đúng, nên dùng 1/1\n" #: gcov-tool.c:359 #, c-format msgid "normalization cannot co-exist with scaling\n" msgstr "thường hóa không thể cùng tồn tại với biến đổi\n" #: gcov-tool.c:416 #, c-format msgid " overlap [options] Compute the overlap of two profiles\n" msgstr " overlap [options] Tính toán chồng đè hai hồ sơ\n" #: gcov-tool.c:418 #, c-format msgid " -h, --hotonly Only print info for hot objects/functions\n" msgstr " -h, --hotonly Chỉ in thông tin cho hàm/đối tượng nóng\n" #: gcov-tool.c:419 #, c-format msgid " -f, --function Print function level info\n" msgstr "" " -f, --function In thông tin mức hàm\n" "\n" #: gcov-tool.c:420 #, c-format msgid " -F, --fullname Print full filename\n" msgstr " -F, --fullname In tên tập tin đầy đủ\n" #: gcov-tool.c:421 #, c-format msgid " -o, --object Print object level info\n" msgstr " -o, --object In thông tin mức đối tượng\n" #: gcov-tool.c:422 #, c-format msgid " -t , --hot_threshold Set the threshold for hotness\n" msgstr " -t , --hot_threshold Đặt ngưỡng cho không nóng\n" #: gcov-tool.c:442 #, c-format msgid "Overlap subcomand usage:" msgstr "Cách dùng lệnh con chồng đè:" #: gcov-tool.c:508 #, c-format msgid "" "Usage: %s [OPTION]... SUB_COMMAND [OPTION]...\n" "\n" msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… LỆNH_CON [TÙY-CHỌN]…\n" #: gcov-tool.c:509 #, c-format msgid "" "Offline tool to handle gcda counts\n" "\n" msgstr "" "Công cụ ngoại tuyến để xử lý đếm gcda\n" "\n" #: gcov-tool.c:510 #, c-format msgid " -h, --help Print this help, then exit\n" msgstr " -h, --help Hiển thị trợ giúp này rồi thoát.\n" #: gcov-tool.c:511 #, c-format msgid " -v, --version Print version number, then exit\n" msgstr " -v, --version Hiển thị số thứ tự phiên bản, sau đó thoát.\n" #: gcov-tool.c:515 gcov.c:492 #, c-format msgid "" "\n" "For bug reporting instructions, please see:\n" "%s.\n" msgstr "" "\n" "Để tìm hướng dẫn về thông báo lỗi, hãy xem tại:\n" "%s.\n" #: gcov-tool.c:526 #, fuzzy, c-format #| msgid "Copyright %s 2014-2015 Free Software Foundation, Inc.\n" msgid "Copyright %s 2014-2016 Free Software Foundation, Inc.\n" msgstr "Bản quyền %s 2014-2015 Tổ chức phần mềm tự do.\n" #: gcov-tool.c:529 gcov.c:506 #, c-format msgid "" "This is free software; see the source for copying conditions.\n" "There is NO warranty; not even for MERCHANTABILITY or \n" "FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.\n" "\n" msgstr "" "Đây là phần mềm tự do: bạn có quyền sửa đổi và phát hành lại nó.\n" "KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý\n" "KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.\n" "\n" #: gcov.c:472 #, c-format msgid "" "Usage: gcov [OPTION]... SOURCE|OBJ...\n" "\n" msgstr "" "Cách dùng: gcov [TÙY_CHỌN]… NGUỒN|ĐỐITƯỢNG…\n" "\n" #: gcov.c:473 #, c-format msgid "" "Print code coverage information.\n" "\n" msgstr "" "In ra thông tin về bao quát của mã\n" "\n" #: gcov.c:474 #, c-format msgid " -h, --help Print this help, then exit\n" msgstr " -h, --help Hiển thị trợ giúp này rồi thoát.\n" #: gcov.c:475 #, c-format msgid " -a, --all-blocks Show information for every basic block\n" msgstr " -a, --all-blocks Hiển thị thông tin cho mọi khối cơ bản\n" #: gcov.c:476 #, c-format msgid " -b, --branch-probabilities Include branch probabilities in output\n" msgstr " -b, --branch-probabilities Bao gồm trong kết xuất các xác xuất nhánh\n" #: gcov.c:477 #, c-format msgid "" " -c, --branch-counts Output counts of branches taken\n" " rather than percentages\n" msgstr "" " -c, --branch-counts Đưa ra số lượng nhánh được theo,\n" " thay cho phần trăm\n" #: gcov.c:479 #, c-format msgid " -d, --display-progress Display progress information\n" msgstr " -d, --display-progress Hiển thị tiến trình công việc\n" #: gcov.c:480 #, c-format msgid " -f, --function-summaries Output summaries for each function\n" msgstr " -f, --function-summaries Xuất bản tóm tắt cho mỗi hàm\n" #: gcov.c:481 #, c-format msgid " -i, --intermediate-format Output .gcov file in intermediate text format\n" msgstr " -i, --intermediate-format Xuất ra tập tin .gcov trong định dạng chữ thường trung gian\n" #: gcov.c:482 #, c-format msgid "" " -l, --long-file-names Use long output file names for included\n" " source files\n" msgstr " -l, --long-file-names Dùng tên tập tin kết xuất dài cho tập tin nguồn được bao gồm\n" #: gcov.c:484 #, c-format msgid " -m, --demangled-names Output demangled function names\n" msgstr " -m, --demangled-names Xuất các tên hàm không được quản lý\n" #: gcov.c:485 #, c-format msgid " -n, --no-output Do not create an output file\n" msgstr " -n, --no-output Đừng tạo tập tin kết xuất\n" #: gcov.c:486 #, c-format msgid " -o, --object-directory DIR|FILE Search for object files in DIR or called FILE\n" msgstr "" " -o, --object-directory TMỤC|TẬP-TIN\n" " Quét thư mục này hoặc tập tin được gọi này tìm tập tin đối tượng\n" #: gcov.c:487 #, c-format msgid " -p, --preserve-paths Preserve all pathname components\n" msgstr " -p, --preserve-paths Bảo tồn tất cả các thành phần tên đường dẫn\n" #: gcov.c:488 #, c-format msgid " -r, --relative-only Only show data for relative sources\n" msgstr " -r, --relative-only Chỉ hiển thị dữ liệu cho dữ liệu nguồn có liên quan\n" #: gcov.c:489 #, c-format msgid " -s, --source-prefix DIR Source prefix to elide\n" msgstr " -s, --source-prefix TMỤC Tiền tố mã nguồn cho elide\n" #: gcov.c:490 #, c-format msgid " -u, --unconditional-branches Show unconditional branch counts too\n" msgstr " -u, --unconditional-branches Cũng hiển thị số đếm các nhánh không điều khiển\n" #: gcov.c:491 #, c-format msgid " -v, --version Print version number, then exit\n" msgstr " -v, --version Hiển thị số thứ tự phiên bản, sau đó thoát.\n" # Literal: don't translate; Nghĩa chữ : dừng dịch #: gcov.c:502 #, c-format msgid "gcov %s%s\n" msgstr "gcov %s%s\n" #: gcov.c:794 #, c-format msgid "Creating '%s'\n" msgstr "Đang tạo “%s”\n" #: gcov.c:797 #, c-format msgid "Error writing output file '%s'\n" msgstr "Lỗi khi ghi tập tin kết xuất “%s”\n" #: gcov.c:801 #, c-format msgid "Could not open output file '%s'\n" msgstr "Không thể mở tập tin kết xuất “%s”\n" #: gcov.c:806 #, c-format msgid "Removing '%s'\n" msgstr "Gỡ bỏ “%s”\n" #: gcov.c:834 gcov.c:890 #, c-format msgid "\n" msgstr "\n" #: gcov.c:856 #, c-format msgid "Cannot open intermediate output file %s\n" msgstr "Không thể mở tập tin xuất trung gian %s\n" #: gcov.c:1139 #, c-format msgid "%s:source file is newer than notes file '%s'\n" msgstr "%s: tập tin nguồn mới hơn tập tin ghi chú “%s”\n" #: gcov.c:1144 #, fuzzy, c-format #| msgid "(the message is only displayed one per source file)\n" msgid "(the message is displayed only once per source file)\n" msgstr "(thông điệp này được hiển thị chỉ một lần cho mỗi tập tin nguồn)\n" #: gcov.c:1169 #, c-format msgid "%s:cannot open notes file\n" msgstr "%s: không thể mở tập tin ghi chú\n" #: gcov.c:1175 #, c-format msgid "%s:not a gcov notes file\n" msgstr "%s: không phải là tập tin ghi chú gcov\n" #: gcov.c:1188 #, c-format msgid "%s:version '%.4s', prefer '%.4s'\n" msgstr "%s: phiên bản “%.4s” mà thích “%.4s” hơn\n" #: gcov.c:1234 #, c-format msgid "%s:already seen blocks for '%s'\n" msgstr "%s: đã thấy khối cho “%s”\n" #: gcov.c:1365 #, c-format msgid "%s:corrupted\n" msgstr "%s: bị hỏng\n" #: gcov.c:1372 #, c-format msgid "%s:no functions found\n" msgstr "%s: không tìm thấy hàm\n" #: gcov.c:1391 #, c-format msgid "%s:cannot open data file, assuming not executed\n" msgstr "%s: không thể mở tập tin dữ liệu, coi là nó chưa thực hiện\n" #: gcov.c:1398 #, c-format msgid "%s:not a gcov data file\n" msgstr "%s: không phải là một tập tin dữ liệu gcov\n" #: gcov.c:1411 #, c-format msgid "%s:version '%.4s', prefer version '%.4s'\n" msgstr "%s: phiên bản “%.4s” mà thích phiên bản “%.4s” hơn\n" #: gcov.c:1417 #, c-format msgid "%s:stamp mismatch with notes file\n" msgstr "%s: dấu vết thời gian không khớp với tập tin ghi chú\n" #: gcov.c:1452 #, c-format msgid "%s:unknown function '%u'\n" msgstr "%s: không rõ hàm “%u”\n" #: gcov.c:1466 #, c-format msgid "%s:profile mismatch for '%s'\n" msgstr "%s: hồ sơ không tương ứng với “%s”\n" #: gcov.c:1485 #, c-format msgid "%s:overflowed\n" msgstr "%s: bị tràn\n" #: gcov.c:1531 #, c-format msgid "%s:'%s' lacks entry and/or exit blocks\n" msgstr "%s: “%s” còn thiếu khối đi vào và/hay đi ra\n" #: gcov.c:1536 #, c-format msgid "%s:'%s' has arcs to entry block\n" msgstr "%s: “%s” có cung đến khối đi vào\n" #: gcov.c:1544 #, c-format msgid "%s:'%s' has arcs from exit block\n" msgstr "%s: “%s” có cung từ khối đi vào\n" #: gcov.c:1752 #, c-format msgid "%s:graph is unsolvable for '%s'\n" msgstr "%s: đồ thị không thể giải được cho “%s”\n" #: gcov.c:1860 #, c-format msgid "Lines executed:%s of %d\n" msgstr "Dòng được thực hiện: %s trên %d\n" #: gcov.c:1863 #, c-format msgid "No executable lines\n" msgstr "Không có dòng thực thi\n" #: gcov.c:1871 #, c-format msgid "%s '%s'\n" msgstr "%s “%s”\n" #: gcov.c:1878 #, c-format msgid "Branches executed:%s of %d\n" msgstr "Nhánh được thực hiện: %s trên %d\n" #: gcov.c:1882 #, c-format msgid "Taken at least once:%s of %d\n" msgstr "Đã lấy ít nhất một lần: %s trên %d\n" #: gcov.c:1888 #, c-format msgid "No branches\n" msgstr "Không có nhánh\n" #: gcov.c:1890 #, c-format msgid "Calls executed:%s of %d\n" msgstr "Cuộc gọi được thực hiện: %s trên %d\n" #: gcov.c:1894 #, c-format msgid "No calls\n" msgstr "Không có cuộc gọi\n" #: gcov.c:2142 #, c-format msgid "%s:no lines for '%s'\n" msgstr "%s: không có dòng cho “%s”\n" #: gcov.c:2336 #, c-format msgid "call %2d returned %s\n" msgstr "cuộc gọi %2d trả về %s\n" #: gcov.c:2341 #, c-format msgid "call %2d never executed\n" msgstr "cuộc gọi %2d chưa bao giờ thực hiện\n" #: gcov.c:2346 #, c-format msgid "branch %2d taken %s%s\n" msgstr "nhánh %2d được lấy %s%s\n" #: gcov.c:2351 #, c-format msgid "branch %2d never executed\n" msgstr "nhánh %2d chưa bao giờ thực hiện\n" #: gcov.c:2356 #, c-format msgid "unconditional %2d taken %s\n" msgstr "%2d không điều kiện được lấy %s\n" #: gcov.c:2359 #, c-format msgid "unconditional %2d never executed\n" msgstr "%2d không điều kiện chưa bao giờ thực hiện\n" #: gcov.c:2424 #, c-format msgid "Cannot open source file %s\n" msgstr "Không thể mở tập tin nguồn %s\n" #: gcse.c:2567 msgid "PRE disabled" msgstr "PRE bị tắt" #: gcse.c:3495 msgid "GCSE disabled" msgstr "GCSE bị tắt" #: gimple-ssa-isolate-paths.c:440 c/c-typeck.c:9752 #, gcc-internal-format msgid "function returns address of local variable" msgstr "hàm trả về địa chỉ của biến cục bộ" #: gimple-ssa-isolate-paths.c:442 gimple-ssa-isolate-paths.c:287 #, gcc-internal-format msgid "function may return address of local variable" msgstr "hàm có thể trả về địa chỉ của biến cục bộ" #: incpath.c:72 #, c-format msgid "ignoring duplicate directory \"%s\"\n" msgstr "đang bỏ qua thư mục trùng \"%s\"\n" #: incpath.c:75 #, c-format msgid " as it is a non-system directory that duplicates a system directory\n" msgstr " vì nó là một thư mục không phải hệ thống mà nhân đôi một thư mục hệ thống\n" #: incpath.c:79 #, c-format msgid "ignoring nonexistent directory \"%s\"\n" msgstr "đang bỏ qua thư mục không tồn tại \"%s\"\n" #: incpath.c:373 #, c-format msgid "#include \"...\" search starts here:\n" msgstr "#include \"…\" việc tìm kiếm bắt đầu ở đây:\n" #: incpath.c:377 #, c-format msgid "#include <...> search starts here:\n" msgstr "#include <…> việc tìm kiếm bắt đầu ở đây:\n" #: incpath.c:382 #, c-format msgid "End of search list.\n" msgstr "Kết thúc danh sách tìm kiếm.\n" #. Opening quotation mark. #: intl.c:62 msgid "`" msgstr "“" #. Closing quotation mark. #: intl.c:65 msgid "'" msgstr "“" #: ipa-pure-const.c:187 msgid "function might be candidate for attribute %<%s%>" msgstr "hàm nên ứng cử cho thuộc tính %<%s%>" #: ipa-pure-const.c:188 msgid "function might be candidate for attribute %<%s%> if it is known to return normally" msgstr "hàm nên ứng cử cho thuộc tính %<%s%> nếu nó biết trả về một cách bình thường" #: langhooks.c:373 msgid "At top level:" msgstr "Ở cấp đầu:" #: langhooks.c:393 cp/error.c:3299 #, c-format msgid "In member function %qs" msgstr "Trong hàm bộ phận %qs" #: langhooks.c:397 cp/error.c:3302 #, c-format msgid "In function %qs" msgstr "Trong hàm %qs" #: langhooks.c:448 cp/error.c:3252 msgid " inlined from %qs at %r%s:%d:%d%R" msgstr " trực tiếp từ %qs tại %r%s:%d:%d%R" #: langhooks.c:453 cp/error.c:3257 msgid " inlined from %qs at %r%s:%d%R" msgstr " trực tiếp từ %qs tại %r%s:%d%R" #: langhooks.c:459 cp/error.c:3263 #, c-format msgid " inlined from %qs" msgstr " trực tiếp từ %qs" #: loop-iv.c:3041 tree-ssa-loop-niter.c:2319 msgid "assuming that the loop is not infinite" msgstr "coi rằng vòng lặp có giới hạn" #: loop-iv.c:3042 tree-ssa-loop-niter.c:2320 msgid "cannot optimize possibly infinite loops" msgstr "không thể tối ưu hóa vòng lặp có thể là vô hạn" #: loop-iv.c:3050 tree-ssa-loop-niter.c:2324 msgid "assuming that the loop counter does not overflow" msgstr "coi rằng bộ đếm vòng lặp không bị tràn" #: loop-iv.c:3051 tree-ssa-loop-niter.c:2325 msgid "cannot optimize loop, the loop counter may overflow" msgstr "không thể tối ưu hóa vòng lặp vì bộ đếm vòng lặp có thể bị tràn" #: lra-assigns.c:1417 reload1.c:2111 msgid "this is the insn:" msgstr "đây là lệnh:" #: lra-constraints.c:3493 reload.c:3830 msgid "unable to generate reloads for:" msgstr "không thể tạo ra việc nạp lại cho:" #. What to print when a switch has no documentation. #: opts.c:184 #, fuzzy #| msgid "This switch lacks documentation" msgid "This option lacks documentation." msgstr "Cái chuyển này còn thiếu tài liệu hướng dẫn" #: opts.c:185 msgid "Uses of this option are diagnosed." msgstr "" #: opts.c:1056 #, c-format msgid "default %d minimum %d maximum %d" msgstr "mặc định %d tối thiểu %d tối đa %d" #: opts.c:1123 #, c-format msgid "Same as %s. Use the latter option instead." msgstr "" #: opts.c:1131 #, c-format msgid "%s Same as %s." msgstr "" #: opts.c:1202 msgid "[default]" msgstr "[mặc định]" #: opts.c:1213 msgid "[enabled]" msgstr "[đã bật]" #: opts.c:1213 msgid "[disabled]" msgstr "[bị tắt]" #: opts.c:1232 #, c-format msgid " No options with the desired characteristics were found\n" msgstr " Không tìm thấy tùy chọn có những đặc điểm đã muốn\n" #: opts.c:1241 #, fuzzy, c-format #| msgid " None found. Use --help=%s to show *all* the options supported by the %s front-end\n" msgid " None found. Use --help=%s to show *all* the options supported by the %s front-end.\n" msgstr " Không tìm thấy. Hãy sử dụng --help=%s để hiển thị * tất cả * các tùy chọn được giao diện %s hỗ trợ\n" #: opts.c:1247 #, c-format msgid " All options with the desired characteristics have already been displayed\n" msgstr " Đã hiển thị tất cả các tùy chọn có những đặc điểm đã muốn\n" #: opts.c:1332 msgid "The following options are target specific" msgstr "Theo đây có những tùy chọn đặc trưng cho đích" #: opts.c:1335 msgid "The following options control compiler warning messages" msgstr "Theo đây có những tùy chọn điều khiển các thông điệp cảnh báo của bộ biên dịch" #: opts.c:1338 msgid "The following options control optimizations" msgstr "Theo đây có những tùy chọn điều khiển việc tối ưu hóa" #: opts.c:1341 opts.c:1380 msgid "The following options are language-independent" msgstr "Theo đây có những tùy chọn không phụ thuộc vào ngôn ngữ" #: opts.c:1344 msgid "The --param option recognizes the following as parameters" msgstr "Tùy chọn --param nhận ra những điều theo đây như là tham số" #: opts.c:1350 msgid "The following options are specific to just the language " msgstr "Theo đây có những tùy chọn đặc trưng cho chỉ ngôn ngữ " #: opts.c:1352 msgid "The following options are supported by the language " msgstr "Theo đây có những tùy chọn được hỗ trợ bởi ngôn ngữ " #: opts.c:1363 msgid "The following options are not documented" msgstr "Theo đây có những tùy chọn không có tài liệu diễn tả" #: opts.c:1365 msgid "The following options take separate arguments" msgstr "Theo đây có những tùy chọn chấp nhận các đối số riêng" #: opts.c:1367 msgid "The following options take joined arguments" msgstr "Theo đây có những tùy chọn chấp nhận các đối số nối lại" #: opts.c:1378 msgid "The following options are language-related" msgstr "Theo đây có những tùy chọn liên quan đến ngôn ngữ" #: plugin.c:796 msgid "Event" msgstr "Dữ kiện" #: plugin.c:796 msgid "Plugins" msgstr "Phần bổ sung" #: plugin.c:828 #, c-format msgid "*** WARNING *** there are active plugins, do not report this as a bug unless you can reproduce it without enabling any plugins.\n" msgstr "*** CẢNH BÁO *** có phần bổ sung vẫn hoạt động: đừng thông báo trường hợp này như là một lỗi nếu bạn có thể tạo nó lần nữa mà tắt phần bổ sung nào.\n" #. It's the compiler's fault. #: reload1.c:6135 msgid "could not find a spill register" msgstr "không tìm thấy một thanh ghi làm tràn" #. It's the compiler's fault. #: reload1.c:8029 msgid "VOIDmode on an output" msgstr "Chế độ VOIDmode trên một đầu ra" #: reload1.c:8790 msgid "failure trying to reload:" msgstr "gặp lỗi nghiêm trọng khi tải lại:" #: rtl-error.c:116 msgid "unrecognizable insn:" msgstr "không nhận ra lệnh:" #: rtl-error.c:118 msgid "insn does not satisfy its constraints:" msgstr "lệnh không thỏa những ràng buộc của nó:" #: targhooks.c:1675 #, c-format msgid "created and used with differing settings of '%s'" msgstr "được tạo và sử dụng với cài đặt khác nhau của “%s”" #: targhooks.c:1690 msgid "created and used with different settings of -fpic" msgstr "được tạo và sử dụng với cài đặt khác nhau của -fpic" #: targhooks.c:1692 msgid "created and used with different settings of -fpie" msgstr "được tạo và sử dụng với cài đặt khác nhau của -fpie" #: tlink.c:387 #, c-format msgid "collect: reading %s\n" msgstr "tập hợp: đang đọc %s\n" #: tlink.c:543 #, c-format msgid "collect: recompiling %s\n" msgstr "tập hợp: đang biên dịch lại %s\n" #: tlink.c:627 #, c-format msgid "collect: tweaking %s in %s\n" msgstr "tập hợp: đang điều chỉnh %s trong %s\n" #: tlink.c:844 #, c-format msgid "collect: relinking\n" msgstr "tập hợp: đang liên kết lại\n" #: toplev.c:331 #, c-format msgid "unrecoverable error" msgstr "lỗi không thể phục hồi được" #: toplev.c:640 #, c-format msgid "" "%s%s%s %sversion %s (%s)\n" "%s\tcompiled by GNU C version %s, " msgstr "" "%s%s%s %sversion %s (%s)\n" "%s\tbiên dịch bằng GNU C phiên bản %s, " #: toplev.c:642 #, c-format msgid "%s%s%s %sversion %s (%s) compiled by CC, " msgstr "%s%s%s %sversion %s (%s) biên dịch bằng CC, " #: toplev.c:646 #, fuzzy, c-format #| msgid "GMP version %s, MPFR version %s, MPC version %s\n" msgid "GMP version %s, MPFR version %s, MPC version %s, isl version %s\n" msgstr "GMP phiên bản %s, MPFR phiên bản %s, MPC phiên bản %s\n" #: toplev.c:648 #, c-format msgid "%s%swarning: %s header version %s differs from library version %s.\n" msgstr "%s%swarning: phiên bản phần đầu %s %s vẫn khác với phiên bản thư viện %s.\n" #: toplev.c:650 #, c-format msgid "%s%sGGC heuristics: --param ggc-min-expand=%d --param ggc-min-heapsize=%d\n" msgstr "%s%sGGC tìm ra: --param ggc-min-expand=%d --param ggc-min-heapsize=%d\n" #: toplev.c:824 msgid "options passed: " msgstr "tùy chọn được gửi: " #: toplev.c:852 msgid "options enabled: " msgstr "tùy chọn đã bật: " #: tree-diagnostic.c:295 c/c-decl.c:5174 c/c-typeck.c:6798 cp/error.c:684 #: cp/error.c:992 c-family/c-pretty-print.c:408 #, gcc-internal-format msgid "" msgstr "" #: cif-code.def:39 msgid "function not considered for inlining" msgstr "hàm không phải được tính để chèn vào trực tiếp" #: cif-code.def:43 msgid "caller is not optimized" msgstr "cú gọi không được tối ưu hóa" #: cif-code.def:47 msgid "function body not available" msgstr "thân hàm không sẵn sàng" #: cif-code.def:51 msgid "redefined extern inline functions are not considered for inlining" msgstr "hàm trực tiếp bên ngoài đã xác định lại thì không phải được tính để chèn vào trực tiếp" #: cif-code.def:56 msgid "function not inlinable" msgstr "hàm không thể chèn vào trực tiếp" #: cif-code.def:60 msgid "function body can be overwritten at link time" msgstr "thân hàm có thể bị ghi đè lúc liên kết" #: cif-code.def:64 msgid "function not inline candidate" msgstr "hàm không phải là ứng xử để chèn vào trực tiếp" #: cif-code.def:68 msgid "--param large-function-growth limit reached" msgstr "đã tới giới hạn --param large-function-growth" #: cif-code.def:70 msgid "--param large-stack-frame-growth limit reached" msgstr "đã tới giới hạn --param large-stack-frame-growth" #: cif-code.def:72 msgid "--param max-inline-insns-single limit reached" msgstr "đã tới giới hạn --param max-inline-insns-single" #: cif-code.def:74 msgid "--param max-inline-insns-auto limit reached" msgstr "đã tới giới hạn --param max-inline-insns-auto" #: cif-code.def:76 msgid "--param inline-unit-growth limit reached" msgstr "đã tới giới hạn --param inline-unit-growth" #: cif-code.def:80 msgid "recursive inlining" msgstr "chèn vào trực tiếp một cách đệ quy" #: cif-code.def:84 msgid "call is unlikely and code size would grow" msgstr "cuộc gọi không chắc, và kích cỡ mã sẽ tăng lại" #: cif-code.def:88 msgid "function not declared inline and code size would grow" msgstr "hàm không phải được tuyên bố trực tiếp, và kích cỡ mã sẽ tăng lại" #: cif-code.def:92 msgid "mismatched arguments" msgstr "các đối số không tương ứng với nhau" #: cif-code.def:96 msgid "originally indirect function call not considered for inlining" msgstr "cuộc gọi hàm gián tiếp lần đầu tiên không phải được tính để chèn vào trực tiếp" #: cif-code.def:100 msgid "indirect function call with a yet undetermined callee" msgstr "" #: cif-code.def:104 msgid "exception handling personality mismatch" msgstr "" #: cif-code.def:109 msgid "non-call exception handling mismatch" msgstr "" #: cif-code.def:113 msgid "target specific option mismatch" msgstr "tùy chọn đặc trưng cho đích vẫn không tương ứng" #: cif-code.def:117 msgid "optimization level attribute mismatch" msgstr "" #: cif-code.def:121 msgid "callee refers to comdat-local symbols" msgstr "" #: cif-code.def:125 msgid "function attribute mismatch" msgstr "thuộc tính hàm không khớp" #: cif-code.def:129 msgid "caller function contains cilk spawn" msgstr "" #: cif-code.def:133 msgid "unreachable" msgstr "không thể đọc được" #. The remainder are real diagnostic types. #: diagnostic.def:33 msgid "fatal error: " msgstr "lỗi nghiêm trọng: " #. This is like DK_ICE, but backtrace is not printed. Used in the driver #. when reporting fatal signal in the compiler. #: diagnostic.def:34 diagnostic.def:50 msgid "internal compiler error: " msgstr "lỗi biên dịch nội bộ: " #. This one is just for counting DK_WARNING promoted to DK_ERROR #. due to -Werror and -Werror=warning. #: diagnostic.def:35 diagnostic.def:47 msgid "error: " msgstr "lỗi: " #: diagnostic.def:36 msgid "sorry, unimplemented: " msgstr "tiếc là chưa thực hiện: " #: diagnostic.def:37 msgid "warning: " msgstr "cảnh báo: " #: diagnostic.def:38 msgid "anachronism: " msgstr "sai niên đại: " #: diagnostic.def:39 msgid "note: " msgstr "ghi chú: " #: diagnostic.def:40 msgid "debug: " msgstr "gỡ rối: " # Name: don't translate; Tên: đừng dịch #. These two would be re-classified as DK_WARNING or DK_ERROR, so the #. prefix does not matter. #: diagnostic.def:43 msgid "pedwarn: " msgstr "pedwarn: " # Name: don't translate; Tên: đừng dịch #: diagnostic.def:44 msgid "permerror: " msgstr "permerror: " #: params.def:49 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Maximal estimated outcome of branch considered predictable" msgid "Maximal estimated outcome of branch considered predictable." msgstr "Kết quả tối đa ước lượng của nhánh được thấy là dự đoán được" #: params.def:54 #, no-c-format msgid "The minimal estimated speedup allowing inliner to ignore inline-insns-single and inline-isnsns-auto." msgstr "" #: params.def:71 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The maximum number of instructions in a single function eligible for inlining" msgid "The maximum number of instructions in a single function eligible for inlining." msgstr "Số tối đa các lệnh trong một lệnh riêng lẻ mà thích hợp với việc chèn vào trực tiếp" #: params.def:83 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The maximum number of instructions when automatically inlining" msgid "The maximum number of instructions when automatically inlining." msgstr "Số tối đa các lệnh khi tự động chèn vào trực tiếp" #: params.def:88 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The maximum number of instructions inline function can grow to via recursive inlining" msgid "The maximum number of instructions inline function can grow to via recursive inlining." msgstr "Số tối đa các lệnh đến đó hàm trực tiếp có thể tới bằng cách chèn vào trực tiếp một cách đệ quy" #: params.def:93 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The maximum number of instructions non-inline function can grow to via recursive inlining" msgid "The maximum number of instructions non-inline function can grow to via recursive inlining." msgstr "Số tối đa các lệnh đến đó hàm không phải trực tiếp có thể tới bằng cách chèn vào trực tiếp một cách đệ quy" #: params.def:98 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The maximum depth of recursive inlining for inline functions" msgid "The maximum depth of recursive inlining for inline functions." msgstr "Độ sâu tối đa của việc chèn vào trực tiếp một cách đệ quy cho hàm trực tiếp" #: params.def:103 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The maximum depth of recursive inlining for non-inline functions" msgid "The maximum depth of recursive inlining for non-inline functions." msgstr "Độ sâu tối đa của việc chèn vào trực tiếp một cách đệ quy cho hàm không phải trực tiếp" #: params.def:108 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Inline recursively only when the probability of call being executed exceeds the parameter" msgid "Inline recursively only when the probability of call being executed exceeds the parameter." msgstr "Chèn vào trực tiếp một cách đệ quy chỉ khi xác xuất cuộc gọi được thực hiện cũng vượt quá tham số" #: params.def:116 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The maximum number of nested indirect inlining performed by early inliner" msgid "The maximum number of nested indirect inlining performed by early inliner." msgstr "Số tối đa các lần chèn vào trực tiếp loại gián tiếp lồng nhau được làm bởi bộ chèn vào trực tiếp sớm" #: params.def:122 #, no-c-format msgid "Probability that COMDAT function will be shared with different compilation unit." msgstr "" #: params.def:128 #, no-c-format msgid "Maximum probability of the entry BB of split region (in percent relative to entry BB of the function) to make partial inlining happen." msgstr "" #: params.def:135 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "If -fvariable-expansion-in-unroller is used, the maximum number of times that an individual variable will be expanded during loop unrolling" msgid "If -fvariable-expansion-in-unroller is used, the maximum number of times that an individual variable will be expanded during loop unrolling." msgstr "Dùng -fvariable-expansion-in-unroller thì số tối đa các lần mở rộng một biến nào đó trong khi bỏ cuộn vòng lặp" #: params.def:141 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "If -ftree-vectorize is used, the minimal loop bound of a loop to be considered for vectorization" msgid "If -ftree-vectorize is used, the minimal loop bound of a loop to be considered for vectorization." msgstr "Dùng -ftree-vectorize thì biên giới vòng lặp tối thiểu của một vòng lặp cần tính để véc-tơ hóa" #: params.def:152 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The maximum number of instructions to consider to fill a delay slot" msgid "The maximum number of instructions to consider to fill a delay slot." msgstr "Số tối đa các lệnh cần tính để điền vào một khe đợi" #: params.def:163 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The maximum number of instructions to consider to find accurate live register information" msgid "The maximum number of instructions to consider to find accurate live register information." msgstr "Số tối đa các lệnh cần tính để tìm thông tin thanh ghi vẫn hiện thời và chính xác" #: params.def:173 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The maximum length of scheduling's pending operations list" msgid "The maximum length of scheduling's pending operations list." msgstr "Chiều dài tối đa của danh sách các thao tác bị hoãn của tiến trình định thời" #: params.def:180 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The maximum number of instructions to consider to unroll in a loop" msgid "The maximum number of backtrack attempts the scheduler should make when modulo scheduling a loop." msgstr "Số tối đa các lệnh cần tính nên bỏ cuộn trong một vòng lặp" #: params.def:185 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The size of function body to be considered large" msgid "The size of function body to be considered large." msgstr "Kích cỡ thân hàm cần thấy là lớn" #: params.def:189 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Maximal growth due to inlining of large function (in percent)" msgid "Maximal growth due to inlining of large function (in percent)." msgstr "Độ tăng lên tối đa (theo phần trăm) do chèn hàm lớn vào trực tiếp" #: params.def:193 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The size of translation unit to be considered large" msgid "The size of translation unit to be considered large." msgstr "Kích cỡ đơn vị thông dịch cần thấy là lớn" #: params.def:197 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "How much can given compilation unit grow because of the inlining (in percent)" msgid "How much can given compilation unit grow because of the inlining (in percent)." msgstr "Độ tăng lên (theo phần trăm) được phép cho đơn vị biên dịch đưa ra do việc chèn vào trực tiếp" #: params.def:201 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "How much can given compilation unit grow because of the interprocedural constant propagation (in percent)" msgid "How much can given compilation unit grow because of the interprocedural constant propagation (in percent)." msgstr "Độ tăng lên (theo phần trăm) được phép cho đơn vị biên dịch đưa ra do sự lan truyền bất biến thuộc liên quá trình" #: params.def:205 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Maximal estimated growth of function body caused by early inlining of single call" msgid "Maximal estimated growth of function body caused by early inlining of single call." msgstr "Độ tăng lên tối đa ước lượng của thân hàm do chèn vào trực tiếp sớm một cuộc gọi riêng lẻ" #: params.def:209 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The size of stack frame to be considered large" msgid "The size of stack frame to be considered large." msgstr "Kích cỡ khung ngăn xếp nên thấy là lớn" #: params.def:213 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Maximal stack frame growth due to inlining (in percent)" msgid "Maximal stack frame growth due to inlining (in percent)." msgstr "Độ tăng lên khung ngăn xếp tối đa (theo phần trăm) do chèn vào trực tiếp" #: params.def:220 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The maximum amount of memory to be allocated by GCSE" msgid "The maximum amount of memory to be allocated by GCSE." msgstr "Vùng nhớ tối đa cho GCSE cấp phát" #: params.def:227 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The maximum number of instructions to consider to unroll in a loop" msgid "The maximum ratio of insertions to deletions of expressions in GCSE." msgstr "Số tối đa các lệnh cần tính nên bỏ cuộn trong một vòng lặp" #: params.def:238 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The threshold ratio for performing partial redundancy elimination after reload" msgid "The threshold ratio for performing partial redundancy elimination after reload." msgstr "Tỷ lệ ngững để thực hiện việc khử bộ phận sự thửa sau khi nạp lại" #: params.def:245 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The threshold ratio of critical edges execution count that permit performing redundancy elimination after reload" msgid "The threshold ratio of critical edges execution count that permit performing redundancy elimination after reload." msgstr "Tỷ lệ ngững của số đếm lần thực hiện cạnh tới hạn cũng cho phép thực hiện việc khử sự thửa sau khi nạp lại" #: params.def:253 #, no-c-format msgid "Scaling factor in calculation of maximum distance an expression can be moved by GCSE optimizations." msgstr "" #: params.def:259 #, no-c-format msgid "Cost at which GCSE optimizations will not constraint the distance an expression can travel." msgstr "" #: params.def:267 #, no-c-format msgid "Maximum depth of search in the dominator tree for expressions to hoist." msgstr "" #: params.def:275 #, no-c-format msgid "Maximum depth of sqrt chains to use when synthesizing exponentiation by a real constant." msgstr "" #: params.def:287 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The maximum number of instructions to consider to unroll in a loop" msgid "The maximum number of instructions to consider to unroll in a loop." msgstr "Số tối đa các lệnh cần tính nên bỏ cuộn trong một vòng lặp" #: params.def:293 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The maximum number of instructions to consider to unroll in a loop on average" msgid "The maximum number of instructions to consider to unroll in a loop on average." msgstr "Số tối đa các lệnh trung bình cần tính nên bỏ cuộn trong một vòng lặp" #: params.def:298 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The maximum number of unrollings of a single loop" msgid "The maximum number of unrollings of a single loop." msgstr "Số tối đa các lần bỏ cuộn một vòng lặp riêng lẻ" #: params.def:303 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The maximum number of insns of a peeled loop" msgid "The maximum number of insns of a peeled loop." msgstr "Số tối đa các lệnh của một vòng lặp được lột" #: params.def:308 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The maximum number of peelings of a single loop" msgid "The maximum number of peelings of a single loop." msgstr "Số tối đa các lần lột một vòng lặp riêng lẻ" #: params.def:313 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The maximum number of iterations through CFG to extend regions" msgid "The maximum number of branches on the path through the peeled sequence." msgstr "Số tối đa các lần lặp lại qua CFG để kéo dài vùng" #: params.def:318 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The maximum number of insns of a completely peeled loop" msgid "The maximum number of insns of a completely peeled loop." msgstr "Số tối đa các lệnh của một vòng lặp được lột hoàn toàn" #: params.def:323 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The maximum number of peelings of a single loop that is peeled completely" msgid "The maximum number of peelings of a single loop that is peeled completely." msgstr "Số tối đa các lần lột một vòng lặp riêng lẻ được lột hoàn toàn" #: params.def:328 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The maximum number of insns of a peeled loop that rolls only once" msgid "The maximum number of insns of a peeled loop that rolls only once." msgstr "Số tối đa các lệnh của một vòng lặp được lột mà cuộn chỉ một lần" #: params.def:333 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The maximum depth of a loop nest we completely peel" msgid "The maximum depth of a loop nest we completely peel." msgstr "Độ sâu tối đa của một bộ vòng lặp xếp lồng vào nhau được chúng ta lột hoàn toàn" #: params.def:339 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The maximum number of insns of an unswitched loop" msgid "The maximum number of insns of an unswitched loop." msgstr "Số tối đa các lệnh của một vòng lặp chưa chuyển đổi nhánh" #: params.def:344 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The maximum number of unswitchings in a single loop" msgid "The maximum number of unswitchings in a single loop." msgstr "Số tối đa các lần hủy chuyển đổi nhánh trong một vòng lặp riêng lẻ" #: params.def:351 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Bound on the number of iterations the brute force # of iterations analysis algorithm evaluates" msgid "Bound on the number of iterations the brute force # of iterations analysis algorithm evaluates." msgstr "Đóng kết với số các lần lặp lại được ước lượng bởi thuật toán phân tích số sức mạnh vũ phu các lần lặp lại " #: params.def:357 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Bound on the cost of an expression to compute the number of iterations" msgid "Bound on the cost of an expression to compute the number of iterations." msgstr "Đóng kết với giá của một biểu tượng để tính số các lần lặp lại" #: params.def:363 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "A factor for tuning the upper bound that swing modulo scheduler uses for scheduling a loop" msgid "A factor for tuning the upper bound that swing modulo scheduler uses for scheduling a loop." msgstr "Một hệ số để điều hưởng giới hạn trên được bộ định thời mô-đu-lô swing sử dụng để định thời một vòng lặp" #: params.def:368 #, no-c-format msgid "The minimum value of stage count that swing modulo scheduler will generate." msgstr "" #: params.def:372 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The number of cycles the swing modulo scheduler considers when checking conflicts using DFA" msgid "The number of cycles the swing modulo scheduler considers when checking conflicts using DFA." msgstr "Số các chu kỳ được bộ định thời mô-đu-lô swing tính khi kiểm tra sự xung đột bằng DFA" #: params.def:376 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "A threshold on the average loop count considered by the swing modulo scheduler" msgid "A threshold on the average loop count considered by the swing modulo scheduler." msgstr "Một ngưỡng trên số trung bình đếm vòng lặp được bộ định thời mô-đu-lô swing tính" #: params.def:381 #, no-c-format msgid "A basic block profile count is considered hot if it contributes to the given permillage of the entire profiled execution." msgstr "" #: params.def:386 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Select fraction of the maximal frequency of executions of basic block in function given basic block needs to have to be considered hot" msgid "Select fraction of the maximal frequency of executions of basic block in function given basic block needs to have to be considered hot." msgstr "Chọn phân số của tần số tối đa lần thực hiện khối cơ bản trong hàm mà cũng quy định rằng khối cơ bản cần phải được thấy là nóng" #: params.def:391 #, no-c-format msgid "The minimum fraction of profile runs a given basic block execution count must be not to be considered unlikely." msgstr "" #: params.def:396 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Select fraction of the maximal frequency of executions of basic block in function given basic block get alignment" msgid "Select fraction of the maximal frequency of executions of basic block in function given basic block get alignment." msgstr "Chọn phân số của tần số tối đa lần thực hiện khối cơ bản trong hàm mà cũng quy định rằng khối cơ bản được xếp hàng" #: params.def:401 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Loops iterating at least selected number of iterations will get loop alignement." msgid "Loops iterating at least selected number of iterations will get loop alignement.." msgstr "Vòng lặp nào lặp lại ít nhất số lần lặp lại được chọn thì được xếp hàng các vòng lặp" #: params.def:417 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The maximum number of loop iterations we predict statically" msgid "The maximum number of loop iterations we predict statically." msgstr "Số tối đa các lần lặp lại vòng lặp dự đoán một cách tĩnh" #: params.def:430 #, no-c-format msgid "Set the estimated probability in percentage for builtin expect. The default value is 90% probability." msgstr "" #: params.def:434 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The percentage of function, weighted by execution frequency, that must be covered by trace formation. Used when profile feedback is available" msgid "The percentage of function, weighted by execution frequency, that must be covered by trace formation. Used when profile feedback is available." msgstr "Phần trăm hàm (tăng cấp theo tần số thực hiện) mà phải được bao quát bởi việc tạo vết. Được sử dụng khi có sẵn sàng thông tin phản hồi từ hồ sơ" #: params.def:438 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The percentage of function, weighted by execution frequency, that must be covered by trace formation. Used when profile feedback is not available" msgid "The percentage of function, weighted by execution frequency, that must be covered by trace formation. Used when profile feedback is not available." msgstr "Phần trăm hàm (tăng cấp theo tần số thực hiện) mà phải được bao quát bởi việc tạo vết. Được sử dụng khi không có sẵn sàng thông tin phản hồi từ hồ sơ" #: params.def:442 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Maximal code growth caused by tail duplication (in percent)" msgid "Maximal code growth caused by tail duplication (in percent)." msgstr "Độ tâng lên tối đa (theo phần trăm) do đuôi bị nhân đôi" #: params.def:446 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Stop reverse growth if the reverse probability of best edge is less than this threshold (in percent)" msgid "Stop reverse growth if the reverse probability of best edge is less than this threshold (in percent)." msgstr "Dừng tăng lên ngược nếu xác xuất ngược có cạnh tốt nhất vẫn nhỏ hơn ngưỡng này (theo phần trăm)" #: params.def:450 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Stop forward growth if the probability of best edge is less than this threshold (in percent). Used when profile feedback is available" msgid "Stop forward growth if the probability of best edge is less than this threshold (in percent). Used when profile feedback is available." msgstr "Dừng tăng lên tiếp nếu xác xuất có cạnh tốt nhất vẫn nhỏ hơn ngưỡng này (theo phần trăm). Được sử dụng khi có sẵn sàng thông tin phản hồi từ hồ sơ" #: params.def:454 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Stop forward growth if the probability of best edge is less than this threshold (in percent). Used when profile feedback is not available" msgid "Stop forward growth if the probability of best edge is less than this threshold (in percent). Used when profile feedback is not available." msgstr "Dừng tăng lên tiếp nếu xác xuất có cạnh tốt nhất vẫn nhỏ hơn ngưỡng này (theo phần trăm). Được sử dụng khi không có sẵn sàng thông tin phản hồi từ hồ sơ" #: params.def:460 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The maximum number of incoming edges to consider for crossjumping" msgid "The maximum number of incoming edges to consider for crossjumping." msgstr "Số tối đa các cạnh gửi đến cần tính để nhảy chéo" #: params.def:466 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The minimum number of matching instructions to consider for crossjumping" msgid "The minimum number of matching instructions to consider for crossjumping." msgstr "Số tối thiểu các lệnh tương ứng cần tính để nhảy chéo" #: params.def:472 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The maximum expansion factor when copying basic blocks" msgid "The maximum expansion factor when copying basic blocks." msgstr "Hệ số mở rộng tối đa khi sao chép khối cơ bản" #: params.def:478 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The maximum number of insns to duplicate when unfactoring computed gotos" msgid "The maximum number of insns to duplicate when unfactoring computed gotos." msgstr "Số tối đa các lệnh cần nhân đôi khi gỡ bỏ hệ số khỏi goto đã tính" #: params.def:484 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The maximum length of path considered in cse" msgid "The maximum length of path considered in cse." msgstr "Chiều dài tối đa của đường dẫn được tính trong CSE" #: params.def:488 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The maximum instructions CSE process before flushing" msgid "The maximum instructions CSE process before flushing." msgstr "Số tối đa các lệnh được CSE xử lý trước khi chuyển hết ra ngoài" #: params.def:495 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The minimum cost of an expensive expression in the loop invariant motion" msgid "The minimum cost of an expensive expression in the loop invariant motion." msgstr "Giá tối thiểu của một biểu tượng giá rất cao trong sự chuyển động bất biến vòng lặp" #: params.def:504 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Bound on number of candidates below that all candidates are considered in iv optimizations" msgid "Bound on number of candidates below that all candidates are considered in iv optimizations." msgstr "Đóng kết với số các điều ứng cử dưới đó tất cả các điều ứng cử được tính trong sự tối ưu hóa iv" #: params.def:512 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Bound on number of iv uses in loop optimized in iv optimizations" msgid "Bound on number of iv uses in loop optimized in iv optimizations." msgstr "Đóng kết với số các lần sử dụng iv trong vòng lặp được tối ưu hóa bằng sự tối ưu hóa iv" #: params.def:520 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "If number of candidates in the set is smaller, we always try to remove unused ivs during its optimization" msgid "If number of candidates in the set is smaller, we always try to remove unused ivs during its optimization." msgstr "Gặp tập hợp chứa số nhỏ hơn các điều ứng cử thì lúc nào cũng thử gỡ bỏ iv chưa dùng nào trong khi tối ưu hóa nó" #: params.def:525 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Bound on size of expressions used in the scalar evolutions analyzer" msgid "Bound on size of expressions used in the scalar evolutions analyzer." msgstr "Đóng kết với kích cỡ biểu tượng được sử dụng trong bộ phân tích sự khai căn vô hướng" #: params.def:530 #, fuzzy, no-c-format msgid "Bound on the complexity of the expressions in the scalar evolutions analyzer." msgstr "Đóng kết với kích cỡ biểu tượng được sử dụng trong bộ phân tích sự khai căn vô hướng" #: params.def:535 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Bound on number of runtime checks inserted by the vectorizer's loop versioning for alignment check" msgid "Bound on number of runtime checks inserted by the vectorizer's loop versioning for alignment check." msgstr "Đóng kết với số các sự kiểm tra lúc chạy được chèn bởi việc kiểm tra phiên bản vòng lặp để xếp hàng của bộ véc-tơ hóa" #: params.def:540 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Bound on number of runtime checks inserted by the vectorizer's loop versioning for alias check" msgid "Bound on number of runtime checks inserted by the vectorizer's loop versioning for alias check." msgstr "Đóng kết với số các sự kiểm tra lúc chạy được chèn bởi việc kiểm tra phiên bản vòng lặp cho bí danh của bộ véc-tơ hóa" #: params.def:545 #, no-c-format msgid "Max number of loop peels to enhancement alignment of data references in a loop." msgstr "" #: params.def:550 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The maximum memory locations recorded by cselib" msgid "The maximum memory locations recorded by cselib." msgstr "Số tối đa các vị trí bộ nhớ được thư viện cselib ghi lưu" #: params.def:563 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Minimum heap expansion to trigger garbage collection, as a percentage of the total size of the heap" msgid "Minimum heap expansion to trigger garbage collection, as a percentage of the total size of the heap." msgstr "Sự mở rộng miền nhớ tối thiểu để gây ra tập hợp rác, theo phần trăm của kích cỡ miền nhớ hoàn toàn" #: params.def:568 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Minimum heap size before we start collecting garbage, in kilobytes" msgid "Minimum heap size before we start collecting garbage, in kilobytes." msgstr "Sự mở rộng miền nhớ tối thiểu (theo kilô-byte) trước khi bắt đầu tập hợp rác" #: params.def:576 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The maximum number of instructions to search backward when looking for equivalent reload" msgid "The maximum number of instructions to search backward when looking for equivalent reload." msgstr "Số tối đa các lệnh cần quét ngược khi tìm một sự nạp lại tương đương" #: params.def:581 #, no-c-format msgid "Target block's relative execution frequency (as a percentage) required to sink a statement." msgstr "" #: params.def:586 params.def:596 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The maximum number of blocks in a region to be considered for interblock scheduling" msgid "The maximum number of blocks in a region to be considered for interblock scheduling." msgstr "Số tối đa các khối mỗi vùng cần tính để định thời giữa các khối" #: params.def:591 params.def:601 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The maximum number of insns in a region to be considered for interblock scheduling" msgid "The maximum number of insns in a region to be considered for interblock scheduling." msgstr "Số tối đa các lệnh mỗi vùng cần tính để định thời giữa các khối" #: params.def:606 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The minimum probability of reaching a source block for interblock speculative scheduling" msgid "The minimum probability of reaching a source block for interblock speculative scheduling." msgstr "Xác xuất tối thiểu có thể tới một khối nguồn để định thời giữa các khối một cách lý thuyết có tính chất suy đoán" #: params.def:611 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The maximum number of iterations through CFG to extend regions" msgid "The maximum number of iterations through CFG to extend regions." msgstr "Số tối đa các lần lặp lại qua CFG để kéo dài vùng" #: params.def:616 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The maximum conflict delay for an insn to be considered for speculative motion" msgid "The maximum conflict delay for an insn to be considered for speculative motion." msgstr "Khoảng đợi xung đột tối đa trước khi một lệnh được tính để di chuyển một cách lý thuyết có tính chất suy đoán" #: params.def:621 #, no-c-format msgid "The minimal probability of speculation success (in percents), so that speculative insn will be scheduled." msgstr "Xác xuất tối thiểu (theo phần trăm) có suy đoán đúng, để định thời lệnh thuộc lý thuyết có tính chất suy đoán" #: params.def:626 #, no-c-format msgid "The minimum probability an edge must have for the scheduler to save its state across it." msgstr "" #: params.def:631 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The maximum size of the lookahead window of selective scheduling" msgid "The maximum size of the lookahead window of selective scheduling." msgstr "Kích cỡ tối đa của cửa sổ nhìn trước của việc định thời lựa chọn" #: params.def:636 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Maximum number of times that an insn could be scheduled" msgid "Maximum number of times that an insn could be scheduled." msgstr "Số tối đa các lần có thể định thời một lệnh nào đó" #: params.def:641 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Maximum number of instructions in the ready list that are considered eligible for renaming" msgid "Maximum number of instructions in the ready list that are considered eligible for renaming." msgstr "Số tối đa các lệnh trong danh sách sẵn sàng mà được thấy là thích hợp với chức năng thay đổi tên" #: params.def:646 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Minimal distance between possibly conflicting store and load" msgid "Minimal distance between possibly conflicting store and load." msgstr "Khoảng cách tối thiểu giữa vị trí lưu và nạp có thể xung đột với nhau" #: params.def:651 #, no-c-format msgid "Hardware autoprefetcher scheduler model control flag. Number of lookahead cycles the model looks into; at '0' only enable instruction sorting heuristic. Disabled by default." msgstr "" #: params.def:656 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The maximum number of RTL nodes that can be recorded as combiner's last value" msgid "The maximum number of RTL nodes that can be recorded as combiner's last value." msgstr "Số tối đa các nút RTL có thể ghi lưu như là giá trị cuối cùng của bộ kết hợp" #: params.def:661 #, fuzzy, no-c-format msgid "The maximum number of insns combine tries to combine." msgstr "Số tối đa các cạnh gửi đến cần tính để nhảy chéo" #: params.def:670 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The upper bound for sharing integer constants" msgid "The upper bound for sharing integer constants." msgstr "Biên giới trên để chia sẻ hằng số nguyên" #: params.def:675 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The lower bound for a buffer to be considered for stack smashing protection" msgid "The lower bound for a buffer to be considered for stack smashing protection." msgstr "Biên giới dưới của một vùng đệm được tính để bảo vệ chống ngăn xếp bị đập tan ra" #: params.def:680 #, no-c-format msgid "The minimum size of variables taking part in stack slot sharing when not optimizing." msgstr "" #: params.def:699 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Maximum number of statements allowed in a block that needs to be duplicated when threading jumps" msgid "Maximum number of statements allowed in a block that needs to be duplicated when threading jumps." msgstr "Số tối đa các câu lệnh được phép trong một khối cần được nhân đôi khi sắp xếp bước nhảy theo nhánh" #: params.def:708 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Maximum number of fields in a structure before pointer analysis treats the structure as a single variable" msgid "Maximum number of fields in a structure before pointer analysis treats the structure as a single variable." msgstr "Số tối đa các trường trong một cấu trúc trước khi tiến trình phân tích hàm trỏ thấy cấu trúc đó là một biến riêng lẻ" #: params.def:713 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The maximum number of instructions ready to be issued to be considered by the scheduler during the first scheduling pass" msgid "The maximum number of instructions ready to be issued to be considered by the scheduler during the first scheduling pass." msgstr "Số tối đa các câu lệnh sẵn sàng đưa ra cần được tính bởi bộ định thời trong lần đầu tiên chạy thủ tục định thời" #: params.def:719 #, no-c-format msgid "Maximum number of active local stores in RTL dead store elimination." msgstr "" #: params.def:729 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The number of insns executed before prefetch is completed" msgid "The number of insns executed before prefetch is completed." msgstr "Số các lệnh được thực hiện trước khi hoàn tất quá trình lấy sẵn (prefetch)" #: params.def:736 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The number of prefetches that can run at the same time" msgid "The number of prefetches that can run at the same time." msgstr "Số các quá trình lấy sẵn có thể chạy đồng thời" #: params.def:743 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The size of L1 cache" msgid "The size of L1 cache." msgstr "Kích cỡ của vùng nhớ tạm cấp 1" #: params.def:750 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The size of L1 cache line" msgid "The size of L1 cache line." msgstr "Kích cỡ của đường vùng nhớ tạm cấp 1" #: params.def:757 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The size of L2 cache" msgid "The size of L2 cache." msgstr "Kích cỡ của vùng nhớ tạm cấp 2" #: params.def:768 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Whether to use canonical types" msgid "Whether to use canonical types." msgstr "Có nên sử dụng loại hợp nguyên tắc hay không" #: params.def:773 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Maximum length of partial antic set when performing tree pre optimization" msgid "Maximum length of partial antic set when performing tree pre optimization." msgstr "Chiều dài tối đa của tập hợp antic bộ phận khi thực hiện sự tối ưu hóa sẵn cây" #: params.def:783 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Maximum size of a SCC before SCCVN stops processing a function" msgid "Maximum size of a SCC before SCCVN stops processing a function." msgstr "Kích cỡ tối đa của một SCC trước khi SCCVN dừng xử lý một hàm" #: params.def:794 #, no-c-format msgid "Maximum number of disambiguations to perform per memory access." msgstr "" #: params.def:799 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Max loops number for regional RA" msgid "Max loops number for regional RA." msgstr "Số tối đa các vòng lặp cho RA thuộc miền" #: params.def:804 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Max size of conflict table in MB" msgid "Max size of conflict table in MB." msgstr "Kích cỡ tối đa (theo MB) của bảng xung đột" #: params.def:809 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The number of registers in each class kept unused by loop invariant motion" msgid "The number of registers in each class kept unused by loop invariant motion." msgstr "Số các thanh ghi mỗi hạng còn lại chưa dùng do chuyển động bất biến vòng lặp" #: params.def:814 #, no-c-format msgid "The max number of reload pseudos which are considered during spilling a non-reload pseudo." msgstr "" #: params.def:819 #, no-c-format msgid "Minimal fall-through edge probability in percentage used to add BB to inheritance EBB in LRA." msgstr "" #: params.def:827 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The maximum ratio between array size and switch branches for a switch conversion to take place" msgid "The maximum ratio between array size and switch branches for a switch conversion to take place." msgstr "Tỷ lệ tối đa giữa kích cỡ mảng và các nhánh chuyển đổi để chuyển đổi nhánh" #: params.def:835 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "size of tiles for loop blocking" msgid "size of tiles for loop blocking." msgstr "kích cỡ tile (đơn vị dữ liệu) để chặn vòng lặp" #: params.def:842 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "maximum number of parameters in a SCoP" msgid "maximum number of parameters in a SCoP." msgstr "số tối đa các tham số trong một SCoP" #: params.def:849 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "maximum number of basic blocks per function to be analyzed by Graphite" msgid "maximum number of basic blocks per function to be analyzed by Graphite." msgstr "số tối đa các khối cơ bản mỗi hàm cần được Graphite phân tích" #: params.def:856 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "maximum number of parameters in a SCoP" msgid "maximum number of arrays per scop." msgstr "số tối đa các tham số trong một SCoP" #: params.def:863 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "maximum number of basic blocks per function to be analyzed by Graphite" msgid "minimal number of loops per function to be analyzed by Graphite." msgstr "số tối đa các khối cơ bản mỗi hàm cần được Graphite phân tích" #: params.def:868 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The maximum number of insns of an unswitched loop" msgid "maximum number of isl operations, 0 means unlimited" msgstr "Số tối đa các lệnh của một vòng lặp chưa chuyển đổi nhánh" #: params.def:874 #, no-c-format msgid "Maximum number of datarefs in loop for building loop data dependencies." msgstr "" #: params.def:881 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Max basic blocks number in loop for loop invariant motion" msgid "Max basic blocks number in loop for loop invariant motion." msgstr "số tối đa các khối cơ bản trong vòng lặp để chuyển động bất biến vòng lặp" #: params.def:889 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "use internal function id in profile lookup" msgid "use internal function id in profile lookup." msgstr "dùng mã số hàm nội tại trong tìm kiếm hồ sơ" #: params.def:897 #, no-c-format msgid "track topn target addresses in indirect-call profile." msgstr "" #: params.def:903 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Maximum number of instructions in basic block to be considered for SLP vectorization" msgid "Maximum number of instructions in basic block to be considered for SLP vectorization." msgstr "Số tối đa các lệnh trong khối cơ bản cần tính để véc-tơ hóa SLP" #: params.def:908 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Min. ratio of insns to prefetches to enable prefetching for a loop with an unknown trip count" msgid "Min. ratio of insns to prefetches to enable prefetching for a loop with an unknown trip count." msgstr "Tỷ lệ tối thiểu giữa các lệnh và các lần lấy sẵn để bật lấy sẵn cho một vòng lặp không rõ số đếm lần đi qua" #: params.def:914 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Min. ratio of insns to mem ops to enable prefetching in a loop" msgid "Min. ratio of insns to mem ops to enable prefetching in a loop." msgstr "Tỷ lệ tối thiểu giữa các lệnh và các thao tác vùng nhớ để bật lấy sẵn trong một vòng lặp" #: params.def:921 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Max. size of var tracking hash tables" msgid "Max. size of var tracking hash tables." msgstr "Kích cỡ tối đa của bảng chuỗi duy nhất theo dõi var" #: params.def:929 #, no-c-format msgid "Max. recursion depth for expanding var tracking expressions." msgstr "" #: params.def:937 #, no-c-format msgid "Max. size of loc list for which reverse ops should be added." msgstr "" #: params.def:944 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "The minimum UID to be used for a nondebug insn" msgid "The minimum UID to be used for a nondebug insn." msgstr "UID tối thiểu cần sử dụng cho một lệnh không gỡ rối" #: params.def:949 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Maximum allowed growth of size of new parameters ipa-sra replaces a pointer to an aggregate with" msgid "Maximum allowed growth of size of new parameters ipa-sra replaces a pointer to an aggregate with." msgstr "Độ tăng lên tối đa được pháp của kích cỡ tham số mới ipa-sra thì thay thế một hàm trỏ theo một chiều rộng tập hợp" #: params.def:955 #, no-c-format msgid "Size in bytes after which thread-local aggregates should be instrumented with the logging functions instead of save/restore pairs." msgstr "" #: params.def:962 #, no-c-format msgid "Maximum size, in storage units, of an aggregate which should be considered for scalarization when compiling for speed." msgstr "" #: params.def:968 #, no-c-format msgid "Maximum size, in storage units, of an aggregate which should be considered for scalarization when compiling for size." msgstr "" #: params.def:974 #, no-c-format msgid "Maximum size of a list of values associated with each parameter for interprocedural constant propagation." msgstr "" #: params.def:980 #, no-c-format msgid "Threshold ipa-cp opportunity evaluation that is still considered beneficial to clone.." msgstr "" #: params.def:986 #, no-c-format msgid "Percentage penalty the recursive functions will receive when they are evaluated for cloning.." msgstr "" #: params.def:992 #, no-c-format msgid "Percentage penalty functions containg a single call to another function will receive when they are evaluated for cloning.." msgstr "" #: params.def:998 #, no-c-format msgid "Maximum number of aggregate content items for a parameter in jump functions and lattices." msgstr "" #: params.def:1004 #, no-c-format msgid "Compile-time bonus IPA-CP assigns to candidates which make loop bounds or strides known.." msgstr "" #: params.def:1010 #, no-c-format msgid "Compile-time bonus IPA-CP assigns to candidates which make an array index known.." msgstr "" #: params.def:1016 #, no-c-format msgid "Maximum number of statements that will be visited by IPA formal parameter analysis based on alias analysis in any given function." msgstr "" #: params.def:1024 #, no-c-format msgid "Number of partitions the program should be split to." msgstr "" #: params.def:1029 #, no-c-format msgid "Minimal size of a partition for LTO (in estimated instructions)." msgstr "" #: params.def:1036 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Maximum number of nops to insert for a hint (Default 2)" msgid "Maximum number of namespaces to search for alternatives when name lookup fails." msgstr "Số tối đa các nops cần chèn cho một lời gợi ý (mặc định là 2)" #: params.def:1043 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Maximum number of times that an insn could be scheduled" msgid "Maximum number of conditional store pairs that can be sunk." msgstr "Số tối đa các lần có thể định thời một lệnh nào đó" #: params.def:1051 #, no-c-format msgid "The smallest number of different values for which it is best to use a jump-table instead of a tree of conditional branches, if 0, use the default for the machine." msgstr "" #: params.def:1059 #, no-c-format msgid "Allow new data races on stores to be introduced." msgstr "" #: params.def:1065 #, no-c-format msgid "Set the maximum number of instructions executed in parallel in reassociated tree. If 0, use the target dependent heuristic.." msgstr "" #: params.def:1071 #, no-c-format msgid "Maximum amount of similar bbs to compare a bb with." msgstr "" #: params.def:1076 #, no-c-format msgid "Maximum amount of iterations of the pass over a function." msgstr "" #: params.def:1083 #, no-c-format msgid "Maximum number of strings for which strlen optimization pass will track string lengths." msgstr "" #: params.def:1090 #, no-c-format msgid "Which -fsched-pressure algorithm to apply." msgstr "" #: params.def:1096 #, no-c-format msgid "Maximum length of candidate scans for straight-line strength reduction." msgstr "" #: params.def:1102 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Enable asan stack protection" msgid "Enable asan stack protection." msgstr "Bật chức năng bảo vệ ngăn xếp asan" #: params.def:1107 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Enable asan globals protection" msgid "Enable asan globals protection." msgstr "Bật chức năng bảo vệ toàn cục asan" #: params.def:1112 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Enable asan store operations protection" msgid "Enable asan store operations protection." msgstr "Bật chức năng bảo vệ thao tác lưu trữ asan" #: params.def:1117 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Enable asan load operations protection" msgid "Enable asan load operations protection." msgstr "Bật chức năng bảo vệ thao tác tải asan" #: params.def:1122 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Enable asan builtin functions protection" msgid "Enable asan builtin functions protection." msgstr "Bật chức năng bảo vệ hàm dựng sẵn asan" #: params.def:1127 #, no-c-format msgid "Enable asan detection of use-after-return bugs." msgstr "" #: params.def:1132 #, no-c-format msgid "Use callbacks instead of inline code if number of accesses in function becomes greater or equal to this number." msgstr "" #: params.def:1138 #, no-c-format msgid "Maximum number of nested calls to search for control dependencies during uninitialized variable analysis." msgstr "" #: params.def:1144 #, no-c-format msgid "Maximum number of statements to be included into a single static constructor generated by Pointer Bounds Checker." msgstr "" #: params.def:1150 #, no-c-format msgid "Scale factor to apply to the number of statements in a threading path when comparing to the number of (scaled) blocks." msgstr "" #: params.def:1155 #, no-c-format msgid "Scale factor to apply to the number of blocks in a threading path when comparing to the number of (scaled) statements." msgstr "" #: params.def:1160 #, fuzzy, no-c-format msgid "Maximum number of instructions to copy when duplicating blocks on a finite state automaton jump thread path." msgstr "số tối đa các khối cơ bản mỗi hàm cần được Graphite phân tích" #: params.def:1165 #, fuzzy, no-c-format msgid "Maximum number of basic blocks on a finite state automaton jump thread path." msgstr "số tối đa các khối cơ bản mỗi hàm cần được Graphite phân tích" #: params.def:1170 #, fuzzy, no-c-format msgid "Maximum number of new jump thread paths to create for a finite state automaton." msgstr "Số tối đa các nops cần chèn cho một lời gợi ý (mặc định là 2)" #: params.def:1175 #, no-c-format msgid "Chunk size of omp schedule for loops parallelized by parloops." msgstr "" #: params.def:1180 #, no-c-format msgid "Schedule type of omp schedule for loops parallelized by parloops (static, dynamic, guided, auto, runtime)." msgstr "" #: params.def:1187 #, no-c-format msgid "Maximum recursion depth allowed when querying a property of an SSA name." msgstr "" #: params.def:1193 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Maximum number of instructions in basic block to be considered for SLP vectorization" msgid "Maximum number of insns in a basic block to consider for RTL if-conversion." msgstr "Số tối đa các lệnh trong khối cơ bản cần tính để véc-tơ hóa SLP" #: params.def:1199 #, no-c-format msgid "Level of hsa debug stores verbosity" msgstr "" #: c-family/c-format.c:417 msgid "format" msgstr "định dạng" #: c-family/c-format.c:418 msgid "field width specifier" msgstr "chỉ định độ rộng trường" #: c-family/c-format.c:419 msgid "field precision specifier" msgstr "chỉ định độ chính xác trường" #: c-family/c-format.c:536 c-family/c-format.c:560 config/i386/msformat-c.c:42 msgid "' ' flag" msgstr "cờ “ “" #: c-family/c-format.c:536 c-family/c-format.c:560 config/i386/msformat-c.c:42 msgid "the ' ' printf flag" msgstr "cờ printf “ “" #: c-family/c-format.c:537 c-family/c-format.c:561 c-family/c-format.c:591 #: c-family/c-format.c:655 config/i386/msformat-c.c:43 msgid "'+' flag" msgstr "cờ “+”" #: c-family/c-format.c:537 c-family/c-format.c:561 c-family/c-format.c:591 #: config/i386/msformat-c.c:43 msgid "the '+' printf flag" msgstr "cờ printf “+”" #: c-family/c-format.c:538 c-family/c-format.c:562 c-family/c-format.c:592 #: c-family/c-format.c:631 config/i386/msformat-c.c:44 #: config/i386/msformat-c.c:79 msgid "'#' flag" msgstr "cờ “#”" #: c-family/c-format.c:538 c-family/c-format.c:562 c-family/c-format.c:592 #: config/i386/msformat-c.c:44 msgid "the '#' printf flag" msgstr "cờ printf “#”" #: c-family/c-format.c:539 c-family/c-format.c:563 c-family/c-format.c:629 #: config/i386/msformat-c.c:45 msgid "'0' flag" msgstr "cờ “0”" #: c-family/c-format.c:539 c-family/c-format.c:563 config/i386/msformat-c.c:45 msgid "the '0' printf flag" msgstr "cờ printf “0”" #: c-family/c-format.c:540 c-family/c-format.c:564 c-family/c-format.c:628 #: c-family/c-format.c:658 config/i386/msformat-c.c:46 msgid "'-' flag" msgstr "cờ “-”" #: c-family/c-format.c:540 c-family/c-format.c:564 config/i386/msformat-c.c:46 msgid "the '-' printf flag" msgstr "cờ printf “-”" #: c-family/c-format.c:541 c-family/c-format.c:611 config/i386/msformat-c.c:47 #: config/i386/msformat-c.c:67 msgid "''' flag" msgstr "cờ “'”" #: c-family/c-format.c:541 config/i386/msformat-c.c:47 msgid "the ''' printf flag" msgstr "cờ printf “'”" #: c-family/c-format.c:542 c-family/c-format.c:612 msgid "'I' flag" msgstr "cờ “I”" #: c-family/c-format.c:542 msgid "the 'I' printf flag" msgstr "cờ printf “I”" #: c-family/c-format.c:543 c-family/c-format.c:565 c-family/c-format.c:609 #: c-family/c-format.c:632 c-family/c-format.c:659 config/sol2-c.c:43 #: config/i386/msformat-c.c:48 config/i386/msformat-c.c:65 msgid "field width" msgstr "bề rộng trường" #: c-family/c-format.c:543 c-family/c-format.c:565 config/sol2-c.c:43 #: config/i386/msformat-c.c:48 msgid "field width in printf format" msgstr "chiều rộng của trường theo định dạng printf" #: c-family/c-format.c:544 c-family/c-format.c:566 c-family/c-format.c:594 #: config/i386/msformat-c.c:49 msgid "precision" msgstr "độ chính xác" #: c-family/c-format.c:544 c-family/c-format.c:566 c-family/c-format.c:594 #: config/i386/msformat-c.c:49 msgid "precision in printf format" msgstr "độ chính xác theo định dạng printf" #: c-family/c-format.c:545 c-family/c-format.c:567 c-family/c-format.c:595 #: c-family/c-format.c:610 c-family/c-format.c:662 config/sol2-c.c:44 #: config/i386/msformat-c.c:50 config/i386/msformat-c.c:66 msgid "length modifier" msgstr "đồ sửa đổi bề dài" #: c-family/c-format.c:545 c-family/c-format.c:567 c-family/c-format.c:595 #: config/sol2-c.c:44 config/i386/msformat-c.c:50 msgid "length modifier in printf format" msgstr "đồ sửa đổi chiều dài theo định dạng printf" #: c-family/c-format.c:593 msgid "'q' flag" msgstr "cờ “q”" #: c-family/c-format.c:593 msgid "the 'q' diagnostic flag" msgstr "cờ chẩn đoán “q”" #: c-family/c-format.c:606 config/i386/msformat-c.c:63 msgid "assignment suppression" msgstr "thu hồi sự gán" #: c-family/c-format.c:606 config/i386/msformat-c.c:63 msgid "the assignment suppression scanf feature" msgstr "tính năng scanf để thu hồi sự gán" #: c-family/c-format.c:607 config/i386/msformat-c.c:64 msgid "'a' flag" msgstr "cờ “a”" #: c-family/c-format.c:607 config/i386/msformat-c.c:64 msgid "the 'a' scanf flag" msgstr "cờ scanf “a”" #: c-family/c-format.c:608 msgid "'m' flag" msgstr "cờ “m”" #: c-family/c-format.c:608 msgid "the 'm' scanf flag" msgstr "cờ scanf “m”" #: c-family/c-format.c:609 config/i386/msformat-c.c:65 msgid "field width in scanf format" msgstr "chiều rộng của trường theo định dạng scanf" #: c-family/c-format.c:610 config/i386/msformat-c.c:66 msgid "length modifier in scanf format" msgstr "đồ sửa đổi chiều dài theo định dạng scanf" #: c-family/c-format.c:611 config/i386/msformat-c.c:67 msgid "the ''' scanf flag" msgstr "cờ scanf “'”" #: c-family/c-format.c:612 msgid "the 'I' scanf flag" msgstr "cờ scanf “I”" #: c-family/c-format.c:627 msgid "'_' flag" msgstr "cờ “_”" #: c-family/c-format.c:627 msgid "the '_' strftime flag" msgstr "cờ strftime “_”" #: c-family/c-format.c:628 msgid "the '-' strftime flag" msgstr "cờ strftime “-”" #: c-family/c-format.c:629 msgid "the '0' strftime flag" msgstr "cờ strftime “0”" #: c-family/c-format.c:630 c-family/c-format.c:654 msgid "'^' flag" msgstr "cờ “^”" #: c-family/c-format.c:630 msgid "the '^' strftime flag" msgstr "cờ strftime “^”" #: c-family/c-format.c:631 config/i386/msformat-c.c:79 msgid "the '#' strftime flag" msgstr "cờ strftime “#”" #: c-family/c-format.c:632 msgid "field width in strftime format" msgstr "chiều rộng của trường theo định dạng stfrtime" #: c-family/c-format.c:633 msgid "'E' modifier" msgstr "đồ sửa đổi “E”" #: c-family/c-format.c:633 msgid "the 'E' strftime modifier" msgstr "đồ sửa đổi “E” của strftime" #: c-family/c-format.c:634 msgid "'O' modifier" msgstr "đồ sửa đổi “O”" #: c-family/c-format.c:634 msgid "the 'O' strftime modifier" msgstr "đồ sửa đổi “O” của strftime" #: c-family/c-format.c:635 msgid "the 'O' modifier" msgstr "đồ sửa đổi “O”" #: c-family/c-format.c:653 msgid "fill character" msgstr "ký tự điền vào" #: c-family/c-format.c:653 msgid "fill character in strfmon format" msgstr "ký tự điền vào theo định dạng strftime" #: c-family/c-format.c:654 msgid "the '^' strfmon flag" msgstr "cờ strfmon “^”" #: c-family/c-format.c:655 msgid "the '+' strfmon flag" msgstr "cờ strfmon “+”" #: c-family/c-format.c:656 msgid "'(' flag" msgstr "cờ “(”" #: c-family/c-format.c:656 msgid "the '(' strfmon flag" msgstr "cờ strfmon “(”" #: c-family/c-format.c:657 msgid "'!' flag" msgstr "cờ “!”" #: c-family/c-format.c:657 msgid "the '!' strfmon flag" msgstr "cờ strfmon “!”" #: c-family/c-format.c:658 msgid "the '-' strfmon flag" msgstr "cờ strfmon “-”" #: c-family/c-format.c:659 msgid "field width in strfmon format" msgstr "chiều rộng của trường theo định dạng strfmon" #: c-family/c-format.c:660 msgid "left precision" msgstr "đồ chính xác bên trái" #: c-family/c-format.c:660 msgid "left precision in strfmon format" msgstr "đồ chính xác bên trái theo định dạng strfmon" #: c-family/c-format.c:661 msgid "right precision" msgstr "đồ chính xác bên phải" #: c-family/c-format.c:661 msgid "right precision in strfmon format" msgstr "đồ chính xác bên phải theo định dạng strfmon" #: c-family/c-format.c:662 msgid "length modifier in strfmon format" msgstr "đồ sửa đổi chiều dài theo định dạng strfmon" #. Handle deferred options from command-line. #: c-family/c-opts.c:1335 fortran/cpp.c:590 msgid "" msgstr "" #: config/aarch64/aarch64.c:4410 config/arm/arm.c:21889 config/arm/arm.c:21902 #: config/arm/arm.c:21927 config/nios2/nios2.c:2642 #, c-format msgid "Unsupported operand for code '%c'" msgstr "Không hỗ trợ toán hạng cho mã “%c”" #: config/aarch64/aarch64.c:4422 config/aarch64/aarch64.c:4438 #: config/aarch64/aarch64.c:4451 config/aarch64/aarch64.c:4463 #: config/aarch64/aarch64.c:4474 config/aarch64/aarch64.c:4497 #: config/aarch64/aarch64.c:4550 config/aarch64/aarch64.c:4753 #, c-format msgid "invalid operand for '%%%c'" msgstr "toán hạng không hợp lệ đối với “%%%c”" #: config/aarch64/aarch64.c:4517 config/aarch64/aarch64.c:4530 #: config/aarch64/aarch64.c:4540 #, c-format msgid "incompatible floating point / vector register operand for '%%%c'" msgstr "toán hạn dấu chấm động / thanh ghi véctơ không tương thích cho '%%%c'" #: config/aarch64/aarch64.c:4586 config/arm/arm.c:22434 #, c-format msgid "missing operand" msgstr "toán hạng còn thiếu" #: config/aarch64/aarch64.c:4648 #, c-format msgid "invalid constant" msgstr "hằng không hợp lệ" #: config/aarch64/aarch64.c:4651 #, c-format msgid "invalid operand" msgstr "toán hạng không hợp lệ" #: config/aarch64/aarch64.c:4764 #, c-format msgid "invalid operand prefix '%%%c'" msgstr "tiền tố toán hạng không hợp lệ “%%%c”" #: config/alpha/alpha.c:5102 config/i386/i386.c:17104 #: config/rs6000/rs6000.c:20267 config/sparc/sparc.c:8720 #, c-format msgid "'%%&' used without any local dynamic TLS references" msgstr "“%%&” bị sử dụng mà không có tham chiếu TLS năng động cục bộ" #: config/alpha/alpha.c:5160 config/bfin/bfin.c:1423 #, c-format msgid "invalid %%J value" msgstr "giá trị %%J sai" #: config/alpha/alpha.c:5190 config/ia64/ia64.c:5482 #, c-format msgid "invalid %%r value" msgstr "giá trị %%r sai" #: config/alpha/alpha.c:5200 config/ia64/ia64.c:5436 #: config/rs6000/rs6000.c:19947 config/xtensa/xtensa.c:2357 #, c-format msgid "invalid %%R value" msgstr "giá trị %%R sai" #: config/alpha/alpha.c:5206 config/rs6000/rs6000.c:19867 #: config/xtensa/xtensa.c:2324 #, c-format msgid "invalid %%N value" msgstr "giá trị %%N sai" #: config/alpha/alpha.c:5214 config/rs6000/rs6000.c:19895 #, c-format msgid "invalid %%P value" msgstr "giá trị %%P sai" #: config/alpha/alpha.c:5222 #, c-format msgid "invalid %%h value" msgstr "giá trị %%h sai" #: config/alpha/alpha.c:5230 config/xtensa/xtensa.c:2350 #, c-format msgid "invalid %%L value" msgstr "giá trị %%L sai" #: config/alpha/alpha.c:5249 #, c-format msgid "invalid %%m value" msgstr "giá trị %%m sai" #: config/alpha/alpha.c:5255 #, c-format msgid "invalid %%M value" msgstr "giá trị %%M sai" #: config/alpha/alpha.c:5292 #, c-format msgid "invalid %%U value" msgstr "giá trị %%U sai" #: config/alpha/alpha.c:5300 config/alpha/alpha.c:5311 #: config/rs6000/rs6000.c:19955 #, c-format msgid "invalid %%s value" msgstr "giá trị %%s sai" #: config/alpha/alpha.c:5322 #, c-format msgid "invalid %%C value" msgstr "giá trị %%C sai" #: config/alpha/alpha.c:5359 config/rs6000/rs6000.c:19731 #, c-format msgid "invalid %%E value" msgstr "giá trị %%E sai" #: config/alpha/alpha.c:5384 config/alpha/alpha.c:5434 #, c-format msgid "unknown relocation unspec" msgstr "không rõ bỏ ghi rõ bố trí lại" #: config/alpha/alpha.c:5393 config/cr16/cr16.c:1531 #: config/rs6000/rs6000.c:20272 config/spu/spu.c:1446 #, c-format msgid "invalid %%xn code" msgstr "mã %%xn sai" #: config/alpha/alpha.c:5499 #, c-format msgid "invalid operand address" msgstr "địa chỉ toán hạng không hợp lệ" #: config/arc/arc.c:2863 #, c-format msgid "invalid operand to %%Z code" msgstr "toán hạng không hợp lệ cho mã %%Z" #: config/arc/arc.c:2871 #, c-format msgid "invalid operand to %%z code" msgstr "toán hạng không hợp lệ cho mã %%z" #: config/arc/arc.c:2879 #, c-format msgid "invalid operand to %%M code" msgstr "toán hạng không hợp lệ cho mã %%M" #: config/arc/arc.c:3028 config/m32r/m32r.c:2105 #, c-format msgid "invalid operand to %%R code" msgstr "sai đặt toán hạng tới mã %%R" #: config/arc/arc.c:3067 config/m32r/m32r.c:2128 #, c-format msgid "invalid operand to %%H/%%L code" msgstr "sai đặt toán hạng tới mã %%H/%%L" #: config/arc/arc.c:3115 config/m32r/m32r.c:2199 #, c-format msgid "invalid operand to %%U code" msgstr "sai đặt toán hạng tới mã %%U" #: config/arc/arc.c:3126 #, c-format msgid "invalid operand to %%V code" msgstr "toán hạng không hợp lệ cho mã %%V" #: config/arc/arc.c:3183 #, c-format msgid "invalid operand to %%O code" msgstr "toán hạng không hợp lệ cho mã %%O" #. Unknown flag. #. Undocumented flag. #: config/arc/arc.c:3209 config/epiphany/epiphany.c:1286 #: config/m32r/m32r.c:2226 config/nds32/nds32.c:2291 config/sparc/sparc.c:8903 #, c-format msgid "invalid operand output code" msgstr "sai đặt mã kết xuất toán hạng" #: config/arc/arc.c:4780 #, c-format msgid "invalid UNSPEC as operand: %d" msgstr "UNSPEC không hợp lệ như là toán hạng: %d" #: config/arm/arm.c:18957 config/arm/arm.c:18982 config/arm/arm.c:18992 #: config/arm/arm.c:19001 config/arm/arm.c:19009 #, c-format msgid "invalid shift operand" msgstr "sai đặt toán hạng dời" #: config/arm/arm.c:21765 config/arm/arm.c:21783 #, c-format msgid "predicated Thumb instruction" msgstr "lệnh Thumb căn cứ vào" #: config/arm/arm.c:21771 #, c-format msgid "predicated instruction in conditional sequence" msgstr "gặp lệnh căn cứ vào trong dãy có điều kiện" #: config/arm/arm.c:22004 config/arm/arm.c:22026 config/arm/arm.c:22036 #: config/arm/arm.c:22046 config/arm/arm.c:22056 config/arm/arm.c:22095 #: config/arm/arm.c:22113 config/arm/arm.c:22138 config/arm/arm.c:22153 #: config/arm/arm.c:22180 config/arm/arm.c:22187 config/arm/arm.c:22205 #: config/arm/arm.c:22212 config/arm/arm.c:22220 config/arm/arm.c:22241 #: config/arm/arm.c:22248 config/arm/arm.c:22381 config/arm/arm.c:22388 #: config/arm/arm.c:22415 config/arm/arm.c:22422 config/bfin/bfin.c:1436 #: config/bfin/bfin.c:1443 config/bfin/bfin.c:1450 config/bfin/bfin.c:1457 #: config/bfin/bfin.c:1466 config/bfin/bfin.c:1473 config/bfin/bfin.c:1480 #: config/bfin/bfin.c:1487 #, c-format msgid "invalid operand for code '%c'" msgstr "sai đặt toán hạng cho mã “%c”" #: config/arm/arm.c:22108 #, c-format msgid "instruction never executed" msgstr "lệnh chưa bao giờ thực hiện" #. Former Maverick support, removed after GCC-4.7. #: config/arm/arm.c:22129 #, c-format msgid "obsolete Maverick format code '%c'" msgstr "định dạng mã Maverick đã cũ “%c”" #: config/arm/arm.c:23548 msgid "function parameters cannot have __fp16 type" msgstr "tham số hàm không thể có loại __fp16" #: config/arm/arm.c:23558 msgid "functions cannot return __fp16 type" msgstr "hàm không thể trả lại loại __fp16" #: config/avr/avr.c:2117 #, c-format msgid "address operand requires constraint for X, Y, or Z register" msgstr "toán hạng địa chỉ yêu cầu ràng buộc cho thanh ghi X, Y, hay Z" #: config/avr/avr.c:2275 msgid "operands to %T/%t must be reg + const_int:" msgstr "các toán hạng cho %T/%t phải là reg + const_int:" #: config/avr/avr.c:2325 config/avr/avr.c:2392 msgid "bad address, not an I/O address:" msgstr "Địa chỉ sai, không phải địa chỉ V/R:" #: config/avr/avr.c:2334 msgid "bad address, not a constant:" msgstr "địa chỉ sai, không phải là một hằng số:" #: config/avr/avr.c:2352 config/avr/avr.c:2359 msgid "bad address, not (reg+disp):" msgstr "địa chỉ sai, không phải (reg+disp):" #: config/avr/avr.c:2366 msgid "bad address, not post_inc or pre_dec:" msgstr "địa chỉ sai, không phải post_inc hoặc pre_dec:" #: config/avr/avr.c:2378 msgid "internal compiler error. Bad address:" msgstr "lỗi biên dịch nội bộ. Địa chỉ sai:" #: config/avr/avr.c:2411 #, c-format msgid "Unsupported code '%c' for fixed-point:" msgstr "Không hỗ trợ mã “%c” cho dấu chấm cố định:" #: config/avr/avr.c:2419 msgid "internal compiler error. Unknown mode:" msgstr "lỗi biên dịch nội bộ. Không hiểu chế độ:" #: config/avr/avr.c:3412 config/avr/avr.c:4342 config/avr/avr.c:4791 msgid "invalid insn:" msgstr "lệnh sai:" #: config/avr/avr.c:3466 config/avr/avr.c:3571 config/avr/avr.c:3629 #: config/avr/avr.c:3675 config/avr/avr.c:3694 config/avr/avr.c:3886 #: config/avr/avr.c:4194 config/avr/avr.c:4478 config/avr/avr.c:4684 #: config/avr/avr.c:4848 config/avr/avr.c:4942 config/avr/avr.c:5138 msgid "incorrect insn:" msgstr "lệnh không đúng:" #: config/avr/avr.c:3710 config/avr/avr.c:3985 config/avr/avr.c:4265 #: config/avr/avr.c:4550 config/avr/avr.c:4730 config/avr/avr.c:4998 #: config/avr/avr.c:5196 msgid "unknown move insn:" msgstr "không rõ lệnh di chuyển:" #: config/avr/avr.c:5627 msgid "bad shift insn:" msgstr "lệnh dời sai:" #: config/avr/avr.c:5735 config/avr/avr.c:6216 config/avr/avr.c:6631 msgid "internal compiler error. Incorrect shift:" msgstr "lỗi biên dịch nội bộ. Dịch không đúng:" #: config/avr/avr.c:7968 msgid "unsupported fixed-point conversion" msgstr "không hỗ trợ chuyển đổi dấu chấm cố định" #: config/avr/driver-avr.c:71 #, fuzzy, c-format #| msgid "unknown spec function %qs" msgid "" "Running spec function '%s' with %d args\n" "\n" msgstr "không hiểu hàm đặc tả %qs" #: config/avr/driver-avr.c:118 #, c-format msgid "" "'%s': mmcu='%s'\n" "'%s': specfile='%s'\n" "\n" msgstr "" #: config/bfin/bfin.c:1385 #, c-format msgid "invalid %%j value" msgstr "giá trị %%j sai" #: config/bfin/bfin.c:1578 config/c6x/c6x.c:2293 #, c-format msgid "invalid const_double operand" msgstr "toán hạng const_double sai" #: config/cris/cris.c:612 config/ft32/ft32.c:104 config/moxie/moxie.c:103 #: diagnostic.c:1325 final.c:3407 final.c:3409 fold-const.c:276 gcc.c:5211 #: gcc.c:5225 loop-iv.c:3043 loop-iv.c:3052 rtl-error.c:101 toplev.c:335 #: tree-ssa-loop-niter.c:2328 tree-vrp.c:7476 cp/typeck.c:6081 java/expr.c:382 #: lto/lto-object.c:184 lto/lto-object.c:281 lto/lto-object.c:338 #: lto/lto-object.c:362 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format msgid "%s" msgstr "%s" #: config/cris/cris.c:663 msgid "unexpected index-type in cris_print_index" msgstr "gặp loại chỉ mục (index-type) bất thường trong cris_print_index" #: config/cris/cris.c:680 msgid "unexpected base-type in cris_print_base" msgstr "gặp loại cơ bản (base-type) bất thường trong cris_print_index" #: config/cris/cris.c:744 msgid "invalid operand for 'b' modifier" msgstr "sai đặt toán hạng cho sự sửa đổi “b”" #: config/cris/cris.c:761 msgid "invalid operand for 'o' modifier" msgstr "sai đặt toán hạng cho sự sửa đổi “o”" #: config/cris/cris.c:780 msgid "invalid operand for 'O' modifier" msgstr "sai đặt toán hạng cho sự sửa đổi “O”" #: config/cris/cris.c:813 msgid "invalid operand for 'p' modifier" msgstr "sai đặt toán hạng cho sự sửa đổi “p”" #: config/cris/cris.c:852 msgid "invalid operand for 'z' modifier" msgstr "sai đặt toán hạng cho sự sửa đổi “z”" #: config/cris/cris.c:916 config/cris/cris.c:950 msgid "invalid operand for 'H' modifier" msgstr "sai đặt toán hạng cho sự sửa đổi “H”" #: config/cris/cris.c:926 msgid "bad register" msgstr "thanh ghi sai" #: config/cris/cris.c:970 msgid "invalid operand for 'e' modifier" msgstr "sai đặt toán hạng cho sự sửa đổi “e”" #: config/cris/cris.c:987 msgid "invalid operand for 'm' modifier" msgstr "sai đặt toán hạng cho sự sửa đổi “m”" #: config/cris/cris.c:1012 msgid "invalid operand for 'A' modifier" msgstr "sai đặt toán hạng cho sự sửa đổi “A”" #: config/cris/cris.c:1082 msgid "invalid operand for 'D' modifier" msgstr "sai đặt toán hạng cho sự sửa đổi “D”" #: config/cris/cris.c:1096 msgid "invalid operand for 'T' modifier" msgstr "sai đặt toán hạng cho sự sửa đổi “T”" #: config/cris/cris.c:1116 config/ft32/ft32.c:230 config/moxie/moxie.c:173 msgid "invalid operand modifier letter" msgstr "sai đặt chữ sửa đổi toán hạng" #: config/cris/cris.c:1170 msgid "unexpected multiplicative operand" msgstr "gặp toán hạng nhân lên bất thường" #: config/cris/cris.c:1190 config/ft32/ft32.c:253 config/moxie/moxie.c:198 msgid "unexpected operand" msgstr "gặp toán hạng bất thường" #: config/cris/cris.c:1229 config/cris/cris.c:1239 msgid "unrecognized address" msgstr "không nhận ra địa chỉ" #: config/cris/cris.c:2559 msgid "unrecognized supposed constant" msgstr "không nhận ra điều nên là hằng số" #: config/cris/cris.c:2958 config/cris/cris.c:3016 msgid "unexpected side-effects in address" msgstr "gặp hiệu ứng khác bất thường trong địa chỉ" #. Can't possibly get anything else for a function-call, right? #: config/cris/cris.c:3844 msgid "unidentifiable call op" msgstr "" #: config/cris/cris.c:3906 #, c-format msgid "PIC register isn't set up" msgstr "Chưa cài đặt thanh ghi PIC" #: config/fr30/fr30.c:496 #, c-format msgid "fr30_print_operand_address: unhandled address" msgstr "fr30_print_operand_address: địa chỉ chưa quản lý" #: config/fr30/fr30.c:520 #, c-format msgid "fr30_print_operand: unrecognized %%p code" msgstr "fr30_print_operand: không nhận ra mã %%p" #: config/fr30/fr30.c:540 #, c-format msgid "fr30_print_operand: unrecognized %%b code" msgstr "fr30_print_operand: không nhận ra mã %%b" #: config/fr30/fr30.c:561 #, c-format msgid "fr30_print_operand: unrecognized %%B code" msgstr "fr30_print_operand: không nhận ra mã %%B" #: config/fr30/fr30.c:569 #, c-format msgid "fr30_print_operand: invalid operand to %%A code" msgstr "fr30_print_operand: không nhận ra mã %%A" #: config/fr30/fr30.c:586 #, c-format msgid "fr30_print_operand: invalid %%x code" msgstr "fr30_print_operand: sai đặt mã %%x" #: config/fr30/fr30.c:593 #, c-format msgid "fr30_print_operand: invalid %%F code" msgstr "fr30_print_operand: sai đặt mã %%F" #: config/fr30/fr30.c:610 #, c-format msgid "fr30_print_operand: unknown code" msgstr "fr30_print_operand: không rõ mã" #: config/fr30/fr30.c:638 config/fr30/fr30.c:647 config/fr30/fr30.c:658 #: config/fr30/fr30.c:671 #, c-format msgid "fr30_print_operand: unhandled MEM" msgstr "fr30_print_operand: MEM chưa quản lý" #: config/frv/frv.c:2507 msgid "bad insn to frv_print_operand_address:" msgstr "sai đặt lệnh tới frv_print_operand_address:" #: config/frv/frv.c:2518 msgid "bad register to frv_print_operand_memory_reference_reg:" msgstr "sai đặt thanh ghi tới frv_print_operand_memory_reference_reg:" #: config/frv/frv.c:2557 config/frv/frv.c:2567 config/frv/frv.c:2576 #: config/frv/frv.c:2597 config/frv/frv.c:2602 msgid "bad insn to frv_print_operand_memory_reference:" msgstr "sai đặt lệnh tới frv_print_operand_memory_reference:" #: config/frv/frv.c:2688 #, c-format msgid "bad condition code" msgstr "mã điều kiện sai" #: config/frv/frv.c:2762 msgid "bad insn in frv_print_operand, bad const_double" msgstr "gặp lệnh sai trong frv_print_operand, đặt sai const_double" #: config/frv/frv.c:2823 msgid "bad insn to frv_print_operand, 'e' modifier:" msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi “e”:" #: config/frv/frv.c:2831 msgid "bad insn to frv_print_operand, 'F' modifier:" msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi “F”:" #: config/frv/frv.c:2847 msgid "bad insn to frv_print_operand, 'f' modifier:" msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi “f”:" #: config/frv/frv.c:2861 msgid "bad insn to frv_print_operand, 'g' modifier:" msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi “g”:" #: config/frv/frv.c:2909 msgid "bad insn to frv_print_operand, 'L' modifier:" msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi “L”:" #: config/frv/frv.c:2922 msgid "bad insn to frv_print_operand, 'M/N' modifier:" msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi “M/N”:" #: config/frv/frv.c:2943 msgid "bad insn to frv_print_operand, 'O' modifier:" msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi “O”:" #: config/frv/frv.c:2961 msgid "bad insn to frv_print_operand, P modifier:" msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi “P”:" #: config/frv/frv.c:2981 msgid "bad insn in frv_print_operand, z case" msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, trường hợp “z”" #: config/frv/frv.c:3012 msgid "bad insn in frv_print_operand, 0 case" msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, trường hợp “0”" #: config/frv/frv.c:3017 msgid "frv_print_operand: unknown code" msgstr "frv_print_operand: gặp mã không rõ" #: config/frv/frv.c:4421 msgid "bad output_move_single operand" msgstr "đặt sai toán hạng output_move_single" #: config/frv/frv.c:4548 msgid "bad output_move_double operand" msgstr "đặt sai toán hạng output_move_double" #: config/frv/frv.c:4690 msgid "bad output_condmove_single operand" msgstr "đặt sai toán hạng output_condmove_single" #: config/i386/i386.c:16024 #, c-format msgid "invalid UNSPEC as operand" msgstr "đặt sai UNSPEC như là toán hạng" #: config/i386/i386.c:16728 #, c-format msgid "invalid operand size for operand code 'O'" msgstr "sai kích cỡ toán hạng cho mã toán hạng “O”" #: config/i386/i386.c:16763 #, c-format msgid "invalid operand size for operand code 'z'" msgstr "sai kích cỡ toán hạng cho mã toán hạng “z”" #: config/i386/i386.c:16833 #, c-format msgid "invalid operand type used with operand code 'Z'" msgstr "sử dụng loại toán hạng không hợp lệ với mã toán hạng “Z”" #: config/i386/i386.c:16838 #, c-format msgid "invalid operand size for operand code 'Z'" msgstr "sai kích cỡ toán hạng cho mã toán hạng “Z”" #: config/i386/i386.c:16914 #, c-format msgid "operand is not a condition code, invalid operand code 'Y'" msgstr "toán hạng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng sai “Y”" #: config/i386/i386.c:16987 #, c-format msgid "operand is not a condition code, invalid operand code 'D'" msgstr "toán hạng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng sai “D”" #: config/i386/i386.c:17004 #, c-format msgid "operand is not a condition code, invalid operand code '%c'" msgstr "toán hạng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng không hợp lệ “%c”" #: config/i386/i386.c:17017 #, c-format msgid "operand is not an offsettable memory reference, invalid operand code 'H'" msgstr "" #: config/i386/i386.c:17182 #, c-format msgid "invalid operand code '%c'" msgstr "mã toán hạng sai “%c”" #: config/i386/i386.c:17240 #, c-format msgid "invalid constraints for operand" msgstr "sai đặt ràng buộc cho toán hạng" #: config/i386/i386.c:27663 msgid "unknown insn mode" msgstr "không rõ chế độ lệnh" #: config/i386/djgpp.h:146 #, fuzzy, c-format #| msgid "-f%s not supported: ignored" msgid "-f%s ignored (not supported for DJGPP)\n" msgstr "-f%s không được hỗ trợ: lờ đi" #: config/i386/i386-interix.h:77 msgid "Use native (MS) bitfield layout" msgstr "Sử dụng bố trí trường bit sở hữu (MS)" #: config/i386/i386-interix.h:78 msgid "Use gcc default bitfield layout" msgstr "Dùng bố trí trường bít gcc mặc định" #: config/ia64/ia64.c:5364 #, c-format msgid "invalid %%G mode" msgstr "chế độ %%G không hợp lệ" #: config/ia64/ia64.c:5534 #, c-format msgid "ia64_print_operand: unknown code" msgstr "ia64_print_operand: gặp mã không hợp lệ" #: config/ia64/ia64.c:11107 msgid "invalid conversion from %<__fpreg%>" msgstr "sai chuyển đổi từ %<__fpreg%>" #: config/ia64/ia64.c:11110 msgid "invalid conversion to %<__fpreg%>" msgstr "sai chuyển đổi sang %<__fpreg%>" #: config/ia64/ia64.c:11123 config/ia64/ia64.c:11134 msgid "invalid operation on %<__fpreg%>" msgstr "thao tác sai %<__fpreg%>" #: config/iq2000/iq2000.c:3135 config/tilegx/tilegx.c:5308 #: config/tilepro/tilepro.c:4703 #, c-format msgid "invalid %%P operand" msgstr "gặp toán hạng %%P sai" #: config/iq2000/iq2000.c:3143 config/rs6000/rs6000.c:19885 #, c-format msgid "invalid %%p value" msgstr "gặp giá trị %%p sai" #: config/iq2000/iq2000.c:3202 #, c-format msgid "invalid use of %%d, %%x, or %%X" msgstr "dùng không đúng %%d, %%x hoặc %%X" #: config/lm32/lm32.c:507 #, c-format msgid "only 0.0 can be loaded as an immediate" msgstr "0.0 chỉ nạp được như là một số trực tiếp" #: config/lm32/lm32.c:577 msgid "bad operand" msgstr "toán hạng sai" #: config/lm32/lm32.c:589 msgid "can't use non gp relative absolute address" msgstr "không cho phép sử dụng địa chỉ tuyệt đối tương đối không phải gp" #: config/lm32/lm32.c:593 msgid "invalid addressing mode" msgstr "sai đặt chế độ đặt địa chỉ" #: config/m32r/m32r.c:2072 #, c-format msgid "invalid operand to %%s code" msgstr "sai đặt toán hạng tới mã %%s" #: config/m32r/m32r.c:2079 #, c-format msgid "invalid operand to %%p code" msgstr "sai đặt toán hạng tới mã %%p" #: config/m32r/m32r.c:2137 msgid "bad insn for 'A'" msgstr "sai đặt lệnh cho “A”" #: config/m32r/m32r.c:2184 #, c-format msgid "invalid operand to %%T/%%B code" msgstr "sai đặt toán hạng tới mã %%T/%%B" #: config/m32r/m32r.c:2207 #, c-format msgid "invalid operand to %%N code" msgstr "sai đặt toán hạng tới mã %%N" #: config/m32r/m32r.c:2240 msgid "pre-increment address is not a register" msgstr "địa chỉ tiền gia không phải là một thanh ghi" #: config/m32r/m32r.c:2247 msgid "pre-decrement address is not a register" msgstr "địa chỉ tiền giảm không phải là một thanh ghi" #: config/m32r/m32r.c:2254 msgid "post-increment address is not a register" msgstr "địa chỉ hậu gia không phải là một thanh ghi" #: config/m32r/m32r.c:2328 config/m32r/m32r.c:2343 #: config/rs6000/rs6000.c:31239 msgid "bad address" msgstr "địa chỉ sai" #: config/m32r/m32r.c:2348 msgid "lo_sum not of register" msgstr "lo_sum không phải thanh ghi" #: config/mep/mep.c:3233 #, c-format msgid "invalid %%L code" msgstr "mã %%L sai" #: config/microblaze/microblaze.c:2190 #, c-format msgid "unknown punctuation '%c'" msgstr "không hiểu dấu chấm câu “%c”" #: config/microblaze/microblaze.c:2199 #, c-format msgid "null pointer" msgstr "con trỏ rỗng" #: config/microblaze/microblaze.c:2234 #, c-format msgid "PRINT_OPERAND, invalid insn for %%C" msgstr "PRINT_OPERAND, sai insn cho %%C" #: config/microblaze/microblaze.c:2263 #, c-format msgid "PRINT_OPERAND, invalid insn for %%N" msgstr "PRINT_OPERAND, sai insn cho %%N" #: config/microblaze/microblaze.c:2283 config/microblaze/microblaze.c:2458 msgid "insn contains an invalid address !" msgstr "insn chứa một địa chỉ sai !" #: config/microblaze/microblaze.c:2298 config/microblaze/microblaze.c:2517 #: config/xtensa/xtensa.c:2454 msgid "invalid address" msgstr "địa chỉ sai" #: config/microblaze/microblaze.c:2401 #, c-format msgid "letter %c was found & insn was not CONST_INT" msgstr "chữ %c được tìm thấy & insn không phải là CONST_INT" #: config/mips/mips.c:8416 config/mips/mips.c:8443 config/mips/mips.c:8564 #, c-format msgid "'%%%c' is not a valid operand prefix" msgstr "“%%%c” không phải là một tiền tố toán hạng đúng" #: config/mips/mips.c:8501 config/mips/mips.c:8508 config/mips/mips.c:8515 #: config/mips/mips.c:8522 config/mips/mips.c:8582 config/mips/mips.c:8596 #: config/mips/mips.c:8615 config/mips/mips.c:8624 #, c-format msgid "invalid use of '%%%c'" msgstr "sai sử dụng “%%%c”" #: config/mmix/mmix.c:1547 config/mmix/mmix.c:1677 msgid "MMIX Internal: Expected a CONST_INT, not this" msgstr "MMIX nội bộ: mong đợi một CONST_INT, không phải như thế" #: config/mmix/mmix.c:1626 msgid "MMIX Internal: Bad value for 'm', not a CONST_INT" msgstr "MMIX nội bộ: sai đặt giá trị cho “m”, không phải là một CONST_INT" #: config/mmix/mmix.c:1645 msgid "MMIX Internal: Expected a register, not this" msgstr "MMIX nội bộ: mong đợi một thanh ghi, không phải như thế" #: config/mmix/mmix.c:1655 msgid "MMIX Internal: Expected a constant, not this" msgstr "MMIX nội bộ: mong đợi một rằng buộc, không phải như thế" #. We need the original here. #: config/mmix/mmix.c:1739 msgid "MMIX Internal: Cannot decode this operand" msgstr "MMIX nội bộ: không thể giải mã toán hạng này" #: config/mmix/mmix.c:1795 msgid "MMIX Internal: This is not a recognized address" msgstr "MMIX nội bộ: đây không phải là một địa chỉ nhận ra" #: config/mmix/mmix.c:2671 msgid "MMIX Internal: Trying to output invalidly reversed condition:" msgstr "MMIX nội bộ: đang thử xuất điều kiện sai đảo ngược:" #: config/mmix/mmix.c:2678 msgid "MMIX Internal: What's the CC of this?" msgstr "MMIX nội bộ: CC của điều này là gì?" #: config/mmix/mmix.c:2682 msgid "MMIX Internal: What is the CC of this?" msgstr "MMIX nội bộ: CC của điều này là gì?" #: config/mmix/mmix.c:2724 msgid "MMIX Internal: This is not a constant:" msgstr "MMIX nội bộ: đây không phải là một hằng số:" #: config/msp430/msp430.c:3594 #, c-format msgid "invalid operand prefix" msgstr "tiền tố toán hạng không hợp lệ" #: config/msp430/msp430.c:3628 #, c-format msgid "invalid zero extract" msgstr "trích số không không hợp lệ" #: config/rl78/rl78.c:1797 config/rl78/rl78.c:1883 #, c-format msgid "q/Q modifiers invalid for symbol references" msgstr "" #: config/rs6000/host-darwin.c:94 #, c-format msgid "Out of stack space.\n" msgstr "Không đủ sức chứa trong ngăn xếp.\n" #: config/rs6000/host-darwin.c:115 #, c-format msgid "Try running '%s' in the shell to raise its limit.\n" msgstr "Hãy thử chạy “%s” trong trình bao để tăng giới hạn.\n" #: config/rs6000/rs6000.c:3902 msgid "-maltivec=le not allowed for big-endian targets" msgstr "-maltivec=le không cho phép trên đích big-endian" #: config/rs6000/rs6000.c:3914 msgid "-mvsx requires hardware floating point" msgstr "-mvsx yêu cầu dấu chấm động loại phần cứng" #: config/rs6000/rs6000.c:3922 msgid "-mvsx and -mpaired are incompatible" msgstr "-mvsx và -mpaired không tương thích với nhau" #: config/rs6000/rs6000.c:3924 msgid "-mvsx needs indexed addressing" msgstr "-mvsx yêu cầu đặt địa chỉ một cách phụ lục" #: config/rs6000/rs6000.c:3929 msgid "-mvsx and -mno-altivec are incompatible" msgstr "-mvsx và -mno-altivec không tương thích với nhau" #: config/rs6000/rs6000.c:3931 msgid "-mno-altivec disables vsx" msgstr "-mno-altivec thì tắt vsx" #: config/rs6000/rs6000.c:4071 msgid "-mquad-memory requires 64-bit mode" msgstr "-mquad-memory yêu cầu chế độ 64-bit" #: config/rs6000/rs6000.c:4074 msgid "-mquad-memory-atomic requires 64-bit mode" msgstr "-mquad-memory-atomic cần chế độ 64-bit" #: config/rs6000/rs6000.c:4086 msgid "-mquad-memory is not available in little endian mode" msgstr "-mquad-memory không sẵn sàng trên chế độ little endian" #: config/rs6000/rs6000.c:4154 #, fuzzy #| msgid "-mquad-memory requires 64-bit mode" msgid "-mtoc-fusion requires 64-bit" msgstr "-mquad-memory yêu cầu chế độ 64-bit" #: config/rs6000/rs6000.c:4161 msgid "-mtoc-fusion requires medium/large code model" msgstr "" #: config/rs6000/rs6000.c:9490 msgid "bad move" msgstr "sai di chuyển" #: config/rs6000/rs6000.c:19528 msgid "Bad 128-bit move" msgstr "" #: config/rs6000/rs6000.c:19719 #, c-format msgid "invalid %%e value" msgstr "giá trị %%e sai" #: config/rs6000/rs6000.c:19740 #, c-format msgid "invalid %%f value" msgstr "giá trị %%f sai" #: config/rs6000/rs6000.c:19749 #, c-format msgid "invalid %%F value" msgstr "giá trị %%F sai" #: config/rs6000/rs6000.c:19758 #, c-format msgid "invalid %%G value" msgstr "giá trị %%G sai" #: config/rs6000/rs6000.c:19793 #, c-format msgid "invalid %%j code" msgstr "mã %%j sai" #: config/rs6000/rs6000.c:19803 #, c-format msgid "invalid %%J code" msgstr "mã %%J sai" #: config/rs6000/rs6000.c:19813 #, c-format msgid "invalid %%k value" msgstr "giá trị %%k sai" #: config/rs6000/rs6000.c:19828 config/xtensa/xtensa.c:2343 #, c-format msgid "invalid %%K value" msgstr "giá trị %%K sai" #: config/rs6000/rs6000.c:19875 #, c-format msgid "invalid %%O value" msgstr "giá trị %%O sai" #: config/rs6000/rs6000.c:19922 #, c-format msgid "invalid %%q value" msgstr "giá trị %%q sai" #: config/rs6000/rs6000.c:19975 #, c-format msgid "invalid %%T value" msgstr "giá trị %%T sai" #: config/rs6000/rs6000.c:19987 #, c-format msgid "invalid %%u value" msgstr "giá trị %%u sai" #: config/rs6000/rs6000.c:20001 config/xtensa/xtensa.c:2313 #, c-format msgid "invalid %%v value" msgstr "giá trị %%v sai" #: config/rs6000/rs6000.c:20068 config/xtensa/xtensa.c:2364 #, c-format msgid "invalid %%x value" msgstr "giá trị %%x sai" #: config/rs6000/rs6000.c:20216 #, c-format msgid "invalid %%y value, try using the 'Z' constraint" msgstr "giá trị %%y sai, hãy thử sử dụng ràng buộc “Z”" #: config/rs6000/rs6000.c:20893 msgid "__float128 and __ibm128 cannot be used in the same expression" msgstr "" #: config/rs6000/rs6000.c:20899 msgid "__ibm128 and long double cannot be used in the same expression" msgstr "" #: config/rs6000/rs6000.c:20905 msgid "__float128 and long double cannot be used in the same expression" msgstr "" #: config/rs6000/rs6000.c:34288 msgid "AltiVec argument passed to unprototyped function" msgstr "đối số AltiVec bị gửi cho hàm không nguyên mẫu" #: config/rs6000/rs6000.c:35986 msgid "Could not generate addis value for fusion" msgstr "Không thể tạo addis cho sát nhập" #: config/rs6000/rs6000.c:36058 #, fuzzy msgid "Unable to generate load/store offset for fusion" msgstr "không thể tạo ra việc nạp lại cho:" #: config/rs6000/rs6000.c:36162 msgid "Bad GPR fusion" msgstr "" #: config/rs6000/rs6000.c:36380 msgid "emit_fusion_p9_load, bad reg #1" msgstr "" #: config/rs6000/rs6000.c:36417 msgid "emit_fusion_p9_load, bad reg #2" msgstr "" #: config/rs6000/rs6000.c:36420 msgid "emit_fusion_p9_load not MEM" msgstr "" #: config/rs6000/rs6000.c:36458 msgid "emit_fusion_p9_store, bad reg #1" msgstr "" #: config/rs6000/rs6000.c:36495 msgid "emit_fusion_p9_store, bad reg #2" msgstr "" #: config/rs6000/rs6000.c:36498 msgid "emit_fusion_p9_store not MEM" msgstr "" #: config/s390/s390.c:6997 #, c-format msgid "symbolic memory references are only supported on z10 or later" msgstr "" #: config/s390/s390.c:7008 #, c-format msgid "cannot decompose address" msgstr "không thể phân ly địa chỉ" #: config/s390/s390.c:7076 #, c-format msgid "invalid comparison operator for 'E' output modifier" msgstr "" #: config/s390/s390.c:7099 #, c-format msgid "invalid reference for 'J' output modifier" msgstr "" #: config/s390/s390.c:7117 #, c-format msgid "invalid address for 'O' output modifier" msgstr "" #: config/s390/s390.c:7139 #, c-format msgid "invalid address for 'R' output modifier" msgstr "" #: config/s390/s390.c:7157 #, c-format msgid "memory reference expected for 'S' output modifier" msgstr "" #: config/s390/s390.c:7167 #, c-format msgid "invalid address for 'S' output modifier" msgstr "" #: config/s390/s390.c:7188 #, c-format msgid "register or memory expression expected for 'N' output modifier" msgstr "" #: config/s390/s390.c:7199 #, c-format msgid "register or memory expression expected for 'M' output modifier" msgstr "" #: config/s390/s390.c:7284 config/s390/s390.c:7305 #, c-format msgid "invalid constant for output modifier '%c'" msgstr "hằng không hợp lệ cho bổ nghĩa kết xuất '%c'" #: config/s390/s390.c:7302 #, c-format msgid "invalid constant - try using an output modifier" msgstr "hằng không hợp lệ - hãy thử dùng bổ nghĩa kết xuất" #: config/s390/s390.c:7343 #, fuzzy, c-format #| msgid "invalid constant for output modifier '%c'" msgid "invalid constant vector for output modifier '%c'" msgstr "hằng không hợp lệ cho bổ nghĩa kết xuất '%c'" #: config/s390/s390.c:7350 #, c-format msgid "invalid expression - try using an output modifier" msgstr "biểu thức không hợp lệ - hãy thử dùng bổ nghĩa kết xuất" #: config/s390/s390.c:7353 #, c-format msgid "invalid expression for output modifier '%c'" msgstr "biểu thức không hợp lệ cho bộ sửa đầu ra '%c'" #: config/s390/s390.c:11001 #, fuzzy #| msgid "AltiVec argument passed to unprototyped function" msgid "Vector argument passed to unprototyped function" msgstr "đối số AltiVec bị gửi cho hàm không nguyên mẫu" #: config/s390/s390.c:14505 msgid "types differ in signess" msgstr "" #: config/s390/s390.c:14515 msgid "binary operator does not support two vector bool operands" msgstr "" #: config/s390/s390.c:14518 #, fuzzy #| msgid "Your target platform does not support -fcheck-pointer-bounds" msgid "binary operator does not support vector bool operand" msgstr "Nền tảng đích của bạn không hỗ trợ -fcheck-pointer-bounds" #: config/s390/s390.c:14526 msgid "binary operator does not support mixing vector bool with floating point vector operands" msgstr "" #: config/sh/sh.c:1313 #, c-format msgid "invalid operand to %%R" msgstr "sai đặt toán hạng tới %%R" #: config/sh/sh.c:1340 #, c-format msgid "invalid operand to %%S" msgstr "sai đặt toán hạng tới %%S" #: config/sh/sh.c:10038 msgid "created and used with different architectures / ABIs" msgstr "tạo và sử dụng với các kiến trúc hoặc ABI khác nhau" #: config/sh/sh.c:10040 msgid "created and used with different ABIs" msgstr "tạo và sử dụng với các ABI khác nhau" #: config/sh/sh.c:10042 msgid "created and used with different endianness" msgstr "tạo và sử dụng với các trình trạng cuối khác nhau" #: config/sparc/sparc.c:8729 config/sparc/sparc.c:8735 #, c-format msgid "invalid %%Y operand" msgstr "toán hạng %%Y sai" #: config/sparc/sparc.c:8805 #, c-format msgid "invalid %%A operand" msgstr "toán hạng %%A sai" #: config/sparc/sparc.c:8815 #, c-format msgid "invalid %%B operand" msgstr "toán hạng %%B sai" #: config/sparc/sparc.c:8844 config/tilegx/tilegx.c:5095 #: config/tilepro/tilepro.c:4510 #, c-format msgid "invalid %%C operand" msgstr "sai toán hạng %%C" #: config/sparc/sparc.c:8861 config/tilegx/tilegx.c:5128 #, c-format msgid "invalid %%D operand" msgstr "sai toán hạng %%D" #: config/sparc/sparc.c:8877 #, c-format msgid "invalid %%f operand" msgstr "toán hạng %%f sai" #: config/sparc/sparc.c:8889 #, c-format msgid "invalid %%s operand" msgstr "toán hạng %%s sai" #: config/sparc/sparc.c:8934 #, fuzzy, c-format #| msgid "floating point constant not a valid immediate operand" msgid "floating-point constant not a valid immediate operand" msgstr "hằng số dấu chấm động không phải là một giá trị trực tiếp đúng" #: config/stormy16/stormy16.c:1733 config/stormy16/stormy16.c:1804 #, c-format msgid "'B' operand is not constant" msgstr "toán hạng “B” không phải là một hằng số" #: config/stormy16/stormy16.c:1760 #, c-format msgid "'B' operand has multiple bits set" msgstr "toán hạng “B” có nhiều bit được đặt" #: config/stormy16/stormy16.c:1786 #, c-format msgid "'o' operand is not constant" msgstr "toán hạng “o” không phải là một hằng số" #: config/stormy16/stormy16.c:1818 #, c-format msgid "xstormy16_print_operand: unknown code" msgstr "xstormy16_print_operand: gặp mã không rõ" #: config/tilegx/tilegx.c:5080 config/tilepro/tilepro.c:4495 #, c-format msgid "invalid %%c operand" msgstr "toán hạng %%c sai" #: config/tilegx/tilegx.c:5111 #, c-format msgid "invalid %%d operand" msgstr "toán hạng %%d sai" #: config/tilegx/tilegx.c:5208 #, c-format msgid "invalid %%H specifier" msgstr "định danh %%H không hợp lệ" #: config/tilegx/tilegx.c:5250 config/tilepro/tilepro.c:4524 #, c-format msgid "invalid %%h operand" msgstr "sai toán hạng %%h" #: config/tilegx/tilegx.c:5262 config/tilepro/tilepro.c:4588 #, c-format msgid "invalid %%I operand" msgstr "sai toán hạng %%I" #: config/tilegx/tilegx.c:5274 config/tilepro/tilepro.c:4600 #, c-format msgid "invalid %%i operand" msgstr "sai toán hạng %%i" #: config/tilegx/tilegx.c:5295 config/tilepro/tilepro.c:4621 #, c-format msgid "invalid %%j operand" msgstr "sai toán hạng %%j" #: config/tilegx/tilegx.c:5326 #, c-format msgid "invalid %%%c operand" msgstr "sai toán hạng %%%c" #: config/tilegx/tilegx.c:5341 config/tilepro/tilepro.c:4735 #, c-format msgid "invalid %%N operand" msgstr "sai toán hạng %%N" #: config/tilegx/tilegx.c:5385 #, c-format msgid "invalid operand for 'r' specifier" msgstr "toán hạng không hợp lệ cho chỉ định “r”" #: config/tilegx/tilegx.c:5409 config/tilepro/tilepro.c:4816 #, c-format msgid "unable to print out operand yet; code == %d (%c)" msgstr "thậm chí không thể in ra toán hạng; mã == %d (%c)" #: config/tilepro/tilepro.c:4560 #, c-format msgid "invalid %%H operand" msgstr "sai toán hạng %%H" #: config/tilepro/tilepro.c:4660 #, c-format msgid "invalid %%L operand" msgstr "sai toán hạng %%L" #: config/tilepro/tilepro.c:4720 #, c-format msgid "invalid %%M operand" msgstr "sai toán hạng %%M" #: config/tilepro/tilepro.c:4763 #, c-format msgid "invalid %%t operand" msgstr "sai toán hạng %%t" #: config/tilepro/tilepro.c:4770 #, c-format msgid "invalid %%t operand '" msgstr "sai toán hạng %%t “" #: config/tilepro/tilepro.c:4791 #, c-format msgid "invalid %%r operand" msgstr "sai toán hạng %%r" #: config/v850/v850.c:293 msgid "const_double_split got a bad insn:" msgstr "const_double_split nhận một lệnh sai:" #: config/v850/v850.c:899 msgid "output_move_single:" msgstr "output_move_single:" #: config/vax/vax.c:453 #, c-format msgid "symbol used with both base and indexed registers" msgstr "ký hiệu dùng với thanh ghi cả hai loại cơ bản và phụ lục" #: config/vax/vax.c:462 #, c-format msgid "symbol with offset used in PIC mode" msgstr "ký hiệu với hiệu số dùng trong chế độ PIC" #: config/vax/vax.c:550 #, c-format msgid "symbol used as immediate operand" msgstr "ký hiệu dùng như là toán hạng giá trị trực tiếp" #: config/vax/vax.c:1577 msgid "illegal operand detected" msgstr "phát hiện toán hạng cấm" #: config/visium/visium.c:3140 msgid "illegal operand " msgstr "toán hạng không hợp lệ" #: config/visium/visium.c:3191 msgid "illegal operand address (1)" msgstr "địa chỉ toán hạng không hợp lệ (1)" #: config/visium/visium.c:3198 msgid "illegal operand address (2)" msgstr "địa chỉ toán hạng không hợp lệ (2)" #: config/visium/visium.c:3213 msgid "illegal operand address (3)" msgstr "địa chỉ toán hạng không hợp lệ (3)" #: config/visium/visium.c:3221 msgid "illegal operand address (4)" msgstr "địa chỉ toán hạng không hợp lệ (4)" #: config/xtensa/xtensa.c:768 config/xtensa/xtensa.c:800 #: config/xtensa/xtensa.c:809 msgid "bad test" msgstr "sai kiểm tra" #: config/xtensa/xtensa.c:2301 #, c-format msgid "invalid %%D value" msgstr "giá trị %%D sai" #: config/xtensa/xtensa.c:2338 msgid "invalid mask" msgstr "bộ lọc sai" #: config/xtensa/xtensa.c:2371 #, c-format msgid "invalid %%d value" msgstr "giá trị %%d sai" #: config/xtensa/xtensa.c:2390 config/xtensa/xtensa.c:2400 #, c-format msgid "invalid %%t/%%b value" msgstr "giá trị %%t/%%b sai" #: config/xtensa/xtensa.c:2479 msgid "no register in address" msgstr "địa chỉ không chứa thanh ghi" #: config/xtensa/xtensa.c:2487 msgid "address offset not a constant" msgstr "hiệu số địa chỉ không phải là một hằng số" #: c/c-objc-common.c:162 msgid "aka" msgstr "được biết là" #: c/c-objc-common.c:189 msgid "({anonymous})" msgstr "({nặc danh})" #: c/c-parser.c:2146 c/c-parser.c:2160 c/c-parser.c:4743 c/c-parser.c:5149 #: c/c-parser.c:5271 c/c-parser.c:5630 c/c-parser.c:5796 c/c-parser.c:5827 #: c/c-parser.c:6025 c/c-parser.c:8763 c/c-parser.c:8798 c/c-parser.c:8829 #: c/c-parser.c:8876 c/c-parser.c:9057 c/c-parser.c:9837 c/c-parser.c:9907 #: c/c-parser.c:9950 c/c-parser.c:14445 c/c-parser.c:14469 c/c-parser.c:14487 #: c/c-parser.c:14700 c/c-parser.c:14743 c/c-parser.c:2951 c/c-parser.c:9050 #: cp/parser.c:26217 cp/parser.c:26790 #, gcc-internal-format msgid "expected %<;%>" msgstr "cần %<;%>" #. Look for the two `(' tokens. #: c/c-parser.c:2187 c/c-parser.c:2889 c/c-parser.c:3186 c/c-parser.c:3253 #: c/c-parser.c:3902 c/c-parser.c:4091 c/c-parser.c:4096 c/c-parser.c:5314 #: c/c-parser.c:5508 c/c-parser.c:5712 c/c-parser.c:5961 c/c-parser.c:6084 #: c/c-parser.c:7143 c/c-parser.c:7568 c/c-parser.c:7609 c/c-parser.c:7742 #: c/c-parser.c:7934 c/c-parser.c:7951 c/c-parser.c:7977 c/c-parser.c:9348 #: c/c-parser.c:9420 c/c-parser.c:10453 c/c-parser.c:10654 c/c-parser.c:10793 #: c/c-parser.c:10848 c/c-parser.c:10945 c/c-parser.c:11125 c/c-parser.c:11169 #: c/c-parser.c:11213 c/c-parser.c:11257 c/c-parser.c:11301 c/c-parser.c:11346 #: c/c-parser.c:11381 c/c-parser.c:11449 c/c-parser.c:11698 c/c-parser.c:11844 #: c/c-parser.c:11970 c/c-parser.c:12121 c/c-parser.c:12224 c/c-parser.c:12267 #: c/c-parser.c:12314 c/c-parser.c:12358 c/c-parser.c:12424 c/c-parser.c:12460 #: c/c-parser.c:12587 c/c-parser.c:12669 c/c-parser.c:12777 c/c-parser.c:12812 #: c/c-parser.c:12860 c/c-parser.c:12918 c/c-parser.c:14647 c/c-parser.c:16570 #: c/c-parser.c:16780 c/c-parser.c:17218 c/c-parser.c:17276 c/c-parser.c:17701 #: c/c-parser.c:10924 cp/parser.c:24034 cp/parser.c:26793 #, gcc-internal-format msgid "expected %<(%>" msgstr "cần %<(%>" #: c/c-parser.c:2193 c/c-parser.c:7170 c/c-parser.c:7576 c/c-parser.c:7617 #: c/c-parser.c:7753 cp/parser.c:26215 cp/parser.c:26808 #, gcc-internal-format msgid "expected %<,%>" msgstr "cần %<,%>" #: c/c-parser.c:2214 c/c-parser.c:2581 c/c-parser.c:2904 c/c-parser.c:3227 #: c/c-parser.c:3264 c/c-parser.c:3479 c/c-parser.c:3665 c/c-parser.c:3727 #: c/c-parser.c:3779 c/c-parser.c:3909 c/c-parser.c:4191 c/c-parser.c:4207 #: c/c-parser.c:4216 c/c-parser.c:5317 c/c-parser.c:5523 c/c-parser.c:5859 #: c/c-parser.c:6019 c/c-parser.c:6092 c/c-parser.c:6671 c/c-parser.c:6901 #: c/c-parser.c:6984 c/c-parser.c:7083 c/c-parser.c:7286 c/c-parser.c:7488 #: c/c-parser.c:7507 c/c-parser.c:7531 c/c-parser.c:7586 c/c-parser.c:7693 #: c/c-parser.c:7766 c/c-parser.c:7943 c/c-parser.c:7968 c/c-parser.c:7992 #: c/c-parser.c:8215 c/c-parser.c:8606 c/c-parser.c:9142 c/c-parser.c:9163 #: c/c-parser.c:9371 c/c-parser.c:9426 c/c-parser.c:9809 c/c-parser.c:10490 #: c/c-parser.c:10657 c/c-parser.c:10796 c/c-parser.c:10882 c/c-parser.c:11026 #: c/c-parser.c:11132 c/c-parser.c:11176 c/c-parser.c:11220 c/c-parser.c:11264 #: c/c-parser.c:11308 c/c-parser.c:11352 c/c-parser.c:11409 c/c-parser.c:11416 #: c/c-parser.c:11456 c/c-parser.c:11611 c/c-parser.c:11669 c/c-parser.c:11718 #: c/c-parser.c:11790 c/c-parser.c:11942 c/c-parser.c:12067 c/c-parser.c:12128 #: c/c-parser.c:12231 c/c-parser.c:12274 c/c-parser.c:12339 c/c-parser.c:12381 #: c/c-parser.c:12411 c/c-parser.c:12439 c/c-parser.c:12475 c/c-parser.c:12617 #: c/c-parser.c:12635 c/c-parser.c:12641 c/c-parser.c:12725 c/c-parser.c:12736 #: c/c-parser.c:12756 c/c-parser.c:12766 c/c-parser.c:12783 c/c-parser.c:12819 #: c/c-parser.c:12831 c/c-parser.c:12879 c/c-parser.c:12887 c/c-parser.c:12922 #: c/c-parser.c:14529 c/c-parser.c:14708 c/c-parser.c:14754 c/c-parser.c:16759 #: c/c-parser.c:16836 c/c-parser.c:17254 c/c-parser.c:17338 c/c-parser.c:17710 #: cp/parser.c:24066 cp/parser.c:26838 #, gcc-internal-format msgid "expected %<)%>" msgstr "cần %<)%>" #: c/c-parser.c:3584 c/c-parser.c:4511 c/c-parser.c:4547 c/c-parser.c:6076 #: c/c-parser.c:7684 c/c-parser.c:8040 c/c-parser.c:8189 c/c-parser.c:10592 #: c/c-parser.c:17613 c/c-parser.c:17615 c/c-parser.c:17954 cp/parser.c:7022 #: cp/parser.c:26802 #, gcc-internal-format msgid "expected %<]%>" msgstr "cần %<]%>" #: c/c-parser.c:3760 msgid "expected %<;%>, %<,%> or %<)%>" msgstr "cần %<;%>, %<,%> hoặc %<)%>" #: c/c-parser.c:4369 c/c-parser.c:14470 cp/parser.c:26796 cp/parser.c:28719 #, gcc-internal-format msgid "expected %<}%>" msgstr "cần %<}%>" #: c/c-parser.c:4680 c/c-parser.c:9391 c/c-parser.c:15180 c/c-parser.c:2769 #: c/c-parser.c:2972 c/c-parser.c:8945 cp/parser.c:17108 cp/parser.c:26799 #, gcc-internal-format msgid "expected %<{%>" msgstr "cần %<{%>" #: c/c-parser.c:4912 c/c-parser.c:4921 c/c-parser.c:5983 c/c-parser.c:6325 #: c/c-parser.c:7218 c/c-parser.c:9156 c/c-parser.c:9539 c/c-parser.c:9600 #: c/c-parser.c:10579 c/c-parser.c:11395 c/c-parser.c:11529 c/c-parser.c:11901 #: c/c-parser.c:11993 c/c-parser.c:12621 c/c-parser.c:16627 c/c-parser.c:16683 #: c/c-parser.c:11018 cp/parser.c:26832 cp/parser.c:27930 cp/parser.c:30618 #, gcc-internal-format msgid "expected %<:%>" msgstr "cần %<:%>" #: c/c-parser.c:5170 cp/semantics.c:613 msgid "Cilk array notation cannot be used as a computed goto expression" msgstr "" #: c/c-parser.c:5229 msgid "Cilk array notation cannot be used for a throw expression" msgstr "" #: c/c-parser.c:5519 cp/semantics.c:1133 msgid "Cilk array notation cannot be used as a condition for switch statement" msgstr "" #: c/c-parser.c:5565 cp/semantics.c:788 msgid "Cilk array notation cannot be used as a condition for while statement" msgstr "" #: c/c-parser.c:5616 cp/parser.c:26726 #, gcc-internal-format msgid "expected %" msgstr "cần %" #: c/c-parser.c:5623 cp/semantics.c:847 msgid "Cilk array notation cannot be used as a condition for a do-while statement" msgstr "" #: c/c-parser.c:5823 cp/semantics.c:966 msgid "Cilk array notation cannot be used in a condition for a for-loop" msgstr "" #: c/c-parser.c:7437 msgid "expected %<.%>" msgstr "cần %<.%>" #: c/c-parser.c:8616 c/c-parser.c:8648 c/c-parser.c:8888 cp/parser.c:28504 #: cp/parser.c:28578 #, gcc-internal-format msgid "expected %<@end%>" msgstr "cần %<@end%>" #: c/c-parser.c:9305 cp/parser.c:26817 #, gcc-internal-format msgid "expected %<>%>" msgstr "cần %<>%>" #: c/c-parser.c:12071 c/c-parser.c:12835 cp/parser.c:26841 #, gcc-internal-format msgid "expected %<,%> or %<)%>" msgstr "cần %<,%> hoặc %<)%>" #: c/c-parser.c:14182 c/c-parser.c:14226 c/c-parser.c:14454 c/c-parser.c:14689 #: c/c-parser.c:16821 c/c-parser.c:17440 c/c-parser.c:4570 cp/parser.c:26820 #, gcc-internal-format msgid "expected %<=%>" msgstr "cần %<=%>" #: c/c-parser.c:15223 c/c-parser.c:15213 cp/parser.c:33985 #, gcc-internal-format msgid "expected %<#pragma omp section%> or %<}%>" msgstr "cần %<#pragma omp section%> hoặc %<}%>" #: c/c-parser.c:17601 c/c-parser.c:10538 cp/parser.c:26805 cp/parser.c:29859 #, gcc-internal-format msgid "expected %<[%>" msgstr "cần %<[%>" #: c/c-typeck.c:7385 msgid "(anonymous)" msgstr "(nặc danh)" #: cp/call.c:9442 msgid "candidate 1:" msgstr "ứng cử 1:" #: cp/call.c:9443 msgid "candidate 2:" msgstr "ứng cử 2:" #: cp/decl2.c:778 msgid "candidates are: %+#D" msgstr "ứng cử là: %+#D" #: cp/decl2.c:780 msgid "candidate is: %+#D" msgstr "ứng cử là: %+#D" #: cp/error.c:319 msgid "" msgstr "" #: cp/error.c:419 msgid "" msgstr "" #: cp/error.c:421 msgid "" msgstr "" #: cp/error.c:583 msgid "" msgstr "" #: cp/error.c:686 #, c-format msgid "" msgstr "<%s nặc danh>" # Literal: don't translate; Nghĩa chữ: dừng dịch #. A lambda's "type" is essentially its signature. #: cp/error.c:691 msgid "" msgstr "" #: cp/error.c:950 #, c-format msgid "(static initializers for %s)" msgstr "(bộ khởi tạo tĩnh cho %s)" #: cp/error.c:952 #, c-format msgid "(static destructors for %s)" msgstr "(bộ hủy tĩnh cho %s)" #: cp/error.c:1060 msgid "vtable for " msgstr "bảng vtable cho" #: cp/error.c:1084 msgid " " msgstr "" #: cp/error.c:1099 msgid "{anonymous}" msgstr "{nặc danh}" #: cp/error.c:1101 msgid "(anonymous namespace)" msgstr "(namespace vô danh)" #: cp/error.c:1217 msgid "